Xuất Huyết Bao Tử Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Cách Xử Trí An Toàn

Tình trạng nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen khiến nhiều người lo lắng: liệu đó có phải xuất huyết bao tử? Vậy Xuất Huyết Bao Tử Là Gì, có nguy hiểm không và cần làm gì khi gặp? Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, tổng hợp từ các nguồn y khoa uy tín nhằm giúp bạn hiểu đúng và xử trí an toàn.

Liên quan đến chi phí khám và điều trị, việc chủ động bảo hiểm y tế rất quan trọng. Nếu cần, bạn có thể tham khảo mua thẻ bảo hiểm y tế ở đâu để được hỗ trợ khi chăm sóc sức khỏe.

Xuất huyết bao tử là gì?

Xuất huyết bao tử (xuất huyết dạ dày) là tình trạng chảy máu từ niêm mạc dạ dày, một phần của xuất huyết tiêu hóa trên. Máu có thể thoát ra ít đến nhiều, đôi khi thấy bằng mắt thường (nôn ra máu, phân đen) hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm. Trong y học, nôn ra máu gọi là “hematemesis” và phân đen do máu tiêu hóa gọi là “melena”.

Khác với xuất huyết tiêu hóa nói chung (bao gồm thực quản và tá tràng), xuất huyết bao tử tập trung ở dạ dày. Tuy vậy, triệu chứng lâm sàng khá giống nhau vì máu ở dạ dày khi xuống ruột sẽ làm phân chuyển màu đen như bã cà phê. Mức độ nặng phụ thuộc vào nguyên nhân, vị trí chảy máu, lượng máu mất và bệnh nền kèm theo.

Vì sao xuất huyết bao tử nguy hiểm?

Máu là nguồn cung cấp oxy cho cơ thể. Khi mất máu cấp, huyết áp có thể tụt, tim đập nhanh, choáng váng, thậm chí sốc. Nếu xuất huyết kéo dài, cơ thể rơi vào thiếu máu mạn với mệt mỏi, khó thở khi gắng sức, da niêm nhợt. Đáng chú ý, chảy máu nhiều ở dạ dày đôi khi có thể làm đi ngoài ra máu đỏ tươi (hiếm) khi lượng máu quá lớn.

Nhận biết sớm và xử trí đúng giúp giảm nguy cơ biến chứng: sốc mất máu, suy thận cấp do giảm tưới máu, tái phát chảy máu, thậm chí tử vong. Vì vậy, hiểu rõ xuất huyết bao tử là gì và dấu hiệu cảnh báo sẽ giúp bạn hành động kịp thời.

Hệ thần kinh tự chủ cũng tham gia điều hòa nhu động và tiết axit dạ dày. Nếu bạn quan tâm bối cảnh rộng hơn, có thể tìm hiểu trung ương thần kinh sinh dưỡng nằm ở đâu để hiểu cách cơ thể kiểm soát các cơ quan tiêu hóa.

Nguyên nhân xuất huyết bao tử thường gặp

  • Viêm loét dạ dày – tá tràng: nguyên nhân phổ biến nhất. Loét do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori), dùng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID, aspirin), hoặc stress nặng (bệnh nặng, hồi sức). Tổn thương niêm mạc khiến mạch máu bị ăn mòn và rò rỉ máu.
  • Viêm dạ dày ăn mòn: dạ dày bị kích thích bởi rượu bia, thuốc, axit; niêm mạc phù nề, trợt xước và chảy máu rỉ rả.
  • Tổn thương Mallory–Weiss: rách niêm mạc ở chỗ nối thực quản – dạ dày do nôn ói mạnh, thường sau uống rượu hoặc nghén nặng. Phần lớn tự cầm nhưng có thể chảy máu đáng kể.
  • Tổn thương Dieulafoy: dị dạng mạch máu lớn nằm gần bề mặt niêm mạc dạ dày, có thể vỡ gây chảy máu ồ ạt.
  • Ung thư dạ dày: khối u loét, hoại tử bề mặt dễ chảy máu, nhất là giai đoạn tiến triển.
  • Giãn tĩnh mạch dạ dày (trong bệnh lý tăng áp lực tĩnh mạch cửa do xơ gan): ít gặp hơn giãn tĩnh mạch thực quản nhưng khi vỡ gây xuất huyết nặng.

Trong thai kỳ, nôn ói nhiều có thể góp phần gây rách niêm mạc vùng nối thực quản – dạ dày. Về chế độ ăn uống của mẹ bầu, quan tâm đúng – đủ sẽ giúp hạn chế kích thích dạ dày; ví dụ chủ đề bầu ăn sung được không thường được nhiều thai phụ tìm hiểu.

Triệu chứng xuất huyết bao tử

  • Nôn ra máu: máu đỏ tươi (chảy máu đang hoạt động) hoặc nôn dịch màu nâu đen như bã cà phê (máu đã tiếp xúc axit). Trước đó thường đầy bụng, buồn nôn.
  • Đi ngoài phân đen (melena): phân sẫm màu, mùi khẳn, bóng dính vì máu đã tiêu hóa. Nếu chảy máu rất nhiều, có thể đi ngoài ra máu đỏ (ít gặp).
  • Đau vùng thượng vị: âm ỉ hoặc dữ dội, tăng khi đói hoặc sau ăn tùy nguyên nhân (loét, viêm).
  • Dấu hiệu thiếu máu: chóng mặt, hoa mắt, vã mồ hôi, mệt mỏi, nhợt nhạt, tim đập nhanh. Nặng có thể tụt huyết áp, ngất.
  • Triệu chứng đi kèm: chán ăn, sút cân (gợi ý ung thư), đau hạ sườn phải (gợi ý bệnh gan nếu kèm dấu giãn tĩnh mạch), hoặc đau tăng sau dùng thuốc giảm đau.

Khi nào cần đi cấp cứu?

Xuất huyết bao tử có thể diễn tiến nhanh. Hãy đến cơ sở y tế ngay nếu:

  • Nôn ra máu đỏ tươi hoặc nôn dịch màu nâu đen liên tục
  • Đi ngoài phân đen nhiều lần, mùi khẳn bất thường
  • Chóng mặt, choáng váng, ngất; tay chân lạnh, tim đập nhanh, tụt huyết áp
  • Đau thượng vị dữ dội, da niêm nhợt, mệt lả
  • Đang dùng thuốc chống đông, aspirin/NSAID, hoặc có bệnh gan, bệnh thận kèm theo

Nếu stress kéo dài, hormon tuyến thượng thận (cortisol, adrenalin) tăng cũng có thể làm dạ dày nhạy cảm hơn. Bạn có thể tham khảo tuyến thượng thận nằm ở đâu để hiểu vai trò của cơ quan này trong đáp ứng stress.

Chẩn đoán: bác sĩ làm những gì?

  • Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng: hỏi thuốc đang dùng (đặc biệt aspirin, NSAID, chống đông), tiền sử loét/ung thư dạ dày, bệnh gan, triệu chứng đi kèm.
  • Xét nghiệm máu: công thức máu (huyết sắc tố, tiểu cầu), chức năng thận (ure/creatinin), chức năng gan; định nhóm máu để sẵn sàng truyền khi cần. Ure máu có thể tăng trong xuất huyết tiêu hóa trên do hấp thu các sản phẩm phân hủy máu.
  • Xét nghiệm phân: tìm máu ẩn nếu nghi chảy máu nhẹ kéo dài.
  • Tầm soát H. pylori: test hơi thở ure, kháng nguyên H. pylori trong phân, hoặc sinh thiết khi nội soi.
  • Nội soi dạ dày – tá tràng (OGD): tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí chảy máu, đồng thời can thiệp cầm máu (tiêm cửa sổ, kẹp clip, đốt). Nội soi sớm trong 24 giờ được khuyến cáo ở đa số trường hợp sau khi đã ổn định huyết động.

Trong một số tình huống khó, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT mạch/CT angiography hoặc can thiệp mạch (thuyên tắc) khi nội soi không kiểm soát được chảy máu.

Điều trị: nguyên tắc an toàn hiện nay

  • Ổn định huyết động: đảm bảo đường thở, thở oxy, truyền dịch tĩnh mạch; cân nhắc truyền máu khi cần theo đánh giá của bác sĩ.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): thường dùng đường tĩnh mạch trong giai đoạn đầu để giảm tiết axit, hỗ trợ cầm máu. Cách dùng cụ thể do bác sĩ quyết định dựa trên nguyên nhân và nguy cơ tái phát.
  • Nội soi cầm máu: tiêm epinephrin, kẹp clip, đốt nhiệt, băng thắt (tổn thương phù hợp). Đây là biện pháp chủ lực trong xuất huyết do loét, Dieulafoy, tổn thương niêm mạc.
  • Điều trị nguyên nhân:
    • Diệt H. pylori theo phác đồ chuẩn khi loét do nhiễm khuẩn (sau khi được bác sĩ chẩn đoán).
    • Ngừng/điều chỉnh thuốc gây nguy cơ (NSAID, aspirin, chống đông) theo chỉ định chuyên gia.
    • Xử trí giãn tĩnh mạch dạ dày (ở bệnh gan) theo phác đồ chuyên khoa: thuốc giảm áp lực tĩnh mạch cửa, can thiệp nội soi, hoặc can thiệp mạch/surgery khi cần.
    • Ung thư dạ dày: điều trị chuyên sâu (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị) tùy giai đoạn.
  • Theo dõi tái phát: đánh giá lại sau nội soi, lên kế hoạch dùng PPI đường uống, theo dõi thiếu máu, hẹn tái khám.

Lưu ý: Không tự ý dùng hay ngừng thuốc. Mọi chỉ định cần được bác sĩ thăm khám và ra quyết định dựa trên tình trạng cụ thể.

Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

  • Hạn chế hoặc tránh rượu bia; không hút thuốc lá.
  • Dùng NSAID/aspirin đúng chỉ định, có bảo vệ dạ dày khi cần (theo hướng dẫn bác sĩ). Không tự ý lạm dụng thuốc giảm đau.
  • Tầm soát và điều trị H. pylori nếu có loét dạ dày – tá tràng.
  • Ăn uống điều độ: tránh ăn quá no, quá cay, quá chua; hạn chế thức ăn kích thích và nước uống có cồn; chia nhỏ bữa, ưu tiên thực phẩm dễ tiêu.
  • Quản lý stress, ngủ đủ giấc, tập luyện đều đặn. Giữ cân nặng hợp lý.
  • Khám định kỳ nếu có tiền sử loét, dùng thuốc chống đông, hoặc bệnh gan mạn.

Trong hành trình chăm sóc sức khỏe, bạn sẽ gặp nhiều thông tin dinh dưỡng khác nhau. Cần thận trọng với các “mẹo” chưa có cơ sở; ví dụ chế độ ăn để sinh con trai không phải là hướng dẫn y khoa, nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi áp dụng.

Biến chứng có thể gặp nếu không điều trị kịp thời

  • Sốc mất máu, suy đa cơ quan do tụt huyết áp kéo dài
  • Thiếu máu mạn, giảm chất lượng cuộc sống, suy tim ở người có bệnh tim sẵn
  • Tái phát chảy máu, phải nhập viện lặp đi lặp lại
  • Biến chứng loét: thủng dạ dày, hẹp môn vị (ít gặp nhưng nặng)
  • Nhiễm trùng, suy dinh dưỡng ở ung thư dạ dày

Phân biệt với tình trạng tương tự

  • Nôn ra máu vs ho ra máu: ho ra máu thường lẫn đờm, xuất phát từ đường hô hấp; nôn ra máu thường kèm thức ăn, dịch vị, tiền triệu buồn nôn.
  • Phân đen do thức ăn/thuốc: sắt, bismuth, hoặc một số thực phẩm (huyết, màu sậm) có thể làm phân sẫm màu nhưng không có mùi khẳn đặc trưng. Nếu nghi ngờ, bác sĩ có thể làm test máu ẩn trong phân.
  • Máu từ mũi – họng: chảy máu mũi nuốt xuống dạ dày có thể gây nôn dịch màu nâu, dễ nhầm với xuất huyết dạ dày.

Câu hỏi thường gặp

  • Xuất huyết bao tử là gì và có tự hết không?
    • Là chảy máu từ niêm mạc dạ dày. Một số trường hợp nhẹ có thể tự cầm, nhưng cần thăm khám để tìm nguyên nhân và phòng tái phát.
  • Nôn ra máu có phải lúc nào cũng do dạ dày?
    • Không. Có thể do thực quản, tá tràng, hoặc nuốt máu từ mũi – họng. Nội soi giúp xác định chính xác nguồn chảy máu.
  • Ăn uống thế nào khi đang điều trị?
    • Ưu tiên đồ mềm, dễ tiêu, chia nhỏ bữa, tránh rượu bia, cay – chua quá mức. Làm theo khuyến nghị bác sĩ.
  • Có nên tiếp tục thuốc chống đông/aspirin?
    • Tùy nguyên nhân và nguy cơ huyết khối. Quyết định điều chỉnh thuốc cần bác sĩ chuyên khoa cân nhắc.
  • Stress có làm nặng thêm không?
    • Có thể. Stress làm thay đổi nội tiết – thần kinh, khiến dạ dày nhạy cảm. Quản lý stress là một phần phòng ngừa. Nếu muốn tìm hiểu sâu thêm về cơ chế, bạn có thể đọc thêm các chủ đề hệ thần kinh tự chủ và hormon như đã gợi ý ở trên.

Trong thai kỳ, nghén nặng có thể làm nôn ói xảy ra thường xuyên. Mẹ bầu cần chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý; tham khảo thêm chủ đề bầu ăn sung được không trong bối cảnh lựa chọn thực phẩm phù hợp (chèn gợi ý dinh dưỡng an toàn, không nhằm khuyến khích một thức ăn cụ thể).

Kết luận

Hiểu rõ xuất huyết bao tử là gì, nhận biết dấu hiệu và đi khám sớm là chìa khóa giảm biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được đánh giá, nội soi và điều trị phù hợp. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn cập nhật thông tin y tế dựa trên khuyến cáo của các tổ chức chuyên môn, khuyến khích người dân thăm khám định kỳ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *