Hình ảnh vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis – tác nhân gây bệnh lao xương khớp

Lao Xương Có Lây Không? Dấu Hiệu, Chẩn Đoán, Điều Trị và Cách Phòng Ngừa

Bệnh lao xương khớp là một thể lao ngoài phổi khá phổ biến, có thể gây đau kéo dài, biến dạng xương khớp và ảnh hưởng nặng nề tới vận động nếu không được phát hiện sớm. Một câu hỏi thường gặp là: Lao Xương Có Lây Không, và làm sao để bảo vệ gia đình trước nguy cơ lây nhiễm lao? Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, dựa trên khuyến cáo cập nhật của các tổ chức y tế uy tín.

Nhắc đến con đường lây của lao, hầu hết liên quan đến phổi — cơ quan đảm nhiệm hô hấp và trao đổi khí. Nếu bạn quan tâm cấu trúc và vị trí phổi để hiểu rõ cơ chế lây truyền qua đường hô hấp, có thể tham khảo bài viết: phổi con người nằm ở đâu.

Lao xương khớp là gì?

Lao xương khớp là tình trạng nhiễm trùng xương, khớp hoặc cột sống do vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis). Đây là cùng một tác nhân gây bệnh lao phổi, nhưng khi chúng xâm nhập vào hệ xương — khớp, bệnh thường tiến triển âm thầm, kéo dài và dễ bị nhầm với viêm khớp mạn tính hoặc thoái hóa.

Vi khuẩn lao đi theo đường máu hoặc hệ bạch huyết từ ổ nhiễm ban đầu (thường là phổi) đến xương và khớp, gây viêm hạt (granuloma), hoại tử bã đậu và phá hủy mô xương. Những vị trí hay gặp gồm cột sống (lao cột sống/ bệnh Pott), khớp hông, khớp gối — các khớp chịu lực lớn. Ở cột sống, vi khuẩn lao có thể gây tổn thương thân đốt sống, dẫn đến xẹp, gù vẹo và chèn ép tủy.

Hình ảnh vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis – tác nhân gây bệnh lao xương khớpHình ảnh vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis – tác nhân gây bệnh lao xương khớp

Một đặc điểm khiến lao xương khớp khó nhận biết là các triệu chứng toàn thân (sốt nhẹ về chiều, mệt mỏi, sụt cân) thường không rầm rộ như lao phổi. Do đó, người bệnh dễ chủ quan trước các dấu hiệu đau âm ỉ, sưng khớp hoặc cứng cơ khi vận động.

Lao xương có lây không?

Câu trả lời ngắn gọn: lao xương khớp tự thân không phải là bệnh lây qua tiếp xúc thông thường. Lao lây lan chủ yếu qua đường hô hấp — khi người mắc lao phổi hoặc lao thanh quản ho, nói, hắt hơi, họ phát tán giọt bắn li ti chứa vi khuẩn lao vào không khí. Người xung quanh hít phải có thể nhiễm lao. Vì vậy, nếu một người chỉ mắc lao xương khớp, không kèm lao phổi hoạt động, nguy cơ lây cho người khác trong sinh hoạt hàng ngày thường rất thấp.

Tuy nhiên, nhiều người bệnh lao xương khớp có tiền sử hoặc đang đồng thời mắc lao phổi. Trong tình huống này, nguy cơ lây nhiễm cho người xung quanh chính là từ tổn thương lao ở đường hô hấp. Tóm lại: lao xương có lây không phụ thuộc vào việc người bệnh có tổn thương lao phổi hoạt động hay không.

Nhiều trường hợp lao xương được phát hiện sau hoặc cùng lúc với lao phổi, làm tăng nguy cơ lây qua hô hấpNhiều trường hợp lao xương được phát hiện sau hoặc cùng lúc với lao phổi, làm tăng nguy cơ lây qua hô hấp

Một câu hỏi khác: tiếp xúc trực tiếp với người bị lao xương có làm bạn mắc bệnh không? Lao không lây qua bắt tay, dùng chung đồ, hay chạm vào da lành. Nguy cơ lây tăng khi tiếp xúc gần, kéo dài với người có lao phổi hoạt động trong không gian kín, thông khí kém. Vì thế, chú trọng phòng ngừa theo hướng kiểm soát đường hô hấp là quan trọng nhất.

Tiếp xúc gần với người mắc lao phổi trong không gian kín làm tăng nguy cơ lây nhiễm lao qua đường hô hấpTiếp xúc gần với người mắc lao phổi trong không gian kín làm tăng nguy cơ lây nhiễm lao qua đường hô hấp

Với mẹ bầu và trẻ sơ sinh: lao có thể truyền từ mẹ sang con, nhưng chủ yếu khi mẹ mắc lao phổi hoặc lao lan tỏa không được điều trị, đặc biệt giai đoạn cuối thai kỳ hoặc ngay sau sinh. Lao xương đơn thuần ở mẹ (không kèm lao phổi hoạt động) ít khi là nguồn lây cho thai nhi. Dù vậy, phụ nữ mang thai có lao — ở bất kỳ vị trí nào — cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá và điều trị an toàn để giảm tối đa nguy cơ cho mẹ và bé.

Ai dễ mắc lao xương khớp?

Một số nhóm có nguy cơ cao gồm:

  • Người suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, điều trị ức chế miễn dịch, dùng corticosteroid kéo dài, ghép tạng.
  • Trẻ nhỏ và người cao tuổi: hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc suy yếu.
  • Bệnh mạn tính: đái tháo đường, suy thận, suy dinh dưỡng.
  • Yếu tố xã hội: sống trong môi trường đông đúc, thông khí kém; tiếp xúc gần với người có lao phổi không điều trị.

Ở người nhiễm HIV, nguy cơ lao (cả lao phổi và lao ngoài phổi) tăng đáng kể. Điều trị kháng virus (ARV) đúng phác đồ giúp phục hồi miễn dịch và giảm biến chứng. Nếu bạn đang quan tâm vấn đề cung ứng thuốc ARV trong cộng đồng, có thể tham khảo thêm nguồn: mua thuốc arv ở đâu. Việc dùng thuốc cần theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa.

Triệu chứng nhận biết lao xương khớp

Triệu chứng phụ thuộc vị trí tổn thương:

  • Lao cột sống: đau lưng âm ỉ hoặc tăng dần, cứng lưng buổi sáng, hạn chế vận động; có thể đau kiểu rễ thần kinh, tê bì, yếu chân khi chèn ép tủy; muộn hơn là gù vẹo, biến dạng.
  • Lao khớp (hông, gối): đau khi vận động, sưng khớp, tràn dịch, nóng nhẹ tại chỗ; cứng khớp và hạn chế biên độ vận động; tiến triển chậm, thường chỉ ảnh hưởng một khớp.
  • Triệu chứng toàn thân: sốt nhẹ về chiều, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, ra mồ hôi đêm.

Điều đáng lưu ý: triệu chứng lao xương có thể giống viêm khớp mạn, thoái hóa, hoặc các bệnh lý cột sống khác. Nếu đau khớp/cột sống kéo dài trên 3–4 tuần, kèm sốt nhẹ, sụt cân hoặc có yếu/tê tay chân, hãy đi khám chuyên khoa sớm.

Chẩn đoán: cách bác sĩ tiếp cận

Chẩn đoán lao xương dựa trên tổng hợp lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm vi sinh:

  • Hình ảnh học: X-quang giúp phát hiện tổn thương muộn (hẹp khe khớp, phá hủy xương). MRI rất giá trị trong lao cột sống (thấy phù tủy, áp-xe cạnh sống, chèn ép tủy), phát hiện sớm trước khi biến dạng. CT có thể hỗ trợ đánh giá cấu trúc xương chi tiết.
  • Xét nghiệm: công thức máu, tốc độ lắng máu (ESR), CRP thường tăng; test miễn dịch hỗ trợ định hướng (IGRA, Mantoux) nhưng không khẳng định vị trí tổn thương.
  • Vi sinh học: lấy mẫu mô/ dịch khớp/ áp-xe để nhuộm soi AFB, nuôi cấy vi khuẩn lao; xét nghiệm sinh học phân tử (PCR, GeneXpert MTB/RIF) giúp phát hiện nhanh và sàng lọc kháng thuốc.
  • Định hướng nguồn lây: tìm tổn thương lao phổi bằng chụp X-quang phổi hoặc CT, xét nghiệm đờm — đặc biệt khi người bệnh có ho kéo dài.

Đây là quá trình chuyên môn cần bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp/ truyền nhiễm phối hợp chẩn đoán, tránh nhầm lẫn với viêm khớp nhiễm khuẩn khác hoặc bệnh tự miễn.

Điều trị lao xương khớp hiện nay

Nguyên tắc điều trị lao xương khớp gồm:

  • Thuốc kháng lao theo phác đồ chuẩn, thời gian thường kéo dài hơn lao phổi (thường 9–12 tháng tùy vị trí và đáp ứng). Việc lựa chọn thuốc, thời gian và theo dõi cần tuân thủ bác sĩ chuyên khoa.
  • Theo dõi tác dụng phụ: một số thuốc kháng lao có thể ảnh hưởng gan, thính giác, thị giác… Người bệnh cần xét nghiệm định kỳ theo hướng dẫn. Nếu được dặn theo dõi men gan, việc hiểu kết quả cơ bản sẽ hữu ích; bạn có thể xem thêm bài viết: cách đọc chỉ số xét nghiệm gan.
  • Phục hồi chức năng: tập vận động theo phác đồ, nẹp hỗ trợ cột sống ở một số trường hợp.
  • Can thiệp ngoại khoa khi cần: dẫn lưu áp-xe, giải phóng chèn ép tủy, cố định cột sống, chỉnh hình biến dạng. Phẫu thuật nhằm cứu chức năng và ngăn biến chứng thần kinh khi điều trị nội khoa chưa đủ.

Quan trọng nhất là tuân thủ điều trị đầy đủ, đúng lịch và tái khám định kỳ. Điều trị không đủ hoặc ngắt quãng làm tăng nguy cơ kháng thuốc, tái phát và biến chứng.

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Lao xương khớp diễn tiến âm thầm nhưng hậu quả có thể nặng nề:

  • Biến dạng cột sống, gù vẹo, xẹp đốt sống.
  • Chèn ép tủy gây yếu hoặc liệt chi, rối loạn cảm giác.
  • Hủy hoại khớp dẫn đến cứng khớp, hạn chế vận động, đau mạn tính.
  • Áp-xe lạnh cạnh khớp/ cột sống, rò kéo dài.

Biến chứng lao xương khớp: biến dạng cột sống, chèn ép tủy và hạn chế vận động nếu không điều trị sớmBiến chứng lao xương khớp: biến dạng cột sống, chèn ép tủy và hạn chế vận động nếu không điều trị sớm

Điều trị muộn, đặc biệt trong lao cột sống, làm nguy cơ tổn thương thần kinh tăng cao. Phát hiện sớm cùng phác đồ chuẩn là chìa khóa ngăn biến chứng lâu dài.

Phòng ngừa lây nhiễm lao trong cộng đồng

Vì đường lây chủ yếu là hô hấp, phòng ngừa tập trung vào kiểm soát nguồn lây:

  • Điều trị sớm và đầy đủ cho người mắc lao phổi.
  • Che miệng khi ho, đeo khẩu trang nơi công cộng, tối ưu thông khí tại nhà và nơi làm việc.
  • Khám sàng lọc lao khi có triệu chứng kéo dài: ho, sốt nhẹ, sụt cân, mồ hôi đêm; đặc biệt nếu sống cùng người có lao.
  • Tiêm vắc xin BCG cho trẻ sơ sinh theo lịch quốc gia: giúp giảm nguy cơ các thể lao nặng ở trẻ nhỏ (như lao màng não), dù không bảo vệ hoàn toàn trước lao phổi.

Song song, duy trì lối sống lành mạnh giúp hệ miễn dịch khỏe hơn: ăn đủ chất, ngủ đủ giấc, không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và tập thể dục đều đặn.

Tập luyện thể dục đều đặn hỗ trợ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc và biến chứng của các bệnh nhiễm trùngTập luyện thể dục đều đặn hỗ trợ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc và biến chứng của các bệnh nhiễm trùng

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám sớm nếu:

  • Đau khớp hoặc cột sống kéo dài trên 3–4 tuần, kèm sưng, hạn chế vận động.
  • Sốt nhẹ về chiều, mệt mỏi, sụt cân hoặc ra mồ hôi đêm không rõ nguyên nhân.
  • Đau lưng kèm tê bì, yếu chân tay, rối loạn cơ tròn (tiểu khó, táo bón…).
  • Tiếp xúc gần với người mắc lao phổi hoạt động.
  • Bạn đang mang thai, hoặc có bệnh nền làm suy giảm miễn dịch (HIV, đái tháo đường, dùng corticoid kéo dài…).

Việc khám định kỳ cũng hữu ích để phát hiện sớm bất thường sức khỏe. Nếu cần chủ động sắp xếp kiểm tra trước khi đi làm hoặc thay đổi công việc, có thể tham khảo: khám sức khỏe đi làm ở đâu.

Câu hỏi thường gặp về “lao xương có lây không”

  • Lao xương có lây không khi chỉ sống chung nhà?
    Trong đa số trường hợp, bản thân lao xương không lây. Nguy cơ lây nhiễm trong gia đình chủ yếu đến từ thành viên mắc lao phổi hoạt động. Tăng thông khí, tuân thủ điều trị và xét nghiệm sàng lọc khi có triệu chứng là các biện pháp quan trọng.

  • Lao xương có lây qua vết thương, dịch mủ không?
    Tiếp xúc với dịch từ tổn thương lao xương khớp không phải là con đường lây phổ biến. Lao lây qua hô hấp. Tuy nhiên, vẫn cần vệ sinh tay đúng cách và tránh tiếp xúc với dịch cơ thể nói chung.

  • Mẹ bị lao xương có truyền bệnh cho con không?
    Nếu mẹ không mắc lao phổi hoạt động, nguy cơ lây cho con rất thấp. Dù vậy, mẹ bầu bị lao ở bất kỳ vị trí nào cần khám và điều trị theo hướng dẫn bác sĩ để bảo đảm an toàn cho mẹ và thai nhi.

  • Tìm thông tin y tế ở đâu là đáng tin?
    Hãy chọn nguồn chính thống từ bệnh viện, cơ quan y tế. Tránh dựa hoàn toàn vào các chia sẻ trên diễn đàn. Nếu bạn quan tâm tới chủ đề răng hàm mặt, ví dụ câu hỏi “làm răng ở đâu tốt nhất hà nội webtretho”, tốt hơn nên tham khảo tư vấn từ cơ sở y tế uy tín thay vì chỉ đọc kinh nghiệm truyền miệng.

Kết luận

Tóm lại, “lao xương có lây không?” — lao xương khớp tự thân không phải là nguồn lây qua tiếp xúc thông thường; nguy cơ lây trong gia đình và cộng đồng chủ yếu đến từ tổn thương lao phổi hoạt động. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, chẩn đoán đúng và tuân thủ điều trị sẽ giúp người bệnh hồi phục chức năng, hạn chế biến chứng lâu dài. Đội ngũ Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn cập nhật thông tin y tế dựa trên khuyến cáo mới nhất để hỗ trợ cộng đồng phòng chống lao an toàn, hiệu quả.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *