Viêm họng hạt là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ngứa rát, vướng họng kéo dài. Nhận biết sớm qua Hình ảnh Viêm Họng Hạt giúp người bệnh đi khám kịp thời, điều trị đúng và giảm tái phát. Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, tổng hợp từ các nguồn y khoa uy tín, nhằm giúp bạn nhận diện chính xác các thay đổi ở thành sau họng và hướng xử trí an toàn.
Ở những trường hợp đau họng dai dẳng kèm dấu hiệu cảnh báo (khàn tiếng kéo dài, nuốt đau tăng dần, sụt cân…), bác sĩ có thể cân nhắc các xét nghiệm đánh giá chuyên sâu, trong đó có xét nghiệm sàng lọc bệnh ác tính vùng tai mũi họng. Tham khảo thêm xét nghiệm tầm soát ung thư để hiểu rõ tiêu chí chỉ định và quy trình thực hiện.
Viêm họng hạt là gì? Vài nét quan trọng
- Viêm họng hạt (viêm họng mạn tính dạng hạt) là tình trạng niêm mạc thành sau họng bị kích thích, viêm mạn tính, khiến các nang/follicle lympho (tổ chức miễn dịch nhỏ) phì đại và nổi thành nhiều “hạt” màu đỏ hoặc hồng trên nền niêm mạc.
- Bệnh có thể khởi phát sau những đợt viêm họng cấp do virus hoặc vi khuẩn, viêm mũi xoang kéo dài gây chảy dịch mũi sau, tiếp xúc khói bụi, thuốc lá, hoặc do trào ngược dạ dày–thực quản. Khi kích thích kéo dài, niêm mạc họng khó hồi phục, “hạt” to dần và tái phát nhiều đợt.
- Không phải mọi trường hợp đau họng đều là viêm họng hạt. Hình ảnh viêm họng hạt giúp phân biệt với viêm amidan, loét áp-tơ, nấm họng, hoặc tổn thương do trào ngược.
Hình ảnh cổ họng bình thường và khi bị viêm họng hạt
Để đọc được “hình ảnh viêm họng hạt”, trước hết cần biết họng khỏe mạnh trông như thế nào:
- Họng bình thường: niêm mạc mịn, màu hồng nhạt, không có nốt hoặc đốm đỏ, amidan nhỏ và nằm gọn hai bên thành họng, không có dịch mủ bám.
- Họng trong viêm họng hạt: niêm mạc đỏ hơn bình thường, bề mặt dày và phù nhẹ. Trên thành sau họng xuất hiện nhiều hạt nhỏ (nang lympho) màu đỏ/hồng, kích thước rải rác, có thể kết thành mảng. Một số trường hợp có dải nhầy/dịch chảy từ mũi sau bám trên thành họng.
Cách tự quan sát an toàn tại nhà: rửa tay sạch, soi gương ở nơi đủ sáng, há miệng lớn, dùng cán thìa sạch ấn nhẹ đầu lưỡi xuống để nhìn rõ thành sau họng. Nếu thấy nhiều hạt đỏ li ti, hay những “nốt” to bằng hạt gạo/hạt ngô trên nền niêm mạc đỏ, khả năng cao là hình ảnh viêm họng hạt.
Hình ảnh viêm họng hạt theo giai đoạn: cấp – mạn tính
Ở giai đoạn cấp tính:
- Niêm mạc họng đỏ, dày, sưng nề nhiều nhất ở thành sau và quanh amidan.
- Hạt lympho nổi rải rác hoặc thành mảng, có thể kèm phù niêm mạc màu hồng, nhiều chất nhầy.
- Amidan đôi khi sưng đỏ, họng hẹp lại gây nuốt vướng. Người bệnh thường ho khan/ho có đờm, khàn tiếng nhẹ, ngứa rát họng, ù tai, đau đầu nhẹ.
Ở giai đoạn mạn tính:
- Toàn bộ niêm mạc họng màu hồng/đỏ, dày, phù nề; hạt lympho to hơn (có thể bằng hạt gạo, hạt ngô), số lượng nhiều, đôi khi kết thành mảng.
- Amidan có thể sưng to, xuất hiện hốc mủ; người bệnh thường nuốt vướng, ho khan dai dẳng, nhiều đờm đặc buổi sáng, hơi thở có mùi. Ít khi sốt.
- Hình ảnh viêm họng hạt mạn tính cần phân biệt với nấm họng (các mảng trắng dễ cạy), loét áp-tơ, hoặc tổn thương ác tính (ổ loét bờ cứng, chảy máu, một bên amidan to bất đối xứng).
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ làm “hạt” to lên
Hình ảnh viêm họng hạt phản ánh quá trình viêm kéo dài. Các yếu tố thúc đẩy gồm:
- Viêm mũi xoang mạn, chảy dịch mũi sau làm niêm mạc họng bị kích thích liên tục.
- Trào ngược dạ dày–thực quản, đặc biệt ban đêm.
- Khói thuốc lá (kể cả hút thụ động), bụi, hóa chất, không khí khô lạnh.
- Nhiễm virus (cảm lạnh, cúm), vi khuẩn (liên cầu nhóm A), nấm Candida ở người suy giảm miễn dịch.
- Dị ứng đường hô hấp; nói nhiều, la hét kéo dài; vệ sinh răng miệng kém.
Khắc phục nguyên nhân nền là chìa khóa giúp giảm phì đại các hạt lympho và hạn chế tái phát.
Phân biệt qua hình ảnh: viêm họng hạt và các bệnh dễ nhầm
Không phải mọi họng đỏ – có hạt đều là viêm họng hạt. Soi kỹ “hình ảnh viêm họng hạt” và triệu chứng toàn thân để phân biệt:
- Viêm amidan cấp: amidan sưng to, đỏ, có thể có chấm mủ trên bề mặt amidan; đau họng nhiều, sốt, đau khi nuốt.
- Viêm họng do liên cầu (Strep throat): họng đỏ rực, xuất tiết, hạch cổ đau, thường sốt cao; cần xét nghiệm nhanh kháng nguyên/cấy họng trước khi dùng kháng sinh.
- Viêm do nấm: mảng trắng bám như bợn sữa, cạy ra để lại nền đỏ rớm máu.
- Loét áp-tơ: ổ loét nông, tròn/oval, bờ rõ, đáy vàng nhạt trên nền đỏ, đau rát khi ăn uống.
- Trào ngược: họng đỏ mạn tính, nhiều nhầy, ho về đêm, kèm ợ chua/đắng.
- Tổn thương nghi ngờ ác tính: loét/khối bất đối xứng, bờ cứng, chảy máu, kèm sụt cân, khàn tiếng kéo dài. Với các dấu hiệu này, cần đi khám chuyên khoa sớm.
Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục cũng có thể gây tổn thương niêm mạc miệng – họng (loét, sùi). Nếu có nguy cơ, bạn nên thăm khám chuyên khoa và tìm hiểu thêm về bệnh giang mai ở nữ giới để chủ động phòng ngừa và nhận biết sớm.
Chẩn đoán: soi họng, nội soi và xét nghiệm nào cần?
Bác sĩ Tai Mũi Họng sẽ:
- Khai thác triệu chứng, thói quen sinh hoạt, yếu tố nguy cơ, bệnh nền.
- Khám họng bằng đèn và đè lưỡi; khi cần, nội soi mũi–họng để ghi nhận chi tiết hình ảnh viêm họng hạt, đánh giá thành sau họng, amidan, mũi xoang và thanh quản.
- Xét nghiệm định hướng nguyên nhân: test nhanh/cấy liên cầu nhóm A khi nghi ngờ viêm họng do vi khuẩn; xét nghiệm nấm; công thức máu; đánh giá dị ứng; cân nhắc test trào ngược nếu triệu chứng gợi ý.
- Hình ảnh học (X-quang, CT xoang) có thể cần nếu nghi viêm mũi xoang mạn; các thăm dò sâu hơn tùy chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Ảnh tự chụp bằng điện thoại chỉ mang tính tham khảo. Chẩn đoán chuẩn xác cần thăm khám trực tiếp và/hoặc nội soi.
Điều trị: từ chăm sóc tại nhà đến can thiệp của bác sĩ
Nguyên tắc điều trị dựa trên bằng chứng từ các tổ chức như WHO, CDC, và các hội chuyên khoa Tai Mũi Họng:
- Điều trị nguyên nhân: kiểm soát viêm mũi xoang (rửa mũi bằng nước muối ưu trương/đẳng trương theo hướng dẫn), điều trị trào ngược (thay đổi lối sống, thuốc theo chỉ định), tránh khói thuốc, bụi, không khí khô.
- Giảm triệu chứng an toàn:
- Uống đủ nước ấm; súc họng nước muối sinh lý.
- Nghỉ giọng, tránh nói to/kéo dài.
- Dùng thuốc giảm đau – hạ sốt không kê đơn khi cần, theo đúng hướng dẫn trên nhãn hoặc chỉ định của bác sĩ.
- Viên ngậm/thuốc xịt họng có tác dụng làm dịu – sát khuẩn nhẹ có thể hữu ích (tránh lạm dụng).
- Kháng sinh chỉ dùng khi có bằng chứng nhiễm khuẩn (ví dụ test nhanh liên cầu dương tính) và theo đơn. Tránh tự ý mua kháng sinh.
- Trường hợp mạn tính dai dẳng, hạt lympho phì đại gây khó chịu nhiều dù đã điều trị nguyên nhân, bác sĩ Tai Mũi Họng có thể cân nhắc các thủ thuật tại chỗ (đốt lạnh/laser/hoá chất) – quyết định dựa trên thăm khám cá thể hóa, không áp dụng đại trà.
Sau tiêm vaccine, một số người có thể đau họng thoáng qua do phản ứng miễn dịch. Bạn có thể tham khảo thêm các dấu hiệu sau khi tiêm vaccine covid để phân biệt phản ứng thông thường với tình trạng cần đi khám.
Phòng ngừa và chăm sóc đường hô hấp trên
- Giữ ấm cổ, mũi, đặc biệt khi thời tiết chuyển lạnh; tránh đồ uống quá lạnh.
- Rửa tay thường xuyên; vệ sinh răng miệng tốt.
- Uống đủ nước; hạn chế rượu bia, đồ cay nóng; không hút thuốc lá và tránh khói thuốc.
- Quản lý dị ứng, viêm mũi xoang; ngủ đầu cao nếu có trào ngược; ăn tối trước khi ngủ ≥3 giờ.
- Tiêm vaccine theo khuyến cáo (cúm, COVID-19) giúp giảm các đợt viêm đường hô hấp do virus.
Để chủ động trang bị kiến thức xử trí an toàn ở nhà, bạn có thể đọc thêm các hướng dẫn sức khỏe thiết thực như cách chữa ngộ độc thực phẩm – những nguyên tắc sơ cứu đúng giúp hạn chế biến chứng.
Khi nào cần đi khám ngay?
Bạn nên đi khám bác sĩ Tai Mũi Họng khi có một hoặc nhiều dấu hiệu sau:
- Đau họng kéo dài >7–10 ngày, hoặc tái phát nhiều lần kèm nuốt vướng.
- Sốt cao, rét run; đau đầu nhiều; phát ban; đau khớp (nguy cơ biến chứng do liên cầu).
- Khó thở, khàn tiếng kéo dài >2–3 tuần, nuốt đau tăng dần.
- Hơi thở hôi, đờm xanh/vàng đặc; hạch cổ sưng đau.
- Đau tai kèm đau họng (nguy cơ viêm tai giữa), đau xoang mặt, hôi mũi kéo dài.
- Sụt cân ngoài ý muốn, mệt mỏi, chảy máu miệng/họng, một bên amidan to bất đối xứng.
Lưu ý an toàn: Tránh tự ý sử dụng các sản phẩm không rõ nguồn gốc hay không được bác sĩ khuyến cáo – bao gồm cả các sản phẩm quảng cáo quá mức liên quan đến sức khỏe sinh sản như thuoc se khit am dao – vì có thể gây kích ứng niêm mạc, làm nặng thêm triệu chứng hoặc che lấp bệnh lý cần điều trị.
Câu hỏi thường gặp về hình ảnh viêm họng hạt
- Hình ảnh viêm họng hạt có đủ để tự chẩn đoán không?
- Không. Ảnh chỉ giúp gợi ý. Chẩn đoán cần bác sĩ thăm khám, nội soi và, khi cần, xét nghiệm để xác định nguyên nhân.
- Viêm họng hạt có lây không?
- Bản thân “hạt” là phản ứng của mô lympho nên không lây. Tuy nhiên, các đợt viêm họng do virus/vi khuẩn có thể lây, đặc biệt trong giai đoạn cấp.
- Có cần “đốt hạt” không?
- Không phải ai cũng cần. Điều trị nguyên nhân (viêm mũi xoang, trào ngược, dị ứng…) và chăm sóc đúng giúp hạt giảm dần. Thủ thuật tại chỗ chỉ cân nhắc khi triệu chứng dai dẳng, ảnh hưởng nhiều và đã tối ưu điều trị nội khoa.
- Viêm họng hạt có phải ung thư không?
- Không. Đây là tình trạng viêm mạn tính. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu cảnh báo (loét bờ cứng, chảy máu, sụt cân, đau một bên dai dẳng…), cần đi khám sớm để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn.
- Hình ảnh viêm họng hạt ở trẻ có khác người lớn?
- Biểu hiện hình ảnh tương tự (hạt lympho nổi trên nền niêm mạc đỏ). Trẻ nhỏ thường kèm viêm mũi xoang, VA, viêm amidan; cần bác sĩ Nhi khoa/Tai Mũi Họng đánh giá toàn diện.
- Đau họng kéo dài có liên quan bệnh lây qua đường tình dục?
- Một số bệnh có thể gây tổn thương niêm mạc họng. Nếu có yếu tố nguy cơ, nên khám sớm và đọc thêm về bệnh giang mai ở nữ giới để nhận diện các dấu hiệu bất thường.
Kết luận
Nhận biết đúng “hình ảnh viêm họng hạt” giúp bạn phân biệt họng bình thường – bất thường, theo dõi tiến triển theo giai đoạn cấp hay mạn, và quyết định thời điểm đi khám. Điều trị hiệu quả dựa trên kiểm soát nguyên nhân nền, chăm sóc đường hô hấp trên và chỉ dùng thuốc theo chỉ định. Nếu có dấu hiệu cảnh báo, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám kịp thời.
Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên cập nhật thông tin y tế dựa trên khuyến cáo mới từ Bộ Y tế và các tổ chức chuyên môn quốc tế. Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.
- Vero Cell của Sinopharm: Thành phần, hiệu quả, chỉ định và những điều cần biết
- Cá hồi kỵ gì: Sự thật khoa học, cách ăn an toàn và những lưu ý quan trọng
- Lao Xương Có Lây Không? Dấu Hiệu, Chẩn Đoán, Điều Trị và Cách Phòng Ngừa
- Phá thai bằng thuốc ở đâu an toàn? Tiêu chí chọn cơ sở y tế, quy trình và những điều cần biết
- Thuốc Uống Ngừa Covid: Sự Thật, Lựa Chọn Hiện Nay và Cách Sử Dụng An Toàn






