SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC | ||||||||||
BỆNH VIỆN ĐKKV PHÚC YÊN | ||||||||||
DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐKKV PHÚC YÊN | ||||||||||
THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BHYT | ||||||||||
(Áp dụng kể từ ngày 01 tháng 01 .năm 2015) |
STT | STT do BYT ban hành | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Đường dùng/ dạng bào chế | Nồng độ, hàm lượng | Hãng sản xuất | Đơn vị tính | Giá mua vào | Giá thanh toán BHYT | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC THANH TOÁN 100% | ||||||||||
A. THUỐC CÓ TRONG DANH MỤC | ||||||||||
I | THUỐC GÂY TÊ, MÊ: | |||||||||
1 | 1 | Atropine sulfate | Atropin sulfate Aguettant 0,5mg/ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 0,5mg/ml | Laboratories Aguettant, Pháp | Ống | 19.900 | 19.900 | |
2 | 1 | Atropin sulfat | H/100 ống; 50 ống; 20 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp, tiêm dưới da |
0,25mg/ 1ml | HDPharma - Việt Nam |
Ống | 470 | 470 | ||
3 | 2 | Bupivacain 20mg/4ml | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống | 5mg/ml, 4ml | Cenexi - Pháp | Ống | 37.872 | 37.872 | |
4 | 2 | Marcain 0.5% inj. 20ml 5's | Hộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml, Dung dịch tiêm, tiêm | 0.5 % - 20ml | AstraZeneca AB - Thụy Điển | Ống | 43.138 | 43.138 | ||
5 | 4 | Diazepam | Diazepam | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 10mg/2ml | Hameln - Đức | Ống | 7.350 | 7.350 | |
6 | 105 | Ephedrine | Ephedrine Aguettant | Dung dịch tiêm | 30mg/ml | Aguettant-Pháp | Ống | 55.000 | 55.000 | |
7 | 6 | Fentanyl | Fentanyl | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 0,1 mg/2ml | Rotex- Đức | Ống | 11.498 | 11.498 | |
8 | 6 | Fentanyl | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 0,5mg/10ml | Rotex- Đức | Ống | 21.498 | 21.498 | ||
9 | 9 | Isoflurane | Isiflura 250 | Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê | 100%/250 ml | Piramal - Mỹ | Chai | 890.000 | 890.000 | |
10 | 10 | Ketamin | Ketamin | Hộp 25 lọ dung dịch tiêm | 500mg/ 10ml | Rotex- Đức | Lọ | 37.360 | 37.360 | |
11 | 18 | Pethidin | Dolcontral | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 100mg/ 2ml | Warsaw- Ba Lan | Ống | 15.100 | 15.100 | |
12 | 12 | Lidocain | Lidocain | Hộp 1 lọ 38g thuốc phu mù | 10%38g | Egis - Hungari | Lọ | 123.900 | 123.900 | |
13 | 12 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | H/ 20 ống; 10 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
40mg/ 2ml | HDPharma - Việt Nam |
Ống | 470 | 470 | ||
14 | 12 | Lidocain | Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml dung dịch tiêm | 2%-10ml | Egis - Hungari | Ống | 14.700 | 14.700 | ||
15 | 15 | Midazolam | Midazolam | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 5mg/1ml | Rotex- Đức | Ống | 17.577 | 17.577 | |
16 | 16 | Morphin sulfat | Morphini Sulfas Wzf 0,1% | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 2mg/1ml | Warsaw-Ba lan | Ống | 80.745 | 80.745 | |
17 | 16 | Morphin HCL | Hộp 25 ống dung dịch tiêm | 10mg/1ml | Vidipha - Việt Nam | Ống | 3.675 | 3.675 | ||
18 | 20 | Proparacaine Hydrochloride | Alcaine 0.5% 15 ml | Hộp 1 lọ 15ml, Dung dịch vô khuẩn nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 0,5%/ 15ml | s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ | Lọ | 35.799 | 35.799 | |
19 | 19 | Procain HCl | Novocain 3% | H/ 100 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp, tĩnh mạch chậm |
0,06g/ 2ml | HDPharma - Việt Nam |
Ống | 440 | 440 | |
20 | 21 | Propofol | Protovan | Hộp 05 ống hỗn dịch tiêm truyền | 200mg/20ml | Dongkook -Korea | Ống | 63.800 | 63.800 | |
21 | 22 | Sevofluran | Seaoflura 100ml | Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê | 100 ml | Piramal - Mỹ | Chai | 1.700.000 | 1.700.000 | |
22 | 22 | Seaoflura 250ml | Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê | 250 ml | Piramal - Mỹ | Chai | 2.590.000 | 2.590.000 | ||
II | THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP: | |||||||||
1 | Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt , chống viêm không steroid | |||||||||
23 | 27 | Aescinat natri | Edevexin | Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 5ml | 5mg | Istituto biochimico Italiano Gjovanni Lorenzani S.P.A - Ý | Ống | 60.000 | 60.000 | |
24 | 30 | Diclofenac | Voren | Hộp 10 vỉ x 10 viên đạn đặt hậu môn |
50 mg | Y.S.P Industries - Malaysia | Viên | 12.000 | 12.000 | |
25 | 30 | Diclofenac | H/20 ống; 10 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp |
75mg/ 3ml | HDPharma - Việt Nam |
Ống | 870 | 870 | ||
25 | 30 | Diclofenac | Hộp 10 vỉ *10 viên bao phim uống | 50mg | Quapharco - Việt nam | Viên | 105 | 105 | ||
27 | 30 | Diclofenac galient | Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn | 100mg | Imexpharm - Việt Nam | Viên | 15.000 | 15.000 | ||
26 | 30 | Cotilam | Hộp 1tube 20g kem bôi da | 232 mg | Dược Hậu Giang - Việt Nam | Tube | 8.100 | 8.100 | ||
29 | 30 | Voltaren Tab 75mg 10x10's | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén phóng thích chậm, Uống | 75mg | Novartis Farma S.p.A - Ý | Viên | 6.185 | 6.185 | ||
27 | 30 | Voltaren 25 Tab 25mg 10x10's | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén không tan trong dạ dày, Uống | 25mg | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. Ve Tic.A.S - Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 2.035 | 2.035 | ||
31 | 30 | Voltaren 50 Tab 50mg 10x10's | Hộp 100 viên, Viên nén không tan trong dạ dày, Uống | 50mg | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. Ve Tic.A.S - Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 3.477 | 3.477 | ||
28 | 48 | Paracetamol | Apotel | Hộp 3 ống dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 1g/6,7ml | Uni-Pharma Greece | Ống | 44.000 | 44.000 | |
33 | 48 | Paracetamol-bivid | Hôp 20 chai dung dịch tiêm truyền | 1g/100ml | Baxter SPA - Italia | Chai | 46.200 | 46.200 | ||
29 | 48 | Efferalgan 80mg | Hộp 12 gói, Thuốc bột sủi, Uống | 80mg | Bristol-Myers Squibb -Pháp | Gói | 2.078 | 2.078 | ||
35 | 48 | Efferalgan 80mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn | 80mg | Bristol-Myers Squibb -Pháp | Viên | 2.026 | 2.026 | ||
30 | 48 | Hapacol | Hộp 24 gói x 1,5g bột pha uống | 150mg | DHG Pharma - Việt Nam | Gói | 1.300 | 1.300 | ||
37 | 48 | Hapacol | Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt uống | 500mg | DHG Pharma - Việt Nam | Viên | 1.850 | 1.850 | ||
31 | 48 | Tenamyd Actadol 500 softcaps | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm uống | 500mg | HD Pharma - Việt Nam | Viên | 987 | 987 | ||
39 | 48 | Propara 450 | Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 450mg/3ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 5.600 | 5.600 | ||
32 | 48 | Efferalgan 150mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn | 150mg | Bristol-Myers Squibb -Pháp | Viên | 2.420 | 2.420 | ||
41 | 48 | Efferalgan 150mg | Hộp 12 gói, Bột sủi bọt, Uống | 150mg | Bristol-Myers Squibb -Pháp | Gói | 2.735 | 2.735 | ||
33 | 41 | Meloxicam | Mobic 15mg/1,5ml | Hộp 5 ống 1,5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 10mg/1ml x 1,5ml | Boehringer Ingelheim Espana S.A - Tây Ban Nha | Ống | 21.945 | 21.945 | |
43 | 55 | Piroxicam | Fenidel | Hộp 2 ống, Hộp 1 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 20mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 7.350 | 7.350 | |
34 | 55 | Feldene Inj 20mg 2's | 2 ống 1ml/ hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm bắp (IM) | 20mg/ ml | Pfizer PGM - Pháp | Ống | 18.701 | 18.702 | ||
2 | Thuốc điều trị Gút: | |||||||||
35 | 61 | Colchicine | Colchicine 1mg | Hộp 01 vỉ x 20 viên nén, Uống | 1mg | Công ty CP dược TW Mediplantex/VN | Viên | 462 | 462 | |
3 | Thuốc chống thoái hoá khớp: | |||||||||
36 | 64 | Glucosamin | Glucosamin | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống | 250mg | Quảng Bình - Việt Nam | Viên | 289 | 289 | |
4 | Thuốc khác | |||||||||
37 | 67 | Alphachymotrypsin | Vintrypsine | Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm | 5000UI | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 5.550 | 5.550 | |
38 | 67 | Katrypsin | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên | 4200 UI | Khánh Hòa - Việt Nam | viên | 248 | 248 | ||
39 | 67 | Alpha chymotrypsin | Hộp 100 vỉ x 10 viên nén uống | 2.100 đv usp | Usarichpharm - Việt Nam | Viên | 314 | 314 | ||
40 | 67 | Alpha chymotrypsin | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống | 10mg | Sao Kim -Việt Nam | Viên | 1.900 | 1.900 | ||
III | THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN: | |||||||||
41 | 79 | Cetirizin | Bluecezin | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 10 mg | Bluepharrma - Industria Farmaceutical, S.A - Bồ Đào Nha | Viên | 4.500 | 4.500 | |
42 | 81 | Chlopheniramin | Clorpheniramin 4mg | Lọ 100 viên nén, uống | 4mg | Cty CPDP Hà Tây-VN | Viên | 42 | 42 | |
43 | 84 | Diphenhydramine | Dimedrol | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 10mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 550 | 550 | |
44 | 86 | Epinephrine | Adrenalin | Hộp 2 vỉ x 5 ống, 1 vỉ x 10 ống, 5 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 1mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2.478 | 2.478 | |
45 | 87 | Fexofenadin HCl | Telfast 180mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 180mg | Sanofi Aventis - Việt Nam | Viên | 7.725 | 7.726 | |
46 | 87 | Fexodinefast 120 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | 120mg | Savipharm - Việt Nam | Viên | 1.540 | 1.540 | ||
47 | 91 | Loaratadin | Aritofort | Hộp 2 vỉ x10 viên nén bao phim uống | 10mg | S.C.Arena Group. S.A-Romania | Viên | 4.200 | 4.200 | |
IV | THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC: | |||||||||
48 | 562 | Choline alfoscerate | Gliatilin | Hộp 5 ống 4ml dung dịch tiêm |
1g/4ml | Italfarmaco S.p.A - Italy | Ống | 69.300 | 69.300 | |
49 | 562 | Vinocerate | Hộp 1 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm | 1g/4ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 36.500 | 36.500 | ||
50 | 114 | Naloxon | Naloxone | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 0,4mg/ml | Hameln- Đức | Ống | 37.500 | 37.500 | |
51 | 119 | Nor epinephrin (Nor adrenalin) | Levonor 4mg | Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 4ml | 4mg/4ml | Warsaw - Ba Lan | Ống | 73.500 | 73.500 | |
52 | 119 | Norepine | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 1mg/ml x 4ml | Laboratoria Sterop - Tây Ban Nha | Ống | 81.500 | 81.500 | ||
53 | 111 | Hydroxocobalamin | Lotanis | Hộp 50 ống 2ml dung dịch tiêm | 5000mcg/ 2ml | Huons -Korea | Ống | 29.715 | 29.715 | |
54 | 105 | Ephedrin | Forasm | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 10mg/1ml | Pharbaco - Việt Nam | Ống | 2.888 | 2.888 | |
55 | 116 | Natri hydrocarbonat | Natribi carbonat | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 1,4% - 500ml | FKB - Việt Nam | Chai | 36.120 | 36.120 | |
56 | 126 | Sorbitol | Dung dịch rửa nội soi bàng quang Sorbitol | Can 5 lít | 3%-5 lít | Vinphaco - Việt Nam | Can | 168.000 | 168.000 | |
57 | 123 | Pralidoxime chlorure | PAM | Hộp 2 lọ tiêm | 500mg | Lọ | 52.501 | 52.502 | ||
V | THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH: | |||||||||
58 | 141 | Natri valproate | Depakine | Hộp 1 lọ 40 viên nén kháng acid dạ dày uống | 200mg | Sanofi-Aventis S.A. - Tây Ban Nha | Viên | 2.611 | 2.611 | |
59 | 136 | Phenobarbital | Garnotal | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 100mg | Danapha - Việt Nam | Viên | 263 | 263 | |
60 | 136 | Phenobarbital 10% | Hộp 20 ống x 2ml dung dịch tiêm | 200mg /2ml |
Danapha - Việt Nam | Ống | 6.300 | 6.300 | ||
61 | 420 | Levodopa 100mg/ Carbidopa 25mg/ Entacapon 200mg | Stalevo Tab 100/25/200 100's | Hộp 100 viên, Viên bao phim, Uống | 100mg 25mg 200mg |
Orion Corporation - Phần Lan | Viên | 22.083 | 22.083 | |
62 | 421 | Levodopa + Benserazide | Madopar | Lọ 40 viên nén, uống | 100mg+25mg | Viên | 5.446 | 5.446 | ||
VI | THUỐC CHỐNG NHIỄM KHUẨN: | |||||||||
1 | Thuốc chống nhiễm khuẩn: | |||||||||
a | Các thuốc nhóm beta-lactam: | |||||||||
63 | 154 | Amoxicillin | Praverix 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, 100 vỉ x 10 viên nang cứng uống | 500mg | Antibiotice SA - Romani | Viên | 1.995 | 1.995 | |
64 | 154 | Clamoxyl Sac 250mg 12's | Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống | 250mg | Glaxo Wellcome Production - Pháp | gói | 5.091 | 5.092 | ||
65 | 155 | Amoxicillin 250mg, Acid Clavulanic 31.25mg | Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's | Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống | 250mg + 31,25mg | Glaxo Wellcome Production - Pháp | gói | 10.998 | 10.998 | |
66 | 155 | Klamentin 1g | Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim uống | (875+125) mg | Dược Hậu Giang - Việt Nam | Viên | 9.975 | 9.975 | ||
67 | 155 | PMS-Claminat | Hộp 12 gói, Thuốc bột uống | 250mg + 31,25mg | Imexpharm - Việt Nam | Gói | 7.000 | 7.000 | ||
68 | 158 | Ampicillin + Sulbactam | Sultasin 0,75g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 0.5g + 0.25g | Sintez - Nga | Lọ | 36.000 | 36.000 | |
69 | 158 | Ampimark - S | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 1g + 0,5g | Marksan pharma- Ấn Độ | Lọ | 39.500 | 39.500 | ||
70 | 163 | Cefalexin | Cephalexin | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng uống | 500mg | Medochemie - Cyprus | Viên | 3.800 | 3.800 | |
71 | 165 | Cefamandol | Tarcefandol | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 1g | Tarchomin Pharmaceutical Inc - Ba Lan | Lọ | 71.000 | 71.000 | |
72 | 164 | Cefalothin | Kilazo | Hộp 50 lọ bột pha tiêm | 1g | Panpharma- Pháp | Lọ | 96.800 | 96.800 | |
73 | 184 | Cefuroxime axetil 250mg | Zinnat Tab 500mg 10's | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim vĩ nhôm, uống | 500mg | Glaxo Operations UK Ltd -Anh | Viên | 24.589 | 24.589 | |
74 | 184 | Dectixal | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán uống | 500mg | Health care Fomulation - India | Viên | 13.839 | 13.839 | ||
75 | 179 | Ceftazidim | Bitazid 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm, Hộp 01 lọ Bột pha tiêm 1 g + 1 ống dung môi 3ml | 1g | Hikma Farma - Bồ Đào Nha |
Lọ | 66.800 | 66.800 | |
76 | 173 | Cefotaxim | Taxibiotic 1000 | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 1g | Cty CPDP Tenamyd - Việt Nam CSNQ: Labesfal Bồ Đào Nha | Lọ | 13.500 | 13.500 | |
77 | 173 | Cefotaxim | Claforan | Lọ chứa hoạt chất + 1 ống Dung môi |
1g | Thuốc tiêm bột:(Patheon UK limited-Anh) Nước cất:Vidipha-VN |
Lọ | 68.251 | 68.252 | |
78 | 169 | Cefixim | Lufixim 200 | Hộp 1 vỉ x 10 viên nhai | 200mg | Lupin Ltd - Ấn Độ | Viên | 11.900 | 11.900 | |
79 | 171 | Cefoperazone | Denkazon | Hộp 5 lọ bột vô khuẩn pha tiêm | 1g | SIC "Borshchahivskiy chemical - pharmaceutical plants' Public Joint stock Company- Ukraina | Lọ | 56.700 | 56.700 | |
80 | 172 | Cefoperazone + sulbactam | Prazone -s | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 1g + 1g | Venus Remedies limited - Ấn Độ | Lọ | 76.000 | 76.000 | |
81 | 172 | Cefoperamark-S 1,5g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 1g + 0,5g | Marksan pharma- Ấn Độ | Lọ | 76.000 | 76.000 | ||
82 | 175 | Cefoxitin sodium | Optixitin | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 1g | Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co., Ltd - Trung Quốc | Lọ | 56.000 | 56.000 | |
83 | 182 | Ceftizoxim | Fizoti | Bột pha tiêm | 1g | Yoo Young Pharm. Co., Ltd- Hàn Quốc | Lọ | 70.000 | 70.000 | |
84 | 183 | Ceftriaxon | Medaxone | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 1g | Medochemie Ltd - Cyprus | Lọ | 28.000 | 28.000 | |
85 | 168 | Cefepim | Cefepim Gerda 1g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 1g | LDP Laboratorios Torlan SA. - Tây Ban Nha | Lọ | 128.500 | 128.500 | |
86 | 168 | Verapime | Lọ 2g (bột pha tiêm) + 1 ống dung môi pha tiêm | 2g | Demo - Hy lạp | Lọ | 260.000 | 260.000 | ||
87 | 189 | Meropenem | Tiepanem 1g | Bột pha tiêm | 1g | Facta Farmaceutical, Ý | Lọ | 380.000 | 380.000 | |
88 | 189 | Meropenem Trihydrate 500mg | Meronem Inj 500mg 10's | Hộp 10 lọ 20ml, Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch (không kèm dung môi), Tiêm truyền | 500mg | ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói 1:Zambon Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK Limited - Ý đóng gói Thụy Sỹ, Anh | Lọ | 464.374 | 464.375 | |
b | Nhóm aminoglycosid | |||||||||
89 | 198 | Gentamycin | Gentamycin 80mg/2ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 80mg/2ml | Dopharma- Việt nam | Ống | 945 | 945 | |
90 | 206 | Tobramycin Sulfate | Vinbrex | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 80mg/2ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 20.790 | 20.790 | |
91 | 205 | Netilmicin | Nelcin | Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 1 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 100mg/2ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 29.400 | 29.400 | |
92 | 203 | Neomycin + Polymicin B + Dexamethason | Eyrus Ophthalmic Drops | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt | 3,5mg + 6000UI + 1 mg/ml lọ 10ml | Samil Pharmaceutical - Hàn Quốc | Lọ | 50.000 | 50.000 | |
c | Nitroimidazol: | |||||||||
93 | 212 | Metronidazole | Trichopol | Hộp 1 túi Dung dịch truyền | 500mg/ 100ml | Polpharma S.A - Ba Lan | Túi | 26.250 | 26.250 | |
94 | 212 | Metronidazole 250mg | Hộp 50 vỉ x 10 viên nén, uống | 250mg | Cty CPDP Hà Tây-VN | Viên | 118 | 118 | ||
95 | 216 | Tinidazole | Sindazol | Lọ 100ml dung dịch tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Taiwan Biotech - Đài Loan | Lọ | 44.000 | 44.000 | |
d | Nhóm Macrolide: | |||||||||
96 | 219 | Azithromycin | ALEMBIC AZITHRAL LIQUID | Hộp 1 lọ/ 15ml-Hỗn dịch uống-Uống | 40mg/1ml | Alembic Pharmaceuticals LTD-India | Lọ | 44.000 | 44.000 | |
97 | 219 | Azithromycin | Azipowder | Bột pha siro (lọ 15ml) | 200mg/ 5ml | Renata - Bangladesh | Lọ | 71.000 | 71.000 | |
98 | 220 | Clarithromycin | Klacid MR Tab 500mg 5's | Hộp 1 vỉ x 5 viên nén giải phóng | 500mg | Aesica Queenborough Ltd - Anh | Viên | 36.375 | 36.375 | |
99 | 225 | Metronidazol + Spiramycin | Vinphazin | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | 125mg + 750.000UI | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 930 | 930 | |
e | Nhóm Quinolon: | |||||||||
100 | 227 | Ciprofloxacin | Proxacin 1% | Hộp 10 lọ *20ml dung dịch tiêm truyền | 200mg/20ml | polfa- ba lan | Lọ | 136.400 | 136.400 | |
101 | 227 | Viprolox | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 500mg | Aegis Ltd -Cyprus | Viên | 10.920 | 10.920 | ||
102 | 227 | Ciprofloxacin 200mg /100ml | Hộp 01 chai 200mg /100ml dung dịch tiêm truyền | 200mg/100ml | Claris - india | chai | 10.450 | 10.450 | ||
103 | 227 | Ciprobay Tab 500mg 10's | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 500mg | Bayer Pharma AG - Đức | Viên | 13.910 | 13.910 | ||
104 | 232 | Moxifloxacin nhỏ mắt | Vigamox | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 0,5%/5ml | Alcon Laboratories, Inc. -Mỹ | Lọ | 89.999 | 89.999 | |
105 | Levofloxacin | Grepiflox | Túi PVP 500mg/100mlDD tiêm truyền | 500mg/ 100ml | P.L.Rivero Y Cia S.A- Arhentina |
túi | 150.000 | 150.000 | ||
f | Nhóm tetracyclin | |||||||||
106 | 245 | Doxycycline | Cyclindox | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng uống | 100mg | Medochemie- Cyprus | Viên | 1.600 | 1.600 | |
g | Thuốc khác | |||||||||
107 | 251 | Fosfomycin | Fomexin | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 1g | Northest Pharmaceutical Group Shenyang No.1 -Trung quốc | Lọ | 58.000 | 58.000 | |
108 | 258 | Vancomycin | Vanco-Lyomark | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 500mg | Grunenthal GmbH - Đức | Lọ | 74.025 | 74.025 | |
109 | 258 | Vecmid | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 1g | Swiss Parenterals - Ấn Độ | Lọ | 79.600 | 79.600 | ||
h | Thuốc chống Virus: | |||||||||
110 | 260 | Aciclovir | Medskin Acyclovir 400 | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống | 400mg | Dược Hậu Giang - Việt Nam | Viên | 850 | 850 | |
111 | 260 | Aciclovir | Aciclovir 5% | Hộp 1 tuyp 5g Kem bôi da Bôi ngoài da |
5%/5g | HDPharma - Việt Nam |
Tuyp | 6.000 | 6.000 | |
112 | 271 | Oseltamivir | Tamiflu 75mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nang, Uống | 75mg | Cenexi SAS -Pháp | Viên | 44.877 | 44.877 | |
e | Thuốc chống nấm | |||||||||
113 | 293 | Ketoconazol | Agiketo | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống | 200mg | Agimexpharm - Việt Nam | Viên | 850 | 850 | |
114 | 293 | Etoral cream | Hộp 1 tube x 5g kem bôi da | 0,1g | Dược Hậu Giang - Việt Nam | Tube | 3.885 | 3.885 | ||
115 | 287 | Econazol | Lyhynax | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm đặt âm đạo | 150mg | Medisun - Việt Nam |
Viên | 16.800 | 16.800 | |
116 | 301 | Neomycin Polymycin B Nystatin |
Valygyno | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm đặt âm đạo | 35.000UI + 35.000UI + 100.000UI |
Medisun - Việt Nam |
Viên | 5.040 | 5.040 | |
117 | 301 | Neomycín sulfat + Nistatin + Polymicin B sulfat | Vaginapoly | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên nang mềm đặt âm đạo | 35.000IU + 100.000IU + 35.000IU | Phil Inter - Việt Nam | Viên | 5.000 | 5.000 | |
VII | THUỐC ĐIỀU TRỊ CHÓNG MẶT VÀ ĐAU NỮA ĐẦU | |||||||||
118 | 336 | Flunarizine | Sibelium 5mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, Viên nén, Uống | 5mg | Sản xuất: Janssen-Cilag SpA. Đóng gói: Olic (Thailand) Ltd. - Sản xuất: Ý. Đóng gói: Thái Lan | Viên | 5.127 | 5.127 | |
VIII | THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH : | |||||||||
1 | Thuốc điều trị ung thư | |||||||||
119 | 338 | Anastrozole | Anastrozole Stada 1mg | Viên nén bao phim | 1mg | Haupt Pharma Munster GmbH - Đức | Viên | 26.670 | 26.670 | |
120 | 343 | Bleomycin | Bleocin | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | 15mg | Nippon Kayaku LTD, Nhật Bản | Lọ | 549.990 | 549.990 | |
121 | 348 | Carboplatin | DBL Carboplatin 150mg/15ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền | 150mg/15ml | Hospira Australia Pty Ltd - Úc | Lọ | 304.500 | 304.500 | |
122 | 352 | Cyclophosphamide | Endoxan 200mg | Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg, Bột pha tiêm, Tiêm | 200mg | Baxter Oncology GmbH - Đức | Lọ | 49.829 | 49.829 | |
123 | 362 | Etoposide | Lastet cap 50 | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang mềm uống | 50mg | Nippon Kayaku LTD, Nhật Bản | Viên | 299.985 | 299.985 | |
124 | 473 | Filgrastim | Gran Inj 30MU 0.5ml | Hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm | 30MU/0,5 ml | F. Hoffmann-La Roche Ltd -Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thuỵ Sĩ | Hộp | 1.417.500 | 1.417.500 | |
125 | 368 | Gemcitabin | DBL Gemcitabine | Bột pha dung dịch tiêm truyền | 200mg | Hospira Australia Pty Ltd - Úc | Lọ | 335.000 | 335.000 | |
126 | 376 | Letrozol | Letrozole Stada 2,5mg | Viên nén bao phim | 2,5mg | Haupt Pharma Munster GmbH - Đức | Viên | 27.300 | 27.300 | |
127 | 381 | Methotrexat | Methotrexate 2,5mg H100 | Viên nén bao phim Hộp 10 0viên | 2,5mg | Remedica - Cyprus | Viên | 2.381 | 2.381 | |
128 | 381 | Methotrexat | Methotrexat ''Ebewe'' 50mg/5ml | Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 5ml | 50mg | Ebewe - Áo | ống | 77.175 | 77.175 | |
129 | 386 | Oxaliplatin | Openit | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 50mg | Actavis Italy S.p.A.-Nerviano Plant - Italy | Lọ | 945.000 | 945.000 | |
130 | 288 | Pamidronat | Pamisol | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm (DD đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch) | 90mg/ 10ml | Hospira - Australia | Ống | 1.890.000 | 1.890.000 | |
131 | 782 | Cyproterone acetate 50mg | Androcur Tab 50mg 50's | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | 50mg | Delpharm Lille SAS - Pháp | Viên | 15.136 | 15.136 | |
132 | 393 | Tamoxifen citrate 20mg | Nolvadex-D Tab 20mg 30's | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao, uống | 20mg | AstraZeneca UK Ltd. - Anh | Viên | 5.683 | 5.683 | |
133 | 347 | Capecitabine | Capecelle | Viên nén | 500mg | M/s Admac Lifesciences - Ấn độ | Viên | 16.800 | 16.800 | |
134 | 352 | Cyclo phosphamide | Uniphos 500 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 500 mg | United Biotech - Ấn Độ | Lọ | 108.000 | 108.000 | |
135 | 358 | Docetaxel | Taxewell -20 | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm + dung môi | 20mg/0,5ml | M/s Getwell Pharmaceuticals - Ấn độ | Lọ | 630.000 | 630.000 | |
136 | 358 | Docetaxel 80mg/ 2ml | Daxotel Inj 80mg/ 2ml 1's | Hộp 1 lọ 2ml + 1 ống dung môi 6ml, Dung dịch đậm đặc để pha tiêm + 1 lọ dung môi, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | 80mg/2ml | Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ | Lọ | 1.979.000 | 1.979.000 | |
137 | 358 | Docetaxel | Docetaxel Ebewe 20mg/2ml | Dung dịc thuốc tiêm Hộp 1 lọ 2ml | 20mg/0,5ml | Ebewe - Áo | Lọ | 692.160 | 692.160 | |
138 | 381 | Methotrexat | Mintrad | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 2,5mg | Ozon - Russia | Viên | 4.500 | 4.500 | |
139 | 350 | Cisplatin | Cispa | Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền | 50 mg/ 50ml | Intas pharmaceticals Ltd - Ấn độ | Lọ | 235.000 | 235.000 | |
140 | 339 | Anastrozol | Dilonas | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 1mg | SPM - Việt Nam | Viên | 18.500 | 18.500 | |
141 | 361 | Erlotinib | Tyracan 100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 100mg | SPM - Việt Nam | Viên | 420.000 | 420.000 | |
142 | 394 | Tegafur,Uracil | Mefuform | Hộp 7 vỉ *10 viên nang cứng | 100mg, 224mg | Mediplantex -Việt nam | Viên | 25.080 | 25.080 | |
2 | Thuốc điều trị ung thư | |||||||||
143 | 821 | Immune Globulin | Flebogamma 5% DIF 50ml | Hộp 1 lọ x 50ml, Dung dịch tiêm truyền 50mg/ml, Tiêm truyền | 2,5g 50ml | Instituto Grifols, S.A. -Tây Ban Nha | Lọ đôi (Lọ) | 4.011.355 | 4.011.355 | |
144 | 821 | Immune Globulin | Human Gamma - Globulin INJ 16% 2ml H1 | Dung dịch tiêm Hộp 1 ống 2ml | 16% 2ml | Human - Hungary | ống | 346.500 | 346.500 | |
3 | Thuốc điều hoà miễn dịch | |||||||||
145 | 408 | Glycin funtumin. HCl | Aslem | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 0,3mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 40.000 | 40.000 | |
146 | 473 | Filgrastim | Gran Inj 30MU 0.5ml | Hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm | 30MU/0,5 ml | F. Hoffmann-La Roche Ltd -Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thuỵ Sĩ | Hộp | 1.417.500 | 1.417.500 | |
IX | THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU | |||||||||
147 | 412 | Alfuzosin | Xatral SR 5mg | Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim phóng thích chậm uống | 5mg | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Viên | 7.529 | 7.529 | |
X | THUỐC CHỐNG PARKINSON | |||||||||
148 | 425 | Trihexylphenidyl HCl | Danapha - Trihex | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén uống | 2mg | Danapha - Việt Nam | Viên | 189 | 189 | |
XI | THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU: | |||||||||
1 | Thuốc chống thiếu máu | |||||||||
149 | 434 | Ferric hydroxide kết hợp Sucrose | Encifer | Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm | 100mg/5ml | Emcure - Ấn Độ | Lọ | 115.000 | 115.000 | |
150 | 427 | Sắt ascorbat + acid folic | Ferium XT | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 100mg + 1,5mg | Emcure - Ấn Độ | Viên | 5.800 | 5.800 | |
2 | Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu: | |||||||||
151 | 443 | Enoxaparin natri | Lovenox | Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml | 40mg/ 0,4ml | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Bơm | 85.828 | 85.829 | |
152 | 445 | Heparin | Heborin | Hộp 10 lọ dung dịch tiêm | 25000UI/5ml | Huons -Korea | Lọ | 64.800 | 64.800 | |
153 | 445 | Wellparin 5.000 UI/5ml | Hộp 10 lọ dung dịch tiêm | 25000 UI/5ml | Mustafa Nevzat - Thổ Nhĩ Kỳ | Lọ | 88.000 | 88.000 | ||
154 | 445 | Henalip 25.000ui/5ml | Hộp 10 lọ dung dịch tiêm | 25000UI/5ml | Panpharma-Pháp | Lọ | 89.500 | 89.500 | ||
155 | 444 | Etamsylat | Vincynon | Hộp 2 vỉ x 5 ống, 1 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 250mg/2ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 24.150 | 24.150 | |
156 | 448 | Vinphyton | Hôp 10 ống, 5 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 10mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 3.990 | 3.990 | ||
157 | 448 | Vinphyton | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 1mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 3.400 | 3.400 | ||
3 | Máu, chế phẩm máu: | |||||||||
158 | 455 | Albumin | Kedrialb 200g/l | Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền | 20% 100ml | Kedrion S.P.A -Italia | Chai | 1.400.000 | 1.400.000 | |
159 | 455 | Albumin (Human) | Kedrialb 200g/l | Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền | 20% x 50ml | Kedrion S.P.A -Italia | Lọ | 722.000 | 722.000 | |
4 | Dung dịch cao phân tử: | |||||||||
160 | 455 | Albumin | Kedrialb 200g/l | Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền | 20% x 50ml | Kedrion S.P.A -Italia | Lọ | 722.000 | 722.000 | |
5 | Thuốc khác | |||||||||
161 | 472 | Erythropoietin | Epocassa | Hộp 1 lọ 1ml Dung dịch tiêm | 2000IU/ 1ml | Laboratorio Pablo Cassara S.R.L - Argentina | Lọ | 217.350 | 217.350 | |
162 | 472 | Betahema | Hộp 1 lọ 1ml Dung dịch tiêm | 2000IU | Laboratorio Pablo Cassara S.R.L - Argentina | Lọ | 267.750 | 267.750 | ||
XII | THUỐC TIM MẠCH | |||||||||
1 | Thuốc chống đau thắt ngực | |||||||||
163 | 478 | Nitroglycerin | Nitromint | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng chậm | 2,6mg | Egis - Hung | Viên | 1.600 | 1.600 | |
164 | 478 | Nitralmyl | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng uống | 2.6mg | Công ty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Viên | 1.200 | 1.200 | ||
165 | 481 | Trimetazidine dihydrochloride 35 mg | Vastarel MR Tab 35mg 60's | Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim dạng phóng thích mới, uống | 35mg | Les Laboratories Servier Industrie - Pháp | Viên | 2.706 | 2.707 | |
166 | Perindopril Arginine 5mg, Indapamide 1.25 | Coversyl Plus 5mg/ 1.25mg Arginine tab 30's | Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống | 5 mg; 1.25mg | Les Laboratories Servier Industrie - Pháp | Viên | 6.500 | 6.500 | ||
2 | Thuốc chống loạn nhịp | |||||||||
167 | 483 | Amiodarone HCl | Cordarone | Hộp 3vỉ x 10 viên nén bẻ được | 200mg | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Viên | 6.753 | 6.753 | |
168 | 483 | Amiodarone Aguettant 50mg/ml | Hộp 10 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 50mg/ml x 3ml | Laboratories Aguettant -Pháp | Ống | 24.500 | 24.500 | ||
169 | 478 | Glycerin trinitrat | Glyceryl trinitrate | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 10mg/ 10ml | Hameln - Đức | Ống | 73.000 | 73.000 | |
3 | Thuốc điều trị tăng huyết áp: | |||||||||
170 | 493 | Bisoprolol fumarate 5mg | Concor Tab 5mg 30's | 3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén bao film, Uống | 5mg | Merck KGaA - Đức | viên | 4.173 | 4.173 | |
171 | 515 | Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) | Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's | Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén phóng thích kéo dài, uống | 50mg | AstraZeneca AB - Thụy Điển | Viên | 5.779 | 5.779 | |
172 | 497 | Carvedilol | Coryol | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén uống | 12,5mg | Karka -Slovenia | Viên | 4.200 | 4.200 | |
173 | 491 | Amlodipin | Resines 5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén | 5mg | West Pharma; Bồ Đào Nha | Viên | 1.050 | 1.050 | |
174 | 491 | Amsyn - 5 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống | 5mg | Synmedic Laboratories - India | Viên | 730 | 730 | ||
175 | 519 | Nifedipine | Adalat 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm uống | 10mg | Bayer Pharma AG - Đức | Viên | 2.250 | 2.250 | |
176 | 519 | Adalat LA 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén thẩm thấu | 30mg | Bayer Pharma AG - Đức | Viên | 9.445 | 9.445 | ||
177 | 519 | Adalat LA Tab 20mg 30's | Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích kéo dài | 20 mg | Bayer Pharma AG - Đức | Viên | 5.945 | 5.945 | ||
178 | 518 | Nicardipine hydrochloride | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | 10mg/ 10ml | Laboratories Aguettant - Pháp | Ống | 120.000 | 120.000 | |
179 | 496 | Captopril | Hurmat 25mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 25 mg | Medochemie Ltd -Cyprus | Viên | 600 | 600 | |
180 | 496 | Taguar 12.5 | Hộp 10 vỉ x10 viên nén uống | 12,5 mg | Aurobindo pharma Ltd - Ấn Độ | Viên | 2.200 | 2.200 | ||
181 | 520 | Perindopril Arginine | Fudnostra 5 | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim uống | 5mg | Phương Đông - Việt Nam | Viên | 3.150 | 3.150 | |
182 | 520 | Coversyl Tab 5mg 30's | Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống | 5 mg | Les Laboratories Servier Industrie - Pháp | Viên | 5.651 | 5.652 | ||
183 | 522 | Perindopril Arginine 5mg, Indapamide 1.25 | Coversyl Plus 5mg/ 1.25mg Arginine tab 30's | Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống | 5 mg; 1.25mg | Les Laboratories Servier Industrie - Pháp | Viên | 6.500 | 6.500 | |
184 | 501 | Enaplaril | Renitec 10 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống | 10mg | Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh | Viên | 4.876 | 4.876 | |
185 | 501 | Renitec 5 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống | 5mg | Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh | Viên | 3.187 | 3.187 | ||
186 | 526 | Telmisartan 40mg | Cilzec 20 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 20mg | MSN Laboratories - Ấn độ | Viên | 3.200 | 3.200 | |
187 | 528 | Valsartan | Valsarfast 80 | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim uống | 80mg | KARKA - Slovenia | Viên | 8.500 | 8.500 | |
4 | Thuốc điều trị hạ huyết áp: | |||||||||
188 | 515 | Metoprolol succinat | Egilok | Hộp 1 lọ 60 viên nén uống | 25mg | Egis - Hungary | Viên | 2.250 | 2.250 | |
189 | 530 | Heptaminol HCl | Heptamyl | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 187,8mg | Sanofi Winthrop-Pháp | Viên | 2.950 | 2.950 | |
190 | 514 | Methyldopa | Methyldopa 250mg | Viên nén Hộp 100 viên | 250mg | Remedica - Cyprus | Viên | 1.785 | 1.785 | |
191 | 521 | Perindopril Arginine 5mg, Amlodipine besylate 5mg | Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's | Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, uống | 5mg; 5mg | Servier (Ireland) Industries Ltd. - Ailen | Viên | 6.589 | 6.589 | |
5 | Thuốc điều trị suy tim: | |||||||||
192 | 532 | Digoxin | Denxif | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống | 0,25mg | Armephaco XNDP 120 - Việt Nam | Viên | 700 | 700 | |
193 | 532 | Digoxin | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén | 0,25mg | Actavis UK Limited; Anh | Viên | 899 | 899 | ||
194 | 532 | Digoxin | Digoxin 0,5mg | Hộp 05 ống dung dịch tiêm | 0,5mg/2ml | Polfa- Ba lan | Ống | 20.200 | 20.200 | |
195 | 534 | Dopamin | Dopamin | Dung dịch tiêm | 40mg/5ml | Warsaw- ba lan | Lọ | 20.800 | 20.800 | |
196 | 533 | Dobutamin | Dobutamine | Hộp 1 lọ 50ml dung dịch tiêm | 250mg/ 50ml | Hameln- Đức | Lọ | 145.000 | 145.000 | |
197 | 533 | Dobusafe | Hộp 1 lọ chứa 20ml dung dịch tiêm truyền | 250mg/ 20ml | Claris Lifescences Limited - Ấn độ | Lọ | 57.750 | 57.750 | ||
6 | Thuốc chống huyết khối | |||||||||
198 | 540 | Clopidogrel | Egitromb | Hộp 4 vỉ x 7 Viên nén bao phim, uống | 75mg | Egis- Hungary | Viên | 4.925 | 4.925 | |
199 | 540 | Cloplat | Hộp 3 vỉ *10 viên bao phim uống | 75mg | PSA- | Viên | 2.000 | 2.000 | ||
200 | 538 | Acetylsalicylic acid | Aspirin PH8 500mg | hộp 10 vỉ *10 Viên nén bao phim tan trong ruột | 500mg | Quapharco - Việt nam | Viên | 379 | 379 | |
7 | Thuốc hạ Lipid máu: | |||||||||
201 | 553 | Fenofibrate | Lipanthyl 200M Caps 200mg 30's | Hộp 30 viên nang uống | 200mg | Recipharm Fontaine - Pháp | Viên | 7.054 | 7.055 | |
202 | 549 | Atorvastatin | Torvalipin 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | 10mg | Actavis HF; Iceland | Viên | 2.688 | 2.688 | |
8 | Thuốc khác: | |||||||||
203 | 563 | Citicolin | Citysaam | Hộp 5 ống dung dịch tiêm | 0,5g/ 2ml | M/S Samrudh Pharmaceuticals - Ấn độ | Ống | 45.000 | 45.000 | |
204 | 561 | Cerebrolypsin | Cerebrolysin | Hộp 5 ống x 10ml dung dịch tiêm | (215,2mg/ml)-10ml | Ebewe- Áo | Ống | 104.926 | 104.926 | |
205 | 561 | Cerebrolysin | Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm | (215,2mg/ml)-5ml | Ebewe- Áo | Ống | 61.651 | 61.651 | ||
206 | 576 | Piracetam | Apratam | Uống, viên nang, hộp 100 viên | 400mg | S.C Arena Group S.A, Romania | Viên | 1.491 | 1.491 | |
207 | 576 | Memotropil | Hộp 1 bịch 60ml dung dịch truyền | 12g/60ml | Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A - Ba Lan | Bịch | 104.000 | 104.000 | ||
208 | 576 | Quibay 1g | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 1g/5ml | HBM Pharma s.r.o -Romania | ống | 8.900 | 8.900 | ||
209 | 576 | Pilixitam | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 4g/20ml | Farmak - Ucraina | Ống | 32.445 | 32.445 | ||
210 | 572 | Nimodipine | Nimotop Inj 10mg 50ml | Hộp 1 chai 50ml dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | 10mg/ 50ml | Bayer Pharma AG - Đức | Lọ | 605.430 | 605.430 | |
211 | 580 | Vinpocetin | Cavinton | Hộp 2 vỉ x 25 viên nén uống | 5mg | Gedeon Richter- Hungary | Viên | 2.730 | 2.730 | |
212 | 580 | Cavinton | Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm | 10mg/2ml | Gedeon Richter- Hungary | Ống | 18.900 | 18.900 | ||
213 | 579 | Vincamin + Rutin | Vifucamin | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống | 20mg + 25mg | Công ty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Viên | 5.400 | 5.400 | |
214 | 565 | Fructose 1,6 diphosphoric | Esafosfina | Bột đông khô pha tiêm + 1 lọ dung môi + 1 bộ truyền dịch | 5g | Biomedica Foscama Group S.P.A - Italy | Hộp | 399.000 | 399.000 | |
XIII | THUỐC ĐIỀU TRỊ DA LIỄU: | |||||||||
215 | 623 | Betamethasone Dipropionate + Acid salicylic | Lotusalic | Hộp 1 tube 15g mỡ bôi ngoài da | (0,64mg + 30mg)/ 15g | Medipharco Tenamyd - Việt Nam | Tube | 29.300 | 29.300 | |
216 | 759 | Betamethasone Dipropionate | Lotusone cream | Hộp 1 tube 30g gel bôi da | 0,064% - 30mg | Medipharco Tenamyd - Việt Nam | Tube | 26.000 | 26.000 | |
217 | 607 | Fucidic Acid | Fusidic 2% | Hộp 01 tube Kem bôi da | 2% | Quapharco - Việt nam | Tub | 15.990 | 15.990 | |
218 | 607 | Fucidic Acid | Pesancidin | Hộp 01 tube Kem bôi da | 10g | Tub | 36.900 | 36.900 | ||
219 | 608 | Acid Fusidic + Betamethasone | Pesancort | Hộp 1 tube 10g bôi ngoài da | (20mg + 1mg)/ 10g | Medipharco Tenamyd - Việt Nam | Tube | 37.500 | 37.500 | |
220 | 760 | Betamethason + Clotrimazol + Gentamycin | Genpharmason | Hộp 1 tube 10g kem bôi da | 10g | XN 120-Việt Nam | Tube | 4.150 | 4.150 | |
221 | 619 | Nước oxy già | Nước oxy già 3% (Nước oxy già đậm đặc 30% 2ml/20ml) | K/ 480 lọ 20ml Dung dịch dùng ngoài Dùng ngoài |
30% | HDPharma - Việt Nam |
Lọ | 1.200 | 1.200 | |
222 | 624 | Tacrolimus | Quantopic | Hộp 1 tube 10g thuốc mỡ bôi da | 0,1%/10g | Quảng Bình - Việt Nam | Tube | 330.000 | 330.000 | |
223 | 594 | Clobetasol Propionate 15g | Dermovate 15g Cre 0.05% 15g | Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài | 15g, 0.05% | Glaxo Operations UK Ltd -Anh | Tuýp | 42.812 | 42.812 | |
224 | 595 | Clobetasone Butyrate 5g | Eumovate 5g Cre 0.05% 5g | Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài | 5g , 0.05% | Glaxo Operations UK Ltd -Anh | Tuýp | 20.269 | 20.269 | |
225 | 769 | Fluocinolon | Flucinar | Mỡ bôi ngoài da | 15mg/15g | Jelfa- Ba Lan | Tube | 33.000 | 33.000 | |
226 | 238 | Sulfadiazine bạc | Silvirin | Kem bôi ngoài da | 20g | Tube | 17.340 | 17.340 | ||
XIV | THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN | |||||||||
Thuốc cản quang | ||||||||||
227 | 641 | Acid Gadoteric | Dotarem | Hộp 1 lọ thủy tinh 10ml dung dịch tiêm |
0,5mmol/ml (27,932g/100ml) | Guerbet - France | Lọ | 550.000 | 550.000 | |
228 | 642 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) |
Xenetix | Hộp 25 lọ 50ml dung dịch tiêm |
Dd 300mg iodine/ml | Guerbet - France | Lọ | 277.720 | 277.721 | |
XV | THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN: | |||||||||
229 | 656 | Povidone iodine | P.V.P Iodin 10% | Hộp 1 lọ x 20ml, dung dịch dùng ngoài sát khuẩn | 10% 20ml | Danapha - Việt Nam | Lọ | 3.570 | 3.570 | |
230 | 656 | P.V.P Iodin 10% | Hộp 1 lọ x 100ml, dung dịch dùng ngoài sát khuẩn | 10% 100ml | Danapha - Việt Nam | Lọ | 11.865 | 11.865 | ||
231 | 656 | Povidon-Iod HD | Hộp 1 lọ 500ml Dung dịch dùng ngoài Dùng ngoài |
10% 500ml | HDPharma - Việt Nam |
Lọ | 47.950 | 47.950 | ||
XVI | THUỐC LỢI TIỂU: | |||||||||
232 | 661 | Spironolactone 25mg | Aldactone Tab 25mg 100's | 10 vĩ x 10 viên, Viên nén, uống | 25 mg | Olic (Thailand) Ltd-Thái Lan | Viên | 1.976 | 1.977 | |
233 | 659 | Furocemid | Vinzix | Hộp 2 vỉ x 5 ống, 10 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm | 20mg/2ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2.520 | 2.520 | |
234 | 659 | Vinzix | Hộp 5 vỉ x 50 viên nén | 40mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 168 | 168 | ||
235 | 659 | Furocemidum Polpharma 20mg/2ml | Hộp 50 ống*2ml dung dịch tiêm | 20mg/ 2ml | Pharmaceutical Works Polpharma SA-Ba lan | ống | 5.450 | 5.450 | ||
XVII | THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ: | |||||||||
1 | Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng lên đường tiêu hoá: | |||||||||
236 | 671 | Aluminium hydroxide + Magnesium hydroxide +Simethicone 30% emulsion | Trimafort | Hộp 20 gói hỗn dịch uống | 3030,3mg; 800,4mg; 266,7mg | Daewoong Pharm- Hàn Quốc | Gói | 3.800 | 3.800 | |
237 | 671 | Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon | Biviantac | Uống, viên nhai, hộp 4vỉ x 10 viên | 306mg + 400mg + 30mg | BV Pharm, Việt Nam | Viên | 1.386 | 1.386 | |
238 | 684 | Sucralfat | Ventinat | Hộp 50 gói bột cốm uống | 1g | Krka - Slovenia | Gói | 4.400 | 4.400 | |
239 | 681 | Ranitidine | Vintex | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 50mg/2ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 6.300 | 6.300 | |
240 | 677 | Omeprazole 20mg | Omeprem 20 | Hộp 10 vỉ x 7 viên, 2 vỉ x 7 viên nén bao phim uống | 20 mg | Remedica- Cyprus | Viên | 4.935 | 4.935 | |
241 | 677 | Omelupen I.V infusion 40 mg | Hộp 01 lọ bột pha tiêm | 40mg | Standard chem.& Pharm.coLtd. Đài loan | Lọ | 52.800 | 52.800 | ||
242 | 679 | Pantoprazol | Vintolox | Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm | 40mg | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 26.400 | 26.400 | |
243 | 678 | Esomeprazole natri 40mg | Nexium Inj 40mg 1's | Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml, Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch, không kèm dung môi, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | 40mg | AstraZeneca AB - Thụy Điển | Lọ | 153.560 | 153.560 | |
244 | 678 | Esomeprazole magnesium trihydrate 40mg | Nexium Mups tab 40mg 2x7's | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén kháng dịch dạ dày , uống | 40mg | AstraZeneca AB - Thụy Điển | Viên | 22.456 | 22.456 | |
2 | Thuốc chống nôn: | |||||||||
245 | 685 | Acetyl-DL leucin | Tanganil 500mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 500mg | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam -Việt Nam | Viên | 4.612 | 4.612 | |
246 | 685 | Tanganil 500mg/5ml | Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm | 500mg/ 5ml | Pierre Fabre Medicament production -Pháp | Ống | 13.698 | 13.698 | ||
247 | 685 | Vintanil | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 500mg/5ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 12.100 | 12.100 | ||
248 | 685 | Vintanyl | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | 500mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 495 | 495 | ||
249 | 691 | Ondansetron | Ondansetron Hameln | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 8mg/4ml | Hameln Pharm GMBH - Đức | Ống | 38.000 | 38.000 | |
250 | 692 | Palonosetron HCl | Aloxi | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch tiêm | 0,25mg/ 5ml | Helsinn Birex Pharma- Ireland |
Lọ | 1.680.000 | 1.680.000 | |
3 | Thuốc chống co thắt: | |||||||||
251 | 693 | Alverin | Harine 40 mg | Hộp 1 lọ x 100 viên nén, uống | 40mg | Cty CP DP Hà Tây - Việt Nam | Viên | 109 | 109 | |
252 | 694 | Alverin citrat + Simethicon |
Nady-Spasmyl | Uống, viên nang, hộp 2 vỉ x 10 viên | 60mg + 80mg |
Công ty CPDP 2/9, Việt Nam | Viên | 1.470 | 1.470 | |
253 | 697 | Drotaverin hydroclorid | Vinopa | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 40mg/2ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 4.100 | 4.100 | |
254 | 697 | No-spa | Hộp 25 ống 2ml - Dung dịch tiêm - Tiêm | 40mg/ 2ml | Chinoin Pharmaceutical and Chemical works private Co.,Ltd - Hungary | Ống | 5.586 | 5.586 | ||
255 | 697 | No-spa forte | Hộp 2 vỉ x 10 viên - Viên nén - Uống | 80mg | Chinion Pharmaceutical & Chemical Works Private Co., Ltd. - Hungary | Viên | 1.288 | 1.288 | ||
256 | 697 | No-spa | Hộp 25 ống 2ml dung dịch tiêm | 40mg | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Co., Ltd. - Hungary | Ống | 5.545 | 5.546 | ||
257 | 694 | Alverincitrat + Simethicon |
Newstomax | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm uống | 60mg + 300mg |
Me Di Sun - Việt Nam | Viên | 1.218 | 1.218 | |
258 | 700 | Papaverin HCl | Paparin | Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm | 40mg/2ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 3.400 | 3.400 | |
259 | 701 | Phloroglucinol hydrate + Trimethyl Phloroglucinol |
Fluximem | Hộp 6 ống dung dịch tiêm |
40mg+ 0,04mg/ 4ml |
Nanjing Hencer - Trung Quốc | Ống | 28.000 | 28.000 | |
4 | Thuốc tẩy, nhuận tràng: | |||||||||
260 | 708 | Glycerol + dịch chiết camomile (hoa cúc la mã) + dịch chiết mallow (hoa cẩm quỳ) | Microclismi 3g | Hộp 6 tuýp dung dịch thụt trực tràng | 2,25g + 0,1g + 0,1g/ 3g | Zeta - Ý | Tube | 11.333 | 11.333 | |
261 | 708 | Glycerol + dịch chiết camomile (hoa cúc la mã) + dịch chiết mallow (hoa cẩm quỳ) | Microclismi 9g | Hộp 6 tuýp, dung dịch thụt trực tràng | 6,75g + 0,3g + 0,3g/ 9g | Zeta - Ý | Tube | 12.000 | 12.000 | |
262 | 708 | Glycerol 6,75g dịch chiết Chamomile 0,3g mallow 0,3g tinh bột | Sitprol 9g | Lọ thụt Hộp 6 Tuýp | 9g | Hatiphaco- Việt Nam | Tuýp | 6.930 | 6.930 | |
5 | Thuốc điều trị tiêu chảy | |||||||||
263 | 719 | Bacillus Clausii (bào tử kháng đa kháng sinh) | Enterogermina | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 5ml - Hỗn dịch uống - Uống | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Sanofi Aventis SPA - Ý | Ống | 6.068 | 6.068 | |
264 | 726 | Lactobacillus acidophilus | Antolac | Hộp 25 gói bột pha uống | 3g | Dược Hậu Giang - Việt Nam | Gói | 900 | 900 | |
265 | 730 | Glucose 4g, Natri clorid 0,7g , Natri citrat 0,58g, Kali clorid 0,3g (Gói 5,63g) | Theresol | Hộp 20 gói x 5,63g thuốc bột pha dung dịch uống | 5,63g | Thephaco - Việt Nam | Gói | 1.550 | 1.550 | |
266 | 721 | Dioctahedral smectite | Grafort | Hộp 20 gói bột pha hỗn dịch uống | 3g/20ml | Daewoong Pharm- Hàn Quốc | Gói | 7.900 | 7.900 | |
267 | 722 | Diosmectite | Hamett | Hộp 24 gói x 3,8g bột pha uống | 3g | DHG Pharma - Việt Nam | Gói | 950 | 950 | |
268 | 722 | Hamett | Hộp 24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống | 3g | DHG Pharma - Việt Nam | Gói | 1.045 | 1.045 | ||
269 | 724 | Kẽm sulfat | Nutrozinc 100ml H1 | Thuốc uống Hộp 1 lọ | 100ml | General-Bagladesh | Lọ | 28.000 | 28.000 | |
270 | 725 | Kẽm Gluconate | Zinc | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 70mg | DHG Pharma - Việt Nam | Viên | 497 | 497 | |
271 | 725 | Zinc-Kid Inmed | Hộp 25 gói x 3g cốm uống | 70mg | Nam Hà - Việt Nam | Viên | 3.280 | 3.280 | ||
272 | 715 | Sorbitol | Sorbitol | Hộp 20 gói x 5g, thuốc bột uống | 5g | Danapha - Việt Nam | Gói | 462 | 462 | |
6 | Thuốc điều trị trĩ: | |||||||||
273 | 736 | Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg) | Daflon (L) Tab 500mg 60's | Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, uống | 450mg; 50mg | Les Laboratories Servier Industrie - Pháp | Viên | 3.258 | 3.258 | |
274 | 736 | Diosmin + Hesperidin | Hesmin | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim; Uống | 450mg+50mg | Glomed - VN | Viên | 850 | 850 | |
275 | 737 | Trimebutine 120mg, Ruscogenins 10mg | Proctolog Sup 10's | 2 vỉ *5 viên, Viên đặt trực tràng, Đặt trực tràng | 120 mg Trimebutine + 10mg ruscogenins | Farmea, - Pháp | Viên | 5.152 | 5.152 | |
7 | Thuốc khác: | |||||||||
276 | 741 | Arginine Aspartate | Potenciator | Hộp 20 ống nhựa tai vặn x 10ml dung dịch uống | 5g/10mL | Faes - Tây Ban Nha | Ống | 6.500 | 6.500 | |
277 | 741 | Arginin HCl | Ziegler | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng uống | 500mg | Davi Pharm Co., Ltd - Việt Nam | Viên | 1.340 | 1.340 | |
278 | 741 | Arginin hydroclorid | Entraviga | Hộp 10 vỉ, 12 vỉ x 5 viên nang mềm | 500mg | Nam Hà - Việt Nam | Viên | 2.331 | 2.331 | |
279 | 718 | Bacillus subtilis sống | Biosuptyl II | Hộp 10 vỉ *10 viên nang uống | 107–108 CFU /250mg |
Vác xin sinh phẩm Nha Trang - Việt nam | Viên | 1.450 | 1.450 | |
280 | 747 | L- ornithin L- aspartat | Vitaphol | Uống, viên nang mềm, hộp 12 vỉ x 5 viên | 200mg | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú, Việt Nam | Viên | 2.898 | 2.898 | |
281 | 747 | Vin-Hepa | Hộp 1 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 500mg/5ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 5.700 | 5.700 | ||
282 | 747 | Hepaki Inj | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 500mg/ 5ml | Yoo Young Pharma - Korea | Ống | 16.800 | 16.800 | ||
283 | 745 | Glycyrrhizinic + Glycine + L-Cysteine HCl | Compound Glycyrrhirin | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | (40mg + 400mg + 20mg)/20ml | Beijing Kawin - Trung Quốc | Ống | 89.000 | 89.000 | |
XVIII | HORMON VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT: | |||||||||
1 | Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế: | |||||||||
284 | 772 | Hydrocortison | Hydrocortison-Lidocain-Richter | Bột pha tiêm | 125mg/ 5ml | Gedeon Richter - Hungary | Lọ | 31.500 | 31.500 | |
285 | 772 | Hydrocortison | Hộp 100 lọ, Bột đông khô pha tiêm | 100mg | Rotexmedica- Đức | Lọ | 24.000 | 24.000 | ||
286 | 757 | Betamethasone dipropionat vi hạt | Beprogel 30ml | Hộp 1 chai 30ml Dùng ngoài | 0,05%/ 30ml | HOE pharmaceutical - Malaysia | Chai | 66.700 | 66.700 | |
287 | 765 | Dexamethason | Dexamethasone | H/20 ống; 10 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
4mg/ 1ml | HDPharma - Việt Nam |
Ống | 861 | 861 | |
288 | 776 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống | 5mg | Cty CPDP Hà Tây-VN | Viên | 182 | 182 | |
289 | 775 | Methyl prednisolon | Vinsolon | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | 16mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 1.180 | 1.180 | |
290 | 775 | Vinsolon | Bột đông khô pha tiêm | 40mg | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 17.850 | 17.850 | ||
291 | 775 | Somidex | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 40mg | Gentle - Đài Loan | Lọ | 28.500 | 28.500 | ||
292 | 775 | Somidex 125mg | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 125mg | Gentle - Taiwan | Lo | 66.800 | 66.800 | ||
293 | 775 | Medrol Tab 4mg 30's | 3 vỉ * 10 viên, Viên nén, uống | 4mg | Pfizer Italia S.r.l - Ý | Viên | 983 | 983 | ||
294 | 775 | Medrol Tab 16mg 30's | 3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén, uống | 16mg | Pfizer Italia S.r.l - Ý | Viên | 3.672 | 3.672 | ||
295 | 775 | Solu-Medrol Inj 40mg 1's | 1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | 40mg | Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ | Lọ | 33.100 | 33.100 | ||
2 | Các chế phẩm androgen , estrogen và progesteron: | |||||||||
296 | 795 | Progesterone micronized | Utrogestan 100 | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm uống | 100mg | Besin - Bỉ | Viên | 7.000 | 7.000 | |
297 | 795 | Progesterone micronized | Utrogestan 200 | Hộp 15 viên nang mềm uống, đặt | 200mg | Besin - Bỉ | Viên | 14.000 | 14.000 | |
298 | 795 | Progesteron | Progesterone | Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm | 25mg | Rotexmedica - Đức | Ống | 8.220 | 8.220 | |
3 | Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết: | |||||||||
299 | 803 | Insulin human tác dụng bán chậm | Scilin N | Hỗn dịch thuốc tiêm | 400UI /10ml |
Bioton S.A - Ba Lan |
Lọ | 103.000 | 103.000 | |
300 | 804 | Insulin human tác dụng nhanh | Scilin R | Dung dịch thuốc tiêm | 400UI /10ml |
Bioton S.A - Ba Lan |
Lọ | 103.000 | 103.000 | |
301 | 805 | Insulin human trộn (M) 30/70 | Scilin M30 (30/70) | Hỗn dịch thuốc tiêm | 400UI /10ml |
Bioton S.A - Ba Lan |
Lọ | 103.000 | 103.000 | |
302 | 805 | Insulin human trộn (M) 30/70 | Scilin M30 (30/70) | Ống cartridge hỗn dịch thuốc tiêm | 300UI /3ml |
Bioton S.A - Ba Lan |
Ống | 120.000 | 120.000 | |
303 | 805 | Insulin 30/70 human | Insunova 30/70 | Lọ 10ml hỗn dịch tiêm | 1000IU/ 10ml | Biocon -Ấn độ | Lọ | 142.000 | 142.000 | |
304 | 798 | Acarbose | Glucobay Tab 100mg 100's | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống | 100mg | Bayer Pharma AG - Đức | Viên | 4.735 | 4.735 | |
305 | 798 | Glucobay Tab 50mg 100's | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống | 50mg | Bayer Pharma AG - Đức | Viên | 2.751 | 2.751 | ||
306 | 800 | Gliclazid | Diamicron MR Tab 30mg 60's | Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén giải phóng có kiểm sóat, uống | 30mg | Les Laboratories Servier Industrie - Pháp | Viên | 2.865 | 2.865 | |
307 | 800 | Diamicron MR tab 60mg 30's | Hộp 2 vỉ x 15 viên, viên nén giải phóng kéo dài, uống | 60mg | Les Laboratories Servier Industrie - Pháp | viên | 5.460 | 5.460 | ||
308 | 807 | Melformin | Panfor SR 500 | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm uống | 500mg | Inventia healthcare - Ấn độ | Viên | 1.200 | 1.200 | |
309 | 807 | Panfor SR 1000 | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm uống | 1000mg | Inventia healthcare - Ấn độ | Viên | 2.000 | 2.000 | ||
310 | 808 | Metformin HCI 500mg; Glibenclamide 2.5mg | Glucovance 500mg/2.5 mg Tab 30's | 2 vỉ x 15 viên/ hộp, Viên nén bao film, Uống | 500mg / 2.5mg | Merck Sante s.a.s- Pháp | viên | 4.184 | 4.185 | |
4 | Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp | |||||||||
311 | 814 | Carbimazole | Navacarzol | Hộp 100 viên nén uống | 5mg | Industria Farmaceutica Nova Argentia SPA-Italia | Viên | 1.050 | 1.050 | |
312 | 817 | Thiamazol | Onandis | Hộp 4 vỉ x 25 viên nén uống | 5mg | Lindopharma GmbH - Đức | Viên | 1.150 | 1.150 | |
313 | 815 | Levothyroxine sodium anhydrous | Tamidan | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén | 100mcg | Actavis UK Limited; Anh | Viên | 395 | 395 | |
314 | 816 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | 50mg | Công ty CP Dược phẩm Nam Hà - Việt Nam | Viên | 380 | 380 | |
315 | 816 | Propylthiouracil | Pitucel Tablet | Lọ 100 viên nén uống | 50mg | Bukwang Pharm - Korea | Viên | 780 | 780 | |
XIX | HUYẾT THANH VÀ THUỐC GLUBOLIN MIỄN DỊCH | |||||||||
316 | 825 | Huyết thanh kháng uốn ván | Huyết thanh kháng uốn ván SAT | Hộp 20 ống dung dịch tiêm | 1500UI/1ml | VVX SPYT Nha trang - Việt nam | ống | 20.500 | 20.500 | |
XX | THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE: | |||||||||
317 | 842 | Tolperison | Mydocalm | Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống | 150mg | Gedeon Richter-Hungary | Viên | 2.410 | 2.410 | |
318 | 842 | Mydocalm | Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống | 50mg | Gedeon Richter-Hungary | Viên | 1.320 | 1.320 | ||
319 | 829 | Eperison HCl | Sismyodine | Hôp 10 vỉ x 10 viên nén uống | 50mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 630 | 630 | |
320 | 829 | Sismyodine | Hôp 10 vỉ x 10 viên nén uống | 50mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 630 | 630 | ||
321 | 830 | Galantamin | Nivalin | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 2,5mg/ 1ml | Sopharma - Bulgari | Ống | 62.790 | 62.790 | |
322 | 833 | Neostigmin | Neostigmin 0.5mg/1ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 0,5mg/ml | Hameln -Germany | Ống | 7.550 | 7.550 | |
323 | 835 | Pipecurium bromid | Arduan | Hộp 25 ống, bột đông khô + dung môi pha tiêm | 4mg/2ml | Gedeon Richter - Hungary | Ống | 31.710 | 31.710 | |
324 | 838 | Rocuronium | Rocuronium-hameln | Hộp 10 lọ dung dịch tiêm | 50mg/5ml | Hameln -Germany | Ống | 81.700 | 81.700 | |
325 | 839 | Suxamethonium HCL | Suxamethonium HCL | Hộp 10 ống dung dich tiêm | 100mg/ 2ml | Rotexmedica - Đức | Ống | 16.300 | 16.300 | |
XXI | THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG: | |||||||||
1 | Thuốc điều trị bệnh mắt | |||||||||
326 | 203 | Dexamethasone Sulfate; Neomycin Sulfate; Polymycin B Sulfate | Maxitrol 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 0,1% + 3500IU/ml+6000IU/ml x 5ml | s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ | Lọ | 39.900 | 39.900 | |
327 | 860 | Dexpanthenol | Corneregel | Hộp 1 tuýp 10g Gel nhỏ mắt |
5%/10g (50mg/g) | Dr. Gerhard Mann Chem .-Pharm. Fabrik GmBh - Đức |
Tube | 50.500 | 50.500 | |
328 | 868 | Indomethacin | Indocollyre | Hộp 1lọ 5ml dung dịch 0,1%, nhỏ mắt | 0,1%/5ml | Laboratoire Chauvin - Pháp | Lọ | 66.000 | 66.000 | |
329 | 886 | Olopatadine hydrochloride | Pataday 0.2% 2.5ml | Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 0,2%/ 2,5ml | Alcon Laboratories, Inc. -Mỹ | Lọ | 131.099 | 131.099 | |
330 | 890 | Polyethylene Glycol 400, Propylene Glycol | Systane Ultra 5ml | Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch thuốc nhỏ mắt, Nhỏ mắt | (0,4%+0,3%)5ml | Alcon Laboratories, Inc. -Mỹ | Lọ | 60.099 | 60.099 | |
331 | 206 | Tobramycin | Tobrin | Dung dịch nhỏ mắt | 0,3% x 5ml | Balkan pharma Razagrad AD, Bulgari | Lọ | 39.000 | 39.000 | |
332 | 206 | Tobramycin | Tobrex Eye Ointment 3,5g | Hộp 1 tuýp x 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt | 0,3% x 3,5g | Alcon Cusi S.A -Tây Ban Nha | Tuýp | 49.499 | 49.499 | |
333 | 206 | Tobramycin | Bralcib | Hộp 1 lọ x 10ml nhỏ mắt |
0,3%/ 10ml | Atco Lab- Pakistan |
Lọ | 17.000 | 17.000 | |
334 | 882 | Natri chondroitin sulfat + Retinol panmitat + Cholin hydrotartra + B2 + B1 | Tobiwel | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm uống | 120mg + 2000 UI + 25mg + 6mg + 30mg | Công ty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Viên | 1.680 | 1.680 | |
335 | 873 | Moxifloxacin HCL; Dexamethasone phosphate 0,5%; 0,1% | Vigadexa 5ml | Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 5mg | Alcon Laboratirios do Brasil Ltda. -Brazil | Lọ | 105.499 | 105.499 | |
336 | 771 | Fluorometholone | Flumetholon 0,1 x 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 1mg/ml | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Lọ | 27.930 | 27.930 | |
337 | 852 | Brinzolamid | Azopt | Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 1%/5ml | Alcon Laboratories, Inc. -Mỹ | Lọ | 116.699 | 116.699 | |
338 | 235 | Ofloxacin | Oflovid ophthalmic ointment (Oflovid mỡ) | Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt | 0,3%/3,5g | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Tuýp | 70.306 | 70.306 | |
339 | 235 | Ofloxacin | Oflovid ophthalmic solution 3mg/ml x 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 3mg/ml | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Lọ | 55.872 | 55.872 | |
340 | 229 | Levofloxacin | Cravit Ophthalmic Solution 5mg/ ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 5mg/ ml | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Lọ | 81.482 | 81.482 | |
341 | 866 | Hyaluronidase | Huhylase Injection 1500IU | Bột đông khô pha tiêm Hộp 10 lọ | 1500IU | Huons - Hàn Quốc | lọ | 65.049 | 65.050 | |
342 | 866 | Natri hyaluronate | Sanlein 0,1 Eye drop 0,1% x 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 1mg/ml | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Lọ | 62.158 | 62.158 | |
343 | 887 | Pemirolast Kali | Alegysal Eye drop 0,1% x 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 1mg/ml | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Lọ | 72.402 | 72.402 | |
344 | 889 | Pirenoxine | Kary Uni Ophthalmic Suspension 0,005% x 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 0,05mg/ml | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Lọ | 21.945 | 21.945 | |
345 | 883 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Hộp 1 lọ 10ml Dung dịch nhỏ mắt Nhỏ mắt |
0,90% | HDPharma - Việt Nam |
Lọ | 1.500 | 1.500 | |
2 | Thuốc tai mũi họng: | |||||||||
369 | 905 | Naphazoline | Naphazolin 0,05% | Hộp 1 lọ 5ml Dung dịch nhỏ mũi dùng ngoài Nhỏ mũi |
0,05%, 5ml | HDPharma - Việt Nam |
Lọ | 2.100 | 2.100 | |
370 | 905 | Naphazoline | Naphazolin 0,05%, 10ml | Hộp 50 lọ x 10ml, dung dịch nhỏ mũi, dùng ngoài | 0.05%, 10ml | Danapha - Việt Nam | Lọ | 1.890 | 1.890 | |
459 | 913 | Xylomethazolin | Xylomethazolin 0.05% 10ml | Hộp 1 lọ x 10 ml, dung dịch nhỏ mũi, dùng ngoài | 0.05%, 10ml | Danapha - Việt Nam | Lọ | 3.150 | 3.150 | |
485 | 1003 | Mometasone furoate | Monitazone Nasal Spray | Hôp 1 lọ xịt mũi định liều. Lọ 120 liều xịt, 50mcg/ liều |
6mg/12ml | Samchundang Pharm-Hàn Quốc | Lọ | 248.000 | 248.000 | |
XXII | THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON: | |||||||||
1 | Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ: | |||||||||
373 | 919 | Oxytocin | Oxytocin | Hộp 20 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm | 5UI/ml | Gedeon Richter-Hungary | Ống | 3.569 | 3.569 | |
374 | 919 | Oxytocin 10UI | Hộp 10 ống dung dịch tiêm |
10UI/ml | Rotex- Đức |
Ống | 9.807 | 9.807 | ||
375 | 914 | Carbetocin | Duratocin 100Mcg/ml | Hộp 5 ống 1 ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 100mg | Jubilant HollisterStier General Partnership -Canada | Ống | 398.036 | 398.036 | |
376 | 918 | Methyl Ergometrin | Methyl Ergometrin | thuốc tiêm | 0,2mg/ 1ml | Rotex medica - Đức | Ống | 14.417 | 14.417 | |
2 | Thuốc chống đẻ non | |||||||||
377 | 926 | Salbutamol | Salbutamol | Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm | 0,5mg/ml | Warsaw PharmaceuticalWorks Polfa S.A - Ba lan | Ống | 14.490 | 14.490 | |
378 | 926 | Vinsalmol | Hộp 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 0,5mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 4.150 | 4.150 | ||
379 | 926 | Salbutamol | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, hộp 50 vỉ x 10 viên nén uống | 4mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 90 | 90 | ||
380 | 921 | Misoprostol | Pgone | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 200mcg | Pulse Pharmaceuticals Pvt Ltd, Ấn Độ | Viên | 3.950 | 3.950 | |
XXIII | THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN | |||||||||
1 | Thuốc an thần | |||||||||
381 | 933 | Diazepam | Diazepam | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 10mg/ 2ml | Hameln - Đức | Ống | 7.350 | 7.350 | |
382 | 933 | Diazepam | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống | 5 mg | Vidipha - Việt Nam | Viên | 142 | 142 | ||
383 | 933 | Seduxen | Hộp 100 viên nén uống | 5mg | Gedeon Richter- Hungari | Viên | 445 | 445 | ||
384 | 574 | Panax notoginseng | Asakoya | Hộp 2 vỉ x 12 viên nén bao phim uống | 50mg | Mediplantex-Việt nam | Viên | 6.000 | 6.000 | |
2 | Thuốc gây ngủ | |||||||||
385 | 939 | Zopiclone | Drexler | Hộp 60 viên nén bao phim uống | 7,5mg | Davi Pharm Co., Ltd - Việt Nam | Viên | 2.500 | 2.500 | |
3 | Thuốc chống trầm cảm | |||||||||
386 | 964 | Fluoxetine | Pms-Fluoxetine | Lọ 100 viên nang mềm uống | 20mg | Pharmascience - Canada | Viên | 2.594 | 2.594 | |
387 | 139 | Topiramate | Pharmapir | Lọ 100 viên nén bao phim uống | 25mg | Pharmascience - Canada | Viên | 5.000 | 5.000 | |
388 | 961 | Amitriptylin | Amitriptylin | Lọ 100 viên nén bao phim, uống | 25mg | Danapha - Việt Nam | Viên | 194 | 194 | |
4 | Thuốc chống rối loạn tâm thần | |||||||||
389 | 953 | Olanzapin | Olmed 10mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim | 10mg | Actavis Ltd; Malta | Viên | 5.800 | 5.800 | |
390 | 953 | OLEANZRAPITAB 10 | Hộp 5 vỉ x 10 viên-Viên nén-Uống | 10mg | Sun Pharma-India | Viên | 2.100 | 2.100 | ||
391 | 953 | Olanpin | Hộp/5vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 10 mg | Cure Medicines (I) Pvt.Ltd India | Viên | 1.800 | 1.800 | ||
392 | 953 | Zapnex-5 | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 5mg | Davi Pharm Co., Ltd - Việt Nam | Viên | 1.100 | 1.100 | ||
393 | 943 | Chlopromazin .HCL | Aminazin | Lọ 500 viên nén bao đường, uống | 25mg | Cty CP DP Hà Tây - VN | Viên | 89 | 89 | |
394 | 943 | Aminazin 1,25% | Hộp 20 ống x 2ml, dung dịch tiêm | 25mg/2ml | Danapha - Việt Nam | Ống | 1.050 | 1.050 | ||
395 | 943 | Aminazin | Hộp 10 vỉ x 20 viên bao phim, uống | 25mg | Danapha - Việt Nam | Viên | 115 | 115 | ||
396 | 950 | Levomepromazin | Levomepromazin 25mg | Viên bao đường Lọ 100 viên | 25mg | Pharbaco - Việt Nam | viên | 689 | 689 | |
397 | 944 | Clozapin | Lepigin 25 mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, uống | 25mg | Danapha - Việt Nam | Viên | 2.520 | 2.520 | |
398 | 949 | Haloperidol | Haloperidol 1,5mg | Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống | 1,5mg | Cty CP DP Hà Tây - Việt Nam | viên | 120 | 120 | |
399 | 949 | Haloperidol | Hộp 20 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm | 5mg/ml | Danapha - Việt Nam | Ống | 1.575 | 1.575 | ||
400 | 956 | Sulpirid | Sulpyrid 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống | 50mg | Danapha - Việt Nam | Viên | 189 | 189 | |
401 | 956 | Dogmatil 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang uống | 50mg | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Viên | 4.212 | 4.213 | ||
XXIV | THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP: | |||||||||
1 | Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: | |||||||||
402 | 757 | Beclomethason | Beclate | Hộp 01Lọ xịt mũi 150 liều,Bình xịt định liều | 50 mcg/liều xịt | Cipla -india | Lọ | 100.000 | 100.000 | |
403 | 973 | Budesonide 500mcg/2ml | Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's | Hộp 4 gói x 5 ống 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng để hít, xông | 500mcg/2ml | AstraZeneca AB - Thụy Điển | Ống | 13.834 | 13.834 | |
404 | 973 | Budesonide 64mcg | Rhinocort Aqua Spr 64mcg 120Dose | Hộp 1 ống xịt 120 liều, Hỗn dịch xịt mũi, Xịt mũi | 64mcg/ liều | AstraZeneca AB - Thụy Điển | Ống | 203.522 | 203.522 | |
405 | 982 | Fluticasone propionate 125mcg; Salmeterol Xinafoate 25mcg | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | Bình xịt 120 liều, Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Hít qua đường miệng | 125mcg/liều + 25mcg/liều | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha | Bình xịt | 225.996 | 225.996 | |
406 | 982 | Salmeterol xinafoate 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg | Seretide Accuhaler Pwd 50 /250mcg 60's | Hộp 1 dụng cụ accuhaler 60 liều, Bột hít phân liều, Hít qua đường miệng | 50mcg/ 250mcg | Glaxo Operations UK Ltd- Anh | Bình hít | 259.147 | 259.147 | |
407 | 971 | Aminophylin | Diaphyllin 4,8% 5ml | Dung dịch tiêm Hộp 5 ống | 4,8% - 5ml | Gedeon Richter - Hungary | Ống | 10.080 | 10.080 | |
408 | 980 | Salbutamol sulfat 100mcg | Serbutam Inhale 200dose 1's | Hộp chứa 1 ống hít, Hỗn dịch dùng để hít, Xịt và Hít | 100 mcg/lần xịt x 200 lần | Aeropharm GmbH - Đức | Ống | 61.699 | 61.699 | |
409 | 980 | Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's | Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung | 2.5mg/ 2.5ml | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd- Úc | Ống | 4.575 | 4.575 | ||
410 | 980 | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | Hộp 1 bình xịt 200 liều, Huyền dịch xịt qua bình định liều , Xịt theo đường miệng | 100mcg/liều | Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd - Úc) | bình xịt | 76.379 | 76.379 | ||
411 | 980 | Salbutamol | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, hộp 50 vỉ x 10 viên nén uống | 4mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 90 | 90 | ||
412 | 980 | Hivent | Hộp 6 vỉ x 6 ống khí dung | 2,5mg/2,5ml | Euromed - Philippin | Ống | 3.950 | 3.950 | ||
413 | 980 | Salbutamol sulfat 100mcg | Serbutam Inhale 200dose 1's | Hộp chứa 1 ống hít, Hỗn dịch dùng để hít, Xịt và Hít | 100 mcg/lần xịt x 200 lần | Aeropharm GmbH - Đức | Ống | 61.699 | 61.699 | |
414 | 983 | Terbutaline sulfate 0.5 mg/ml | Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's | Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh mạch (IV) | 0,5mg/ml | Cenexi - Pháp | Ống | 11.991 | 11.992 | |
415 | 983 | Vinterlin | Hộp 5 ống dung dịch tiêm | 0,5mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 5.500 | 5.500 | ||
416 | 984 | Terbutaline sulfate , Guaifenesine | Bricanyl Expectorant Syr 1.5mg 60ml | Hộp 1 chai thủy tinh 60ml, Sirô, uống | 0.3mg và 13.3mg/ml, 60ml | Interphil Laboratories Inc. - Phillipine | Chai | 23.101 | 23.102 | |
417 | 984 | Dasutam | Hộp 1 chai 75ml siro uống | 22,5mg + 997,5mg | TW3 Việt Nam | Chai | 22.050 | 22.050 | ||
418 | 984 | Babycanyl | Hộp 1 lọ 60 ml siro uống | (18+798)/ 60ml | Công ty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Lọ | 22.000 | 22.000 | ||
419 | 976 | Ipratropium bromide + Feroterol hydrobromide | Berodual | Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml); Thuốc dạng phun sương trong bình định liều, Xịt qua đường miệng | 0,02mg + 0,05mg | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | Ống (Bình) | 132.324 | 132.325 | |
2 | Thuốc chữa ho: | |||||||||
420 | 989 | Bromhexin HCL | Bromhexin | Hộp 1 vỉ x 20 viên nén | 8mg | Balkanpharma Dupnitza AD; Bulgaria | Viên | 777 | 777 | |
421 | 988 | Ambroxol | Drenoxol | Hộp 20 ống nhựa tại vặn x 10ml dung dịch uống | 30mg/ 10ml | Vitoria - Bồ Đào Nha | Ống | 8.500 | 8.500 | |
422 | 992 | Codein + Terpin hydrat |
Terpincold | Hộp 20 vỉ x 15 viên nén , Lọ 100 viên nén, uống | 10mg 100mg |
Cty CP DP Hà Tây - VN | viên | 319 | 319 | |
423 | 998 | Acetyl cystein | Vincystin | Hộp 25 gói bột pha uống | 100mg | Vinphaco - Việt Nam | Gói | 580 | 580 | |
424 | 998 | Vincystin | Hộp 25 gói bột pha uống | 200mg | Vinphaco - Việt Nam | Gói | 580 | 580 | ||
425 | 998 | USCmusol | Uống, viên sủi, hộp 10 vỉ x 4 viên | 200mg | Công ty TNHH US pharma USA, Việt Nam | Viên | 2.835 | 2.835 | ||
426 | 998 | Oribier | Hộp 24 ống dung dịch uống | 200mg | Phương Đông - Việt Nam | Ống | 3.400 | 3.400 | ||
3 | Thuốc khác | |||||||||
427 | 1004 | Phospholipid phổi bò toàn phần | Alvofact | Hộp 1 bộ : 1 lọ bột thuốc + 1 ống chứa 1,2ml dung môi để pha hỗn dịch; 1 ống thông và 1 ống nối | 50mg/ 1.2 ml | BAG Healthcare GmbH - Germany | Hộp | 11.707.500 | 11.707.500 | |
428 | 1004 | Phospholipids (surfactant, Bovine lung lipids) | Survanta Suspension 25mg/ml 1's | Hộp 1 lọ, Hỗn dịch dùng đường nội khí quản, Hỗn dịch dùng đường nội khí quản | 25 mg/ ml | Abbott Laboratories - Mỹ | Lọ | 8.304.000 | 8.304.000 | |
429 | 1004 | Phospholipid phổi lợn | Curosurf | Hộp 1 lọ 1,5ml hỗn dịch đặt nội khí quản | 80mg/ml x 1,5ml | Chiesi Farmaceutici S.p.A - Ý |
Lọ | 14.100.001 | 14.100.002 | |
XXV | DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG AXIT - BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC: | |||||||||
1 | Thuốc uống | |||||||||
430 | 1005 | Kali Chloride | Kalium Chloratum | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 500 mg | Biomedica Spol - CH Séc | Viên | 1.500 | 1.500 | |
431 | 1007 | Magnesi aspartat +Kali aspartat |
Panangin | Hộp 50 viên bao phim uống | 140mg + 158mg |
Gedeon Richter - Hungary | Viên | 1.554 | 1.554 | |
2 | Thuốc tiêm truyền | |||||||||
432 | 1019 | Magnesi aspartat +Kali aspartat |
Panangin | Hộp 5 ống thuốc tiêm | 400mg + 452mg |
Gedeon Richter - Hungary | Ống | 22.890 | 22.890 | |
433 | 1018 | Magnesium Sulfate | Magnesium Sulfate ProAmp 0.15g/ml | Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | 0.15g/ml x 10ml | Laboratories Aguettant - Pháp | Ống | 6.600 | 6.600 | |
434 | 1021 | Sodium Chloride | Sodium chloride Proamp 0,2g/ml (20%) | Hộp 50 ống dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
0,2g/ml x 10ml | Laboratories Aguettant - Pháp | Ống | 6.300 | 6.300 | |
435 | 1021 | Natri clorid | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 500mg/5ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2.400 | 2.400 | ||
436 | 1021 | Natri clorid 0,9% | K/ 20 chai 500ml Dung dịch dùng ngoài Dùng ngoài |
0,9%-500ml | HDPharma - Việt Nam |
Chai | 7.000 | 7.000 | ||
437 | 1021 | Sodium Chloride 0,9%/500ml |
Kiện 24 chai dung dịch tiêm truyền nút cao su | 0,9%/500ml | Euromed - Philippin | Chai | 11.200 | 11.200 | ||
1021 | Natri clorid 0,45% | Kiện 10 chai | 0,45%/500ml | Chai | 13.100 | 13.100 | ||||
438 | 1021 | Sodium Chloride 0,9%/1000ml |
Kiện 24 chai dung dịch tiêm truyền nút cao su | 0.9%/ 1000ml | Euromed - Philippin | Chai | 14.400 | 14.400 | ||
439 | 1020 | Manitol | Manitol | Chai 250ml dung dịch tiêm truyền | 20%/ 250ml | FKB - Việt Nam | Chai | 18.270 | 18.270 | |
440 | 1017 | Kali clorid | Kali clorid | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 1g/10ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2.600 | 2.600 | |
441 | 1017 | Kali clorid | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 500mg/5ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2.520 | 2.520 | ||
442 | 1014 | Calci clorid | Calci clorid | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 500mg/5ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 1.200 | 1.200 | |
443 | 1015 | Glucose | Glucose | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 30%-5ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 1.100 | 1.100 | |
444 | 1015 | Dextrose 5% | Kiện 24 chai dung dịch tiêm truyền nút cao su | 5% 500ml | Euromed - Philippin | Chai | 11.200 | 11.200 | ||
445 | 1015 | Dextrose 10% | Kiện 24 chai dung dịch tiêm truyền nút cao su | 10%/500ml | Euromed - Philippin | Chai | 13.400 | 13.400 | ||
446 | 1015 | Dextrose 20% | Kiện 24 chai dung dịch tiêm truyền nút cao su | 20%/500ml | Euromed - Philippin | Chai | 14.400 | 14.400 | ||
447 | 1015 | Dextrose 30% | Kiện 24 chai dung dịch tiêm truyền nút cao su | 30%/500ml | Euromed - Philippin | Chai | 15.300 | 15.300 | ||
448 | 1026 | Ringer Lactat | Sodium Lactat Ringer |
Kiện 24 chai dung dịch tiêm truyền nút cao su | 500ml | Euromed - Philippin | Chai | 11.200 | 11.200 | |
449 | 1019 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Asparcam | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 400mg + 452mg/10ml | Farmak - Ucraina | Ống | 19.000 | 19.000 | |
450 | 1019 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Asparcam | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 800mg + 904mg/20ml | Farmak - Ucraina | Ống | 38.000 | 38.000 | |
1011 | Acid amin | Aminol-RF | Kiện 30 chai dung dịch tiêm truyền | 7,4%- 200ml | Taiwan Biotech, Co., Ltd - Đài Loan | chai | 128.000 | 128.000 | ||
451 | 1011 | Acid amin | Aminol-12X | Kiện 30 chai dung dịch tiêm truyền | 12%- 200ml | Taiwan Biotech, Co., Ltd - Đài Loan | Chai | 125.000 | 125.000 | |
452 | 1011 | Chiamin-S-2 injection | Hộp 5 ống x 20ml dung dịch tiêm | 9,12%, 20ml | Siu Guan - Đài Loan |
Ống | 16.800 | 16.800 | ||
453 | 1012 | Acid Amin + glucose + điện giải |
PN-Mix Peri | Kiện 2 túi 1000ml chia 2 ngăn, dd tiêm truyền |
27,92g + 82,5 g + 6,731g | Hanall -Korea | Túi | 580.000 | 580.000 | |
454 | 1025 | Nhũ dịch lipid | Lipivan | Hộp 1 chai thuỷ tinh 250ml nhũ tương tiêm truyền | 10%/250 ml | Claris Lifescences Limited - Ấn độ | Chai | 102.000 | 102.000 | |
455 | 1025 | Soyabean oil 10g Egg lecithin 1,2g Glycerol 2,2g (Nhũ dịch Lipid 10%) |
Lipocithin 100 | Kiện 40 chai nhũ dịch truyền tĩnh mạch | 10%/100ml | Sichuan - Trung Quốc | Chai | 98.500 | 98.500 | |
3 | Thuốc khác | |||||||||
456 | 1028 | Nước cất pha tiêm | Sterilised 10ml | Hộp 50 lọ dung dịch pha tiêm | 10ml | Marck Biosciences Limited |
Ống | 1.950 | 1.950 | |
457 | 1028 | Nước cất | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 5ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 798 | 798 | ||
457 | 1028 | Nước cất | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 10ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 1.550 | 1.550 | ||
459 | 1028 | Nước cất | Nước cất | Can 5 lít | Vinphaco - Việt Nam | Lít | 12.000 | 12.000 | ||
XXVI | KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN : | |||||||||
460 | 1031 | Calci carbonat | Eurocaljium | Uống, viên nén nhai, hộp 5 vỉ x 10 viên | 625mg | Navana PharmaceuticalsBangladesh | Viên | 1.638 | 1.638 | |
461 | 1043 | Mecobalamine | Mebaal 500 | Hộp 10 vỉ , 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 500mcg | Windlas Biotech Ltd, Ấn Độ | Viên | 850 | 850 | |
462 | 1043 | Mecobalamin | Mecotran | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 500mcg | Daewon Pharm - Korea | Ống | 16.800 | 16.800 | |
463 | 1034 | Calci lactat | Mumcal | Uống, dung dịch, hộp 10 ống x 10ml | 500mg/ 10ml | Công ty CPDP Phương Đông, Việt Nam | Ống | 4.074 | 4.074 | |
464 | 1042 | Lysin hydroclorid + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphoric + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin E + Vitamin PP | Ibatonic - F | Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm uống | 15mg + 10mg + 5mg + 10mg + 5mg + 10mg + 5IU + 15mg | Công ty CP Dược & TBYT Hà Tây - Việt Nam | Viên | 1.500 | 1.500 | |
465 | 1042 | Lysin.HCl + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphoric + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Vitamin E | Trajordan Ca++ | Hộp 1 chai 60ml siro uống | 2g + 4,55g + 3,7g + 20mg + 24mg + 40mg + 150mg + 100mg | Traphaco - Việt Nam | Chai | 23.500 | 23.500 | |
466 | 1055 | Magnesi + vitamin B6 | Neurolaxan | Hộp 5 vỉ x 4 viên nén sủi uống | 100mg + 10mg | Trường Thọ - Việt Nam | Viên | 2.240 | 2.240 | |
467 | 1048 | Vitamin A-D | Vitamin A-D | Vỉ/10 viên Viên nang mềm Uống |
5000UI; 500UI | HDPharma - Việt Nam |
Viên | 210 | 210 | |
468 | 1051 | Vitamin B2 | Vitamin B2 2mg | Lọ 100 viên nén, uống | 2mg | Cty CP DP Hà Tây - VN | viên | 40 | 40 | |
469 | 1064 | Vitamin PP | Vitamin PP 50mg | Lọ 100 viên nén, uống | 50mg | Cty CP DP Hà Tây - VN | viên | 50 | 50 | |
470 | 1049 | Vitamin B1 | Vitamin B1 10mg | Lọ 1000 viên, viên nén, uống | 10mg | Pharbaco - Việt Nam | viên | 23 | 23 | |
471 | 1049 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Hôp 100 ống dung dịch tiêm | 100mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 630 | 630 | |
472 | 1050 | B1 + B6 + B12 | Vinrovit | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm uống | 125mg + 125mg + 50mcg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 735 | 735 | |
473 | 1050 | B1 + B6 + B12 | Vinrovit 5000 | Hộp 4 lọ bột đông khô pha tiêm | 50mg + 250mg + 5mg | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 12.600 | 12.600 | |
474 | 1056 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | H/100 ống; 20 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp |
1000mcg/ 1ml | HDPharma - Việt Nam |
Ống | 525 | 525 | |
475 | 1056 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Hôp 100 ống dung dịch tiêm | 500mcg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 525 | 525 | |
476 | 1054 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Hôp 100 ống dung dịch tiêm | 100mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 505 | 505 | |
477 | 1054 | Vitamin B6 | Vitamin B6 | Hôp 100 ống dung dịch tiêm | 25mg/1ml | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 510 | 510 | |
478 | 1055 | Vitamin B6 + Magnesi | Magnesium-B6 | Viên bao phim | 5mg + 475mg | Bidiphar 1-Việt Nam | Viên | 185 | 185 | |
479 | 1055 | Vitamin B6 + Magnesi | B6 + Magnesi | Hộp 4 vỉ x 5 ống uống | (5mg + 470mg)/10ml | Công ty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Ống | 3.780 | 3.780 | |
480 | 1057 | Vitamin C | Vitamin C | Lọ 100 viên nén uống | 100mg | Quảng Bình - Việt Nam | Viên | 47 | 47 | |
481 | 1057 | C.C.life | Hộp 1 lọ 60ml siro uống | 100mg/ 5ml | TW3 - Việt Nam | Lọ | 25.000 | 25.000 | ||
482 | 1057 | Vitamin C | Hộp 100 viên viên nén bao phim uống | 500mg | Quapharco - Việt nam | viên | 148 | 148 | ||
483 | 1058 | Vitamin C + rutin | Rutin C fort | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường uống | 60mg + 60mg | Hadiphar- Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.000 | |
484 | 1060 | Vitamin D3 | Ergomin | Hộp 1 lọ 20ml, dung dịch uống dạng giọt | 200.000 IU | Nam Dược - Việt Nam | Lọ | 40.500 | 40.500 | |
485 | 1061 | Vitamin E | Vinpha E | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | 400UI | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 590 | 590 | |
B. THUỐC PHỐI HỢP NHIỀU HOẠT CHẤT | ||||||||||
II | THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP: | |||||||||
1) | Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt , chống viêm không steroid | |||||||||
Diclofenac + Lidocain | Kopeti | Hộp 50 ống x 2ml dung dịch tiêm | 75mg + 20mg | Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. - Hàn Quốc | Ống | 12.000 | 12.000 | |||
Tramadol + Paracetamol | Trapadol | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 37,5g + 325mg | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 1.150 | 1.150 | |||
III | THUỐC CHỐNG NHIỄM KHUẨN: | |||||||||
1) | Thuốc chống Virus: | |||||||||
Adeforvir + Lamivudin | Fawce | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén uống | 10 mg + 100 mg | Davi Pharm Co., Ltd - Việt Nam | Viên | 25.000 | 25.000 | |||
X | THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU: | |||||||||
1) | Thuốc chống thiếu máu | |||||||||
Sắt hydroxide sucrose complex | Anerrum | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 5 ống 5ml | 540mg/1ml (tương đương 20mg sắt nguyên tố) | BMI - Korea | Ống | 140.000 | 140.000 | |||
XI | THUỐC TIM MẠCH | |||||||||
1) | Thuốc khác: | |||||||||
Piracetam + Cinnarizin | Phezam | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng uống | 400mg+ 25mg | Balkanpharma Dupnitza AD-Bulgari |
Viên | 3.192 | 3.192 | |||
XVIII | THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG: | |||||||||
1) | Thuốc điều trị bệnh mắt | |||||||||
Travoprost+ Timolol | Duotrav 2.5ml | Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | (40mcg+ 5mg/ml) - 2,5ml | s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ | Lọ | 320.000 | 320.000 | |||
2. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC THANH TOÁN 50% | ||||||||||
IV | THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC: | |||||||||
1 | 110 | Glutathion | Thioxene 300 | Hộp 3 lọ chứa Glutathion 300mg bột đông khô pha tiêm | 300mg | Esseti Pharmaceutici S.r.l Italy | Lọ | 78.960 | 39.480 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong trường hợp hỗ trợ điều trị ngộ độc do rượu, phospho hữu cơ, acetaminophen, sử dụng thuốc chống ung thư, thuốc gây độc tế bào hay thuốc điều trị lao, thuốc có tác động trên tâm thần, thuốc an thần hay thuốc chống trầm cảm; phòng ngừa và điều trị tổn thương do phóng xạ, bệnh gan; thanh toán 50% |
2 | 110 | Thioxene 600 | Hộp 3 lọ chứa Glutathion 600mg bột đông khô pha tiêm | 600mg | Esseti Pharmaceutici S.r.l Italy | Lọ | 84.000 | 42.000 | ||
3 | 110 | Vinluta 300 | Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm | 300mg | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 30.500 | 15.250 | ||
4 | 110 | Vinluta 600 | Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm | 600mg | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 59.300 | 29.650 | ||
VIII | THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH : | |||||||||
1) | Thuốc điều trị ung thư | |||||||||
5 | 359 | Doxorubicin | Zodox 10 | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | 10 mg | Intas pharmaceticals Ltd - Ấn độ | Lọ | 96.200 | 48.100 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán 50% đối với dạng pegylated liposomal; thanh toán 100% đối với các dạng còn lại khác |
6 | 359 | Zodox 50 | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | 50 mg | Intas pharmaceticals Ltd - Ấn độ | Lọ | 378.000 | 189.000 | ||
7 | 361 | Erlotinib | Tyracan 100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống | 100mg | SPM - Việt Nam | Viên | 420.000 | 210.000 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị ung thư phổi thể không phải tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer) có EGFR dương tính (epidermall growth factor receptor); thanh toán 50% |
8 | 361 | Tarceva 150mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 150mg | Roche S.p.A -Ý | Viên | 1.337.420 | 668.710 | ||
XXVI | DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG AXIT - BASE | |||||||||
2) | Thuốc tiêm truyền | |||||||||
9 | 1013 | Nhũ dịch Lipid ( 20% ) Acid Amin 11.3% + Điện giải Gluocose 11% |
Combilipid 1440 | Kiện 04 túi tiêm truyền | 255ml/20% 885/11% 300/11.3% |
Choongwae -korea | Túi | 500.000 | 250.000 | Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin + glucose + Lipid (*); Acid amin + glucose + Lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứu, ung thư, bệnh đường tiêu hóa, suy dinh dưỡng nặng; thanh toán 50% |
TRƯỞNG KHOA DƯỢC | |||||||||||
PHẠM THỊ HẰNG |