Minh họa lắng đọng tinh thể urat ở khớp bàn ngón chân gây sưng đỏ trong cơn gout cấp

Tại Sao Bị Gout? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Chẩn Đoán và Cách Kiểm Soát An Toàn

Gout là một dạng viêm khớp do lắng đọng tinh thể urat (monosodium urate) khi nồng độ acid uric trong máu tăng cao kéo dài. Nhưng cụ thể Tại Sao Bị Gout, ai dễ mắc và làm sao kiểm soát an toàn? Bài viết được biên soạn bởi BRAND_CUA_BAN dựa trên khuyến cáo hiện hành của các hội chuyên khoa quốc tế, giúp bạn hiểu đúng và hành động đúng.

Nếu bạn thường đau ở khớp bàn ngón chân, việc định vị khu vực bàn – gan bàn chân cũng hữu ích khi mô tả vị trí đau cho bác sĩ. Tham khảo: gan bàn chân ở đâu.

Gout là gì? Cơ chế hình thành bệnh

Gout xảy ra khi acid uric trong máu vượt ngưỡng bão hòa sinh học (khoảng 6,8 mg/dL), tạo điều kiện cho tinh thể urat hình thành và lắng đọng trong dịch khớp, mô quanh khớp và đôi khi ở thận. Các tinh thể này kích hoạt phản ứng viêm mạnh tại chỗ — khớp đỏ, nóng, sưng, đau dữ dội, thường bùng phát đột ngột về đêm.

Acid uric là sản phẩm cuối của chuyển hóa purin (thành phần có trong nhân tế bào và nhiều thực phẩm). Bình thường, thận sẽ lọc và bài xuất acid uric. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều (overproduction) hoặc thận thải quá ít (underexcretion) — hoặc cả hai — acid uric tăng dần. Sự tăng này âm thầm trong nhiều năm trước khi xuất hiện cơn gout điển hình.

Minh họa lắng đọng tinh thể urat ở khớp bàn ngón chân gây sưng đỏ trong cơn gout cấpMinh họa lắng đọng tinh thể urat ở khớp bàn ngón chân gây sưng đỏ trong cơn gout cấp

Tại sao bị gout? Nhóm nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính

Câu hỏi “tại sao bị gout” thực chất liên quan đến hai cơ chế: cơ thể tạo ra quá nhiều acid uric hoặc thận không đào thải kịp. Dưới đây là các yếu tố thường gặp:

  • Chế độ ăn – uống:

    • Nhiều purin: nội tạng động vật, thịt đỏ, một số hải sản (cá cơm, cá mòi, sò, vẹm…).
    • Rượu bia — đặc biệt là bia — làm tăng sản xuất acid uric và giảm thải qua thận.
    • Đồ uống nhiều đường fructose (nước ngọt, siro bắp giàu fructose) thúc đẩy sinh acid uric.
  • Bệnh lý nền:

    • Béo phì, hội chứng chuyển hóa, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu.
    • Bệnh thận mạn làm giảm khả năng lọc – thải acid uric.
  • Thuốc và chất:

    • Lợi tiểu thiazide, loop; aspirin liều thấp; cyclosporine, tacrolimus; niacin… có thể làm tăng acid uric.
    • Mất nước, nhịn ăn kéo dài hay lao lực nặng cũng góp phần.
  • Di truyền:

    • Biến thể ở các kênh vận chuyển urat (ví dụ URAT1, GLUT9, ABCG2) khiến một số người dễ tăng acid uric và bị gout dù ăn uống không quá “đạm”.
  • Tuổi – giới:

    • Nam giới thường mắc từ 30–60 tuổi; phụ nữ tăng nguy cơ sau mãn kinh do giảm estrogen (hormone có vai trò hỗ trợ thải acid uric).

Tóm lại, “tại sao bị gout” là sự cộng hưởng giữa gen – lối sống – bệnh nền – thuốc. Mỗi người có thể có “bộ” yếu tố nguy cơ khác nhau, vì vậy đánh giá cá thể hóa là cần thiết.

Thực phẩm giàu đạm và hải sản làm tăng nguy cơ tăng acid uric và bùng phát goutThực phẩm giàu đạm và hải sản làm tăng nguy cơ tăng acid uric và bùng phát gout

Những tình huống khiến cơn gout bùng phát

Ngay cả khi đã biết tại sao bị gout, nhiều người vẫn bất ngờ vì cơn đau “ập đến” về đêm. Các yếu tố kích hoạt thường gặp:

  • Uống rượu bia, ăn bữa lớn nhiều đạm/hải sản trong 24–48 giờ trước đó.
  • Mất nước (đổ mồ hôi nhiều, ít uống nước), sốt, tiêu chảy.
  • Chấn thương khớp, phẫu thuật, stress, thiếu ngủ.
  • Bắt đầu hoặc thay đổi liều thuốc ảnh hưởng acid uric (lợi tiểu, aspirin…).
  • Khởi trị thuốc hạ acid uric mà không có dự phòng chống viêm kèm theo.

Triệu chứng nhận biết cơn gout

  • Khởi phát đột ngột, đau dữ dội, thường về đêm, sau vài giờ đạt đỉnh. Khớp nóng, đỏ, sưng to, chạm nhẹ cũng đau.
  • Vị trí hay gặp: khớp gốc ngón chân cái (podagra), mu bàn chân, cổ chân, gối; cũng có thể ở cổ tay, khuỷu, ngón tay.
  • Cơn kéo dài vài ngày đến một tuần rồi giảm dần; giữa các cơn, khớp có thể bình thường nếu chưa mạn tính.
  • Có thể kèm sốt nhẹ, mệt, ớn lạnh.

Khớp sưng, đỏ, nóng — dấu hiệu điển hình trong cơn gout cấpKhớp sưng, đỏ, nóng — dấu hiệu điển hình trong cơn gout cấp

Gout có giống “giả gout” không? Phân biệt nhanh

  • Gout: do tinh thể urat; hay gặp ở nam trung niên; khớp gốc ngón chân cái thường bị; tinh thể hình kim, lưỡng chiết âm tính dưới kính phân cực.
  • Giả gout (bệnh lắng đọng calci pyrophosphate – CPPD): do tinh thể calci pyrophosphate; hay gặp ở người lớn tuổi; thường ở gối, cổ tay; tinh thể hình thoi, lưỡng chiết dương tính.
  • Nhiễm trùng khớp (viêm khớp nhiễm khuẩn) có thể giống cơn gout nhưng nguy hiểm; cần phân tích dịch khớp và cấy vi khuẩn khi nghi ngờ.

Phân biệt đúng quan trọng vì điều trị khác nhau. Đừng tự ý chẩn đoán nếu đây là lần đầu đau khớp dữ dội.

Chẩn đoán gout: những xét nghiệm nào cần thiết?

  • Phân tích dịch khớp: tiêu chuẩn vàng. Tìm thấy tinh thể urat hình kim, lưỡng chiết âm tính trong dịch khớp/ tophi.
  • Acid uric máu: hữu ích nhưng không đủ để chẩn đoán. Lưu ý, trong cơn cấp, acid uric có thể bình thường. Đánh giá nhiều lần, ngoài cơn, đáng tin cậy hơn.
  • Siêu âm khớp: dấu hiệu “viền đôi” (double contour) gợi ý lắng đọng urat trên bề mặt sụn.
  • CT năng lượng kép (DECT): có thể phát hiện lắng đọng urat ở mô mềm/khớp.
  • X-quang: giai đoạn muộn có thể thấy khuyết xương “đục lỗ” cạnh khớp.

Bác sĩ cũng sàng lọc bệnh đi kèm và yếu tố nguy cơ (béo phì, tăng huyết áp, bệnh thận, thuốc đang dùng) để trả lời cặn kẽ vì sao bị gout trong trường hợp của bạn.

Biến chứng nếu không kiểm soát tốt

  • Gout mạn tính hủy khớp: khớp biến dạng, hạn chế vận động, giảm chất lượng sống.
  • Tophi (cục urat dưới da): ở vành tai, khuỷu, gân gót, mu/bàn chân, ngón tay… dễ viêm loét, nhiễm trùng.
  • Sỏi thận, tắc nghẽn đường tiết niệu, bệnh thận do urat; nguy cơ tiến triển suy thận.
  • Tăng nguy cơ tim mạch đi kèm (do gắn với hội chứng chuyển hóa).

Cục tophi lắng đọng urat quanh khớp là biến chứng điển hình của gout mạnCục tophi lắng đọng urat quanh khớp là biến chứng điển hình của gout mạn

Điều trị gout hiện nay: nguyên tắc an toàn, cập nhật

Điều trị gout gồm hai mục tiêu: xử trí cơn cấp và kiểm soát lâu dài bằng hạ acid uric theo đích.

  • Cơn gout cấp:

    • Các lựa chọn thường dùng: thuốc chống viêm không steroid (NSAID), colchicine, corticoid (uống hoặc tiêm nội khớp). Không nên tự dùng nếu có bệnh nền, thuốc kèm theo; cần bác sĩ đánh giá nguy cơ – lợi ích.
    • Nghỉ ngơi, chườm lạnh khớp; nâng cao chi bị đau nếu sưng nhiều.
  • Điều trị hạ acid uric (urate-lowering therapy – ULT):

    • Mục tiêu “treat-to-target”: đưa acid uric về <6 mg/dL; <5 mg/dL nếu có tophi/ bệnh nặng.
    • Nhóm ức chế xanthine oxidase (XOI) như allopurinol là lựa chọn hàng đầu (kể cả ở người bệnh thận, nhưng cần khởi đầu thấp – tăng dần, theo dõi sát). Febuxostat có thể dùng khi không dung nạp/không đáp ứng allopurinol; cần cân nhắc nguy cơ tim mạch theo hướng dẫn hiện hành.
    • Nhóm tăng thải urat (uricosuric) như probenecid có thể cân nhắc ở một số người không có sỏi thận và chức năng thận phù hợp.
    • Trường hợp khó trị, có thể cần thuốc sinh học đặc hiệu theo chỉ định chuyên khoa.
    • Lưu ý: khởi trị ULT có thể thực hiện ngay trong cơn cấp nếu đã bắt đầu thuốc chống viêm phù hợp; cần dự phòng chống viêm (colchicine liều thấp/NSAID/corticoid liều thấp) ít nhất 3–6 tháng để giảm nguy cơ bùng phát.

Điều trị cá thể hóa dựa trên bệnh nền (thận, tim mạch, tiêu hóa…), thuốc đang dùng và mục tiêu kiểm soát. Không tự ý ngừng/đổi thuốc dù triệu chứng đã hết; việc này có thể khiến acid uric tăng trở lại và cơn gout tái phát.

Ăn uống và lối sống: phần không thể thiếu để phòng tái phát

  • Nên ưu tiên:

    • Đạm nạc vừa phải; tăng rau xanh, trái cây nguyên quả, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Sữa/ sản phẩm sữa ít béo có thể giúp giảm acid uric.
    • Uống đủ nước 2–3 lít/ngày (nếu không bị giới hạn vì bệnh thận/ tim).
    • Giảm cân bền vững nếu thừa cân/béo phì; vận động phù hợp (đi bộ nhanh, đạp xe, bơi…).
  • Hạn chế/Tránh:

    • Nội tạng, thịt đỏ, một số hải sản giàu purin (cá cơm, cá mòi, vẹm…).
    • Rượu bia (đặc biệt là bia); đồ uống nhiều fructose.
    • Ăn “bữa đại tiệc” nhiều đạm và uống rượu trong một lần.
  • Gợi ý thêm:

    • Cà phê vừa phải, vitamin C từ thực phẩm, quả anh đào (cherry) có liên quan đến giảm nguy cơ cơn gout trong một số nghiên cứu quan sát — không thay thế thuốc, chỉ là hỗ trợ.
    • Ngủ đủ, quản lý stress; tránh mất nước kéo dài.

Chế độ nhiều chất xơ, sữa ít béo, uống đủ nước hỗ trợ kiểm soát acid uricChế độ nhiều chất xơ, sữa ít béo, uống đủ nước hỗ trợ kiểm soát acid uric

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Cơn đau khớp đầu tiên, sưng nóng đỏ dữ dội — cần loại trừ viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Sốt cao, ớn lạnh, mệt lả; đau nhiều khớp; đau không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường.
  • Có bệnh thận mạn, bệnh tim mạch, đái tháo đường, đang dùng lợi tiểu/thuốc ức chế miễn dịch.
  • Xuất hiện u cục dưới da (nghi tophi), tiểu buốt/đái máu (nghi sỏi thận).
  • Cơn tái phát thường xuyên hoặc acid uric khó kiểm soát dù đã điều trị.

Khám sớm giúp xác định chính xác tại sao bị gout trong hoàn cảnh của bạn và thiết kế kế hoạch điều trị – dự phòng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp về “tại sao bị gout”

  • Tại sao acid uric cao nhưng không đau?

    • Giai đoạn đầu gọi là tăng acid uric máu không triệu chứng. Tinh thể có thể đã hình thành âm thầm nhưng chưa đủ gây cơn viêm. Tuy nhiên, nguy cơ cơn gout trong tương lai vẫn tồn tại, đặc biệt khi có yếu tố kích hoạt.
  • Gout có “chữa khỏi” hoàn toàn không?

    • Gout có thể kiểm soát rất tốt lâu dài nếu duy trì acid uric ở đích, kết hợp lối sống lành mạnh. Tophi có thể nhỏ đi và biến mất theo thời gian. Tuy nhiên, nếu bỏ dở điều trị, bệnh dễ tái phát.
  • Tại sao bị gout thường đau về đêm?

    • Ban đêm nhiệt độ khớp giảm nhẹ, khớp ít vận động và cơ thể dễ mất nước hơn khi ngủ, khiến tinh thể dễ kích thích phản ứng viêm và cảm nhận đau rõ rệt.
  • Phụ nữ có bị gout không?

    • Có, đặc biệt sau mãn kinh vì estrogen giảm làm giảm thải acid uric. Phụ nữ trẻ ít gặp hơn nhưng vẫn có thể mắc nếu có yếu tố nguy cơ (thuốc, bệnh thận, di truyền…).

Kết luận

Hiểu đúng “tại sao bị gout” giúp bạn và bác sĩ xác định chiến lược kiểm soát bền vững: giảm viêm trong cơn cấp, hạ acid uric theo đích lâu dài và điều chỉnh lối sống. Gout là bệnh có thể quản lý hiệu quả nếu được chẩn đoán và điều trị đúng, theo dõi định kỳ và phối hợp tốt giữa người bệnh – bác sĩ. BRAND_CUA_BAN luôn cập nhật thông tin y tế theo khuyến cáo mới để đồng hành cùng bạn trong quá trình chăm sóc sức khỏe.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *