Loạn thị là một tật khúc xạ phổ biến có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, gây mờ, méo hình hoặc lóa chói ở nhiều mức độ khác nhau. Hiểu đúng các Biểu Hiện Của Loạn Thị giúp bạn nhận biết sớm và xử trí an toàn, hạn chế ảnh hưởng đến học tập, công việc và chất lượng cuộc sống. Bài viết được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên, tổng hợp từ các hướng dẫn y khoa cập nhật.
Đôi khi mỏi mắt, đau đầu liên quan đến căng thẳng kéo dài. Bạn có thể tham khảo thêm chủ đề liên quan như áp lực thi cử là gì để điều chỉnh lối sống tốt cho sức khỏe tổng thể.
Loạn thị là gì? Cơ chế gây mờ và méo hình
Loạn thị (astigmatism) là tình trạng giác mạc (lớp trong suốt phía trước mắt) hoặc thể thủy tinh (thấu kính tự nhiên nằm trong mắt) có độ cong không đều. Thay vì hội tụ ánh sáng vào đúng một điểm trên võng mạc, mắt bị loạn thị khiến ánh sáng bị tán xạ thành nhiều tiêu điểm khác nhau. Hệ quả: hình ảnh trở nên mờ, nhòe, méo mó hoặc có “bóng ma”.
- Loạn thị giác mạc: độ cong của giác mạc không đồng đều.
- Loạn thị thể thủy tinh: độ cong của thể thủy tinh bất thường.
- Có thể gặp đồng thời cả hai.
Vì ánh sáng không hội tụ chính xác, người bị loạn thị có thể nhìn mờ ở mọi khoảng cách — cả xa lẫn gần. Mức độ loạn thị được đo bằng đơn vị diop (D): càng nhiều diop, thị lực không kính càng kém và cần điều chỉnh nhiều hơn. Theo các tổ chức nhãn khoa (AAO, NHS), loạn thị thường đi kèm cận thị hoặc viễn thị và là tật khúc xạ có thể điều chỉnh hiệu quả bằng kính hoặc phẫu thuật phù hợp.
Sau khi hiểu cơ chế, bạn sẽ thấy vì sao nhiều biểu hiện của loạn thị liên quan đến khó chịu với ánh sáng, mỏi mắt và giảm hiệu suất khi nhìn chi tiết.
Biểu hiện của loạn thị thường gặp
Biểu hiện của loạn thị có thể âm thầm và dễ nhầm với mệt mắt thông thường. Dưới đây là những dấu hiệu được ghi nhận nhất quán trong các hướng dẫn nhãn khoa uy tín:
- Mờ mắt ở mọi khoảng cách: nhìn vật ở xa hoặc gần đều không sắc nét; chữ và đường thẳng có thể “nhòe” hoặc “bị kéo”.
- Méo hình/biến dạng: các đường thẳng trông như gợn sóng, hình ảnh bị kéo dài theo một trục.
- Bóng/đổ bóng (ghosting): thấy “bóng đôi” mờ cạnh chữ hoặc vật thể.
- Lóa và quầng sáng: nhạy cảm với ánh sáng, nhìn thấy quầng xung quanh đèn, đặc biệt về đêm.
- Khó chịu khi lái xe ban đêm: chói đèn pha, giảm tương phản khiến việc ước tính khoảng cách khó hơn.
- Nheo mắt khi cần nhìn rõ: có xu hướng nheo để “thu nhỏ khe” giúp ánh sáng hội tụ hơn, nhưng chỉ cải thiện tạm thời.
- Mỏi mắt và đau đầu: đặc biệt sau khi tập trung nhìn gần lâu (đọc, làm máy tính).
- Khó đọc chữ nhỏ, thay đổi vị trí sách/màn hình liên tục để “tìm điểm rõ”.
Triệu chứng có thể thay đổi theo cường độ ánh sáng, độ tương phản và mức độ tập trung. Biểu hiện của loạn thị càng nặng, người bệnh càng cảm thấy lóa chói, méo hình và mỏi mắt.
Biểu hiện của loạn thị ở trẻ em và người lớn: có gì khác?
- Ở trẻ em: biểu hiện của loạn thị đôi khi kín đáo. Trẻ có thể nheo mắt, dụi mắt, kêu mỏi mắt, né tránh hoạt động cần nhìn gần (đọc, tô màu), ngồi rất gần TV hoặc bảng lớp, học chậm do khó đọc chữ, hay “đọc sót” hoặc đổi dòng. Loạn thị không được điều chỉnh có thể dẫn đến nhược thị (mắt lười) — giảm thị lực vĩnh viễn nếu phát hiện muộn.
- Ở thanh thiếu niên và người lớn: than phiền chính thường là mờ, méo hình, lóa chói khi lái xe đêm, đau đầu sau giờ làm việc, khó chịu với màn hình, cần ánh sáng mạnh hơn khi đọc. Người bị loạn thị nhẹ có thể chỉ thấy khó chịu khi mệt, mất ngủ hoặc làm việc căng thẳng.
Lưu ý: loạn thị không gây đỏ mắt và đau nhức dữ dội. Nếu đột ngột đau mắt nhiều, đỏ mắt, nhìn đèn có quầng kèm buồn nôn, cần đi khám ngay để loại trừ bệnh cấp tính khác.
Ngoài mắt, sức khỏe tổng quát cũng ảnh hưởng đến cảm nhận triệu chứng. Khi băn khoăn về những vấn đề sức khỏe khác, bạn có thể tham khảo các chủ đề tổng quát trên trang như thịt thừa ở nách để trang bị thêm kiến thức y khoa chính xác.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Hãy đặt lịch khám mắt với bác sĩ chuyên khoa khi:
- Bạn có một hoặc nhiều biểu hiện của loạn thị như mờ, méo hình, quầng sáng, chói lóa kéo dài trên 1–2 tuần.
- Đau đầu, mỏi mắt tái diễn sau khi đọc/làm việc máy tính dù đã nghỉ ngơi hợp lý.
- Lái xe ban đêm khó khăn do chói đèn, giảm tương phản.
- Trẻ nheo mắt, dụi mắt, ngồi gần màn hình/bảng, học kém hơn bình thường.
- Sau chấn thương mắt hoặc phẫu thuật mắt, thị lực thay đổi.
- Đột ngột nhìn mờ nhiều, lóa mạnh, giảm thị lực: cần khám sớm.
Tần suất khám: AAO khuyến nghị người trưởng thành không có bệnh mắt nên kiểm tra mắt toàn diện 1–2 năm/lần; trẻ em cần tầm soát thị lực định kỳ theo lứa tuổi hoặc sớm hơn nếu có dấu hiệu nghi ngờ.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Loạn thị thường mang tính bẩm sinh hoặc di truyền và có thể xuất hiện độc lập hay kèm cận/viễn thị. Các yếu tố liên quan gồm:
- Di truyền: tiền sử gia đình có tật khúc xạ, đặc biệt loạn thị hoặc keratoconus (giác mạc hình chóp).
- Bệnh lý giác mạc: keratoconus, thoái hóa/sẹo giác mạc làm biến dạng độ cong.
- Chấn thương mắt: va chạm thể thao, tai nạn khiến giác mạc biến dạng.
- Hậu phẫu mắt: sau phẫu thuật có thể xuất hiện loạn thị giác mạc.
- Dụi mắt quá mức, cơ địa dị ứng mắt: có thể liên quan tiến triển keratoconus ở người có yếu tố nguy cơ.
Loạn thị không do đọc sách trong tối hay ngồi gần màn hình, dù các hành vi này có thể làm mỏi mắt tạm thời.
Nếu bạn quan tâm tìm hiểu thêm về đội ngũ chuyên gia, có thể tham khảo hồ sơ bác sĩ tiêu biểu như lê thị mai hương để biết thêm hoạt động chuyên môn và lĩnh vực quan tâm.
Chẩn đoán: các xét nghiệm nào giúp phát hiện loạn thị?
Bác sĩ nhãn khoa sẽ thăm khám toàn diện để xác định có loạn thị hay không, mức độ bao nhiêu và có bệnh đi kèm:
- Đo thị lực (visual acuity): đọc bảng chữ cái/biểu tượng để đánh giá khả năng nhìn xa/gần.
- Khúc xạ chủ quan (subjective refraction): so sánh các thấu kính khác nhau (“1 hay 2 rõ hơn?”) để tìm số kính tối ưu, gồm công suất cầu và trụ (Cylinder) kèm trục (Axis).
- Khúc xạ khách quan (autorefractor, retinoscopy): thiết bị/đèn soi giúp ước lượng ban đầu tật khúc xạ.
- Đo độ cong giác mạc (keratometry) và bản đồ giác mạc (corneal topography): tạo bản đồ địa hình giác mạc với hàng nghìn phép đo — tiêu chuẩn vàng để phát hiện bất thường bề mặt như keratoconus, sẹo hoặc loạn thị không đều.
- Khám sinh hiển vi (slit-lamp): đánh giá cấu trúc mi, giác mạc, thể thủy tinh, tiền phòng tìm dấu hiệu bệnh lý phối hợp.
- Giãn đồng tử khi cần: kiểm tra võng mạc, thần kinh thị.
Chẩn đoán chính xác rất quan trọng vì biểu hiện của loạn thị có thể chồng lấn với khô mắt, co quắp điều tiết hoặc suy giảm khả năng điều tiết ở người trung niên.
Điều trị và kiểm soát loạn thị
Giải pháp được lựa chọn dựa trên tuổi, mức độ loạn thị, nhu cầu thị giác và tình trạng mắt kèm theo. Mục tiêu là đưa ánh sáng hội tụ đúng võng mạc, giảm méo hình và mỏi mắt.
- Kính gọng (kính trụ/Cylinder)
- Là lựa chọn an toàn, hiệu quả cho hầu hết trường hợp. Bác sĩ kê công suất trụ và trục để bù đúng hướng loạn thị.
- Ưu điểm: dễ dùng, chi phí hợp lý, thay đổi linh hoạt theo độ; phù hợp mọi lứa tuổi.
- Lưu ý: có thể cần thời gian thích nghi ngắn với méo hình ngoại vi; đeo thường xuyên theo chỉ định giúp não – mắt “làm quen” nhanh hơn.
- Kính áp tròng
- Kính áp tròng mềm toric: dành cho loạn thị thông dụng, nhiều mức độ.
- Kính cứng thấm khí (RGP): cho thị lực sắc nét hơn ở loạn thị cao/không đều; phù hợp keratoconus.
- Orthokeratology (Ortho-K): đeo kính cứng ban đêm để tạm “định hình” giác mạc, cho thị lực khá hơn ban ngày. Cần tuân thủ vệ sinh nghiêm ngặt để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Phẫu thuật khúc xạ
- LASIK, PRK, hoặc SMILE (tùy chỉ định): dùng tia laser để điều chỉnh độ cong giác mạc.
- Phẫu thuật thể thủy tinh kèm đặt kính nội nhãn toric (trong mổ đục thủy tinh thể) giúp sửa loạn thị cùng lúc.
- Ưu điểm: giảm phụ thuộc kính; nhược điểm: chi phí cao hơn, có nguy cơ tác dụng phụ (khô mắt, lóa chói ban đêm) và cần sàng lọc chỉ định kỹ.
Chế độ dinh dưỡng đa dạng, giàu omega-3, rau xanh đậm có lợi cho sức khỏe mắt nói chung. Khi xây dựng thực đơn hàng ngày, bạn cũng có thể tham khảo chủ đề dinh dưỡng liên quan như cá hồi kỵ gì để dùng thực phẩm hợp lý.
Lối sống và chăm sóc mắt giúp giảm khó chịu
- Quản lý thời gian màn hình: áp dụng quy tắc 20-20-20 (mỗi 20 phút, nhìn xa 20 feet ≈ 6m trong 20 giây), chớp mắt đủ, điều chỉnh độ sáng và tương phản hợp lý.
- Tối ưu ánh sáng khi làm việc/đọc: tránh lóa trực tiếp; sử dụng đèn bàn có chao, ánh sáng trung tính.
- Tránh dụi mắt: đặc biệt nếu có cơ địa dị ứng/viêm kết mạc vì có thể làm nặng nguy cơ biến dạng giác mạc.
- Dùng nước mắt nhân tạo khi khô mắt: giảm cảm giác xốn, nhòe thoáng qua (tra theo chỉ định).
- Bảo vệ mắt ngoài trời: đeo kính mát chống UV để giảm chói và bảo vệ giác mạc.
- Khám định kỳ: điều chỉnh kính đúng lúc vì độ có thể thay đổi theo thời gian.
Trong chăm sóc cá nhân hàng ngày, duy trì các thói quen lành mạnh giúp giảm mệt mỏi tổng thể. Nếu quan tâm tới các chủ đề chăm sóc ngoài da – tóc, bạn có thể đọc thêm hấp tóc có tác dụng gì như một nội dung tham khảo bên lề.
Biến chứng nếu không điều trị và những hiểu lầm thường gặp
-
Biến chứng có thể gặp:
- Nhược thị (mắt lười) ở trẻ: khi loạn thị không được chỉnh kính kịp thời, não “bỏ qua” mắt nhìn kém.
- Giảm chất lượng sống: mỏi mắt, đau đầu dai dẳng, khó lái xe ban đêm, giảm hiệu quả học tập – lao động.
- Tăng nguy cơ tai nạn khi lái xe ban đêm do lóa, chói.
-
Những hiểu lầm thường gặp:
- “Đọc sách trong tối gây loạn thị”: Sai. Điều này chỉ làm mỏi mắt tạm thời.
- “Loạn thị tự khỏi”: Không chính xác. Loạn thị cần điều chỉnh bằng kính/kính áp tròng hoặc can thiệp khúc xạ thích hợp.
- “Đeo kính làm mắt yếu đi”: Không. Kính giúp mắt nhìn rõ và giảm mỏi; không làm loạn thị tăng.
- “Chỉ người lớn mới bị”: Sai. Trẻ em có thể bị loạn thị bẩm sinh và cần tầm soát sớm.
Câu hỏi thường gặp về biểu hiện của loạn thị
-
Biểu hiện của loạn thị có giống cận thị không?
- Cùng mờ mắt, nhưng loạn thị còn gây méo hình, bóng chữ, lóa chói và giảm tương phản rõ rệt. Nhiều người cận nhẹ nhưng loạn thị kèm theo vẫn khó lái xe ban đêm.
-
Loạn thị có gây chóng mặt không?
- Có thể gián tiếp: mỏi mắt, đau đầu kéo dài khiến cảm giác choáng nhẹ. Nếu chóng mặt dữ dội, cần khám để loại trừ nguyên nhân khác.
-
Khô mắt có làm nặng biểu hiện của loạn thị?
- Khô mắt làm bề mặt giác mạc không ổn định, khiến thị lực dao động và tăng nhòe/lóa. Điều trị khô mắt giúp thị lực ổn định hơn.
-
Trẻ có cần đeo kính thường xuyên?
- Thường là có, theo chỉ định bác sĩ. Đeo kính đều đặn giúp ngăn nhược thị và hỗ trợ phát triển thị giác bình thường.
-
Làm việc máy tính nhiều có làm tăng loạn thị?
- Không làm “tăng độ” loạn thị, nhưng có thể làm xuất hiện rõ hơn các triệu chứng như mỏi mắt, lóa chói, nhòe do điều tiết kéo dài. Điều chỉnh ergonomics và nghỉ mắt đúng cách giúp giảm khó chịu.
Ngoài mắt, một số bạn đọc quan tâm tới hồ sơ chuyên gia y tế có thể tham khảo thêm trang như lê thị mai hương để nắm các thông tin liên quan đến thăm khám.
Kết luận: Nhận biết sớm, điều chỉnh đúng — nhìn rõ an toàn
Biểu hiện của loạn thị không chỉ là mờ mắt. Méo hình, quầng sáng, lóa chói ban đêm, nheo mắt, đau đầu và mỏi mắt kéo dài là những tín hiệu quan trọng. Tầm soát định kỳ, chẩn đoán chính xác và lựa chọn điều chỉnh phù hợp (kính, kính áp tròng, phẫu thuật khúc xạ khi đủ điều kiện) sẽ giúp bạn nhìn rõ, làm việc hiệu quả và lái xe an toàn. Nếu bạn hoặc con trẻ có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đặt lịch khám với bác sĩ mắt để được tư vấn cá nhân hóa. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn cập nhật thông tin y tế dựa trên khuyến cáo mới nhất từ các hội chuyên khoa uy tín.
Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.
- Cách Chữa Zona Bằng Mật Ong: Hiệu Quả, An Toàn Và Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ
- Khám nam khoa ở đâu tốt: Tiêu chí chọn, danh sách địa chỉ uy tín và lưu ý trước khi đi khám
- Mua Thuốc Tránh Thai Ở Đâu: Hướng Dẫn An Toàn, Đúng Pháp Lý và Đáng Tin Cậy
- Nguyên nhân xuất huyết dạ dày: cơ chế, triệu chứng, chẩn đoán và cách phòng ngừa
- Bảng Đo Thị Lực Chữ C (Landolt C): Cách Đo, Ý Nghĩa 10/10 và Những Điều Cần Biết






