Đo được huyết áp 90/60 làm nhiều người giật mình: Huyết áp 90 60 Có Thấp Không, có nguy hiểm không, cần làm gì tiếp theo? Bài viết dưới đây cung cấp thông tin rõ ràng, cập nhật và dễ hiểu về cách nhận biết, nguyên nhân, khi nào cần đi khám và những điều nên làm nếu bạn hoặc người thân có chỉ số 90/60 mmHg. Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, tổng hợp từ các khuyến cáo của các tổ chức y tế uy tín như WHO, NHS, Mayo Clinic và Hội Tim mạch.
Nếu bạn vừa trải qua bệnh nhiễm trùng kéo dài hoặc mệt mỏi sau bệnh, một số tình trạng mạn tính như hậu zona thần kinh có thể ảnh hưởng đến thể trạng nói chung và gián tiếp khiến huyết áp dao động.
Huyết áp 90/60 có thấp không? Khi nào được coi là bất thường
- Ở người trưởng thành, huyết áp bình thường thường dưới 120/80 mmHg. Theo các hướng dẫn quốc tế (NHS, Mayo Clinic), huyết áp được coi là thấp khi số đo tâm thu dưới 90 mmHg hoặc số đo tâm trương dưới 60 mmHg.
- Vì vậy, nếu bạn đo được 90/60 mmHg thì về mặt định nghĩa, đó là huyết áp thấp (hạ huyết áp). Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng nguy hiểm. Ở một số người trẻ, gầy, vận động viên, chỉ số này có thể là bình thường nếu không có triệu chứng khó chịu.
Hãy nhớ: huyết áp biến đổi theo thời điểm trong ngày (thường thấp hơn về đêm, cao hơn buổi sáng), theo tư thế (nằm–ngồi–đứng), sau khi ăn, sau uống cà phê, khi căng thẳng hoặc mất ngủ. Một lần đo 90/60 mmHg chưa nói lên tất cả. Điều quan trọng là triệu chứng đi kèm và xu hướng lặp lại qua nhiều lần đo đúng cách.
- Hạ huyết áp tư thế (orthostatic hypotension) xảy ra khi huyết áp tụt đáng kể trong vòng 3 phút sau khi đứng dậy (giảm ≥20 mmHg tâm thu hoặc ≥10 mmHg tâm trương) kèm chóng mặt, choáng váng. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi, người mất nước hoặc đang dùng một số thuốc.
Dấu hiệu nhận biết huyết áp thấp 90/60 và vì sao xuất hiện
Một số người có huyết áp thấp nhưng hoàn toàn không có triệu chứng – khi đó thường không cần điều trị. Ngược lại, nếu huyết áp 90/60 kèm các dấu hiệu sau, bạn cần chú ý:
- Chóng mặt, lâng lâng, choáng váng, nhất là khi đứng dậy
- Mờ mắt, đau đầu nhẹ
- Mệt mỏi, yếu sức, buồn ngủ, khó tập trung
- Buồn nôn
- Ngất xỉu
Các dấu hiệu cảnh báo nặng (cần đi khám gấp hoặc cấp cứu): lẫn lộn, da lạnh ẩm và nhợt nhạt, thở nhanh–nông, mạch nhanh–yếu, đau ngực, khó thở, khát nhiều và ít đi tiểu (gợi ý mất nước nặng), sốt cao hoặc rét run (gợi ý nhiễm trùng).
Vì sao có các triệu chứng này? Khi huyết áp thấp, lưu lượng máu đến não và các cơ quan giảm, gây chóng mặt, mờ mắt, mệt mỏi. Đứng dậy đột ngột có thể làm máu “dồn” xuống chân (do trọng lực), khiến não thiếu máu tạm thời – bạn cảm thấy choáng.
Nguyên nhân thường gặp của huyết áp 90/60
Huyết áp 90/60 có thấp không còn tùy bối cảnh. Một số nguyên nhân phổ biến:
- Sinh lý: người trẻ, gầy, vận động viên; phụ nữ mang thai (tam cá nguyệt đầu–giữa) có thể huyết áp thấp nhẹ do thay đổi nội tiết và tăng lưu thông máu.
- Mất nước: do sốt, tiêu chảy, nôn ói, đổ mồ hôi nhiều, uống nước không đủ; sau luyện tập cường độ cao; sau khi dùng rượu.
- Thuốc: lợi tiểu, thuốc điều trị tăng huyết áp (alpha/beta-blocker), nitrates, thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị Parkinson, một số thuốc giảm đau dạng opioid, rượu.
- Bệnh tim mạch: nhịp tim chậm, rối loạn nhịp, bệnh van tim, suy tim, nhồi máu cơ tim.
- Nội tiết: suy thượng thận (bệnh Addison), suy giáp, hạ đường huyết, đái tháo đường không kiểm soát.
- Nhiễm trùng nặng (nhiễm khuẩn huyết), phản vệ, mất máu cấp (chấn thương, xuất huyết tiêu hóa).
- Hạ huyết áp sau ăn (postprandial) ở người cao tuổi hoặc có bệnh đái tháo đường, Parkinson.
- Đứng lâu, thời tiết nóng, tắm nước nóng.
Nếu huyết áp 90/60 xảy ra đột ngột, kèm triệu chứng nặng hoặc xuất hiện sau khi bắt đầu dùng thuốc mới, cần liên hệ nhân viên y tế để được đánh giá.
Đo và theo dõi thế nào để kết quả đáng tin cậy
Để trả lời chính xác câu hỏi “huyết áp 90 60 có thấp không”, bạn cần đo đúng kỹ thuật và theo dõi xu hướng:
- Trước khi đo: nghỉ 5 phút, không hút thuốc, không uống cà phê/trà, không tập thể dục 30 phút trước đó; đi tiểu hết; ngồi lưng tựa ghế, chân đặt trên sàn, tay đặt ngang mức tim.
- Băng quấn đúng cỡ, quấn sát cánh tay trần, không đặt trên áo.
- Đo 2–3 lần, cách nhau 1 phút; lấy trung bình các lần đo; đo vào cùng các thời điểm mỗi ngày.
- Đo huyết áp tư thế: đo khi nằm/ngồi; sau đó đo lại trong vòng 1–3 phút sau khi đứng dậy để phát hiện hạ huyết áp tư thế.
- Ghi sổ theo dõi hoặc dùng máy đo có lưu trữ; mang theo khi đi khám.
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm cần thiết nếu huyết áp thấp kéo dài hoặc có triệu chứng: xét nghiệm máu (công thức máu, điện giải, đường huyết, hormon tuyến giáp–thượng thận), điện tâm đồ, siêu âm tim, đo Holter huyết áp 24 giờ.
Xử trí an toàn khi đo được huyết áp 90/60
Nếu đột ngột thấy choáng váng khi phát hiện huyết áp 90/60:
- Ngồi hoặc nằm xuống ngay; nâng nhẹ chân cao hơn tim vài phút để tăng máu về não.
- Nới lỏng quần áo chật; hít thở chậm và sâu.
- Uống 1–2 cốc nước, đặc biệt nếu nghi ngờ mất nước (sau tiêu chảy, nôn, ra mồ hôi nhiều).
- Đợi 5–10 phút và đo lại. Nếu triệu chứng không cải thiện, hoặc có đau ngực, khó thở, ngất, hãy gọi cấp cứu.
Tránh đứng lên đột ngột, tránh lái xe hoặc thao tác máy móc khi đang chóng mặt. Nếu bạn đang dùng thuốc có thể gây hạ huyết áp, không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều – hãy trao đổi với bác sĩ.
Điều trị và thay đổi lối sống lâu dài
Điều trị phụ thuộc nguyên nhân. Với đa số trường hợp nhẹ, thay đổi lối sống an toàn giúp cải thiện:
- Uống đủ nước mỗi ngày. Khi thời tiết nóng hoặc hoạt động nhiều, tăng lượng nước phù hợp. Dung dịch điện giải có thể hữu ích sau vận động hoặc tiêu chảy (theo hướng dẫn y tế).
- Chia bữa nhỏ, ăn chậm, giảm tinh bột đơn giản vào bữa trưa–tối nếu hay tụt huyết áp sau ăn.
- Hạn chế rượu bia vì làm mất nước và hạ huyết áp.
- Tập thể dục đều đặn mức vừa phải (đi bộ, đạp xe nhẹ, bơi), tăng cường sức bền mạch máu và điều hòa thần kinh tự chủ.
- Thay đổi tư thế chậm: từ nằm sang ngồi, từ ngồi sang đứng; tránh đứng lâu; tránh môi trường quá nóng (tắm nước quá nóng, xông hơi).
- Mang vớ ép (vớ áp lực) nếu được bác sĩ khuyên dùng – giúp giảm ứ máu ở chân, nhất là trong hạ huyết áp tư thế.
- Natri (muối ăn) có thể giúp tăng huyết áp ở một số người, nhưng chỉ nên điều chỉnh theo tư vấn bác sĩ, đặc biệt nếu bạn có bệnh thận, bệnh tim.
Về thuốc: Một số trường hợp hạ huyết áp tư thế hoặc hạ huyết áp mạn có thể được cân nhắc dùng thuốc chuyên khoa (ví dụ midodrine, fludrocortisone, droxidopa ở một số quốc gia). Quyết định dùng thuốc phải do bác sĩ đánh giá lợi ích–nguy cơ và theo dõi sát.
Khi nào cần đi khám hoặc gọi cấp cứu
- Cần đi khám sớm khi: huyết áp 90/60 kèm chóng mặt kéo dài, ngất, mệt mỏi dai dẳng; xuất hiện sau khi dùng thuốc mới; có bệnh nền tim, thận, nội tiết; sụt cân không rõ nguyên nhân; phụ nữ mang thai kèm hoa mắt, mệt mỏi nhiều.
- Gọi cấp cứu ngay khi: huyết áp rất thấp kèm đau ngực, khó thở, lẫn lộn, mạch nhanh–yếu, da lạnh ẩm, ít đi tiểu, nôn ói không uống được nước, sốt cao rét run, chấn thương chảy máu.
Ghi lại các số đo, triệu chứng, tên thuốc đang dùng và mang theo khi đi khám để bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây hạ huyết áp.
Huyết áp 90/60 ở các nhóm đặc biệt
- Người trẻ, vận động viên: Cơ thể thích nghi với hoạt động thể lực, nhịp tim chậm sinh lý, huyết áp thấp nhẹ có thể là bình thường nếu không có triệu chứng. Vẫn cần đo đúng cách và theo dõi định kỳ.
- Người cao tuổi: Nguy cơ hạ huyết áp tư thế, hạ huyết áp sau ăn cao hơn; dễ té ngã và chấn thương. Cần chú ý uống đủ nước, thay đổi tư thế chậm, dùng vớ ép khi phù hợp, kiểm tra lại thuốc đang dùng.
- Phụ nữ mang thai: Huyết áp có thể thấp hơn bình thường trong tam cá nguyệt 1–2 do thay đổi nội tiết và tăng lưu lượng tuần hoàn. Nếu chóng mặt nhiều, ngất hoặc kèm đau đầu dữ dội, nhìn mờ, phù, cần đi khám để loại trừ nguyên nhân khác.
- Người có bệnh nền (tim mạch, nội tiết, thần kinh tự chủ): Cần được bác sĩ chuyên khoa theo dõi và lên kế hoạch điều trị cá nhân hóa.
Nếu bạn đang cân nhắc những quyết định liên quan đến sức khỏe sinh sản, hãy tiếp cận nguồn thông tin an toàn, hợp pháp và có kiểm chứng.
Câu hỏi thường gặp về huyết áp 90/60
-
Huyết áp 90/60 có thấp không nếu tôi không có triệu chứng?
- Theo định nghĩa, đó là huyết áp thấp, nhưng có thể là bình thường ở một số người khỏe mạnh. Hãy tiếp tục theo dõi, đo nhiều lần đúng cách và đi khám nếu xuất hiện triệu chứng.
-
Tôi nên ăn gì để đỡ tụt huyết áp?
- Uống đủ nước; ăn đủ bữa, chia nhỏ bữa; kết hợp ngũ cốc nguyên hạt, đạm nạc (cá, thịt gia cầm), rau xanh, trái cây; hạn chế rượu. Việc tăng muối chỉ nên thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.
-
Cà phê có giúp tăng huyết áp không?
- Caffeine có thể tăng huyết áp tạm thời ở một số người. Tuy nhiên, không nên lạm dụng; lượng caffeine cao có thể gây bồn chồn, mất ngủ, hồi hộp. Ưu tiên uống nước lọc và điều chỉnh lối sống.
-
Huyết áp 100/60 có đáng lo?
- 100/60 mmHg thường là thấp–bình thường, đặc biệt nếu không có triệu chứng. Vẫn nên theo dõi và đo đúng cách.
-
Có nên tập thể dục khi huyết áp thấp?
- Có, nhưng chọn bài tập mức vừa, khởi động kỹ, uống đủ nước, tránh môi trường quá nóng. Nếu hay chóng mặt khi đứng dậy, hãy tập động tác chân trước khi đứng.
-
Tại sao tôi hay chóng mặt sau ăn?
- Có thể là hạ huyết áp sau ăn, thường gặp ở người cao tuổi hoặc bệnh lý kèm theo. Chia nhỏ bữa, giảm tinh bột đơn giản, uống nước đủ có thể giúp. Đi khám nếu triệu chứng ảnh hưởng sinh hoạt.
Tóm tắt: làm gì khi gặp huyết áp 90/60
- Huyết áp 90/60 có thấp không? Có – theo định nghĩa y khoa, nhưng mức độ đáng lo tùy vào triệu chứng và bối cảnh.
- Nếu không triệu chứng và bạn vẫn khỏe: tiếp tục theo dõi, đo đúng cách, duy trì lối sống lành mạnh.
- Nếu có chóng mặt, ngất, mệt mỏi kéo dài: hẹn khám bác sĩ để tìm nguyên nhân và xử trí.
- Uống đủ nước, thay đổi tư thế chậm, hạn chế rượu, tập luyện điều độ; cân nhắc vớ ép và điều chỉnh bữa ăn nếu hạ huyết áp tư thế hoặc sau ăn.
- Không tự ý dùng hoặc ngưng thuốc. Mọi thay đổi điều trị cần có ý kiến bác sĩ.
BRAND_CUA_BAN: Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên cam kết cập nhật thông tin y khoa dựa trên khuyến cáo mới nhất của Bộ Y tế và các tổ chức quốc tế, hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về các chỉ số huyết áp để chăm sóc sức khỏe an toàn.
Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.
- Mua thẻ bảo hiểm y tế ở đâu? Hướng dẫn đầy đủ về địa điểm, thủ tục, mức đóng (cập nhật 2024–2025)
- Cách Chữa Tụt Lợi: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Điều Trị và Phòng Ngừa Theo Chuẩn Nha Chu
- Đau Răng Khôn Uống Thuốc Gì: Hướng Dẫn An Toàn, Hiệu Quả Và Khi Cần Gặp Bác Sĩ
- Biểu Hiện Của Loạn Thị: Cách Nhận Biết, Chẩn Đoán Và Xử Trí An Toàn
- Ăn ốc có mập không? Giá trị dinh dưỡng, lượng calo và cách ăn an toàn để giữ cân






