BỆNH VIỆN ĐKKV PHÚC YÊN PHÒNG QLCL |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc Phúc Yên, ngày tháng năm 2017 |
Thông tin chung | Tần số(n) | Tỷ lệ (%) |
1. Giới tính | ||
Nam | 61 | 46.923 |
Nữ | 69 | 53.077 |
2. Tuổi | ||
1-17 | 19 | 14,61 |
18-49 | 39 | 30 |
50-60 | 27 | 20,77 |
>60 | 45 | 34,62 |
3. Ngày điều trị trung bình | 6 | |
4. Hình thức thanh toán | ||
Có BHYT | 108 | 83.077 |
Tự chi trả | 22 | 16.923 |
Câu | Nội dung | Điểm TB | Hài lòng | Bình thường | Không HL | |||
Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | |||
|
Các sơ đồ, biển báo chỉ dẫn đường đến các khoa, phòng trong bệnh viện rõ ràng, dễ hiểu, dễ tìm. | 4.36 | 121 | 93.08 | 8 | 6.15 | 1 | 0.77 |
|
Thời gian vào thăm người bệnh được thông báo rõ ràng. | 4.42 | 128 | 98.46 | 2 | 1.54 | 0 | 0.00 |
|
Các khối nhà, cầu thang, buồng bệnh được đánh số rõ ràng, dễ tìm. | 4.32 | 121 | 93.08 | 7 | 5.38 | 2 | 1.54 |
|
Các lối đi trong bệnh viện, hành lang bằng phẳng, dễ đi. | 4.28 | 119 | 91.54 | 9 | 6.92 | 2 | 1.54 |
|
Người bệnh hỏi và gọi được nhân viên y tế khi cần thiết. | 4.50 | 128 | 98.46 | 2 | 1.54 | 0 | 0.00 |
Câu | Nội dung | Điểm TB | Hài lòng | Bình thường | Không HL | |||
Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | |||
|
Quy trình, thủ tục nhập viện rõ ràng, công khai, thuận tiện. | 4.50 | 127 | 97.69 | 3 | 2.31 | 0 | 0.00 |
|
Được phổ biến về nội quy và những thông tin cần thiết khi nằm viện rõ ràng, đầy đủ. | 4.43 | 125 | 96.15 | 5 | 3.85 | 0 | 0.00 |
|
Được giải thích về tình trạng bệnh, phương pháp và thời gian dự kiến điều trị rõ ràng, đầy đủ. | 4.46 | 127 | 97.69 | 3 | 2.31 | 0 | 0.00 |
|
Được giải thích, tư vấn trước khi yêu cầu làm các xét nghiệm, thăm dò, kỹ thuật cao rõ ràng, đầy đủ. | 4.45 | 125 | 96.15 | 5 | 3.85 | 0 | 0.00 |
|
Được công khai và cập nhật thông tin về dùng thuốc và chi phí điều trị. | 4.50 | 127 | 97.69 | 3 | 2.31 | 0 | 0.00 |
Câu | Nội dung | Điểm TB | Hài lòng | Bình thường | Không HL | |||
Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | |||
|
Buồng bệnh nằm điều trị khang trang, sạch sẽ, có đầy đủ các thiết bị điều chỉnh nhiệt độ phù hợp như quạt, máy sưởi, hoặc điều hòa. | 4.25 | 120 | 92.31 | 8 | 6.15 | 2 | 1.54 |
|
Giường bệnh, ga, gối đầy đủ cho mỗi người một giường, an toàn, chắc chắn, sử dụng tốt. | 4.33 | 123 | 94.62 | 6 | 4.62 | 1 | 0.77 |
|
Nhà vệ sinh, nhà tắm thuận tiện, sạch sẽ, sử dụng tốt. | 3.91 | 112 | 86.15 | 6 | 4.62 | 1 | 0.77 |
|
Được bảo đảm an toàn, an ninh, trật tự, phòng ngừa trộm cắp, yên tâm khi nằm viện. | 4.32 | 119 | 91.54 | 11 | 8.46 | 0 | 0.00 |
|
Được cung cấp quần áo đầy đủ, sạch sẽ. | 4.38 | 123 | 94.62 | 7 | 5.38 | 0 | 0.00 |
|
Được cung cấp đầy đủ nước uống nóng, lạnh. | 4.45 | 130 | 100.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
|
Được bảo đảm sự riêng tư khi nằm viện như thay quần áo, khám bệnh, đi vệ sinh tại giường… có rèm che, vách ngăn hoặc nằm riêng. | 4.33 | 121 | 93.08 | 9 | 6.92 | 0 | 0.00 |
|
Căng-tin bệnh viện phục vụ ăn uống và nhu cầu sinh hoạt thiết yếu đầy đủ và chất lượng. | 4.18 | 110 | 84.62 | 18 | 13.85 | 2 | 1.54 |
|
Môi trường trong khuôn viên bệnh viện xanh, sạch, đẹp. | 4.25 | 113 | 86.92 | 17 | 13.08 | 0 | 0.00 |
Câu | Nội dung | Điểm TB | Hài lòng | Bình thường | Không HL | |||
Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | |||
|
Bác sỹ, điều dưỡng có lời nói, thái độ, giao tiếp đúng mực. | 4.52 | 127 | 97.69 | 3 | 2.31 | 0 | 0.00 |
|
Nhân viên phục vụ (hộ lý, bảo vệ, kế toán…) có lời nói, thái độ, giao tiếp đúng mực. | 4.48 | 126 | 96.92 | 4 | 3.08 | 0 | 0.00 |
|
Được nhân viên y tế tôn trọng, đối xử công bằng, quan tâm, giúp đỡ. | 4.45 | 126 | 96.92 | 4 | 3.08 | 0 | 0.00 |
|
Bác sỹ, điều dưỡng hợp tác tốt và xử lý công việc thành thạo, kịp thời. | 4.49 | 129 | 99.23 | 1 | 0.77 | 0 | 0.00 |
|
Được bác sỹ thăm khám, động viên tại phòng điều trị. | 4.52 | 130 | 100.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
|
Được tư vấn chế độ ăn, vận động, theo dõi và phòng ngừa biến chứng. | 4.45 | 127 | 97.69 | 3 | 2.31 | 0 | 0.00 |
|
Nhân viên y tế không có biểu hiện gợi ý bồi dưỡng. | 4.53 | 127 | 97.69 | 3 | 2.31 | 0 | 0.00 |
Câu | Nội dung | Điểm TB | Hài lòng | Bình thường | Không HL | |||
Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | Tần số | Tỷ lệ | |||
|
Cấp phát thuốc và hướng dẫn sử dụng thuốc đầy đủ, chất lượng. | 4.55 | 130 | 100.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
|
Trang thiết bị, vật tư y tế đầy đủ, hiện đại, đáp ứng nguyện vọng. | 4.39 | 129 | 99.23 | 1 | 0.77 | 0 | 0.00 |
|
Kết quả điều trị đáp ứng được nguyện vọng. | 4.42 | 127 | 97.69 | 3 | 2.31 | 0 | 0.00 |
|
Ông/Bà đánh giá mức độ tin tưởng về chất lượng dịch vụ y tế. | 4.48 | 130 | 100.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
|
Ông/Bà đánh giá mức độ hài lòng về giá cả dịch vụ y tế. | 4.42 | 129 | 99.23 | 1 | 0.77 | 0 | 0.00 |
Nơi nhận: - Ban GĐ (để b/c); - Các k/p (để t/h); - Lưu VT, QLCL./. |
PHÓ GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHÒNG QLCL Bs Phạm Hồng Quân |