Bệnh Cường Giáp Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị

Cường giáp là một rối loạn nội tiết phổ biến, có thể ảnh hưởng đến tim mạch, xương, cơ và khả năng sinh sản nếu không được nhận biết và kiểm soát sớm. Bài viết này được biên soạn bởi Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên nhằm giải đáp câu hỏi “Bệnh Cường Giáp Là Gì”, đồng thời cung cấp kiến thức khoa học, dễ hiểu và an toàn cho người đọc Việt.

Ngay từ đầu, nếu nghi ngờ rối loạn tuyến giáp, bạn nên trao đổi với bác sĩ và cân nhắc làm các xét nghiệm nền, ví dụ như xét nghiệm TSH, FT4/FT3. Tham khảo thêm về xét nghiệm nền tảng qua liên kết: xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

Bệnh cường giáp là gì? Tổng quan về tuyến giáp và hormone

Bệnh cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá mức hormone T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine), khiến nồng độ các hormone này tăng cao trong máu. Hệ quả là tốc độ chuyển hóa tăng — tim đập nhanh, nóng bức, ra mồ hôi, sụt cân dù ăn uống vẫn bình thường hoặc tăng. Một khái niệm liên quan là “nhiễm độc giáp” (thyrotoxicosis) — chỉ trạng thái cơ thể bị “quá tải” hormone giáp, có thể do tuyến giáp tiết quá mức hoặc do dùng thuốc/hấp thụ hormone từ bên ngoài.

Tuyến giáp nằm ở trước cổ, sử dụng i-ốt để sản xuất T3/T4. Hai hormone này tác động lên hầu hết cơ quan: tim mạch, hệ thần kinh, cơ xương, tiêu hóa và hệ sinh sản. Vì thế, rối loạn tuyến giáp thường gây biểu hiện đa cơ quan, dễ bị “nhầm lẫn” với bệnh lý khác nếu không được thăm khám đúng chuyên khoa.

Nguyên nhân thường gặp của cường giáp

Có nhiều nguyên nhân dẫn tới cường giáp. Một số thường gặp và đã được xác nhận trong hướng dẫn chuyên khoa:

  • Bệnh Graves (Basedow): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Hệ miễn dịch sản xuất kháng thể (TRAb/TSI) kích thích tuyến giáp hoạt hóa quá mức, dẫn đến tăng hormone. Bệnh hay gặp ở phụ nữ, độ tuổi 20–50, có xu hướng liên quan yếu tố gia đình và các bệnh tự miễn khác.

  • Bướu giáp độc đa nhân hoặc nhân giáp độc: Một hoặc nhiều nhân giáp tự hoạt động (tự trị), tiết quá mức T3/T4. Thường gặp hơn ở người lớn tuổi. Một số nhân có thể kèm vôi hóa — nếu bác sĩ đề cập “vôi hóa tuyến giáp”, bạn có thể tìm hiểu thêm tại liên kết: vôi hóa tuyến giáp.

  • Viêm tuyến giáp: Viêm giáp bán cấp (thường sau nhiễm siêu vi), viêm giáp không đau/viêm giáp Hashimoto giai đoạn đầu, viêm giáp sau sinh… giai đoạn viêm có thể khiến hormone “tràn” vào máu gây cường giáp thoáng qua, rồi chuyển sang suy giáp sau đó.

  • Thừa i-ốt hoặc thuốc có i-ốt: Dùng quá nhiều i-ốt (thức ăn, bổ sung) hoặc thuốc như amiodarone có thể kích hoạt cường giáp ở người có nền tuyến giáp nhạy cảm.

  • Dùng quá liều hormone giáp tổng hợp: Người đang điều trị suy giáp có thể vô tình dùng liều cao hơn cần thiết, gây “bệnh do thuốc”.

  • Ít gặp hơn: U tuyến yên tiết TSH (TSHoma), bướu giáp buồng trứng (struma ovarii), nồng độ hCG quá cao (ví dụ ở một số trường hợp thai kỳ đặc biệt) cũng có thể dẫn đến cường giáp.

Triệu chứng nhận biết: không chỉ tim đập nhanh

Biểu hiện của cường giáp phụ thuộc tuổi, mức độ tăng hormone và nguyên nhân nền. Các triệu chứng thường gặp:

  • Tim đập nhanh (>100 nhịp/phút khi nghỉ), hồi hộp, đánh trống ngực; đôi khi có ngoại tâm thu hoặc rung nhĩ ở người lớn tuổi.
  • Nóng bừng, không chịu được nóng, ra mồ hôi nhiều, da ấm và ẩm.
  • Sụt cân dù ăn uống bình thường hoặc tăng cảm giác đói.
  • Run tay nhẹ, đặc biệt khi căng thẳng; yếu cơ gốc chi (cánh tay, đùi).
  • Bồn chồn, lo âu, dễ cáu, mất ngủ; ở người cao tuổi có thể là “cường giáp thờ ơ” — ít biểu hiện rầm rộ, chỉ mệt mỏi, giảm cân, trầm tính.
  • Tiêu chảy nhẹ, đi ngoài phân lỏng; da mỏng, tóc khô, dễ gãy và rụng.
  • Rối loạn kinh nguyệt (thưa kinh, kéo dài chu kỳ, thậm chí vô kinh).
  • Graves’ orbitopathy (ở bệnh Graves): chói mắt, chảy nước mắt, cộm rát, lồi mắt, nhạy với ánh sáng; cần theo dõi chuyên khoa nếu có biểu hiện mắt.

Ai dễ mắc — các yếu tố nguy cơ

Phụ nữ có nguy cơ mắc cường giáp cao hơn nam giới. Nguy cơ tăng ở các nhóm:

  • Tiền sử gia đình có bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tự miễn (đái tháo đường type 1, thiếu máu ác tính…).
  • Hậu sản (trong vòng 12 tháng sau sinh) dễ gặp viêm giáp sau sinh.
  • Tuổi >60, nhất là có nhân giáp hoặc bướu giáp nền.
  • Dư thừa i-ốt trong chế độ ăn hoặc dùng thuốc chứa i-ốt (như amiodarone).
  • Người châu Á có nguy cơ cơn liệt chu kỳ do cường giáp (hạ kali) cao hơn.

Chẩn đoán cường giáp: xét nghiệm và thăm dò nào cần thiết?

Chẩn đoán cường giáp dựa trên phối hợp khám lâm sàng và xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: TSH giảm thấp (thường bị ức chế), FT4 và/hoặc FT3 tăng. Một số trường hợp “nhiễm độc T3” có FT4 bình thường nhưng FT3 tăng.
  • Kháng thể: TRAb/TSI giúp khẳng định Graves; kháng thể TPO tăng trong bệnh lý tự miễn tuyến giáp.
  • Siêu âm tuyến giáp: đánh giá kích thước, nhu mô, nhân giáp, tăng tưới máu gợi ý Graves.
  • Xạ hình tuyến giáp hoặc đo độ bắt i-ốt: phân biệt nguyên nhân (bắt i-ốt cao trong Graves/nhân độc; thấp trong viêm giáp hoặc do hormone ngoại sinh).
  • Một số xét nghiệm khác theo tình huống: tốc độ lắng máu (ESR) cao trong viêm giáp bán cấp; điện tâm đồ nếu có tim nhanh, rung nhĩ.

Khi cần làm xét nghiệm hoặc tầm soát tại cơ sở xét nghiệm gần bạn, có thể tham khảo thêm thông tin vị trí qua liên kết: bệnh viện medlatec ở đâu.

Điều trị cường giáp: các lựa chọn an toàn theo khuyến cáo

Phác đồ điều trị phụ thuộc nguyên nhân, mức độ nặng và đặc điểm cá nhân (tuổi, thai kỳ, bệnh kèm). Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng nhanh, đưa hormon về mức an toàn và xử lý nguyên nhân gốc.

  • Thuốc kháng giáp tổng hợp: Methimazole thường là lựa chọn đầu tay vì hiệu quả và thuận tiện; Propylthiouracil (PTU) dùng ưu tiên trong 3 tháng đầu thai kỳ hoặc trong một số tình huống đặc biệt. Cả hai giúp ức chế tổng hợp hormon giáp. Một số tác dụng phụ cần lưu ý: dị ứng da, giảm bạch cầu, viêm gan (PTU hiếm gặp nhưng có thể nặng). Khi có vàng da, mệt mỏi nhiều, đau bụng hoặc nước tiểu sậm màu, cần ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay.

  • Thuốc chẹn beta: Không làm giảm sản xuất hormon nhưng kiểm soát nhanh tim đập nhanh, run tay, hồi hộp trong giai đoạn chờ các phương pháp khác phát huy tác dụng.

  • I-ốt phóng xạ (I-131): Thường dùng cho Graves hoặc bướu nhân độc ở người trưởng thành, không mang thai/cho con bú. I-131 được tế bào tuyến giáp (đang hoạt động quá mức) hấp thu và từ từ phá hủy, giúp giảm hormon. Sau điều trị, một số người có thể chuyển sang suy giáp — khi đó việc bổ sung hormon thay thế hằng ngày giúp kiểm soát dễ dàng hơn. Tìm hiểu thêm hệ quả và cách phòng ngừa trên góc nhìn an toàn qua bài: suy tuyến giáp có nguy hiểm không.

  • Phẫu thuật cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp: Cân nhắc khi bướu giáp lớn gây chèn ép, nhân nghi ngờ ác tính, không đáp ứng hoặc không thể dùng thuốc/iod phóng xạ (ví dụ phụ nữ dự định mang thai gần). Sau mổ có thể cần bổ sung hormon giáp suốt đời theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.

  • Quản lý mắt trong Graves: Từ chăm sóc bề mặt mắt đến điều trị chuyên sâu (ví dụ corticosteroid đường toàn thân trong trường hợp viêm sau nhãn cầu hoạt động), tùy mức độ orbitopathy. Người hút thuốc lá có nguy cơ biến chứng mắt nặng hơn; nên bỏ thuốc.

  • Thai kỳ: PTU ưu tiên trong 3 tháng đầu, sau đó có thể chuyển sang methimazole; iod phóng xạ chống chỉ định trong thai kỳ và cho con bú.

Biến chứng nếu không kiểm soát

Cường giáp không được điều trị hoặc kiểm soát kém có thể dẫn đến nhiều biến chứng:

  • Tim mạch: tim nhanh kéo dài, rung nhĩ, suy tim (đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có bệnh tim nền).
  • Cơn bão giáp: tình trạng cấp cứu với sốt cao, nhịp tim rất nhanh, lú lẫn; cần nhập viện khẩn cấp.
  • Musculo–skeletal: yếu cơ, teo cơ gốc chi; loãng xương do tăng hủy xương, tăng nguy cơ gãy xương.
  • Nội tiết–chuyển hóa: hạ kali máu gây liệt chu kỳ, nhất là ở nam giới châu Á; tăng đường huyết thoáng qua.
  • Sản phụ khoa: rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng thụ thai; thai kỳ không kiểm soát có thể tăng nguy cơ biến chứng cho mẹ và thai.
  • Mắt: lồi mắt, viêm và phù sau nhãn cầu, nhìn đôi; cần theo dõi và can thiệp sớm để bảo tồn thị lực.

Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

Không phải mọi nguyên nhân cường giáp đều phòng tránh được (ví dụ bệnh tự miễn). Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ và hỗ trợ quá trình điều trị bằng các thói quen an toàn:

  • Dinh dưỡng cân bằng: cung cấp i-ốt vừa đủ (không thừa, không thiếu). Người có nền nhân giáp hoặc từng cường giáp nên thận trọng với thực phẩm/bổ sung i-ốt liều cao như rong biển cô đặc.
  • Tập luyện đều đặn: cải thiện sức cơ, tim mạch, giấc ngủ và khả năng ứng phó với stress.
  • Lối sống lành mạnh: ngủ đủ, hạn chế chất kích thích, không hút thuốc lá (đặc biệt trong bệnh Graves có biểu hiện mắt).
  • Theo dõi định kỳ: xét nghiệm lại TSH, FT4/FT3 theo lịch hẹn; không tự ý tăng/giảm liều thuốc.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám chuyên khoa Nội tiết khi có các dấu hiệu gợi ý: tim nhanh dai dẳng, run tay, bồn chồn – mất ngủ, sụt cân không rõ nguyên nhân, rối loạn kinh nguyệt, hoặc các biểu hiện mắt (chói, lồi, cộm rát). Trường hợp đau ngực, khó thở, lơ mơ hoặc sốt cao kèm tim đập rất nhanh cần đi cấp cứu.

Nếu đang tìm hiểu thông tin hệ thống tuyến chuyên khoa, bạn có thể xem thêm: bệnh viện nội tiết trung ương ở đâu.

Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh (12 tháng đầu) có triệu chứng nghi cường giáp nên đi khám sớm để được đánh giá và điều trị phù hợp. Người cao tuổi có tim mạch nền cần đặc biệt lưu ý vì dễ gặp biến chứng.

Câu hỏi thường gặp về cường giáp

  • Bệnh cường giáp là gì — có chữa khỏi không?
    Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá mức hormon. Phần lớn trường hợp kiểm soát tốt khi điều trị đúng, nhiều người đạt lui bệnh hoặc ổn định lâu dài (bằng thuốc, iod phóng xạ hoặc phẫu thuật). Cách tối ưu tùy nguyên nhân và đặc điểm cá nhân.

  • Cường giáp khác gì suy giáp?
    Cường giáp là “quá mức hormon”, trong khi suy giáp là “thiếu hormon”. Điều trị cường giáp đôi khi dẫn đến suy giáp, khi đó bổ sung hormon thay thế sẽ giúp kiểm soát ổn định.

  • Tôi nên ăn uống thế nào khi cường giáp?
    Ăn cân bằng, đủ năng lượng và đạm để bù tiêu hao; hạn chế bổ sung i-ốt liều cao nếu có nền nhạy cảm. Trao đổi với bác sĩ/dinh dưỡng khi cần thiết.

  • Tập luyện có an toàn?
    Tập mức vừa phải, tăng dần theo khả năng và theo hướng dẫn bác sĩ. Nếu tim rất nhanh, hồi hộp nhiều, nên kiểm soát y tế trước khi tập.

  • Thuốc kháng giáp uống bao lâu?
    Tùy nguyên nhân và đáp ứng. Bác sĩ sẽ theo dõi xét nghiệm và chỉnh liều. Không tự ý dừng/đổi thuốc.

Kết luận

Hiểu đúng “bệnh cường giáp là gì” giúp bạn nhận biết sớm, kiểm soát an toàn và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, xương, mắt và sinh sản. Khi có triệu chứng nghi ngờ, hãy trao đổi với bác sĩ Nội tiết để được tư vấn thăm dò phù hợp. Bệnh viện Đa khoa Khu Vực Phúc Yên luôn cập nhật nội dung y khoa dựa trên khuyến cáo mới của các hội chuyên ngành, với mục tiêu hỗ trợ cộng đồng tiếp cận thông tin chính xác, dễ hiểu.

Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, không thay thế cho ý kiến của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *