Bác sĩ tư vấn kế hoạch xét nghiệm tầm soát ung thư cho người có nguy cơ cao

Xét nghiệm tầm soát ung thư: Lợi ích, phương pháp, chi phí và lịch khuyến cáo cập nhật

Phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm tạo ra khác biệt lớn về cơ hội điều trị và chất lượng sống. Bài viết này tổng hợp đầy đủ, dễ hiểu về Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư, giúp bạn biết khi nào cần làm, làm những gì và chuẩn bị ra sao. Nội dung được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, cập nhật theo khuyến cáo từ các tổ chức y khoa uy tín.

Đồng thời, nếu bạn quan tâm đến sức khỏe tổng quát sau các bệnh lý gần đây, có thể tham khảo thêm bài viết chuyên đề về hậu COVID-19: hậu covid có triệu chứng gì.

Tầm soát ung thư là gì và vì sao rất quan trọng?

Tầm soát ung thư là các xét nghiệm, thăm dò được thực hiện khi bạn chưa có triệu chứng, nhằm phát hiện tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn rất sớm. Mục tiêu là “đi trước một bước” — phát hiện kịp thời khi điều trị còn đơn giản, ít xâm lấn và có khả năng khỏi cao.

Tại sao điều này lại quan trọng? Vì đa số ung thư không tạo triệu chứng đặc hiệu trong thời gian đầu. Khi có biểu hiện rõ, bệnh thường đã tiến triển, điều trị phức tạp và tốn kém hơn. Nhiều nghiên cứu của các tổ chức như WHO, CDC, USPSTF và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) khẳng định: tầm soát đúng đối tượng giúp giảm tử vong do ung thư vú, cổ tử cung, đại trực tràng và phổi (nhóm nguy cơ cao).

Ngoài “hiệu quả cứu sống”, xét nghiệm tầm soát ung thư còn mang lại các lợi ích thiết thực: giảm chi phí điều trị về lâu dài, rút ngắn thời gian hồi phục, và giúp bạn điều chỉnh lối sống phù hợp dựa trên nguy cơ cá nhân.

Ai nên làm xét nghiệm tầm soát ung thư?

Không phải ai cũng cần tất cả các xét nghiệm. Tần suất và loại xét nghiệm tầm soát ung thư phụ thuộc vào tuổi, giới, tiền sử bản thân, tiền sử gia đình và thói quen sống.

  • Theo độ tuổi và giới:
    • Phụ nữ từ 21–65 tuổi: tầm soát ung thư cổ tử cung (Pap/HPV).
    • Phụ nữ từ 40–74 tuổi: cân nhắc chụp nhũ ảnh (mammography) định kỳ để tầm soát ung thư vú (tùy nguy cơ và tư vấn bác sĩ).
    • Mọi người từ 45–75 tuổi: tầm soát ung thư đại trực tràng (nội soi hoặc xét nghiệm phân định kỳ).
  • Theo yếu tố nguy cơ:
    • Hút thuốc lá hoặc đã từng hút mạnh: tầm soát ung thư phổi bằng CT liều thấp (LDCT) nếu thuộc nhóm nguy cơ theo tư vấn bác sĩ.
    • Nhiễm HBV/HCV, xơ gan: siêu âm gan định kỳ kết hợp AFP để sàng lọc ung thư gan.
    • Có người thân bậc một mắc ung thư vú, buồng trứng, đại trực tràng, tuyến tiền liệt…: cần trao đổi về tầm soát sớm hoặc xét nghiệm di truyền.
  • Theo triệu chứng cảnh báo (không chờ đợi): sụt cân không chủ ý, chảy máu bất thường, ho kéo dài, khàn tiếng, khó nuốt, thay đổi nốt ruồi, đau kéo dài không rõ nguyên nhân… cần thăm khám sớm để loại trừ nguyên nhân ác tính.

Bác sĩ tư vấn kế hoạch xét nghiệm tầm soát ung thư cho người có nguy cơ caoBác sĩ tư vấn kế hoạch xét nghiệm tầm soát ung thư cho người có nguy cơ cao

Các phương pháp xét nghiệm tầm soát ung thư phổ biến

Xét nghiệm tầm soát ung thư không phải “một xét nghiệm cho tất cả”. Tùy cơ quan và nguy cơ, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Xét nghiệm máu:
    • Công thức máu (CBC): gợi ý các bất thường về dòng tế bào máu (hữu ích trong theo dõi, không phải xét nghiệm sàng lọc đơn độc).
    • Dấu ấn khối u (tumor markers) như AFP (gan), CEA (đại trực tràng), CA-125 (buồng trứng), PSA (tuyến tiền liệt)… Lưu ý: không nên dùng duy nhất các marker này để tầm soát cho cộng đồng vì độ đặc hiệu/độ nhạy hạn chế; chúng chủ yếu hỗ trợ theo dõi hoặc kết hợp phương pháp khác.
    • ctDNA/liquid biopsy, tế bào ung thư lưu hành (CTCs): kỹ thuật hiện đại, có tiềm năng trong phát hiện sớm và theo dõi điều trị. Tuy nhiên, hiện chưa thay thế các chương trình tầm soát chuẩn quốc gia cho dân số nói chung.
  • Thăm dò hình ảnh:
    • X-quang, siêu âm: an toàn, dễ tiếp cận, hữu ích ở nhiều cơ quan (gan, tuyến giáp, vú — siêu âm bổ trợ).
    • CT, MRI: cung cấp hình ảnh chi tiết, giúp phát hiện tổn thương nhỏ hoặc đánh giá sâu.
    • CT liều thấp (LDCT) phổi: khuyến cáo cho người hút thuốc thuộc nhóm nguy cơ, có bằng chứng giảm tử vong do ung thư phổi.
    • PET/CT: hỗ trợ đánh giá giai đoạn và di căn; không phải xét nghiệm tầm soát thường quy cho cộng đồng.
  • Nội soi:
    • Nội soi đại tràng: tiêu chuẩn vàng tầm soát đại trực tràng vì vừa phát hiện vừa có thể cắt polyp tiền ung thư.
    • Nội soi thực quản–dạ dày–tá tràng: giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư/ung thư sớm ở đường tiêu hóa trên (áp dụng cho nhóm nguy cơ hoặc khi có triệu chứng).

Hình ảnh học trong tầm soát: khi nào cần?

Hình ảnh học là “mắt nhìn xuyên” vào cơ thể, hỗ trợ mạnh mẽ cho xét nghiệm tầm soát ung thư:

  • Siêu âm: thường dùng cho gan (đặc biệt ở người có HBV/HCV/xơ gan), tuyến giáp (khi có nhân), và hỗ trợ đánh giá vú (nhất là ở phụ nữ mô vú dày).
  • X-quang vú (mammography): là nền tảng của tầm soát ung thư vú ở phụ nữ từ 40 tuổi tùy nguy cơ và tư vấn cá nhân hóa. Mammography có thể phát hiện vi vôi hóa rất nhỏ chưa sờ thấy.
  • CT liều thấp phổi: dành cho nhóm nguy cơ cao (tuổi trung niên–cao tuổi, tiền sử hút thuốc đáng kể). Không khuyến cáo chụp tùy tiện vì có phơi nhiễm tia.
  • MRI: hữu ích trong đánh giá vú nguy cơ rất cao (ví dụ mang đột biến BRCA), não, gan…; không dùng thường quy cho tất cả mọi người.

Điểm quan trọng: lựa chọn kỹ thuật hình ảnh phải dựa trên nguy cơ cá nhân và tư vấn của bác sĩ. Không nên “tự mua” các gói chụp chiếu không cần thiết vì có thể gây lo lắng, bức xạ hoặc phát hiện ngẫu nhiên khó diễn giải.

Tầm soát tiêu hóa: nội soi đại trực tràng và các lựa chọn khác

Ung thư đại trực tràng là một trong những ung thư có thể phòng ngừa bằng tầm soát. Vì sao? Phần lớn bắt đầu từ polyp lành tính, mất nhiều năm mới hóa ác. Nội soi giúp phát hiện và cắt polyp ngay khi chưa ác tính.

  • Lựa chọn tầm soát:
    • Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FIT) hằng năm.
    • Nội soi đại tràng mỗi 10 năm (nếu kết quả bình thường) hoặc theo lịch bác sĩ nếu có polyp/tiền sử gia đình.
    • Các phương án khác như xét nghiệm DNA trong phân có thể được cân nhắc tùy điều kiện.
  • Với dạ dày: hiện chưa có khuyến cáo tầm soát thường quy cho cộng đồng ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, tại các khu vực nguy cơ cao, bác sĩ có thể cân nhắc nội soi ở nhóm có triệu chứng hoặc nhiều yếu tố nguy cơ (tiền sử viêm dạ dày mạn, nhiễm H. pylori, tiền sử gia đình…).

Tóm lại, nội soi đại tràng là “xương sống” của tầm soát tiêu hóa; còn tầm soát dạ dày mang tính cá nhân hóa theo nguy cơ và triệu chứng.

Lịch gợi ý các xét nghiệm tầm soát ung thư thường gặp

Lưu ý: đây là thông tin tham khảo phổ biến, có thể điều chỉnh theo khuyến cáo quốc gia và tình trạng cá nhân.

  • Ung thư cổ tử cung:
    • Phụ nữ 21–29 tuổi: Pap smear mỗi 3 năm nếu bình thường.
    • Từ 30–65 tuổi: Pap smear mỗi 3 năm hoặc xét nghiệm HPV đơn thuần mỗi 5 năm, hoặc đồng tầm soát Pap + HPV mỗi 5 năm.
  • Ung thư vú:
    • Phụ nữ từ 40–74 tuổi: thảo luận với bác sĩ về chụp nhũ ảnh định kỳ (thường 1–2 năm/lần), sớm hơn nếu nguy cơ cao.
  • Ung thư đại trực tràng:
    • Từ 45–75 tuổi: nội soi đại tràng 10 năm/lần nếu bình thường, hoặc dùng FIT hằng năm; lịch có thể thay đổi theo kết quả và nguy cơ.
  • Ung thư phổi:
    • Người 50–80 tuổi, có tiền sử hút thuốc đáng kể và đang hút hoặc bỏ trong vòng 15 năm: cân nhắc CT liều thấp hàng năm theo tư vấn bác sĩ.
  • Ung thư gan:
    • Người có xơ gan, HBV/HCV mạn: siêu âm gan mỗi 6 tháng, có thể kết hợp AFP theo khuyến cáo bác sĩ.
  • Tuyến tiền liệt:
    • Nam giới từ 50–69 tuổi (sớm hơn ở người da màu, có tiền sử gia đình): thảo luận với bác sĩ về PSA. Tầm soát PSA mang tính cá nhân hóa, cân nhắc lợi ích–nguy cơ.

Những ung thư khác (buồng trứng, tuyến giáp, tụy…) hiện chưa có khuyến cáo tầm soát đại trà cho cộng đồng vì thiếu bằng chứng lợi ích vượt trội. Việc kiểm tra sẽ tùy nguy cơ hoặc triệu chứng.

Xét nghiệm di truyền và sinh học phân tử: khi nào cần?

Xét nghiệm di truyền (ví dụ BRCA1/2) có ý nghĩa khi:

  • Có nhiều người thân bậc một mắc ung thư vú/buồng trứng/đại trực tràng ở tuổi trẻ.
  • Có các hội chứng ung thư gia đình nghi ngờ (Lynch, Li-Fraumeni…).
  • Bản thân từng mắc ung thư và cần xét nghiệm để hướng dẫn điều trị hoặc dự phòng thứ phát.

Sinh học phân tử khối u (nghiên cứu DNA/RNA của mô sinh thiết hoặc ctDNA) giúp:

  • Xác định đột biến đích cho điều trị cá thể hóa.
  • Theo dõi đáp ứng và phát hiện sớm tái phát.

Tuy nhiên, các công nghệ này không thay thế những xét nghiệm tầm soát ung thư cơ bản, và việc chỉ định cần có tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.

Chi phí xét nghiệm tầm soát ung thư: các yếu tố ảnh hưởng và cách lựa chọn

Chi phí phụ thuộc vào:

  • Phạm vi: tầm soát theo cơ quan đích (vú, cổ tử cung, đại trực tràng, phổi, gan…) hay gói tổng quát.
  • Kỹ thuật sử dụng: xét nghiệm máu đơn thuần, xét nghiệm phân, nội soi, chụp ảnh (mammography, CT, MRI), xét nghiệm di truyền…
  • Cơ sở y tế, trang thiết bị và đội ngũ chuyên môn.

Tham khảo thực tế tại Việt Nam, các gói cơ bản có thể dao động vài triệu đồng cho một lần kiểm tra tập trung vào 1–2 cơ quan. Gói toàn diện, tích hợp nhiều chuyên khoa, hình ảnh và xét nghiệm nâng cao sẽ cao hơn tương ứng. Quan trọng nhất là bạn chọn gói tầm soát phù hợp nguy cơ cá nhân — không phải “càng đắt càng tốt”, mà là “đúng và đủ”.

Chi phí xét nghiệm tầm soát ung thư và các yếu tố ảnh hưởng tại cơ sở y tếChi phí xét nghiệm tầm soát ung thư và các yếu tố ảnh hưởng tại cơ sở y tế

Gợi ý khi lựa chọn:

  • Bắt đầu từ cơ quan có bằng chứng tầm soát mạnh (vú, cổ tử cung, đại trực tràng, phổi — nguy cơ cao, gan — nhóm HBV/HCV, xơ gan).
  • Hỏi rõ mục tiêu, lợi ích, hạn chế và nguy cơ (tia xạ, can thiệp) của từng xét nghiệm tầm soát ung thư.
  • Ưu tiên cơ sở có đội ngũ chuyên khoa, quy trình tư vấn trước–sau tầm soát, hệ thống theo dõi kết quả.

Chuẩn bị gì trước khi đi làm xét nghiệm tầm soát ung thư?

Chuẩn bị tốt sẽ giúp kết quả chính xác và trải nghiệm thuận lợi:

  • Mang theo hồ sơ y tế cũ (sổ khám, kết quả xét nghiệm, đơn thuốc), danh sách thuốc đang dùng, dị ứng thuốc.
  • Nhịn ăn nếu được dặn (một số xét nghiệm máu, siêu âm bụng cần nhịn ăn), sắp xếp người đi cùng nếu có can thiệp (nội soi gây mê).
  • Với Pap smear, nên tránh quan hệ tình dục, thụt rửa hoặc đặt thuốc âm đạo 24–48 giờ trước khám; nên thực hiện ngoài kỳ kinh.
  • Mặc trang phục thuận tiện cho chụp chiếu; tháo đồ kim loại nếu cần chụp MRI.
  • Hỏi trước về chi phí dự kiến và phạm vi bảo hiểm y tế/tư nhân (nếu có).

Khi nào cần đi khám ngay?

Tầm soát là khi chưa có triệu chứng. Nhưng nếu xuất hiện dấu hiệu “đèn đỏ”, bạn nên đi khám ngay:

  • Sụt cân không chủ ý, mệt mỏi kéo dài.
  • Chảy máu bất thường: đại tiện ra máu, tiểu máu, ho ra máu, xuất huyết âm đạo bất thường.
  • Ho dai dẳng, khàn tiếng trên 2–3 tuần, khó nuốt, nuốt nghẹn.
  • Thay đổi nốt ruồi: to nhanh, bờ không đều, màu sắc thay đổi, chảy máu.
  • Đau kéo dài không rõ nguyên nhân, khối u mới xuất hiện hoặc to dần.

Lưu ý phân biệt tầm soát ung thư với xét nghiệm bệnh cấp tính khác. Ví dụ, khi sốt cao, đau nhức, nghi ngờ nhiễm virus, bạn có thể cần những xét nghiệm đặc hiệu như xét nghiệm sốt xuất huyết theo chỉ định bác sĩ. Mục tiêu và cách tiếp cận hai nhóm xét nghiệm này hoàn toàn khác nhau.

Lối sống hỗ trợ giảm nguy cơ ung thư

Tầm soát đúng — và sống khỏe đúng. Các thói quen sau giúp giảm nguy cơ ung thư đã được nhiều nghiên cứu ủng hộ:

  • Không hút thuốc, tránh khói thuốc thụ động; hạn chế rượu bia.
  • Duy trì cân nặng hợp lý, vận động đều đặn.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; giảm thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, muối và đường. Bạn có thể tham khảo gợi ý thực phẩm giàu vi chất như nhóm trái cây chứa nhiều chất sắt để xây dựng thực đơn cân bằng.
  • Tiêm phòng HPV (giúp phòng ung thư cổ tử cung và một số ung thư vùng hầu họng–sinh dục) và viêm gan B theo khuyến cáo.
  • Bảo vệ da khỏi tia UV, ngủ đủ giấc, quản lý căng thẳng.

Việc chăm sóc sức khỏe theo gia đình cũng quan trọng: hình thành thói quen ăn ngủ vận động lành mạnh cho trẻ nhỏ và người cao tuổi. Góc nhìn thực tế từ các gia đình có thể hữu ích, xem thêm các câu chuyện và mẹo hay tại mục kinh nghiệm nuôi con.

Câu hỏi thường gặp về xét nghiệm tầm soát ung thư

  • Xét nghiệm máu có phát hiện mọi ung thư không?
    • Không. Phần lớn ung thư không thể phát hiện chỉ bằng xét nghiệm máu thông thường. Dấu ấn khối u có vai trò nhất định nhưng không dùng đơn độc để tầm soát cộng đồng.
  • Bao lâu nên lặp lại xét nghiệm tầm soát ung thư?
    • Tùy loại: Pap/HPV 3–5 năm, nhũ ảnh 1–2 năm, đại trực tràng 1–10 năm tùy phương pháp, LDCT phổi hằng năm ở nhóm nguy cơ… Bác sĩ sẽ cá nhân hóa lịch theo kết quả và nguy cơ.
  • Tầm soát có đau hay nguy hiểm không?
    • Phần lớn an toàn. Một số xét nghiệm có khó chịu nhẹ (lấy máu, Pap), có phơi nhiễm tia (X-quang, CT) hoặc cần gây mê ngắn (nội soi). Lợi ích thường vượt trội nếu làm đúng chỉ định.
  • Có cần làm tất cả các xét nghiệm không?
    • Không. Chỉ nên làm xét nghiệm tầm soát ung thư phù hợp độ tuổi, giới và nguy cơ. Làm quá nhiều có thể gây lo lắng, chi phí không cần thiết và phát hiện ngẫu nhiên.

Kết luận

Xét nghiệm tầm soát ung thư là đầu tư thông minh cho sức khỏe lâu dài — giúp phát hiện sớm, điều trị hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí. Hãy trao đổi với bác sĩ để xây dựng kế hoạch tầm soát phù hợp với tuổi, giới và nguy cơ cá nhân. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn nỗ lực cập nhật thông tin y học theo khuyến cáo mới nhất, đồng hành cùng bạn trong hành trình phòng chống ung thư an toàn, khoa học.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *