Sỏi thận là một trong những bệnh lý tiết niệu thường gặp ở người Việt, dễ tái phát nếu không nhận biết và điều chỉnh lối sống kịp thời. Nhận biết đúng và sớm các Dấu Hiệu Của Sỏi Thận giúp bạn xử trí an toàn, giảm nguy cơ biến chứng. Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, tổng hợp từ khuyến cáo y khoa đáng tin cậy, nhằm hỗ trợ bạn hiểu và chủ động bảo vệ sức khỏe.
Bạn đang phân vân giữa đau quặn thận với cơn đau bụng khác? Một số người nhầm lẫn với đau ruột thừa hoặc đau tiêu hóa. Tham khảo thêm bài viết liên quan về đau dưới rốn bên phải để có bức tranh phân biệt toàn diện: đau dưới rốn bên phải.
Sỏi thận là gì?
Sỏi thận là những tinh thể rắn hình thành khi các chất khoáng (như canxi, oxalat, phosphat, acid uric, cystine…) bị kết tinh trong nước tiểu. Khi nước tiểu quá đậm đặc, nồng độ các chất tăng, chúng dễ “bắt dính” nhau thành hạt nhỏ và lớn dần thành viên sỏi. Sỏi có thể nằm trong đài thận, bể thận hoặc di chuyển xuống niệu quản, bàng quang và niệu đạo.
Cấu trúc đường tiết niệu gồm thận (lọc máu tạo nước tiểu), bể thận – niệu quản (dẫn nước tiểu xuống), bàng quang (chứa nước tiểu) và niệu đạo (thoát ra ngoài). Sỏi có thể gây tắc nghẽn từng đoạn, tạo ra các triệu chứng đặc trưng — chủ yếu do tắc và kích thích niêm mạc chứ không phải do “bản thân viên sỏi”.
Dấu hiệu của sỏi thận thường gặp
Những dấu hiệu của sỏi thận phụ thuộc vị trí sỏi, mức độ tắc nghẽn và có nhiễm trùng kèm theo hay không. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp nhất mà bạn nên lưu ý:
-
Đau quặn thận (renal colic): Đau dữ dội, khởi phát đột ngột ở vùng hông lưng (một bên), dưới xương sườn cuối. Cơn đau có thể lan ra phía trước bụng, xuống hố chậu, bẹn và cơ quan sinh dục cùng bên. Đau thường lên từng cơn, khiến người bệnh bứt rứt, khó tìm được tư thế giảm đau. Đây là dấu hiệu của sỏi thận điển hình khi sỏi kẹt gây tăng áp lực đài – bể thận hoặc niệu quản.
-
Tiểu máu: Có thể thấy nước tiểu đỏ/hồng (tiểu máu đại thể) hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm (tiểu máu vi thể). Nguyên nhân do sỏi có bề mặt nhám cọ xát niêm mạc đường tiểu gây xuất huyết.
-
Rối loạn tiểu tiện: Tiểu rắt (đi nhiều lần, lượng ít), tiểu buốt, tiểu gấp (buồn tiểu đột ngột, khó nhịn), cảm giác tiểu không hết. Nếu sỏi nằm thấp gần bàng quang/niệu đạo, các triệu chứng kích thích tiểu tiện sẽ rõ hơn.
-
Nước tiểu đục, mùi hôi, kèm sốt – rét run: Gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu do ứ đọng nước tiểu phía trên vị trí tắc. Sốt cao, rét run là dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay vì nguy cơ nhiễm trùng nặng (nhiễm trùng huyết).
-
Buồn nôn, nôn, chướng bụng: Xảy ra do phản xạ ruột khi đau dữ dội hoặc rối loạn nhu động ruột.
-
Giảm lượng nước tiểu, bí tiểu, hoặc tiểu nhỏ giọt: Gợi ý tắc nghẽn đáng kể, cần đánh giá khẩn để giảm áp hệ tiết niệu.
Ở một số trường hợp, sỏi thận có thể “yên lặng” — không gây triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện tình cờ qua siêu âm. Tuy nhiên, sỏi yên lặng vẫn có thể tiến triển và gây biến chứng nếu không theo dõi định kỳ.
Khi đang dùng thuốc điều trị đau hoặc kháng viêm và xuất hiện phát ban, ngứa mảng rộng trên da, hãy thận trọng vì đó có thể là phản ứng dị ứng thuốc. Tìm hiểu thêm về tình trạng da để nhận biết kịp thời: nổi mẩn ngứa thành mảng.
Phân biệt cơn đau sỏi thận với tình trạng khác
Không phải cứ đau lưng là do sỏi thận. Việc phân biệt giúp tránh nhầm lẫn và đi khám đúng chuyên khoa:
-
Đau cơ – xương cột sống: Thường đau âm ỉ, tăng khi vận động, ấn vào vùng cơ thấy đau rõ. Ít khi có tiểu máu, rối loạn tiểu tiện.
-
Đau ruột thừa: Đau khởi phát quanh rốn rồi khu trú hố chậu phải, kèm sốt nhẹ, buồn nôn, có thể tiêu chảy/khó trung tiện. Ít liên quan đến tiểu máu hoặc rối loạn tiểu.
-
Sỏi túi mật/viêm túi mật: Đau hạ sườn phải, tăng sau bữa ăn nhiều dầu mỡ, có thể vàng da, buồn nôn. Không có dấu hiệu tiểu buốt, tiểu máu.
-
Nhiễm trùng đường tiết niệu đơn thuần: Tiểu rắt, buốt, nước tiểu đục, sốt nhẹ. Đau hông lưng thường không dữ dội như cơn đau quặn thận trừ khi có viêm thận – bể thận.
Tại sao điều này quan trọng? Vì cơn đau quặn thận cần loại trừ tắc nghẽn nặng và nhiễm trùng phối hợp — các tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng nếu trì hoãn.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đi khám chuyên khoa tiết niệu ngay khi có các dấu hiệu của sỏi thận dưới đây:
- Đau hông lưng dữ dội, kéo dài trên 6 giờ hoặc tái diễn nhiều lần
- Sốt trên 38°C, rét run, nước tiểu đục/mùi hôi
- Tiểu máu rõ rệt hoặc tiểu khó, bí tiểu
- Nôn ói liên tục, không ăn uống được
- Đang mang thai, có thận độc nhất, hoặc mắc bệnh nền (đái tháo đường, suy thận, tim mạch)
- Người cao tuổi, hoặc trẻ em có đau hông lưng/tiểu máu
- Sau chấn thương vùng thắt lưng hoặc có tiền sử sỏi thận tái phát
Đặc biệt với phụ nữ, nếu đang mất máu hoặc mệt mỏi kéo dài, hãy đảm bảo uống đủ nước và dinh dưỡng. Bạn có thể tham khảo thêm chủ đề dinh dưỡng – đồ uống lành mạnh qua bài viết: bị rong kinh uống gì.
Chẩn đoán sỏi thận: các xét nghiệm phổ biến
Chẩn đoán dựa vào lâm sàng và cận lâm sàng, nhằm xác định vị trí – kích thước sỏi, mức độ tắc nghẽn và có nhiễm trùng hay không:
-
Siêu âm bụng – hệ tiết niệu: Là xét nghiệm khởi đầu, an toàn, hữu ích để phát hiện sỏi thận/bàng quang, giãn đài – bể thận, ứ nước, dày niêm mạc. Ưu tiên cho phụ nữ mang thai và trẻ em.
-
Chụp CT không cản quang (CT-KUB): Tiêu chuẩn vàng giúp phát hiện gần như mọi loại sỏi, xác định vị trí chính xác, đánh giá tắc nghẽn. Có thể cân nhắc nếu siêu âm không rõ hoặc nghi ngờ biến chứng.
-
X-quang hệ tiết niệu (KUB): Hữu ích với sỏi cản quang (canxi, struvite), nhưng không thấy sỏi uric/cystine.
-
Tổng phân tích nước tiểu: Tìm hồng cầu (tiểu máu), bạch cầu (viêm), nitrite (vi khuẩn), tinh thể (oxalat, urat, phosphat…), đo pH nước tiểu (gợi ý loại sỏi; pH kiềm thường gặp ở sỏi nhiễm trùng).
-
Cấy nước tiểu: Bắt buộc nếu có sốt, bạch cầu niệu, hoặc nghi viêm thận – bể thận để chọn kháng sinh phù hợp.
-
Xét nghiệm máu: Creatinine (chức năng thận), điện giải, acid uric, canxi… để đánh giá nguy cơ và loại sỏi.
-
Phân tích sỏi sau khi đào thải/loại bỏ: Giúp xác định thành phần sỏi (canxi oxalat/phosphat, uric, struvite, cystine…), từ đó có chiến lược phòng ngừa tái phát.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Sỏi thận hình thành khi cân bằng giữa “chất hòa tan” và “chất kết tinh” trong nước tiểu bị phá vỡ. Các yếu tố thường gặp:
-
Mất nước, sống trong khí hậu nóng ẩm: Nước tiểu cô đặc, tăng bão hòa canxi – oxalat – uric.
-
Chế độ ăn nhiều muối và đạm động vật: Muối làm tăng thải canxi vào nước tiểu; đạm động vật làm tăng acid uric và giảm citrate (chất chống kết tinh).
-
Thói quen ít uống nước, làm việc ngoài trời, vận động nặng nhưng bù nước không đủ.
-
Nhiễm trùng tiết niệu mạn: Tạo sỏi struvite (magnesium ammonium phosphate), thường lớn, có thể dạng san hô.
-
Bệnh lý chuyển hóa: Tăng acid uric (gout), cường cận giáp, rối loạn ống thận (cystinuria).
-
Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình có sỏi thận.
-
Béo phì, hội chứng chuyển hóa, ít vận động.
-
Một số thuốc ảnh hưởng chuyển hóa (ví dụ: thuốc chứa topiramate có thể tăng nguy cơ sỏi canxi phosphat). Việc dùng thuốc cần theo chỉ định bác sĩ.
Điều trị: nguyên tắc an toàn theo y khoa
Mục tiêu điều trị là giảm đau, giải quyết tắc nghẽn, kiểm soát nhiễm trùng và phòng tái phát. Không tự ý dùng thuốc hoặc trì hoãn khám khi có dấu hiệu nặng.
-
Hỗ trợ đào thải sỏi nhỏ: Uống đủ nước (trừ khi bác sĩ dặn hạn chế), nghỉ ngơi, theo dõi triệu chứng. Bác sĩ có thể cân nhắc thuốc hỗ trợ giãn cơ trơn/giãn niệu quản và kiểm soát đau phù hợp. Một số sỏi nhỏ, trơn, có thể tự thoát ra trong vài ngày – vài tuần.
-
Kiểm soát đau và nôn: Dùng thuốc giảm đau theo tư vấn chuyên môn. Nếu nôn ói nhiều, có thể cần truyền dịch tại cơ sở y tế.
-
Điều trị nhiễm trùng: Kháng sinh theo kết quả cấy nước tiểu và hướng dẫn của bác sĩ. Nhiễm trùng phối hợp với tắc nghẽn là cấp cứu — ưu tiên dẫn lưu (đặt JJ stent hoặc dẫn lưu thận qua da) trước khi xử lý sỏi.
-
Can thiệp lấy sỏi khi cần:
- Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Phù hợp sỏi kích thước nhỏ – vừa, vị trí thuận lợi.
- Nội soi niệu quản – bàng quang, laser phá sỏi (ureteroscopy): Sỏi niệu quản, sỏi thấp; hiệu quả cao.
- Lấy sỏi qua da (PCNL): Sỏi lớn, sỏi san hô hoặc sỏi thận phức tạp.
- Phẫu thuật mở (hiếm): Khi các phương pháp ít xâm lấn không phù hợp.
Sau can thiệp, bạn vẫn cần theo dõi định kỳ vì sỏi có thể sót hoặc tái hình thành nếu yếu tố nguy cơ chưa được điều chỉnh.
Phòng ngừa tái phát: uống đủ nước và tối ưu lối sống
Phòng ngừa là chìa khóa để hạn chế sỏi tái phát. Những nguyên tắc an toàn:
-
Uống đủ nước: Mục tiêu tạo ra ≥ 2–2,5 lít nước tiểu/ngày (tùy thể trạng và điều kiện làm việc). Nước tiểu trong, nhạt màu là dấu hiệu bạn đang đủ nước. Tăng cường nước khi trời nóng, đổ mồ hôi nhiều hoặc vận động nặng.
-
Giảm muối: Hạn chế thực phẩm nhiều natri (đồ chế biến sẵn, nước mắm, đồ hộp). Nhiều muối làm tăng canxi niệu — tăng nguy cơ sỏi canxi.
-
Điều chỉnh đạm động vật: Ăn vừa phải, đa dạng nguồn đạm (cá, đậu, hạt). Đạm quá cao làm tăng acid uric và giảm citrate.
-
Canxi trong khẩu phần: Không cần kiêng tuyệt đối. Ăn lượng canxi vừa phải từ thực phẩm (sữa, chế phẩm sữa, rau xanh) để giảm oxalat hấp thu ở ruột. Việc bổ sung canxi liều cao cần theo chỉ định.
-
Giảm thực phẩm giàu oxalat nếu có sỏi canxi oxalat (ví dụ: rau bina, củ cải đường, trà đậm, socola, hạt). Kết hợp thực phẩm giàu canxi trong bữa để giảm oxalat hấp thu.
-
Ưu tiên trái cây giàu citrate (chanh, cam), hỗ trợ chống kết tinh trong nước tiểu.
-
Duy trì cân nặng hợp lý, vận động đều đặn: Đi bộ, nhảy dây, đạp xe… giúp tăng dòng chảy nước tiểu và giảm ứ đọng.
Nếu bạn có trẻ nhỏ trong gia đình và đang tìm hiểu các vấn đề da liễu ở trẻ, tham khảo thêm: chàm sữa là gì. Sức khỏe toàn diện cho cả gia đình luôn cần được chú trọng bên cạnh việc phòng ngừa sỏi thận.
Biến chứng có thể gặp nếu chậm trễ
Sỏi thận không được xử trí đúng có thể dẫn đến:
- Viêm thận – bể thận, nhiễm trùng huyết: Nguy hiểm, cần điều trị khẩn cấp.
- Ứ nước thận kéo dài (giãn đài – bể thận): Suy giảm chức năng thận, thậm chí suy thận mạn.
- Sỏi san hô lớn: Chiếm trọn đài – bể thận, khó điều trị, dễ tái phát.
- Tái nhiễm trùng tiết niệu, đau mạn tính, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.
Kết luận: lắng nghe cơ thể và gặp bác sĩ đúng lúc
Các dấu hiệu của sỏi thận — đặc biệt là đau quặn hông lưng, tiểu máu, rối loạn tiểu tiện, sốt rét run — là tín hiệu cơ thể cần được kiểm tra sớm. Chẩn đoán kịp thời, điều trị theo chuẩn y khoa và phòng ngừa tái phát bằng uống đủ nước, giảm muối, điều chỉnh đạm sẽ giúp bạn hạn chế biến chứng và sống khỏe hơn.
BRAND_CUA_BAN cập nhật thông tin y tế dựa trên khuyến cáo mới nhất của các tổ chức uy tín. Nếu bạn có triệu chứng nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn cá nhân hóa.
Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.
- Hình Ảnh Mụn Đinh Râu: Cách Nhận Biết Qua Từng Giai Đoạn, Nguyên Nhân, Điều Trị Và Phòng Ngừa
- Danh Sách Thuốc Giảm Cân Độc Hại: Cảnh Báo, Cách Nhận Biết và Lựa Chọn An Toàn
- Thuốc ngủ Seduxen mua ở đâu? Thông tin an toàn và định hướng sử dụng đúng cách
- Nhà cái MM88 – Sự lựa chọn hoàn hảo cho những tín đồ cá cược trực tuyến
- Cận 0.5 độ có nên đeo kính? Hướng dẫn đầy đủ, an toàn và dễ hiểu






