Minh họa X-quang lao phổi với vùng tổn thương thùy trên và xơ hóa

Hình Ảnh Lao Phổi: Cách Nhận Biết Trên X-quang, CT và Khi Nào Cần Đi Khám

Lao phổi vẫn là một bệnh truyền nhiễm đáng lưu ý tại Việt Nam. Hình ảnh Lao Phổi trên X-quang và CT ngực giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán sớm, đánh giá mức độ tổn thương và theo dõi đáp ứng điều trị. Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, tổng hợp từ các khuyến cáo y khoa cập nhật để bạn đọc hiểu đúng và an toàn.

Nếu cần tìm cơ sở chuyên khoa phổi để tầm soát hoặc điều trị, bạn có thể tham khảo “bệnh viện phổi hà nội ở đâu” để chủ động sắp xếp đi khám phù hợp.

Lao phổi là gì? Lây như thế nào và ai có nguy cơ cao?

  • Lao phổi là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (trực khuẩn lao) gây ra, lây truyền qua không khí khi người bệnh ho, khạc, hắt hơi, nói chuyện ở khoảng cách gần trong không gian kém thông thoáng.
  • Người có nguy cơ cao gồm: sống chung hoặc tiếp xúc gần với người mắc lao hoạt động; người suy giảm miễn dịch (HIV, đái tháo đường, suy thận, dùng corticoid kéo dài); người sống/làm việc nơi đông đúc, thông khí kém; nhân viên y tế; người cao tuổi, trẻ nhỏ.
  • Triệu chứng gợi ý: ho kéo dài trên 2 tuần (có thể ho khan, ho đờm, đôi khi lẫn máu), sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi đêm, sụt cân, mệt mỏi, đau ngực hoặc khó thở. Tuy nhiên, có trường hợp hoàn toàn ít triệu chứng — khi đó hình ảnh lao phổi trên phim X-quang/CT trở nên rất giá trị để sàng lọc.

Vai trò của X-quang và CT ngực trong đánh giá hình ảnh lao phổi

  • X-quang ngực (CXR) là xét nghiệm hình ảnh cơ bản, nhanh, chi phí thấp, giúp phát hiện các bất thường nghi ngờ lao phổi: thâm nhiễm, nốt, hang, xơ hóa, xẹp phổi, tràn dịch màng phổi, hạch rốn phổi.
  • CT ngực (chụp cắt lớp vi tính) có độ phân giải cao, cho phép thấy chi tiết các tổn thương nhỏ mà X-quang có thể bỏ sót: nốt kê 1–3 mm, tổn thương kiểu “cây nở hoa” (tree-in-bud) gợi ý lan tràn theo đường phế quản, hang nhỏ, hạch trung thất hoại tử, giãn phế quản do xơ kéo.
  • Lưu ý quan trọng: hình ảnh lao phổi giúp định hướng chẩn đoán và đánh giá mức độ bệnh, nhưng chẩn đoán xác định vẫn cần xét nghiệm vi sinh (soi tìm AFB, GeneXpert, nuôi cấy) theo khuyến cáo của Bộ Y tế và WHO.

Minh họa X-quang lao phổi với vùng tổn thương thùy trên và xơ hóaMinh họa X-quang lao phổi với vùng tổn thương thùy trên và xơ hóa

Hình ảnh lao phổi giai đoạn sơ nhiễm (Primary TB)

Giai đoạn sơ nhiễm thường gặp ở trẻ em và người lần đầu tiếp xúc với trực khuẩn lao. Hình ảnh lao phổi có thể gồm:

  • Tổn thương nhu mô ban đầu (ổ Ghon): đám mờ nhỏ, vị trí thường ở vùng dưới đòn hoặc trung phổi, có thể đơn độc. Theo thời gian, ổ này có thể vôi hóa.
  • Hạch rốn phổi/trung thất: dễ thấy ở trẻ; hạch có thể to, đôi khi hoại tử ở trung tâm trên CT. Hạch chèn ép có thể gây xẹp phổi phân thùy/thùy.
  • Phức hợp nguyên thủy (Ranke complex): tổ hợp giữa ổ Ghon vôi hóa và hạch vôi hóa — dấu hiệu từng nhiễm lao đã lành.

Trong thực hành, nhiều trường hợp lao sơ nhiễm chỉ biểu hiện hạch rốn phổi hoặc tràn dịch màng phổi nhẹ; CT giúp phát hiện sớm hơn và loại trừ các nguyên nhân khác.

Biểu hiện đau ngực và ho kéo dài có thể liên quan tổn thương lao phổi giai đoạn sớmBiểu hiện đau ngực và ho kéo dài có thể liên quan tổn thương lao phổi giai đoạn sớm

Hình ảnh lao phổi sau sơ nhiễm/hoạt động (Post-primary TB)

Lao sau sơ nhiễm (thường ở người lớn) là dạng hay gặp, có khả năng lây cao. Hình ảnh lao phổi đặc trưng:

  • Phân bố thùy trên: tổn thương hay khu trú ở đỉnh phổi và phân thùy sau của thùy trên, hoặc vùng đỉnh thùy dưới. Trên X-quang thấy đám thâm nhiễm mờ, bờ không đều; trên CT thấy đông đặc và nốt quanh tiểu phế quản.
  • Tổn thương “cây nở hoa” (tree-in-bud) trên CT: các nốt tiểu thùy nối với các đường mờ dạng nhánh — gợi ý lan tràn vi khuẩn theo lòng phế quản, thường tương ứng với giai đoạn bệnh đang hoạt động.
  • Hang lao: là vùng rỗng trong nhu mô, bờ hang có thể dày hoặc mỏng, bờ trong không đều. CT đánh giá rõ kích thước/thành hang; nếu có mức dịch-khí gợi ý bội nhiễm. Hang ở thùy trên là dấu hiệu điển hình của lao hoạt động.
  • Xơ hóa và co kéo: xuất hiện ở giai đoạn muộn hoặc sau điều trị, gây giảm thể tích phổi vùng tổn thương, kéo rốn phổi lên cao, giãn phế quản do xơ kéo kèm theo.

Lao kê và tràn dịch màng phổi: nhận biết trên phim

  • Lao kê (miliary TB): do vi khuẩn lan theo đường máu. X-quang và CT cho thấy vô số nốt mờ nhỏ, kích thước 1–3 mm, phân bố đồng đều cả hai phổi như “rắc hạt kê”. Trên CT, nốt kê hiện rõ trong các tiểu thùy, có thể kèm gan lách to. Lao kê thường đi kèm triệu chứng toàn thân: sốt kéo dài, gầy sút, mệt mỏi, đôi khi khó thở tăng dần.
  • Tràn dịch màng phổi do lao: X-quang thấy mờ đồng nhất góc sườn hoành tù, mực dịch tạo đường cong Damoiseau; CT xác định lượng dịch, dày dính màng phổi, và phân biệt với các nguyên nhân khác. Dịch màng phổi do lao thường là dịch tiết, protein cao, nhiều lympho bào; chẩn đoán cần chọc dịch xét nghiệm.

Cách phân biệt trên hình ảnh: lao phổi hay bệnh lý khác?

Một số bệnh cảnh dễ nhầm với hình ảnh lao phổi:

  • Viêm phổi do vi khuẩn: thâm nhiễm thuần nhất một thùy, đáp ứng nhanh với kháng sinh thông thường; ít gặp tổn thương “tree-in-bud” lan tỏa kiểu lao hoạt động.
  • U/phối hợp ung thư phổi: nốt/khối đơn độc, bờ tua gai, hạch rốn phổi/trung thất kèm theo; cần kết hợp tiền sử, tiến triển và xét nghiệm mô bệnh học.
  • Nhiễm nấm, lao không điển hình (NTM): có thể tạo hang và nốt; dựa vào vi sinh để phân biệt.
  • Kén khí phổi (giãn phế nang khu trú/bulla): tạo hình ảnh vùng sáng như “hang” nhưng thành rất mỏng, đều, không có thành phần viêm hoạt động xung quanh; CT giúp phân biệt rõ. Xem thêm “kén khí phổi là gì” để hiểu cấu trúc và ý nghĩa lâm sàng của kén khí.

Nhấn mạnh: không nên tự đọc phim và tự kết luận. Hình ảnh chỉ là một mảnh ghép; bác sĩ sẽ đối chiếu triệu chứng, tiền sử, xét nghiệm vi sinh để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.

Bác sĩ thường ghi gì trong kết luận “hình ảnh lao phổi”?

Một số thuật ngữ bạn có thể gặp:

  • Thâm nhiễm thùy trên/đỉnh phổi; đông đặc phân thùy sau thùy trên.
  • Nốt kê lan tỏa hai phổi; tổn thương dạng “tree-in-bud”.
  • Hang mỏng/dày thành kích thước … cm; có/không có mức khí–dịch.
  • Xơ hóa, co kéo rốn phổi; giãn phế quản dạng trụ/chuỗi hạt.
  • Hạch rốn phổi/hạch trung thất (hoại tử trung tâm trên CT).
  • Tràn dịch màng phổi lượng ít/vừa/nhiều; dày dính màng phổi.

Kết luận thường kèm nhận định: “Nghi lao hoạt động”, “Di chứng lao cũ”, “Theo dõi viêm phổi”, “Cân nhắc u phổi…”. Khi bác sĩ nghi lao hoạt động, bạn sẽ được chỉ định xét nghiệm vi sinh phù hợp.

Ho kéo dài là triệu chứng gợi ý lao phổi cần chụp X-quang và làm xét nghiệm vi sinhHo kéo dài là triệu chứng gợi ý lao phổi cần chụp X-quang và làm xét nghiệm vi sinh

Khi nào cần đi khám và làm xét nghiệm thêm?

Bạn nên đi khám sớm nếu có các dấu hiệu: ho kéo dài > 2 tuần, ho ra máu, sụt cân, sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi đêm, tiếp xúc gần với người bệnh lao, hoặc có hình ảnh lao phổi nghi ngờ trên phim. Tùy trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Xét nghiệm đờm tìm AFB (soi trực tiếp): nhanh, giúp phát hiện khả năng lây.
  • Xét nghiệm sinh học phân tử (GeneXpert/NAAT): phát hiện DNA vi khuẩn lao và sàng lọc kháng rifampicin.
  • Nuôi cấy: tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định và làm kháng sinh đồ, nhưng thời gian chờ lâu hơn.
  • Các xét nghiệm bổ trợ: công thức máu, CRP, HIV, đường huyết; chọc dịch màng phổi nếu có tràn dịch; CT ngực khi cần làm rõ tổn thương.

Lao phổi có thể lan ra ngoài phổi (lao ngoài phổi) như hạch, màng não, xương–khớp… Nếu bác sĩ nghi ngờ lao xương–khớp, bạn có thể tìm hiểu thêm “lao xương có lây không” để biết cách phòng ngừa và theo dõi cho người thân.

Hình ảnh lao phổi trong theo dõi điều trị: thay đổi như thế nào?

  • Sau vài tuần điều trị đúng phác đồ, thâm nhiễm thường mờ dần; các ổ hang có thể nhỏ lại và xơ hóa. Tuy nhiên, tổn thương xơ và giãn phế quản do xơ kéo có thể tồn tại vĩnh viễn.
  • “Âm hóa đờm” (hết AFB) là tiêu chí quan trọng đánh giá giảm lây, không chỉ dựa vào hình ảnh. Bác sĩ sẽ quyết định thời điểm đánh giá lại phim X-quang/CT theo lộ trình điều trị.
  • Hình ảnh lao phổi nặng lên hoặc xuất hiện tổn thương mới trong quá trình điều trị có thể gợi ý: tuân thủ kém, kháng thuốc, bội nhiễm, hoặc biến chứng (tràn khí/tràn dịch màng phổi). Cần tái khám và làm xét nghiệm ngay.

Phòng ngừa lây nhiễm và bảo vệ phổi

  • Tiêm vắc-xin BCG cho trẻ sơ sinh theo lịch tiêm chủng giúp giảm nguy cơ các thể lao nặng (lao kê, lao màng não) ở trẻ em.
  • Phát hiện sớm và điều trị đúng, đủ thời gian: giảm nguy cơ lây cho cộng đồng. Trong giai đoạn đầu điều trị, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn về cách ly, đeo khẩu trang, thông thoáng không gian, vệ sinh bàn tay và che miệng khi ho.
  • Bảo vệ nhóm nguy cơ: người suy giảm miễn dịch, tiếp xúc gần với nguồn lây cần được khám sàng lọc, xét nghiệm khi có triệu chứng hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: dinh dưỡng đầy đủ, ngủ đủ giấc, tránh hút thuốc lá, rượu bia quá mức; tập thể dục đều đặn giúp tăng sức đề kháng của hệ hô hấp.

Câu hỏi thường gặp về hình ảnh lao phổi (FAQ)

  • Hình ảnh lao phổi có chẩn đoán xác định lao không?
    • Không. Hình ảnh giúp gợi ý và định hướng. Chẩn đoán xác định cần vi sinh: AFB, GeneXpert, nuôi cấy.
  • Có phải cứ thấy hang ở thùy trên là lao phổi?
    • Hang thùy trên rất gợi ý lao hoạt động, nhưng cũng có thể gặp ở nấm phổi, ung thư hoại tử, áp xe. CT và xét nghiệm giúp phân biệt.
  • X-quang “bình thường” có loại trừ lao phổi?
    • Không hoàn toàn. Giai đoạn sớm hoặc tổn thương nhỏ có thể bị bỏ sót trên X-quang; nếu nghi ngờ lâm sàng cao, bác sĩ có thể chỉ định CT hoặc xét nghiệm vi sinh.
  • Điều trị khỏi rồi, phim vẫn còn vết mờ/xơ — có đáng lo?
    • Di chứng xơ hóa, vôi hóa có thể tồn tại. Bác sĩ sẽ so sánh diễn tiến hình ảnh với triệu chứng và xét nghiệm để đánh giá có còn lao hoạt động hay không.

Kết luận

Hình ảnh lao phổi trên X-quang và CT là công cụ quan trọng giúp nhận biết sớm, theo dõi và phát hiện biến chứng. Tuy nhiên, chẩn đoán xác định luôn cần xét nghiệm vi sinh và thăm khám lâm sàng. Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên cập nhật thông tin y khoa dựa trên khuyến cáo mới của các tổ chức uy tín; đội ngũ bác sĩ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình tầm soát và điều trị.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *