Phổi Con Người Nằm ở đâu trong cơ thể, hoạt động thế nào và vì sao chúng ta cần chăm sóc lá phổi mỗi ngày? Đây là những câu hỏi tưởng đơn giản nhưng rất đáng để hiểu đúng. Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, tổng hợp từ các nguồn y khoa uy tín, giúp bạn nắm rõ vị trí, chức năng, các bệnh lý thường gặp của phổi và cách bảo vệ hệ hô hấp an toàn.
Đồng thời, nếu bạn đang tìm địa chỉ tin cậy cho những chuyên khoa khác trong lần khám sức khỏe định kỳ, có thể tham khảo: khám nam khoa ở đâu tốt.
Phổi con người nằm ở đâu trong lồng ngực?
Phổi là cơ quan chính của hệ hô hấp, gồm hai lá: phổi phải và phổi trái. Vậy phổi con người nằm ở đâu? Hai lá phổi nằm trong lồng ngực, hai bên xương ức, được bảo vệ bởi khung xương sườn và các lớp cơ thành ngực. Ở giữa hai phổi là trung thất — nơi chứa tim, khí quản, thực quản và các mạch máu lớn. Phía dưới phổi là cơ hoành, một vách cơ hình vòm ngăn cách lồng ngực với ổ bụng.
Mỗi phổi có đỉnh vươn lên phía trên xương đòn khoảng 2–3 cm và đáy tựa lên cơ hoành. Phổi phải thường lớn hơn, có 3 thùy (trên, giữa, dưới) trong khi phổi trái có 2 thùy (trên, dưới) và có khuyết tim (cardiac notch) để “nhường chỗ” cho tim. Khí quản chia đôi tại vị trí gọi là carina, tạo thành hai phế quản chính đi vào từng phổi; sau đó phân nhánh nhỏ dần đến tận các phế nang — nơi diễn ra trao đổi oxy và carbon dioxide.
Nếu phân định theo mốc giải phẫu bề mặt, bờ dưới phổi khi thở ra nhẹ nhàng thường tương ứng khoảng khoang liên sườn 6 ở đường giữa đòn, khoang liên sườn 8 ở đường nách giữa và đốt sống ngực T10 ở phía sau. Những mốc này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng giãn nở và bệnh lý của phổi khi khám lâm sàng.
Vị trí phổi con người nằm ở đâu trong lồng ngực, liên quan đến tim, khí quản và cơ hoành
Cấu tạo phổi và đường dẫn khí: từ khí quản đến phế nang
- Đường dẫn khí: Không khí đi từ mũi/miệng qua hầu, thanh quản, xuống khí quản rồi chia thành phế quản chính, phế quản thùy, phế quản phân thùy, tiểu phế quản và tiểu phế quản tận. Từ đây, khí đi đến ống phế nang và phế nang.
- Phế nang: “Túi khí” cực nhỏ, thành rất mỏng, tiếp xúc trực tiếp với mao mạch phổi. Tại đây, oxy (O2) khuếch tán vào máu và carbon dioxide (CO2) khuếch tán từ máu ra phế nang để thở ra ngoài. Diện tích bề mặt trao đổi khí của hai phổi có thể lên đến 50–75 m2 ở người lớn khỏe mạnh.
- Màng phổi: Gồm hai lá — lá tạng bọc sát bề mặt phổi và lá thành lót mặt trong lồng ngực. Giữa hai lá là khoang màng phổi chứa một lớp dịch mỏng giúp phổi trượt êm khi hô hấp. Áp lực âm trong khoang này giúp giữ phổi luôn “nở” bám theo lồng ngực.
- Tuần hoàn phổi: Đưa máu tĩnh mạch nghèo oxy từ tim phải đến mao mạch phế nang để trao đổi khí, rồi máu giàu oxy trở về tim trái, bơm đi nuôi cơ thể. Ngoài ra còn có tuần hoàn phế quản nuôi dưỡng mô phổi.
- Hệ thống lông chuyển và lớp nhầy: Lớp nhầy bắt giữ bụi, vi sinh vật; lông chuyển “quét” chất bẩn ra ngoài — cơ chế dọn sạch đường thở tự nhiên của phổi.
Nhìn ở góc độ giải phẫu – sinh lý, hiểu rõ cấu tạo giúp lý giải nhiều triệu chứng thường gặp như ho, khò khè, khó thở hay đau ngực.
Chức năng của phổi: không chỉ là trao đổi khí
Ngoài việc trả lời câu hỏi “phổi con người nằm ở đâu”, bạn cũng nên biết phổi đảm nhiệm những chức năng thiết yếu sau:
- Trao đổi khí: Cung cấp oxy cho cơ thể, thải CO2 ra ngoài. Đây là chức năng sống còn. Bất kỳ cản trở nào ở đường thở, phế nang hay tuần hoàn phổi đều có thể làm giảm hiệu quả trao đổi khí.
- Điều hòa cân bằng toan-kiềm (pH): Bằng cách thay đổi thông khí (thở nhanh hơn hoặc chậm lại), phổi góp phần điều chỉnh nồng độ CO2 trong máu, từ đó ảnh hưởng pH.
- Lọc và “lọc đông”: Phổi có thể giữ lại các cục máu đông nhỏ, vi mao huyết khối, và tham gia chuyển hóa một số chất trung gian sinh học.
- Hệ men chuyển: Tại mao mạch phổi, enzym chuyển angiotensin (ACE) chuyển angiotensin I thành angiotensin II — một mắt xích quan trọng trong điều hòa huyết áp.
- Hàng rào miễn dịch: Lớp nhầy, lông chuyển và tế bào miễn dịch tại đường thở giúp bắt giữ, vô hiệu hóa mầm bệnh.
- Điều hòa ẩm và nhiệt: Làm ấm, làm ẩm không khí hít vào để bảo vệ nhu mô phổi và đường thở.
- Hỗ trợ phát âm: Luồng khí từ phổi qua thanh quản tạo âm thanh; kiểm soát hơi thở là nền tảng cho nói, hát, thổi.
Các chức năng trên đã được mô tả rộng rãi trong sách giáo khoa sinh lý học và các hướng dẫn lâm sàng của các tổ chức như WHO, CDC, NHS, Mayo Clinic.
Các bệnh lý ở phổi thường gặp
Bên cạnh việc biết phổi con người nằm ở đâu, việc nhận diện các bệnh lý thường gặp sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và đi khám sớm.
- Viêm phế quản cấp: Thường do virus, gây ho nhiều, có thể có đờm, sốt nhẹ hoặc không sốt. Ở người có bệnh nền hoặc hút thuốc, triệu chứng có thể dai dẳng hơn.
- Viêm phổi: Do vi khuẩn, virus hoặc nấm; biểu hiện từ ho, sốt, ớn lạnh đến khó thở, tím tái. Viêm phổi cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh biến chứng.
- Hen phế quản (hen suyễn): Bệnh mạn tính do viêm và tăng phản ứng đường thở. Gặp tác nhân kích thích (bụi, phấn hoa, lông thú, thời tiết lạnh…), đường thở co thắt gây khò khè, khó thở, ho, tức ngực. Điều trị nền tảng thường là thuốc hít kiểm soát viêm và giãn phế quản theo chỉ định bác sĩ.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Liên quan mật thiết đến hút thuốc lá và khói thuốc thụ động. Đặc trưng bằng tắc nghẽn luồng khí mạn tính, không hồi phục hoàn toàn. Triệu chứng: ho mạn tính, khạc đờm, khó thở tăng dần theo thời gian.
- Lao phổi: Do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Biểu hiện: ho kéo dài, sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi đêm, sụt cân. Cần được chẩn đoán và điều trị theo phác đồ quốc gia.
- Thuyên tắc phổi: Cục máu đông di chuyển lên động mạch phổi gây đau ngực, khó thở đột ngột, nguy hiểm tính mạng nếu không xử trí kịp thời.
- Bệnh phổi mô kẽ/xơ phổi: Gây dày, sẹo ở mô phổi, làm giảm trao đổi khí. Triệu chứng: khó thở khi gắng sức, ho khan dai dẳng.
- Ung thư phổi: Nguy cơ tăng ở người hút thuốc, tiếp xúc amiăng, radon, ô nhiễm không khí. Triệu chứng cảnh báo: ho kéo dài, ho ra máu, sụt cân, đau ngực, khàn tiếng, nhiễm trùng phổi tái diễn.
Hình ảnh minh họa viêm phế quản và viêm phổi — hai bệnh lý hô hấp rất thường gặp
Trong quá trình tìm hiểu sức khỏe hô hấp, nhiều bạn đọc cũng quan tâm đến địa chỉ các cơ sở chuyên khoa. Nếu cần tra cứu vị trí một bệnh viện chuyên ngành nội tiết tại Hà Nội, bạn có thể xem: bệnh viện nội tiết trung ương 2 nằm ở đâu.
Dấu hiệu cảnh báo vấn đề ở phổi cần lưu ý
- Ho kéo dài trên 3–8 tuần, đặc biệt khi ho ra máu hoặc ho kèm sụt cân, mệt mỏi.
- Khó thở khi gắng sức hoặc cả khi nghỉ; cảm giác nặng ngực, thở khò khè.
- Đau ngực tăng khi hít sâu hoặc ho.
- Sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi đêm kéo dài.
- Tím môi/ngón tay, ngón tay dùi trống (clubbing) — dấu hiệu bệnh phổi mạn tính.
- Tái diễn viêm phổi, viêm phế quản hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.
Dấu hiệu nguy cấp cần đi cấp cứu ngay: khó thở dữ dội, đau ngực đột ngột, lơ mơ, môi/tím tái, SpO2 giảm rõ nếu có thiết bị đo, ho ra nhiều máu. Đây có thể là biểu hiện của thuyên tắc phổi, tràn khí màng phổi, cơn hen nặng, đợt cấp COPD hoặc viêm phổi nặng.
Chẩn đoán bệnh phổi: bác sĩ làm gì?
- Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng: Hỏi triệu chứng, tiền sử hút thuốc, phơi nhiễm nghề nghiệp; nghe phổi phát hiện ran nổ, ran rít, hội chứng đông đặc…
- X-quang ngực: Tầm soát bóng mờ viêm phổi, tràn dịch/tràn khí màng phổi, u phổi, tổn thương mạn tính. Cắt lớp vi tính (CT) ngực cung cấp hình ảnh chi tiết hơn.
- Thăm dò chức năng hô hấp (hô hấp ký): Đánh giá luồng khí, thể tích phổi — quan trọng trong hen, COPD.
- Đo độ bão hòa oxy (SpO2), khí máu động mạch: Đánh giá trao đổi khí và cân bằng toan-kiềm.
- Xét nghiệm đờm: Nhuộm soi, nuôi cấy vi khuẩn, tìm AFB (lao) khi nghi ngờ nhiễm trùng.
- Nội soi phế quản: Quan sát trực tiếp đường thở, lấy mẫu bệnh phẩm khi cần.
- Xét nghiệm khác theo chỉ định: D-dimer, siêu âm/CT mạch phổi khi nghi thuyên tắc; marker ung thư ở một số tình huống lâm sàng phù hợp.
Ngoài vấn đề hô hấp, nếu bạn đồng thời có triệu chứng tiêu hóa – hậu môn trực tràng cần tư vấn, bạn có thể tham khảo thêm nội dung: khám trĩ ở đâu.
Bảo vệ phổi: 8 thói quen nhỏ, lợi ích lớn
- Tránh khói thuốc lá: Không hút và tránh hít khói thuốc thụ động. Hầu hết hướng dẫn quốc tế đều xác nhận hút thuốc là yếu tố nguy cơ hàng đầu của COPD và ung thư phổi.
- Bảo hộ nghề nghiệp: Đeo khẩu trang đạt chuẩn, thông khí nơi làm việc nếu tiếp xúc bụi, hóa chất. Nếu sống gần công trường/đường nhiều bụi, hạn chế mở cửa giờ cao điểm, sử dụng máy lọc không khí phù hợp.
- Tiêm vắc xin: Cúm hằng năm; phế cầu theo khuyến cáo; COVID-19 theo hướng dẫn hiện hành; Hib cho trẻ em — giúp giảm nguy cơ viêm phổi do các tác nhân thường gặp.
- Rửa tay đúng cách: Giảm lây nhiễm virus đường hô hấp. Che miệng khi ho, thay khẩu trang định kỳ.
- Tập luyện đều đặn: Đi bộ, đạp xe, các bài tập thở hoành, thở mím môi giúp tăng hiệu quả thông khí, cải thiện sức bền.
- Dinh dưỡng và giấc ngủ: Chế độ ăn cân bằng, đủ đạm, vitamin (đặc biệt là A, C, D) hỗ trợ miễn dịch; ngủ đủ 7–8 giờ mỗi đêm.
- Theo dõi chất lượng không khí: Hạn chế hoạt động ngoài trời khi chỉ số AQI xấu; ưu tiên không gian xanh và thông thoáng.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các vấn đề hô hấp, đặc biệt ở người hút thuốc hoặc có bệnh nền.
Đeo khẩu trang đúng cách để bảo vệ hệ hô hấp, giảm nguy cơ bệnh phổi do bụi mịn và vi sinh vật
Một số người đồng thời gặp tình trạng tăng tiết mồ hôi tay chân làm ảnh hưởng sinh hoạt. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về lựa chọn cơ sở điều trị: chữa bệnh mồ hôi tay chân ở đâu.
Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ?
- Ho kéo dài hơn 3–4 tuần, đặc biệt khi kèm sốt dai dẳng, đờm xanh/vàng, ho ra máu, sụt cân, mệt mỏi.
- Khó thở mới xuất hiện hoặc tăng dần, đặc biệt ảnh hưởng sinh hoạt thường ngày.
- Khò khè, tức ngực tái diễn, nghi ngờ hen hoặc COPD.
- Đau ngực tăng khi hít sâu, có tiền sử huyết khối, bất động kéo dài — cần loại trừ thuyên tắc phổi.
- Người hút thuốc lâu năm, người có nghề nghiệp tiếp xúc bụi/khói/hoá chất — nên tầm soát định kỳ theo tư vấn chuyên môn.
Khám sức khỏe định kỳ ít nhất mỗi năm 1 lần giúp phát hiện sớm bệnh phổi và các bất thường hô hấp
Câu hỏi thường gặp về “phổi con người nằm ở đâu?”
- Phổi con người nằm ở đâu so với tim? Hai lá phổi nằm hai bên tim. Tim ở trung thất giữa, lệch trái; vì vậy phổi trái có khuyết tim và thường nhỏ hơn phổi phải.
- Có thể sống với một lá phổi không? Có. Nhiều người sau phẫu thuật cắt một bên phổi vẫn sinh hoạt bình thường, nhưng khả năng gắng sức giảm. Cần phục hồi chức năng hô hấp theo hướng dẫn bác sĩ.
- Đau lưng có phải đau phổi không? Không phải mọi đau lưng là do phổi. Tuy nhiên, một số bệnh phổi (viêm màng phổi, viêm phổi vùng thấp, tràn khí/dịch màng phổi) có thể gây đau ngực lan ra lưng, tăng khi hít sâu.
- Phổi bên nào lớn hơn? Phổi phải thường lớn hơn và có 3 thùy; phổi trái có 2 thùy do “nhường chỗ” cho tim.
- Hít bụi nhiều, phổi có tự làm sạch không? Hệ nhầy – lông chuyển giúp đẩy bụi ra ngoài, nhưng nếu phơi nhiễm kéo dài (bụi mịn, khói thuốc), cơ chế này bị quá tải, tăng nguy cơ viêm, xơ hóa phổi. Vì vậy, bảo hộ và giảm phơi nhiễm là rất quan trọng.
- Tôi thấy nhiều bài viết về thuốc điều trị bệnh ung thư/huyết học; có liên quan đến phổi không? Một số bệnh toàn thân và thuốc điều trị có thể ảnh hưởng gián tiếp đến phổi. Nếu bạn đang quan tâm đến chủ đề thuốc đặc trị trong huyết học, có thể tham khảo thêm: thuốc lenalid 15 mua ở đâu. Lưu ý: tuyệt đối không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Kết luận
Hiểu đúng “phổi con người nằm ở đâu”, cấu tạo và chức năng giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó chủ động phòng ngừa và thăm khám kịp thời. Không hút thuốc, bảo hộ hô hấp trong môi trường ô nhiễm, tiêm vắc xin đúng lịch, tập luyện đều đặn và khám định kỳ là những “chìa khóa” đơn giản nhưng hiệu quả để giữ lá phổi khỏe mạnh lâu dài. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn cập nhật thông tin y tế dựa trên khuyến cáo mới từ các tổ chức chuyên môn trong và ngoài nước để đồng hành cùng sức khỏe hô hấp của bạn.
Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.
- Mèo Cào Có Nguy Hiểm Không? Dấu Hiệu, Xử Trí Và Phòng Ngừa An Toàn
- Các Xét Nghiệm Khi Mang Thai: Lịch Thực Hiện, Mục Đích và Những Điều Mẹ Bầu Cần Biết
- Dấu Hiệu Vết Thương Đang Lành: Nhận Biết Đúng, Chăm Sóc An Toàn Và Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ
- Viêm chân răng có mủ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và hướng xử trí an toàn
- Làm Giấy Khám Sức Khỏe Ở Đâu? Quy Trình, Chi Phí, Mẫu Chuẩn và Lưu Ý Hợp Lệ






