Hình minh họa phẫu thuật cắt đại tràng và vùng đại tràng được cắt bỏ

Biến chứng sau mổ cắt đại tràng: dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Cắt đại tràng là một phẫu thuật tiêu hóa quan trọng, mang lại lợi ích điều trị cho ung thư đại trực tràng, viêm ruột mạn tính và các bệnh lý khác. Tuy nhiên, Biến Chứng Sau Mổ Cắt đại Tràng có thể xảy ra và cần được nhận diện sớm để xử trí kịp thời. Bài viết do Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên biên soạn, tổng hợp từ các hướng dẫn y khoa cập nhật nhằm giúp bạn hiểu rõ và chăm sóc an toàn sau phẫu thuật. Nếu da quanh vết mổ hay quanh hậu môn/stoma có dấu hiệu kích ứng, nổi đỏ hoặc mảng ngứa, bạn cần phân biệt với tình trạng da liễu thường gặp như nổi mẩn ngứa thành mảng để xử trí đúng.

Liên quan: nổi mẩn ngứa thành mảng

Cắt đại tràng là gì? Các kỹ thuật thường dùng

Cắt đại tràng (colectomy) là phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng (ruột già). Tùy bệnh lý và vị trí tổn thương, bác sĩ có thể thực hiện:

  • Cắt đại tràng phải/trái, cắt đại tràng sigma, cắt toàn bộ đại tràng, hoặc cắt đại trực tràng thấp.
  • Kỹ thuật mổ mở hoặc mổ nội soi; nội soi thường giúp giảm đau, giảm thời gian nằm viện, nhưng lựa chọn phụ thuộc tình trạng cụ thể.
  • Có thể cần làm hậu môn nhân tạo (stoma) tạm thời hoặc vĩnh viễn để bảo vệ miệng nối hoặc khi không thể nối ruột an toàn.

Sau mổ, người bệnh được theo dõi sát các dấu hiệu toàn thân (mạch, huyết áp, nhiệt độ), tình trạng tiêu hóa (xì hơi, đi ngoài, mức độ đau bụng), vết mổ và dẫn lưu. Một số thay đổi thói quen đi tiêu (đi ngoài nhiều lần, phân lỏng) là thường gặp trong giai đoạn đầu và sẽ cải thiện dần.

Hình minh họa phẫu thuật cắt đại tràng và vùng đại tràng được cắt bỏHình minh họa phẫu thuật cắt đại tràng và vùng đại tràng được cắt bỏ

Vì sao xảy ra biến chứng sau mổ cắt đại tràng?

Biến chứng sau mổ cắt đại tràng có thể liên quan đến:

  • Yếu tố người bệnh: tuổi cao, suy dinh dưỡng/albumin thấp, thiếu máu, đái tháo đường, bệnh tim phổi mạn, hút thuốc lá, béo phì hoặc gầy sút, dùng corticoid kéo dài.
  • Yếu tố bệnh lý: ung thư giai đoạn tiến xa, viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng), nhiễm trùng nặng, tắc ruột, thủng ruột, mổ cấp cứu.
  • Yếu tố phẫu thuật: miệng nối thấp (gần trực tràng), thời gian mổ kéo dài, mất máu nhiều, tổn thương mô rộng, kỹ thuật khâu nối khó.
  • Yếu tố chăm sóc sau mổ: kiểm soát đường huyết kém, vận động muộn, dinh dưỡng không phù hợp, không tuân thủ chăm sóc vết mổ.

Nhận diện sớm và kiểm soát các yếu tố nguy cơ này giúp giảm tỷ lệ biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.

Biến chứng sớm (trong 30 ngày đầu) thường gặp

Biến chứng sớm cần được theo dõi sát vì có thể diễn tiến nhanh. Tỷ lệ và mức độ nặng nhẹ phụ thuộc phương pháp mổ, vị trí tổn thương và nền tảng sức khỏe.

Nhiễm trùng vết mổ và nhiễm trùng trong ổ bụng

  • Nhiễm trùng vết mổ (SSI) thường biểu hiện đau tăng, sưng đỏ, nóng, chảy dịch đục/mủ, sốt. Nhiễm trùng ổ bụng có thể gây đau bụng lan tỏa, bụng chướng, sốt cao, mệt lả.
  • Nguy cơ tăng ở người đái tháo đường, dinh dưỡng kém, mổ cấp cứu, thời gian mổ kéo dài. Phát hiện sớm giúp điều trị bằng thay băng, dẫn lưu, kháng sinh theo chỉ định và, nếu cần, can thiệp dẫn lưu ổ áp xe.

Rò miệng nối (anastomotic leak)

  • Là biến chứng nặng khi chỗ nối giữa hai đầu ruột không kín, rò rỉ dịch ruột vào ổ bụng, thường xuất hiện trong tuần đầu sau mổ. Biểu hiện: sốt, đau bụng tăng, bụng cứng, chướng nhanh, nhịp tim nhanh, cảm giác mệt nhiều; đôi khi dịch dẫn lưu có màu đục/bẩn.
  • Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, xét nghiệm viêm (CRP tăng sau ngày 3–5), và chụp CT bụng có cản quang. Xử trí tùy mức độ: kháng sinh, dẫn lưu qua da, hoặc phẫu thuật lại và có thể phải làm hậu môn nhân tạo bảo vệ.

Chảy máu sau mổ

  • Có thể chảy máu trong ổ bụng hoặc chảy máu từ vết mổ. Dấu hiệu: đau bụng tăng, da niêm mạc nhợt, mạch nhanh, tụt huyết áp, bụng chướng; máu thấm băng nhiều.
  • Điều trị gồm theo dõi sát, truyền dịch/máu khi cần, và can thiệp cầm máu hoặc mổ lại nếu chảy máu kéo dài/ồ ạt.

Liệt ruột và tắc ruột sớm

  • Liệt ruột sau mổ là tình trạng nhu động ruột chậm, gây đầy hơi, buồn nôn, nôn, không xì hơi/đi cầu. Thường cải thiện sau vài ngày với chăm sóc hỗ trợ, vận động sớm và giảm thuốc giảm đau nhóm opioid.
  • Tắc ruột sớm có thể do dính mới hình thành, xoắn hoặc tụ dịch. Cần phân biệt với liệt ruột vì tắc ruột thường đau bụng cơn, nôn nhiều, không trung tiện kéo dài. Một số trường hợp cần đặt ống thông dạ dày, theo dõi, và can thiệp nếu không cải thiện.

Các biến chứng sớm sau mổ cắt đại tràng cần theo dõi sát như nhiễm trùng, chảy máu, liệt ruộtCác biến chứng sớm sau mổ cắt đại tràng cần theo dõi sát như nhiễm trùng, chảy máu, liệt ruột

Biến chứng huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi

  • Sau phẫu thuật bụng, nguy cơ hình thành cục máu đông ở tĩnh mạch chân (DVT) tăng, có thể gây đau, sưng, căng bắp chân; nếu cục máu theo dòng máu lên phổi gây thuyên tắc phổi: khó thở đột ngột, đau ngực, ho khan/ho ra máu.
  • Phòng ngừa bằng vận động sớm, mang tất áp lực, thuốc dự phòng chống đông theo chỉ định bác sĩ.

Biến chứng hô hấp

  • Xẹp phổi và viêm phổi gặp ở người cao tuổi, hút thuốc, bệnh phổi mạn, ít vận động. Dấu hiệu: khó thở, sốt, ho, giảm oxy. Khuyến khích tập thở, thổi bóng, ngồi dậy sớm giúp giảm nguy cơ.

Biến chứng tiết niệu và toác vết mổ

  • Bí tiểu, nhiễm trùng tiểu có thể xảy ra do đặt ống thông tiểu hoặc giảm vận động.
  • Toác vết mổ (bung chỉ) là biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng, cần can thiệp phẫu thuật.

Biến chứng muộn sau mổ cắt đại tràng

Biến chứng muộn có thể xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng, thậm chí vài năm.

Dính ruột và tắc ruột do dính

  • Mô sẹo trong ổ bụng có thể tạo dây dính giữa các quai ruột, gây đau bụng mạn tính, rối loạn tiêu hóa và tắc ruột tái diễn.
  • Triệu chứng tắc ruột do dính: đau quặn, nôn, bụng chướng, không trung/đi cầu. Điều trị từ theo dõi nội khoa đến phẫu thuật gỡ dính khi tái phát nhiều lần hoặc tắc hoàn toàn.

Hẹp miệng nối, thoát vị vết mổ

  • Hẹp miệng nối gây táo bón, đau quặn khi đi tiêu, sụt cân; có thể cần nội soi nong hoặc phẫu thuật tùy mức độ.
  • Thoát vị vết mổ gây phình lồi tại sẹo, cảm giác nặng tức, đôi khi đau; điều trị phẫu thuật đặt lưới khi triệu chứng rõ hoặc có nguy cơ nghẹt.

Biến chứng liên quan stoma (hậu môn nhân tạo)

  • Kích ứng da, viêm da quanh stoma, co kéo, tụt stoma, sa stoma, hoại tử stoma, thoát vị cạnh stoma (parastomal hernia). Chăm sóc đúng kỹ thuật, chọn túi phù hợp và theo dõi định kỳ với điều dưỡng chuyên trách stoma giúp giảm biến chứng.
  • Nếu da quanh stoma đỏ, ngứa, rát kéo dài, cần đánh giá để phân biệt viêm da kích ứng với bệnh da liễu mạn tính. Một số bệnh da liễu như bệnh phong da liễu rất hiếm nhưng cần loại trừ khi tổn thương dai dẳng, lan tỏa.

Tham khảo: bệnh phong da liễu

Rối loạn tiêu hóa kéo dài và thiếu vi chất

  • Đi ngoài lỏng, tăng số lần đi cầu, đầy hơi, nhạy cảm với một số thực phẩm là thường gặp sau mổ, đặc biệt khi cắt đoạn đại tràng trái/trực tràng. Thường cải thiện theo thời gian.
  • Nếu cắt bỏ đoạn ruột dài (hiếm), có thể xảy ra hội chứng ruột ngắn dẫn đến tiêu chảy kéo dài, suy dinh dưỡng, thiếu vitamin và khoáng chất. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung vi chất và chế độ ăn đặc biệt.

Biến chứng muộn: dính ruột, hẹp miệng nối, thoát vị vết mổ, vấn đề quanh stomaBiến chứng muộn: dính ruột, hẹp miệng nối, thoát vị vết mổ, vấn đề quanh stoma

Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay

Hãy liên hệ cơ sở y tế khi có bất kỳ dấu hiệu nào sau:

  • Sốt ≥ 38°C, rét run; nhịp tim nhanh; mệt nhiều bất thường.
  • Đau bụng tăng dần, bụng chướng nhanh, không xì hơi/đi cầu > 48–72 giờ sau mổ.
  • Vết mổ sưng đỏ, chảy dịch đục/mùi hôi, hở mép vết mổ, chảy máu nhiều.
  • Nôn ói dai dẳng, không ăn uống được; tiêu chảy nặng hoặc có máu trong phân.
  • Khó thở, đau ngực, ho ra máu; sưng đau một bên chân.
  • Đau tăng hoặc thay đổi đột ngột ở vùng stoma, da quanh stoma đỏ rát, rỉ dịch kéo dài.

Chẩn đoán và theo dõi biến chứng sau mổ

Trong giai đoạn hậu phẫu, bác sĩ có thể:

  • Khám lâm sàng, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá bụng và vết mổ mỗi ngày.
  • Xét nghiệm máu: công thức máu, CRP, chức năng gan thận; CRP tăng bất thường sau ngày 3–5 có thể gợi ý rò miệng nối.
  • Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm bụng, X-quang khi nghi tắc ruột, chụp CT bụng–chậu có cản quang để phát hiện áp xe/rò.
  • Nội soi đại trực tràng (khi đã an toàn) để đánh giá hẹp miệng nối, viêm niêm mạc.

Tái khám đúng hẹn rất quan trọng để phát hiện sớm biến chứng sau mổ cắt đại tràng và điều chỉnh chăm sóc kịp thời.

Điều trị: nguyên tắc chung theo từng nhóm biến chứng

Việc điều trị do bác sĩ quyết định tùy mức độ và tình trạng toàn thân:

  • Nhiễm trùng vết mổ/áp xe ổ bụng: vệ sinh vết mổ đúng cách, thay băng, dẫn lưu khi có ổ mủ, dùng kháng sinh theo chỉ định và kết quả vi sinh.
  • Rò miệng nối: từ điều trị bảo tồn (nhịn ăn, nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch/đường ruột, kháng sinh, dẫn lưu) đến phẫu thuật lại và làm stoma bảo vệ nếu rò lớn/viêm phúc mạc.
  • Chảy máu: theo dõi huyết động, truyền dịch/máu khi cần, can thiệp cầm máu hoặc phẫu thuật lại nếu cần.
  • Liệt ruột/tắc ruột: giảm opioid, cân bằng dịch–điện giải, đặt ống thông dạ dày nếu nôn nhiều; tắc ruột cơ học có thể cần mổ.
  • DVT/PE: dự phòng và điều trị chống đông theo chỉ định; vận động sớm, mang tất áp lực.
  • Biến chứng hô hấp: tập thở, vật lý trị liệu hô hấp, kiểm soát đau hợp lý để thở sâu, dùng kháng sinh khi cần.
  • Hẹp miệng nối/thoát vị: nong nội soi hoặc phẫu thuật chỉnh sửa tùy trường hợp.
  • Stoma: được điều dưỡng chuyên trách hướng dẫn chăm sóc, chọn túi phù hợp; can thiệp phẫu thuật khi sa/thoát vị lớn hoặc hoại tử.

Cách giảm nguy cơ biến chứng: trước – trong – sau mổ

Các chương trình hồi phục tăng cường sau mổ (ERAS) đã chứng minh giúp giảm biến chứng sau mổ cắt đại tràng và rút ngắn thời gian nằm viện. Những điểm chính gồm:

  • Trước mổ:
    • Cai thuốc lá ít nhất 4 tuần, hạn chế rượu bia.
    • Tối ưu dinh dưỡng: tăng cường đạm, đánh giá và cải thiện thiếu máu, bổ sung vi chất theo chỉ định; tham vấn dinh dưỡng nếu có sụt cân/albumin thấp.
    • Kiểm soát tốt đường huyết ở người đái tháo đường.
    • Tập thở, đi lại, nâng thể lực.
  • Trong mổ:
    • Kháng sinh dự phòng đúng thời điểm.
    • Kỹ thuật phẫu thuật chuẩn, hạn chế tổn thương mô, kiểm soát chảy máu.
    • Truyền dịch hợp lý; tránh đặt ống dạ dày kéo dài nếu không cần.
  • Sau mổ:
    • Giảm đau đa mô thức (hạn chế opioid nếu có thể) để sớm ngồi dậy, đi lại.
    • Vận động sớm, tập thở, thổi bóng.
    • Ăn uống sớm theo dung nạp: bắt đầu bằng thức ăn mềm, tăng dần.
    • Chăm sóc vết mổ/stoma đúng cách; giữ vết mổ khô, sạch; thay băng theo hướng dẫn.

Phòng ngừa biến chứng sau mổ: ERAS, vận động sớm, dinh dưỡng hợp lý, chăm sóc vết mổ chuẩnPhòng ngừa biến chứng sau mổ: ERAS, vận động sớm, dinh dưỡng hợp lý, chăm sóc vết mổ chuẩn

Chế độ ăn uống và lối sống sau mổ cắt đại tràng

Dinh dưỡng phù hợp giúp ruột hồi phục và giảm biến chứng sau mổ cắt đại tràng:

  • Nguyên tắc chung: ăn mềm, dễ tiêu; chia nhỏ bữa; uống đủ nước; bổ sung đạm chất lượng (thịt nạc, cá, trứng, sữa nếu dung nạp); theo dõi thực phẩm gây đầy hơi (đậu, bắp cải, đồ uống có gas).
  • Trong 2–4 tuần đầu, cân nhắc hạn chế tạm thời chất xơ không tan (cám, rau sống, hạt nguyên vỏ, bắp rang) để giảm kích thích; sau đó tăng dần theo dung nạp.
  • Trái cây chín mềm (chuối chín, đu đủ, xoài chín, táo nấu chín) thường dễ tiêu hơn giai đoạn đầu; câu hỏi “sinh mổ ăn được trái cây gì” cũng phản ánh mối quan tâm chung về lựa chọn trái cây khi hệ tiêu hóa còn nhạy cảm.

Gợi ý thêm: sinh mổ ăn được trái cây gì

  • Nấm là thực phẩm bổ dưỡng nhưng có nhiều chất xơ không tan; nên thử lượng nhỏ trước, đánh giá dung nạp rồi tăng dần. Người bệnh có thể tìm hiểu tên các loại nấm để lựa chọn phù hợp khẩu vị và cách chế biến.

Tìm hiểu: tên các loại nấm

  • Nếu tiêu chảy kéo dài, sụt cân, hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn đường ruột, hãy đi khám. Hiếm gặp hơn, tiêu chảy kéo dài cũng có thể do ký sinh trùng; bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm phân khi cần thiết. Bạn không nên tự ý điều trị khi chưa có chẩn đoán.

Thông tin tham khảo: hình ảnh con sán chó

  • Lối sống: tránh rặn mạnh/nhấc nặng trong vài tuần đầu; đi bộ nhẹ mỗi ngày; ngủ đủ; kiểm soát căng thẳng. Tuân thủ lịch tái khám và báo bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.

Câu hỏi thường gặp

  • Bao lâu thì nhu động ruột trở lại bình thường?
    Phần lớn người bệnh xì hơi trong 24–72 giờ và đi ngoài trong vài ngày sau mổ. Thói quen đi tiêu (số lần, độ sệt) có thể thay đổi vài tuần đến vài tháng rồi ổn định dần.

  • Tiêu chảy sau mổ có bình thường không?
    Có thể, nhất là khi cắt đoạn đại tràng trái/trực tràng. Ăn chia nhỏ bữa, bổ sung đủ nước, điều chỉnh chất xơ theo dung nạp. Nếu tiêu chảy kéo dài, sốt hoặc sụt cân, hãy đi khám.

  • Khi nào được vận động, tập thể dục?
    Ngồi dậy và đi lại sớm trong 24 giờ đầu nếu bác sĩ cho phép. Tăng dần quãng đường và thời gian đi bộ. Tránh nâng nặng trong 4–6 tuần hoặc theo hướng dẫn bác sĩ phẫu thuật.

  • Chăm sóc vết mổ thế nào?
    Giữ khô, sạch; thay băng đúng hướng dẫn; không tự tháo chỉ/kẹp da; theo dõi đỏ, sưng, chảy dịch. Bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào cần thông báo ngay.

  • Stoma chảy dịch và ngứa rát phải làm sao?
    Có thể do kích ứng da hoặc rò rỉ túi. Kiểm tra kích cỡ miệng túi, sử dụng sản phẩm bảo vệ da quanh stoma và liên hệ điều dưỡng stoma để được hướng dẫn.

Kết luận

Biến chứng sau mổ cắt đại tràng có thể xảy ra dù phẫu thuật được thực hiện đúng kỹ thuật. Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, tái khám đúng hẹn, chăm sóc vết mổ/stoma chuẩn, vận động sớm và dinh dưỡng hợp lý là chìa khóa giúp giảm nguy cơ và hồi phục tốt hơn. Nếu có thắc mắc hoặc xuất hiện triệu chứng cảnh báo, hãy liên hệ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa hoặc phẫu thuật tiêu hóa để được tư vấn. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn cập nhật thông tin y tế dựa trên khuyến cáo mới nhất nhằm đồng hành cùng người bệnh trong và sau phẫu thuật.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *