Nhiều người thắc mắc “Thận Người Nằm ở đâu”, vì đau vùng lưng – hông rất dễ bị nhầm với bệnh cơ xương khớp hoặc dạ dày. Hiểu đúng vị trí và vai trò của thận giúp bạn nhận biết sớm dấu hiệu bất thường và chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Bài viết được biên soạn bởi BRAND_CUA_BAN, tổng hợp từ các nguồn y khoa uy tín, nhằm cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu và an toàn cho bạn đọc. Bên cạnh kiến thức giải phẫu, chế độ ăn cân bằng theo các nhóm thực phẩm cũng rất quan trọng để bảo vệ thận lâu dài.
Thận Người Nằm Ở Đâu? Vị Trí Giải Phẫu Chi Tiết
“Thận người nằm ở đâu?” – về giải phẫu, hai thận là cơ quan nằm phía sau phúc mạc (retroperitoneal), ở hai bên cột sống, ngay dưới cơ hoành. Thận trái thường ở vị trí cao hơn thận phải một chút do thận phải “nhường chỗ” cho gan. Mốc giải phẫu phổ biến:
- Thận trái trải dài khoảng từ đốt sống ngực T12 đến đốt sống thắt lưng L3, cực trên nằm gần xương sườn 11–12.
- Thận phải thấp hơn, cực trên thường tương ứng khoảng xương sườn 12, do nằm dưới gan.
Khoảng trống giữa thận và lưng là vùng góc sườn – cột sống (costovertebral angle). Đây là nơi bác sĩ thường ấn hoặc gõ nhẹ để đánh giá “điểm đau thận”. Đau khu trú ở vùng này, kèm thay đổi nước tiểu, phù, tăng huyết áp… có thể gợi ý vấn đề tại thận hoặc đường tiết niệu.
Vị trí thận có thể thay đổi nhẹ theo nhịp thở, tư thế và thể trạng. Ở người cao gầy, dây chằng và mạc quanh thận lỏng lẻo hơn, thận có xu hướng “di động” nhiều hơn. Trẻ em có thận tương đối lớn so với kích thước cơ thể, nhưng vẫn nằm sau phúc mạc như ở người trưởng thành.
Kích Thước Và Hình Thể Thận
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, mỗi thận dài khoảng 10–12 cm, rộng 5–6 cm, dày 3–4 cm, nặng trung bình 125–170 g. Thận có hình hạt đậu, mặt ngoài lồi, bờ trong lõm tạo thành “rốn thận” – nơi mạch máu, thần kinh và niệu quản đi vào/ra.
Kích thước thận có thể khác nhau tùy giới, chiều cao cơ thể, tình trạng dinh dưỡng và bệnh lý nền. Trên siêu âm, bác sĩ ước tính kích thước, độ dày nhu mô, mức độ giãn hệ đài bể thận, từ đó gợi ý tình trạng suy giảm chức năng hoặc tắc nghẽn. Trên X-quang quy ước, “bóng thận” không thấy rõ bằng siêu âm hoặc CT, nhưng các mốc xương (T12–L3) vẫn giúp định vị tương đối.
Suy thận mạn lâu năm có thể làm thận teo nhỏ (giảm kích thước), trong khi các bệnh như thận đa nang khiến thận to ra do nhiều nang dịch. Sỏi lớn, tắc nghẽn kéo dài làm hệ đài bể thận giãn, “đẩy” nhu mô mỏng dần theo thời gian.
Cấu Tạo Thận: Từ Nephron Đến Đài Bể Thận
Về vi thể, mỗi thận chứa khoảng một triệu nephron (đơn vị cấu trúc – chức năng của thận). Mỗi nephron gồm:
- Tiểu cầu thận (glomerulus) nằm trong bao Bowman: nơi lọc huyết tương, tạo “dịch lọc cầu thận”.
- Hệ thống ống thận (ống lượn gần, quai Henle, ống lượn xa, ống góp): tái hấp thu nước, điện giải, glucose, amino acid… và bài tiết các chất không cần thiết.
Phần vỏ thận chứa dày các tiểu cầu thận và ống lượn; phần tủy thận gồm các tháp thận với ống góp chạy song song, dẫn nước tiểu về nhú thận. Từ nhú thận, nước tiểu chảy vào đài thận nhỏ – lớn, bể thận rồi xuống niệu quản, tiếp tục đến bàng quang.
Thận Làm Gì? Chức Năng Quan Trọng Đối Với Cơ Thể
- Lọc máu và tạo nước tiểu: Tổng lượng dịch lọc qua cầu thận (GFR) ở người trưởng thành khỏe mạnh ước khoảng 90–120 mL/phút. Mỗi ngày, thận “xử lý” hàng trăm lít dịch lọc, tái hấp thu phần lớn, và thải ra khoảng 1–2 lít nước tiểu cuối cùng (tùy lượng nước uống, chế độ ăn, môi trường).
- Cân bằng nước – điện giải: Điều chỉnh natri, kali, clorua, bicarbonate, phosphate… giúp duy trì thể tích tuần hoàn, dẫn truyền thần kinh – cơ, nhịp tim ổn định.
- Điều hòa acid–base: Bài tiết ion H+ và tái hấp thu bicarbonate để giữ pH máu trong khoảng hẹp (khoảng 7,35–7,45).
- Nội tiết: Thận sản xuất renin (tham gia điều hòa huyết áp qua hệ RAA), erythropoietin (kích thích tủy xương tạo hồng cầu) và hoạt hóa vitamin D thành calcitriol (giúp hấp thu canxi, khoáng hóa xương).
- Thải độc và chuyển hóa thuốc: Nhiều thuốc, chất chuyển hóa, độc chất ngoại sinh được thải qua thận. Suy giảm chức năng thận có thể làm tích tụ thuốc, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Suy thận có thể diễn tiến âm thầm, chỉ biểu hiện qua thay đổi xét nghiệm (creatinine, eGFR), hoặc có triệu chứng như phù, tăng huyết áp, tiểu ít, mệt mỏi, chán ăn. Nhận biết sớm và điều trị đúng giúp làm chậm tiến triển, giảm biến chứng.
Làm Sao Phân Biệt Đau Thận Với Đau Lưng?
Đau vùng hông – lưng rất phổ biến, nhưng không phải đau nào cũng do thận. Một số gợi ý giúp phân biệt:
- Vị trí: Đau thận thường khu trú ở góc sườn – cột sống một bên (hoặc hai bên), có thể lan xuống bụng dưới hoặc vùng bẹn nếu có sỏi niệu quản. Đau cơ xương khớp thường khu trú theo dải cơ, tăng khi thay đổi tư thế, bớt khi nghỉ hoặc chườm ấm.
- Kèm theo triệu chứng tiết niệu: Tiểu buốt, tiểu gắt, tiểu máu, nước tiểu đục, mùi lạ, tiểu ít, phù chân – mặt, tăng huyết áp… gợi ý bệnh thận – tiết niệu.
- Sốt, ớn lạnh, đau lưng một bên kèm tiểu bất thường có thể nghĩ đến nhiễm trùng thận. Đau quặn dữ dội từng cơn, vã mồ hôi, buồn nôn gợi ý sỏi niệu quản.
Ở bên phải, do gan nằm trên thận phải, đôi khi người bệnh nhầm lẫn khó chịu vùng hạ sườn phải với vấn đề gan – mật. Nếu bạn quan tâm đến nhận biết bệnh gan, có thể tham khảo thêm bài viết về dấu hiệu của bệnh gan .
Trong một số thời điểm, phụ nữ có thể đau bụng dưới do rụng trứng hoặc thay đổi nội tiết sinh lý – không phải đau từ thận. Việc theo dõi các mốc sinh sản, ví dụ dấu hiệu trứng đã rụng xong , giúp phân biệt tốt hơn nguồn gốc cơn đau, tránh lo lắng không cần thiết.
Yếu Tố Nguy Cơ Và Nguyên Nhân Thường Gặp Gây Bệnh Thận
- Đái tháo đường, tăng huyết áp: Hai nguyên nhân hàng đầu gây bệnh thận mạn. Kiểm soát đường huyết, huyết áp tốt giúp bảo vệ nephron.
- Sỏi thận, sỏi niệu quản: Gây tắc nghẽn, nhiễm trùng tái diễn, tổn thương nhu mô và suy chức năng thận nếu kéo dài.
- Nhiễm trùng tiết niệu: Ở nữ giới thường gặp hơn do đặc điểm giải phẫu. Viêm thận – bể thận cần được chẩn đoán và điều trị sớm.
- Thuốc và độc chất: Lạm dụng thuốc giảm đau nhóm NSAIDs, dùng kháng sinh/thuốc cản quang không kiểm soát, tiếp xúc kim loại nặng… có thể làm tổn thương ống thận.
- Bệnh tự miễn, viêm cầu thận: Tổn thương cầu thận gây tiểu đạm, phù, suy thận.
- Bệnh thận đa nang (di truyền): Tăng nguy cơ tăng huyết áp, suy thận ở tuổi trung niên/già.
- Tắc nghẽn đường tiểu: Phì đại tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo, u vùng chậu – sau phúc mạc có thể gây ứ nước thận.
Sức khỏe nội tiết toàn thân cũng quan trọng đối với thận. Một số bất thường tuyến giáp cần được đánh giá và điều trị đúng – ví dụ tình trạng vôi hóa tuyến giáp – để hạn chế tác động gián tiếp đến chuyển hóa và tim mạch, qua đó giảm gánh nặng cho thận.
Xét Nghiệm Và Thăm Dò Đánh Giá Chức Năng Thận
- Xét nghiệm máu: Creatinine, ure (BUN), điện giải (Na+, K+, Cl-, HCO3-), tính eGFR (độ lọc cầu thận ước tính). eGFR giúp phân giai đoạn bệnh thận mạn, định hướng theo dõi – điều trị.
- Xét nghiệm nước tiểu: Tổng phân tích nước tiểu (tìm hồng cầu, bạch cầu, nitrite, protein…), định lượng albumin/creatinine niệu (ACR) để đánh giá tiểu đạm.
- Siêu âm thận – tiết niệu: Đánh giá kích thước, nhu mô, giãn đài bể thận, sỏi, u.
- Chẩn đoán hình ảnh nâng cao: CT, MRI khi cần, đặc biệt ở sỏi phức tạp, u nghi ngờ hoặc đánh giá mạch máu thận.
- Xét nghiệm miễn dịch – sinh thiết thận: Chỉ định trong một số trường hợp viêm cầu thận, thận hư, bệnh tự miễn. Việc quyết định sinh thiết cần cân nhắc lợi ích – nguy cơ với bác sĩ chuyên khoa.
Thông tin xét nghiệm là cơ sở để định hướng, nhưng không thay thế thăm khám. Không tự diễn giải kết quả hoặc thay đổi điều trị khi chưa có ý kiến chuyên gia.
Cách Bảo Vệ Thận Khỏe Mạnh Hàng Ngày
- Uống đủ nước: Nước giúp duy trì thể tích tuần hoàn, hỗ trợ thải độc và giảm nguy cơ hình thành sỏi. Màu nước tiểu vàng nhạt hoặc trong cho thấy bạn đang uống đủ nước (trừ khi có dùng một số vitamin/thuốc làm đổi màu).
- Dinh dưỡng hợp lý: Giảm muối (natri), ưu tiên thực phẩm tươi, cân đối đạm – tinh bột – chất béo. Với người có bệnh thận, mức đạm – kali – phosphate cần được tư vấn cá thể hóa bởi bác sĩ/ chuyên gia dinh dưỡng.
- Kiểm soát bệnh nền: Theo dõi huyết áp, đường huyết, mỡ máu; dùng thuốc đúng theo hướng dẫn; tái khám định kỳ.
- Hạn chế lạm dụng thuốc giảm đau, kháng sinh, thảo dược không rõ nguồn gốc. Bất kỳ thuốc mới nào cũng nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có bệnh thận.
- Vận động đều đặn, bỏ thuốc lá, ngủ đủ giấc, giảm stress. Sức khỏe tổng thể tốt giúp giảm gánh nặng cho thận.
Giữ sức khỏe hô hấp – tai mũi họng cũng giúp hạn chế dùng kháng sinh bừa bãi, từ đó bảo vệ thận. Nếu bạn quan tâm, có thể xem thêm triệu chứng viêm xoang nặng để nhận biết sớm và điều trị đúng.
Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
Hãy liên hệ bác sĩ chuyên khoa thận – tiết niệu khi có:
- Đau vùng góc sườn – cột sống một hoặc hai bên, kèm sốt, tiểu buốt/gắt hoặc tiểu máu.
- Phù mặt, phù chân, tăng cân nhanh do giữ nước; huyết áp tăng mới xuất hiện hoặc khó kiểm soát.
- Nước tiểu ít rõ rệt, nước tiểu đục/mùi lạ kéo dài; tiểu đêm nhiều bất thường.
- Mệt mỏi, thiếu máu không rõ nguyên nhân, chán ăn, ngứa da, buồn nôn.
- Có bệnh nền đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tự miễn; hoặc tiền sử gia đình bệnh thận đa nang.
- Kết quả xét nghiệm cho thấy creatinine tăng, eGFR giảm, albumin niệu tăng.
Phát hiện sớm và điều trị đúng giúp hạn chế tiến triển suy thận, giảm nguy cơ phải lọc máu hoặc ghép thận. BRAND_CUA_BAN cập nhật kiến thức dựa trên khuyến cáo mới của các cơ quan y tế, khuyến khích người bệnh tái khám định kỳ theo lịch hẹn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về “Thận Người Nằm Ở Đâu”
- Thận người nằm ở đâu so với dạ dày và gan? Thận nằm sau phúc mạc, phía sau dạ dày – ruột, và dưới gan (thận phải thấp hơn thận trái vì gan chiếm chỗ).
- Cơn đau thận có thể lan đi đâu? Đau có thể lan xuống bụng dưới, bẹn hoặc cơ quan sinh dục khi sỏi di chuyển trong niệu quản.
- Tại sao thận phải thường nằm thấp hơn? Do gan lớn ở hạ sườn phải “đè” lên, khiến thận phải phải hạ vị trí tương đối thấp hơn thận trái.
- Kích thước thận bao nhiêu là bình thường? Dài khoảng 10–12 cm, rộng 5–6 cm, dày 3–4 cm; bác sĩ đánh giá tổng thể thêm nhu mô, giãn đài bể và chức năng qua xét nghiệm.
Kết Luận
“Thận người nằm ở đâu” không chỉ là câu hỏi giải phẫu. Biết vị trí, cấu tạo và chức năng của thận giúp bạn phân biệt đau thận với đau lưng, theo dõi nước tiểu, phù, huyết áp… để đi khám sớm khi cần. Duy trì uống đủ nước, ăn giảm muối, kiểm soát bệnh nền, hạn chế lạm dụng thuốc và vận động đều đặn là nền tảng bảo vệ thận khỏe lâu dài. Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.
- Bà bầu có được ăn dứa không? Lợi ích, rủi ro và cách ăn an toàn trong thai kỳ
- Sẹo Rỗ Là Gì? Nguyên Nhân, Phân Loại, Chẩn Đoán, Điều Trị Và Phòng Ngừa
- Tiêm ngừa HPV ở đâu TPHCM: Cơ sở uy tín, lịch tiêm, chi phí và lưu ý an toàn
- Chữa Bong Gân Cổ Chân: Dấu Hiệu, Chẩn Đoán, Cách Xử Trí Và Phục Hồi An Toàn
- Cắt Bao Quy Đầu Có Đau Không? Mức Độ Đau, Thời Gian Lành và Cách Chăm Sóc An Toàn






