Dịch Đau Mắt Đỏ: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách Xử Trí Và Phòng Ngừa

Dịch đau Mắt đỏ có thể bùng phát nhanh trong cộng đồng, đặc biệt vào giai đoạn giao mùa hoặc khi sinh hoạt tập thể dày đặc. Bài viết này do Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên biên soạn, giúp bạn nhận biết sớm triệu chứng, hiểu đường lây, xử trí an toàn và phòng ngừa lây lan theo hướng dẫn y khoa cập nhật.
Ngoài đau mắt đỏ, nhiều bệnh truyền nhiễm khác cũng gia tăng theo mùa — nếu bạn quan tâm, có thể xem thêm nguyên nhân bệnh tay chân miệng tại: nguyên nhân bệnh tay chân miệng.

Dịch đau mắt đỏ là gì?

Đau mắt đỏ (viêm kết mạc) là tình trạng viêm lớp màng mỏng, trong suốt lót phía trong mí mắt và phủ lên lòng trắng mắt. Khi bùng phát thành dịch đau mắt đỏ, số ca mắc tăng nhanh trong một cộng đồng, trường học hoặc công sở — thường do virus (đặc biệt là adenovirus). Người bệnh có thể bị ở một hoặc cả hai mắt, với biểu hiện đỏ mắt, cộm rát, chảy nước mắt, ra ghèn.

So với những ca lẻ tẻ, dịch đau mắt đỏ xảy ra khi tác nhân gây bệnh lây lan mạnh qua tiếp xúc trực tiếp tay – mắt hoặc gián tiếp qua đồ dùng chung, bể bơi, bề mặt nhiễm bẩn. Hậu quả là nhiều người cùng lúc có triệu chứng, gây gián đoạn học tập và công việc.

Tác nhân gây dịch đau mắt đỏ thường gặp

  • Virus: Adenovirus là tác nhân phổ biến nhất của dịch đau mắt đỏ; một số enterovirus có thể gây thể xuất huyết cấp, lây rất nhanh. Virus thường gây tiết dịch trong, chảy nước mắt, sợ sáng và có thể kèm hạch trước tai đau nhẹ.
  • Vi khuẩn: Ít gặp hơn trong “dịch” nhưng vẫn có thể xảy ra (Staphylococcus, Streptococcus, Haemophilus…). Thường tiết dịch mủ vàng/xanh, mí dính chặt buổi sáng, có thể đau rát nhiều hơn.
  • Dị ứng: Không lây. Thường đỏ mắt cả hai bên, ngứa dữ dội, chảy nước mắt, kèm hắt hơi, sổ mũi. Hay bùng phát khi mùa phấn hoa, bụi mạt nhà tăng cao.
  • Kích ứng: Do hóa chất (nước hồ bơi, mỹ phẩm), khói bụi hoặc dị vật. Triệu chứng giảm nhanh sau khi rửa mắt đúng cách, nếu không thuyên giảm cần khám ngay.

Con đường lây lan trong cộng đồng

Dịch đau mắt đỏ lây chủ yếu qua:

  • Tiếp xúc tay – mắt: Bắt tay, chạm vào dịch tiết (ghèn, nước mắt) rồi dụi mắt.
  • Dùng chung khăn, chăn gối, đồ trang điểm, kính bơi; cầm nắm tay vịn, tay nắm cửa, bàn phím… có dính dịch tiết.
  • Nước bể bơi xử lý không đạt chuẩn clo.
  • Giọt bắn khi ho, hắt hơi ở khoảng cách gần (ít hơn so với lây qua tay – mắt nhưng vẫn có thể xảy ra).

Virus có thể tồn tại trên bề mặt từ vài giờ đến vài ngày tùy điều kiện. Người bệnh dễ lây nhất trong vài ngày đầu khi mắt còn nhiều dịch tiết. Không phải bệnh nào cũng lây mạnh qua tiếp xúc như đau mắt đỏ — ví dụ câu hỏi “lao xương có lây không” có cơ chế rất khác; bạn có thể tham khảo thêm tại: lao xương có lây không.

Triệu chứng nhận biết và cách phân biệt các thể

  • Đỏ mắt: Dấu hiệu kinh điển. Lòng trắng mắt ửng hồng hoặc đỏ, mạch máu giãn.
  • Cộm rát, ngứa, chảy nước mắt: Cảm giác như có cát trong mắt, hay dụi mắt.
  • Tiết dịch:
    • Virus/dị ứng: dịch trong, loãng, nhiều nước mắt.
    • Vi khuẩn: dịch đục, vàng hoặc xanh; mí dính chặt buổi sáng.
  • Sợ sáng, nhìn mờ thoáng qua: Đặc biệt khi có viêm giác mạc kèm theo.
  • Hạch trước tai: Có thể đau nhẹ khi sờ trong viêm do virus.
  • Ảnh hưởng một mắt rồi lan sang mắt kia sau 1–2 ngày.

Lưu ý phân biệt:

  • Viêm kết mạc dị ứng: rất ngứa, thường cả hai mắt, kèm hắt hơi/sổ mũi.
  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: mủ đặc, vàng/xanh, dính mí nhiều.
  • Viêm kết mạc do virus: chảy nước mắt, hạch trước tai, có thể sợ sáng nhẹ.

Một số trẻ có thói quen chớp mắt hoặc nháy mắt lặp lại do rối loạn vận động (tic), dễ bị hiểu nhầm là đau mắt đỏ — bạn có thể tìm hiểu thêm tại: hội chứng tic trẻ em.

Biến chứng có thể gặp trong dịch đau mắt đỏ

Phần lớn ca bệnh tự giới hạn. Tuy nhiên, nếu chủ quan hoặc xử trí sai, biến chứng có thể xuất hiện:

  • Viêm giác mạc chấm nông: Gây sợ sáng, nhìn mờ thoáng qua; thường hồi phục nhưng kéo dài khó chịu.
  • Loét giác mạc: Hiếm hơn, thường liên quan vi khuẩn hoặc lạm dụng kính áp tròng; có nguy cơ để lại sẹo, giảm thị lực.
  • Màng giả kết mạc, xuất huyết kết mạc: Gặp ở thể xuất huyết do enterovirus, gây khó chịu nhiều.
  • Bội nhiễm: Vi khuẩn chồng lên viêm do virus, làm nặng mủ và dính mí.
  • Nguy cơ cao hơn ở: Trẻ nhỏ, người đeo kính áp tròng, người suy giảm miễn dịch, người có bệnh mắt nền.

Khi có đau nhiều, nhìn mờ rõ rệt, sợ sáng dữ dội hoặc cảm giác có dị vật không giảm, cần khám chuyên khoa sớm.

Chẩn đoán và khi nào cần gặp bác sĩ?

Bác sĩ thường chẩn đoán dựa trên hỏi bệnh và khám mắt. Xét nghiệm (nhuộm soi, test virus) chỉ cần thiết trong một số tình huống đặc biệt như nghi biến chứng, bệnh kéo dài, bùng phát cụm ca nặng.

Bạn nên đi khám ngay khi:

  • Đau mắt nhiều, nhìn mờ, sợ sáng rõ, nhạy cảm ánh sáng tăng dần.
  • Dịch mủ vàng/xanh, mí dính chặt, sốt, ớn lạnh.
  • Có cảm giác dị vật dai dẳng, nghi xước/loét giác mạc.
  • Trẻ sơ sinh/nhũ nhi đỏ mắt, chảy mủ.
  • Đeo kính áp tròng, đặc biệt khi triệu chứng không giảm sau 12–24 giờ ngưng đeo.
  • Bệnh tái phát nhiều lần hoặc đang có bệnh nền ở mắt.

Xử trí an toàn tại nhà và điều trị theo khuyến cáo

Xử trí hỗ trợ tại nhà (áp dụng với trường hợp nhẹ, chưa có dấu hiệu cảnh báo):

  • Giữ vệ sinh: rửa tay với xà phòng trước/sau khi chạm vùng mắt; dùng khăn giấy lau nhẹ khóe mắt, bỏ sau mỗi lần dùng.
  • Chườm lạnh: giảm cộm rát, sưng nề.
  • Nước mắt nhân tạo không chất bảo quản: giúp dịu kích ứng, rửa trôi chất kích thích.
  • Nghỉ học/nghỉ làm nếu còn tiết dịch nhiều để giảm lây lan; hạn chế tiếp xúc gần, tạm ngưng bơi lội.
  • Ngưng đeo kính áp tròng cho đến khi khỏi hoàn toàn; vệ sinh tiệt trùng hoặc thay mới theo hướng dẫn.

Điều trị y khoa:

  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: bác sĩ có thể chỉ định thuốc phù hợp (không tự ý dùng).
  • Viêm kết mạc do virus: điều trị chủ yếu hỗ trợ; một số trường hợp đặc biệt bác sĩ sẽ cân nhắc thuốc chuyên biệt.
  • Viêm kết mạc dị ứng: kiểm soát dị nguyên, thuốc nhỏ chống dị ứng theo chỉ định.

Tránh:

  • Tự ý dùng thuốc nhỏ có corticoid vì có thể che lấp nhiễm trùng, làm nặng biến chứng giác mạc, tăng nhãn áp.
  • Dùng chung thuốc nhỏ mắt, khăn mặt, đồ trang điểm.

Sức khỏe cộng đồng không chỉ đối mặt với bệnh mắt do virus; ký sinh trùng đường mật như sán lá có thể gây bệnh gan – đường mật khi ăn gỏi cá sống. Tìm hiểu thêm về phòng ngừa tại: sán lá gan nhỏ.

Phòng ngừa bùng phát dịch đau mắt đỏ tại trường học, công sở, gia đình

  • Vệ sinh tay đúng cách: rửa tay bằng xà phòng ít nhất 20 giây hoặc dùng dung dịch chứa cồn khi không có nước.
  • Tránh dụi mắt; dùng khăn giấy sạch lau nhẹ khóe mắt, bỏ sau một lần dùng.
  • Đồ dùng cá nhân riêng: khăn mặt, gối, chăn, đồ trang điểm, kính áp tròng – hộp đựng.
  • Khử khuẩn bề mặt hay chạm (tay nắm cửa, công tắc, bàn phím, thiết bị học tập) hằng ngày trong đợt dịch.
  • Giặt ga gối, khăn bằng nước nóng, phơi nắng; thay mới nếu nhiễm bẩn nhiều.
  • Quản lý hồ bơi: đảm bảo clo tiêu chuẩn, tắm tráng trước/sau bơi; tránh bơi khi đang bệnh.
  • Truyền thông tại trường/lớp: phát hiện sớm, hướng dẫn nghỉ học tạm thời nếu tiết dịch nhiều, đeo khẩu trang khi cần.

Những điều dễ nhầm lẫn và cách nhận biết

  • “Chỉ đỏ mắt là đau mắt đỏ”: Sai. Đỏ mắt có thể do khô mắt, mỏi mắt, tăng nhãn áp cấp, viêm mống mắt… Nếu đau dữ dội, nhìn mờ, sợ sáng nặng — cần đi khám ngay.
  • “Nhìn nhau mà lây”: Không. Bệnh lây qua dịch tiết, tay – mắt và vật dụng nhiễm bẩn.
  • “Hết đỏ là khỏi, không cần vệ sinh”: Sai. Dù đỡ đỏ, bạn vẫn nên tiếp tục vệ sinh tay – mắt, giặt khăn gối thêm vài ngày để giảm nguy cơ lây.
  • Trẻ thường chớp mắt, nháy mắt: Có thể là thói quen hoặc hội chứng tic, không nhất thiết là viêm kết mạc như đã nêu ở phần trên.

Câu hỏi thường gặp về dịch đau mắt đỏ

  • Dịch đau mắt đỏ kéo dài bao lâu?
    Thường 5–10 ngày tùy nguyên nhân; đa số tự khỏi. Nếu quá 1 tuần không cải thiện, có mủ nhiều, đau tăng, nhìn mờ — hãy đi khám.

  • Đau mắt đỏ có cần nghỉ học/nghỉ làm?
    Nên nghỉ khi còn nhiều dịch tiết để hạn chế lây. Trở lại sinh hoạt bình thường khi tiết dịch giảm, biết cách vệ sinh và tuân thủ đồ dùng riêng.

  • Có nên dùng lại đồ trang điểm/kính áp tròng cũ?
    Không. Đồ cũ có thể chứa mầm bệnh. Thay mới hoặc tiệt trùng theo hướng dẫn của chuyên gia mắt.

  • Tôi có bệnh nền khác, có ảnh hưởng gì?
    Một số bệnh mạn tính khiến nguy cơ biến chứng cao hơn. Không tự điều trị; hãy trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp.
    Ngoài lĩnh vực mắt, nếu bạn quan tâm các vấn đề tiêu hóa – hậu môn trực tràng, có thể tìm hiểu tổng quan tại: lòi dom là gì.

Lời khuyên dành cho phụ huynh có con trong vùng dịch

  • Dạy trẻ rửa tay, tránh dụi mắt; chuẩn bị khăn giấy dùng một lần cho trẻ.
  • Báo giáo viên khi trẻ đỏ mắt, sắp xếp cho trẻ nghỉ học nếu tiết dịch nhiều.
  • Làm sạch đồ chơi, tay nắm cửa, bề mặt học tập mỗi ngày.
  • Theo dõi dấu hiệu cảnh báo (đau nhiều, nhìn mờ, sợ sáng) và đưa trẻ đi khám sớm.
    Trong các đợt bệnh theo mùa, phụ huynh thường lo lắng nhiều vấn đề sức khỏe khác của trẻ; bộ bài viết về thần kinh – vận động như hội chứng tic trẻ em sẽ giúp bạn nhận biết sớm các biểu hiện bất thường không liên quan đến nhiễm trùng mắt.

Kết luận

Dịch đau mắt đỏ có tốc độ lây lan nhanh nhưng phần lớn trường hợp lành tính và hồi phục hoàn toàn nếu được vệ sinh – cách ly phù hợp và điều trị theo hướng dẫn y khoa. Nhận biết dấu hiệu cảnh báo, tránh tự ý dùng thuốc và chủ động phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ bản thân, gia đình và tập thể. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn cập nhật thông tin dựa trên khuyến cáo của các cơ quan y tế uy tín, đồng hành cùng bạn trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Bên cạnh đó, việc giữ vệ sinh ăn uống phòng ký sinh trùng đường mật cũng quan trọng, xem thêm: sán lá gan nhỏ.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *