SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC | ||||||||||||
DANH MỤC, SỐ LƯỢNG PHÂN BỔ CÁC MẶT HÀNG THUỐC TRÚNG THẦU | ||||||||||||
GÓI THẦU SỐ 1 GỘP GÓI THẦU SỐ 2 | ||||||||||||
(Kèm theo Quyết định số 6673/QĐ-SYT ngày 26/12/2016 của Giám đốc Sở Y tế) |
Số TT | Số TT theo HS MT |
Số TT theo TT 40 |
Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm thuốc |
Nồng độ/ hàm lượng |
Quy cách, đường dùng, dạng bào chế |
Hạn dùng (tháng) | SĐK hoặc GPNK | Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá (Có VAT) |
1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 3 | 7 | 8 | 9 | 10 | 4 | 5 | 7 |
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ: | ||||||||||||
1 | 1 | 21 | Diprivan Inj 20ml 5's | Propofol | BD | 10mg/ml | Hộp chứa 5 ống x 20ml,Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch (IV) | 24 | VN-15720-12 | Corden Pharma S.P.A; đóng gói AstraZeneca UK Ltd.-Ý đóng gói Anh | Ống | 118168 |
1 | 1 | 2 | Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5% 4ml | Bupivacain Hydrochloride | 1 | 0,5% 4ml | Hộp 1 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 24 | VN-13843-11 | Warsaw - Ba Lan | ống | 36750 |
2 | 2 | 2 | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) | 1 | 100mg/ 20ml | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | VN-19692-16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Lọ | 42000 |
3 | 5 | 4 | Diazepam Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | 1 | 10mg/ 2ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 24 | VN-19414-15 | Hameln - Đức | Ống | 6700 |
4 | 7 | 6 | Fentany - Hameln 50mcg/ml | Fentany citrate | 1 | 0,1mg/2ml | Hộp 10 ống 2 ml, dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | VN-17326-13 | Hameln Pharmaceutical GmbH- Đức | Ống | 9500 |
5 | 8 | 6 | Fentanyl 0,5mg -Rotexmedica | Fentanyl citrate | 1 | 0,5mg/ 10ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 36 | VN-18442-14 | Rotex - Đức | Ống | 19383 |
6 | 9 | 6 | Durogesic 25 mcg/h |
Fentanyl | 1 | 4,2mg/ miếng | Hộp 5 miếng , Miếng dán phóng thích qua da. Dán ngoài da (TTS) | 24 | VN-19680-16 | Janssen Pharmaceutica N.V-Bỉ | Miếng | 154350 |
7 | 10 | 6 | Durogesic 50 mcg/h |
Fentanyl | 1 | 8,4mg/ miếng | Hộp 5 miếng , Miếng dán phóng thích qua da. Dán ngoài da (TTS) | 24 | VN-19681-16 | Janssen Pharmaceutica N.V-Bỉ | Miếng | 282975 |
8 | 16 | 12 | Lidocain | Lidocain HCL | 1 | 10%-38g | Hộp 1 chai phun mù, dùng ngoài | 60 | VN-9201-09 | Egis - Hungary | Lọ | 123900 |
9 | 17 | 12 | Lidocain | Lidocain | 3 | 40mg/ 2ml | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-24901-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 490 |
10 | 18 | 12 | Lidocain 2%10ml | Lidocain | 1 | 2% 10ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm, tiêm | 36 | VN-13700-11 | Egis - Hungary | ống | 15750 |
11 | 20 | 16 | Morphin | Morphin (hydroclorid) | 3 | 10mg/1ml | Hộp 10 ống 1 ml, thuốc tiêm. Tiêm | 36 | VD-24315-16 | Cty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA - Việt Nam | Ống | 3168 |
12 | 21 | 15 | Midazolam - Hameln 5mg/ml | Midazolam | 1 | 5mg/1ml | Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | VN-16993-13 | Hameln Pharmaceutical GmbH- Đức | Ống | 15000 |
13 | 22 | 18 | Dolcontral 50mg/ml 2ml | Pethidine Hydrochloride | 1 | 100mg/ 2ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 40 | VN-11274-10 | Warsaw - Ba Lan | ống | 14385 |
14 | 23 | 19 | Novocain | Procain HCl | 3 | 0,06g/ 2ml | Hộp 10 ống, hộp 100 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-13002-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 480 |
15 | 24 | 20 | Alcaine | Proparacaine Hydrochloride (Proxymetacaine hydrochloride) | 1 | 0,5% | Hộp 1 lọ 15ml, Dung dịch vô khuẩn nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 30 | VN-13473-11 | s.a. Alcon Couvreur NV - Bỉ | Lọ | 39380 |
16 | 27 | 21 | Protovan | Propofol | 2 | 1%/ 20ml | Hộp 05 ống * 20ml : hỗn dịch tiêm truyền | 36 | VN-16783-13 | Dongkook -Korea | ống | 44800 |
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP: | ||||||||||||
2.1. Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt , chống viêm không steroid | ||||||||||||
17 | 33 | 27 | Lydosinat | Aescinat natri | 5 | 5mg | Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm | 24 | 15694/ QLD-KD ngày 21/8/ 2015 | Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical - Trung Quốc | Lọ | 53298 |
18 | 36 | 30 | Diclovat | Diclofenac | 3 | 100mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn | 36 | VD-20245-13 | Sao Kim - Việt Nam | Viên | 12000 |
19 | 38 | 30 | Bunchen | Diclofenac natri | 2 | 100mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc đạn đặt trực tràng | 24 | VN-18216-14 | Lekhim-Kharkov JSC - Ukraine | Viên | 11500 |
20 | 41 | 32 | Tamunix | Etodolac | 2 | 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, uống | 24 | VN-10116-10 | Incepta - Bangladesh | Viên | 4700 |
21 | 42 | 37 | Polebufen | Ibuprofen | 1 | 100mg/5ml; 120ml | Hộp 1 chai, Hỗn dịch uống, uống | 24 | VN-13779-11 | Medana Pharma Spolka Akcyjna - Ba Lan | chai | 104500 |
22 | 46 | 41 | Medoxicam | Meloxicam | 1 | 15mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | 24 | VN-17741-14 | Medochemie Ltd - Cyprus | Viên | 6100 |
23 | 48 | 44 | Morphin 30mg | Morphin | 3 | 30mg | Hộp 3 vỉ x 7 viên nang cứng, uống | 36 | VD-19031-13 | Dopharma - Việt Nam | Viên | 6500 |
24 | 53 | 48 | Paracetamol G.E.S | Paracetamol | 1 | 1g/ 100ml | Hộp 12 túi 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 18 | VN-15780-12 | CSSX: S.C.Infomed Fluids S.R.L - Rumani; CSXX: Biomendi S.A - Tây Ban Nha | Túi | 45000 |
25 | 56 | 48 | Hapacol sủi | Paracetamol | 4 | 500mg | Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt, uống | 24 | VD-20571-14 | DHG - Việt Nam | Viên | 1340 |
26 | 62 | 48 | Efferalgan | Paracetamol | 1 | 150mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn, Viên đạn, Đặt hậu môn | 36 | VN-12419-11 | Bristol-Myers Squibb - Pháp | Viên | 2420 |
27 | 64 | 48 | Efferalgan | Paracetamol | 1 | 80mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn, Viên đạn, Đặt hậu môn | 36 | VN-12418-11 | Bristol-Myers Squibb - Pháp | Viên | 2026 |
28 | 66 | 48 | Sara | Paracetamol | 3 | 120mg/5ml x 60ml | Hộp 1 chai 60 ml; Uống, hỗn dịch | 60 | VD-18157-12 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana VN - Việt Nam | Chai | 18000 |
29 | 70 | 48 | Propara | Paracetamol + Lidocain | 3 | (450mg + 30mg)/ 3ml | Hộp 10 ống, hộp 50 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-13005-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 6615 |
30 | 72 | 49 | Hapacol 150 Flu | Paracetamol + Chlorpheniramin | 3 | (150mg + 1mg) - 1,5g | Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột pha uống | 36 | VD-20557-14 | DHG - Việt Nam | Gói | 1071 |
31 | 73 | 49 | Skdol Baby Fort 250/2 | Acetaminophen + Clorpheniramin | 3 | 250mg + 2mg | Hộp 20 gói x 2,5g thuốc bột, uống | 36 | VD-14973-11 | Phương Đông - Việt Nam | Gói | 1680 |
32 | 76 | 50 | Epfepara codeine | Paracetamol + Codein phosphat |
Nhóm 3 | 500mg + 15mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang, uống | 36 | VD-13534-10 | Công ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex - Việt Nam | Viên | 1950 |
33 | 79 | 55 | Fenidel | Piroxicam | 3 | 20mg/ 1ml | Hộp 2 ống, hộp 10 ống dung dịch tiêm | 24 | VD-16617-12 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 7329 |
34 | 83 | 48+102 | Parametboston | Paracetamol + Methionin |
3 | 500 mg + 100 mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | 36 | VD-13778-11 | Công ty CP Dược phẩm Bos Ton, Việt Nam | Viên | 1500 |
35 | 86 | 58 + 48 | Poltrapa | Tramadol + Paracetamol | 1 | 37,5mg+ 325mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Uống, viên nén | 36 | VN-19318-15 | Polfarmex S.A - Poland | viên | 7450 |
2.2. Thuốc điều trị gút | ||||||||||||
36 | 89 | 59 | Sadapron 100 | Allopurinol | 1 | 100mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 60 | VN-9829-10 | Remedica Ltd., - Cyprus | Viên | 1750 |
37 | 90 | 61 | Colchicin | Colchicin | 3 | 1mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | 36 | VD-22172-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Viên | 218 |
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp | ||||||||||||
1 | 4 | 64 | Viartril - S | Glucosamin Sulfate | BD | 1.500 mg | Hộp 30 gói bột pha dung dịch uống | 36 | VN-14800-12 | Rottapharm- Ireland | Gói | 15000 |
39 | 92 | 63 | Artreil | Diacerein | 4 | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, uống | 36 | VD-13644-10 | Đạt Vi Phú - Việt Nam | Viên | 4350 |
40 | 95 | 64 | AB Glucosamine | Glucosamine sulfate | 1 | 500mg | Hộp/1 lọ/100 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | VN-15010-12 | Probiotec Pharma Pty., Ltd - Australia | Viên | 2688 |
2.4. Thuốc khác | ||||||||||||
41 | 96 | 67 | α Chymotrypsin 5000 IU | Alpha Chymotrypsin | 3 | 5mg | Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, thuốc tiêm đông khô, tiêm | 36 | VD-12777-10 | Bidiphar - Việt Nam | Lọ | 4893 |
42 | 97 | 67 | Alphausar | Alpha chymotrypsin | 3 | 4.200 đơn vị USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | 24 | VD-23296-15 | Usarich pharm - Việt Nam | Viên | 1430 |
43 | 99 | 67 | ChymoDK | Alpha Chymotrypsin | 3 | 4.2mg (21 mckatal) | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén phân tán, uống | 24 | VD-22146-15 | Hà Tây - Việt Nam | Viên | 1200 |
44 | 100 | 68 | Canxi SBK 50 | Calcitonin salmon | 3 | 50UI/ 1ml | Hộp 1 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-19944-13 | Pharbaco - Việt Nam | Ống | 46000 |
45 | 103 | 74 | SaviRisone 35 | Risedronate sodium | 2 | 35mg | Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, 3 vỉ xé x 4 viên nén bao phim, uống | 36 | VD-24277-16 | Savi Pharm - Việt Nam | Viên | 40000 |
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN: | ||||||||||||
46 | 110 | 84 | Dimedrol | Diphenhydramine | 3 | 10mg/ 1ml | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-24899-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 540 |
47 | 112 | 86 | Adrenalin | Epinephrine | 3 | 1mg/ 1ml | Hộp 10 ống, hộp 50 ống dung dịch tiêm | 30 | VD-12988-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2205 |
48 | 114 | 90 | Lertazin 5mg | Levocetirizin | 1 | 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 36 | VN-17199-13 | Krka - Slovenia | Viên | 6300 |
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC: | ||||||||||||
49 | 119 | 96 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 3 | 0,25mg/ 1ml | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-24897-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 500 |
50 | 120 | 105 | Ephedrin Aguettant 30mg/ml | Ephedrine hydrochloride | 1 | 30mg/ml | Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm | 36 | VN-19221-15 | Aguettant - Pháp | Ống | 57000 |
51 | 122 | 110 | Vinluta | Glutathione | 3 | 300mg | Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm | 36 | VD-19987-13 | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 26108 |
52 | 124 | 116 | Sodium Bicarbonate 4.2% 250 ml 10's | Sodium Bicarbonate 10,5g/250ml | 1 | Sodium Bicarbonate 10,5g/250ml | Hộp/ 10 chai,Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền | 24 | VN-18586-15 | B. Braun Melsungen AG-Đức | Chai | 94500 |
1 | 123 | Natribicarbonat 1.4% 500ml | Natri bicarbonat 7g | 3 (cao hon KH) | 1,4%/500ml | Thùng 12 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-12494-10 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Chai | 37800 | |
54 | 127 | 114 | Naloxone - hameln 0,4mg/1ml | Naloxone hydrochloride | 1 | 0,4mg/1ml | Hộp 10 ống* 1ml ,Dung dịch tiêm | 36 | VN-17327-13 | Hameln -Germany | ống | 38000 |
55 | 131 | 119 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenaline Tartrate 8mg, Noradrenalin base 4mg | 1 | Noradrenaline Tartrate 8mg, Noradrenalin base 4mg | Hộp 10 ống x 4ml, Dung dịch tiêm truyền sau khi pha loãng, Tiêm | 24 | VN-9266-09 | Laboratoire Aguettant - Pháp | Ống | 61000 |
56 | 132 | 122 | Kalimate | Calcium polystyrene Sulfonate | 3 | 5g | Hộp 30 gói, thuốc bột, uống | 48 | GC-0138-11 | Euvipharm - Việt Nam | gói | 12600 |
57 | 133 | 126 | Sorbitol 3% | Sorbitol | 3 | 150g/ 5lít | Can 5 lít dung dịch dùng ngoài | 24 | VD-18005-12 | Vinphaco - Việt Nam | Can | 140000 |
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH: | ||||||||||||
58 | 134 | 132 | Bineurox | Gabapentin | 3 | 300mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uống | 36 | VD-14936-11 | Bidiphar - Việt Nam | Viên | 744.45 |
59 | 135 | 133 | Limogil 25 | Lamotrigine | 3 | 25mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống | 36 | VD-18985-13 | OPV - Việt Nam | Viên | 3800 |
60 | 140 | 136 | Danotan Inj | Phenobarbital Sodium | 5 | 100mg/ ml | Hộp 5 vỉ x 10 ống dung dịch tiêm | 36 | 10/2016-P ngày 30/3/ 2016 | Dai Han Pharm - Hàn Quốc | Ống | 10500 |
4 | 138 | Gardenal 10mg | Phenobarbital | 3 (cao hon KH) | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | VD-13895-11 | Pharbaco - Việt Nam | viên | 140 | |
62 | 142 | 138 | Pregasafe 50 | Pregabalin | 2 | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, uống | 24 | VN-17121-13 | MSN Laboratories Private Limited - India | viên | 9500 |
63 | 147 | 141 | DEPAKINE 200mg/ml B/ 1 Bottle 40ml | Natri Valproate | 1 | 200mg/ ml | Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch chia liều để lấy thuốc,Dung dịch uống, Uống | 36 | VN-11313-10 | Unither Liquid Manufacturing-Pháp | Chai | 80696 |
64 | 148 | 141 | Dalekine | Valproat Natri | 3 | 200mg | Hộp 1 lọ 40 viên bao phim tan trong ruột, uống | 36 | VD-16185-12 | Danapha - Việt Nam | Viên | 840 |
65 | 149 | 141 | Dalekine 500 | Valproat Natri | 3 | 500mg | Hộp 1 lọ 40 viên bao phim tan trong ruột, uống | 36 | VD-18906-13 | Danapha - Việt Nam | Viên | 2100 |
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN: | ||||||||||||
6.1. Thuốc trị giun, sán | ||||||||||||
6.2. Thuốc chống nhiễm khuẩn: | ||||||||||||
6.2.1. Thuốc nhóm Beta-lactam: | ||||||||||||
1 | 7 | 155 | Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's | Amoxicillin trihydrate 250mg + Acid Clavulanic 31.25mg | BD | 250mg + 31,25mg | Hộp 12 gói,Bột pha hỗn dịch uống, Uống | 24 | VN-17444-13 | Glaxo Wellcome Production - Pháp-Pháp | Gói | 10998 |
2 | 9 | 184 | Zinnat Tab 500mg 10's | Cefuroxime axetil 500mg | BD | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim vĩ nhôm, Uống | 36 | VN-10261-10 | Glaxo Operations UK Ltd -Anh-Anh | Viên | 24589 |
68 | 168 | 154 | Moxacin | Amoxicillin | 4 | 500mg | Vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ, viên nang uống | 36 | VD-14845-11 | Domesco - Đồng Tháp | viên | 995 |
69 | 176 | 158 | Ama-Power | Ampicillin + Sulbactam |
1 | 1g+0,5g | Hộp 50 lọ; Tiêm, bột pha tiêm | 24 | VN-19857-16 | SC. Antibiotice SA, Romania | Lọ | 62000 |
70 | 188 | 163 | Cephalexin PMP 500 | Cefalexin | 2 | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống | 36 | VD-23828-15 | CTCP Pymepharco - Việt Nam | Viên | 1218 |
71 | 191 | 164 | Kilazo 1g | Cefalothin | 1 | 1g | Hộp 01 lọ,hộp 50 lọ bột pha tiêm | 36 | VN-12957-11 | Panpharma-Pháp | Lọ | 93000 |
72 | 192 | 165 | Tarcefandol | Cefamandole | 1 | 1 g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 24 | VN-17603-13 | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A-Ba Lan | Lọ | 71000 |
73 | 196 | 166 | Cefazolin Actavis | Cefazolin | 1 | 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 24 | VN-10713-10 | Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria | Lọ | 24500 |
74 | 199 | 168 | Verapime 2g | Cefepim | 1 | 2g | Hộp 1 lọ 2g + 1 lọ dung môi, thuốc bột và dung môi pha tiêm | 36 | VN-16251-13 | Demo SA- hy lạp | Lọ | 225000 |
75 | 200 | 168 | Verapime | Cefepim | 1 | 1 g | Hộp 1 lọ 1 g + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml, Thuốc bột và dung môi pha tiêm, Tiêm | 36 | VN-16730-13 | Demo S.A Pharmaceutical Industry - Greece | Lọ | 110000 |
76 | 207 | 170 | Cefe Injection "Swiss" | Cefmetazole | 2 | 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 24 | 13996/ QLD-KD, 30/7/ 2015 | Swiss Pharmaceutical (Xinshi Plant) - Đài Loan | Lọ | 94000 |
77 | 209 | 172 | Prazone - S | Cefoperazon + Sulbactam | 2 | 1g + 1g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | 24 | VN-18288-14 | Venus Remedies limited - Ấn Độ | Lọ | 78960 |
78 | 214 | 175 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin | 2 | 2g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 36 | VD-23020-15 | Tenamyd - Việt Nam | Lọ | 136000 |
79 | 216 | 175 | Optixitin | Cefoxitin | 2 | 1g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 24 | VN-10978-10 | Shenzhen Zhijun - Trung Quốc | Lọ | 73500 |
80 | 218 | 177 | Ingaron 200 DST | Cefpodoxim | 3 | 200mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán, uống | 36 | VD-21692-14 | Dopharma - Việt Nam | Viên | 10800 |
81 | 223 | 179 | Ceftazidime Kabi 0,5g | Ceftazidime | 1 | 0,5g | Hộp 10 lọ, bột pha dung dịch tiêm, tiêm | 36 | VN-13541-11 | Labesfal-Laboratorios Almiro, SA, Portugal | Lọ | 46000 |
82 | 224 | 179 | Ceftazidim Gerda 2g | Ceftazidime | 1 | 2g | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 24 | VN-17905-14 | LDP Laboratorios Torlan SA - Tây Ban Nha | Lọ | 135996 |
83 | 226 | 182 | Ceftibiotic 500 | Ceftizoxim | 2 | 500mg | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | 36 | VD-23017-15 | Tenamyd - Việt Nam | Lọ | 46500 |
84 | 228 | 183 | Tercef 1g | Ceftriaxone | 1 | 1g | Hộp 5 lọ; Bột pha dung dịch tiêm | 36 | VN-17628-14 | Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria |
Lọ | 18850 |
85 | 229 | 183 | Burometam 2g | Ceftriaxone | 1 | 2g | Hộp 25 lọ, bột pha tiêm | 36 | VN-19328-15 | Panpharma, Pháp | Lọ | 95400 |
86 | 237 | 184 | Xorimax Tab 500mg 10's | Cefuroxim, Cefuroxim axetil | 1 | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-9850-10 | Sandoz GmbH-Áo | Viên | 10500 |
87 | 241 | 188 | Imanmj 250mg | Imipenem + Cilastatin | 5 | 250mg + 250mg | Hộp 1 lọ bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-18359-14 | MJ Biopharm- Ấn Độ | Lọ | 125000 |
88 | 243 | 189 | Merugold I.V | Meropenem | 1 | 1g | Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm | 36 | VN-18267-14 | Facta Farmaceutici S.p.A - Italy | Lọ | 254000 |
89 | 246 | 192 | Pipetazob | Piperacillin + Tazobactam | 1 | 2g + 0,25g | Hộp 10 lọ, bột pha tiêm | 36 | VN-14346-11 | Panpharma - France | Lọ | 106000 |
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid | ||||||||||||
1 | 10 | 206 | Tobrex | Tobramycin | BD | 3 mg/ml | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml, Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ mắt | 36 | VN-19385-15 | s.a Alcon Couvreur NV - Bỉ | Lọ | 39999 |
91 | 249 | 197 | Vinphacine | Amikacin | 3 | 500mg/ 2ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 24 | VD-16308-12 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 8820 |
92 | 256 | 205 | Nelcin 150 | Netilmicin | 3 | 150mg/ 2ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 24 | VD-23088-15 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 44100 |
93 | 258 | 206 | Medphatobra 80 | Tobramycin | 1 | 80mg/2ml | Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 | VN-19091-15 | Medphano Arzneimttel GmbH - Germany | Ống | 49000 |
94 | 259 | 206 | Tobrin | Tobramycin | 1 | 0,3% x 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, dung dịch nhỏ mắt | 36 | VN-10714-10 | Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria | Lọ | 39000 |
95 | 260 | 206 | Tobrex Eye Ointment | Tobramycin | 1 | 0.003 | Hộp 1 tuýp x 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt | 24 | VN-16935-13 | Alcon Cusi S.A - Tây Ban Nha | Tuýp | 49499 |
6.2.3. Thuốc nhóm phenicol | ||||||||||||
96 | 265 | 208 | Chlorocina-H | Cloramphenicol + Hydrocortison | 3 | (0,04g + 0,03g)/ 4g | Hộp 1 tube 4g thuốc mỡ tra mắt | 36 | VD-16577-12 | Quảng Bình - Việt Nam | Tuýp | 3699 |
6.2.4. Thuốc nhóm Nitroimidazol: | ||||||||||||
97 | 268 | 212 | Trichopol | Metronidazol | 1 | 500mg/ 100ml | Hộp 1 túi 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-18045-14 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan | Túi | 28539 |
98 | 270 | 212 | Incepdazol 250 tablet | Metronidazol | 2 | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 24 | VN-18262-14 | Incepta Pharmaceuticals Limited - Bangladesh | Viên | 460 |
99 | 271 | 216 | Tinidazole | Tinidazol | 5 | 400mg/100ml | Hộp 01 chai thủy tinh 100ml ,Tiêm truyền, Dung dịch tiêm truyền | 24 | VN-14565-12 | Shijiazhuang- China | Chai | 13000 |
6.2.5. Thuốc nhóm Lincosamid: | ||||||||||||
6.2.6. Thuốc nhóm Macrolid | ||||||||||||
100 | 281 | 219 | Quafa-Azi | Azithromycin | 4 | 500mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | 36 | VD-22998-15 | Quảng Bình - Việt Nam | Viên | 5800 |
101 | 282 | 220 | Clarithromycin 500 | Clarithromycin | 4 | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim, uống | 36 | VD-22175-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Viên | 2277 |
102 | 289 | 225 | Vinphazin | Spiramycin + Metronidazol | 3 | 750.000 UI + 125mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 36 | VD-15670-11 | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 770 |
6.2.7. Thuốc nhóm Quinolon: | ||||||||||||
1 | 11 | 318 | Ciprobay Tab 500mg 10's | Ciprofloxacin Hydrochloride | BD | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống | 60 | VN-14009-11 | Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 13913 |
2 | 12 | 232 | Vigamox | Moxifloxacin HCl, moxifloxacin | BD | 0.005 | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 24 | VN-15707-12 | Alcon Laboratories, Inc. - Mỹ | Lọ | 89999 |
105 | 293 | 227 | Ciprofloxacin Polpharma | Ciprofloxacin | 1 | 200mg/ 100ml | Hộp 1 túi 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-18952-15 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan | Túi | 69930 |
106 | 299 | 227 | Viprolox 500 | Ciprofloxacin | 1 | 500 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-12510-11 | Delorbis Pharmacetuticals Ltd.,- Cyprus | Viên | 4800 |
107 | 310 | 231 | Mikrobiel | Moxifloxacin | 1 | 400mg/ 250ml | Hộp 1 chai 250ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | 1687/ QLD-KD ngày 02/02/ 2016 | Cooper S.A - Hy Lạp | Chai | 310000 |
108 | 314 | 235 | Goldoflo | Ofloxacin | 1 | 200mg/40ml | Hộp 10 túi x 40ml, dung dịch truyền tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 24 | 5862/QLD-KD | ACS Dobfar info S.A, Thụy Sỹ | Túi | 157000 |
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid | ||||||||||||
109 | 316 | 242 | Trimackit | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 3 | 200mg /5ml + 40mg/ 5ml | Hộp 1 lọ x 50ml hỗn dịch, uống | 36 | VD-19809-13 | Hadiphar - Việt Nam | Chai | 25000 |
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin | ||||||||||||
110 | 317 | 245 | Doxycyclin 100mg | Doxycyclin | 3 | 100mg | Hộp 50 vỉ x 10 viên nang, uống | 36 | VD-14122-11 | Cty CPDP Hà Tây, Việt Nam | Viên | 280 |
6.2.10. Thuốc khác | ||||||||||||
111 | 318 | 248 | Argyrol 1% | Argyrol | 3 | 1%/5ml | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt | 9 | VD-15964-11 | Danapha - Việt Nam | Lọ | 10500 |
112 | 324 | 258 | Vancomycin | Vancomycin | 3 | 500mg | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml, thuốc tiêm đông khô, tiêm | 36 | VD-12220-10 | Bidiphar - Việt Nam | Lọ | 31479 |
6.3. Thuốc chống Virus: | ||||||||||||
113 | 326 | 260 | Zovitit | Aciclovir | 1 | 200mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang chứa vi hạt, uống | 36 | VN-15819-12 | S.C.Slavia - Romania | Viên | 5000 |
114 | 328 | 260 | Kem Zonaarme | Acyclovir | 3 | 250mg | Hộp 1 tuýp 5g, kem bôi da | 24 tháng | VD-18176-13 | XN 120 | tube | 4200 |
6.4. Thuốc chống nấm | ||||||||||||
1 | 14 | 295 | Daktarin oral gel | Miconazole | BD | 200mg/10g | Hộp 1 tube 10g, Gel rơ miệng, Đánh tưa lưỡi | 36 | VN-14214-11 | OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan | Tuýp | 41500 |
116 | 335 | 292 | Kbat | Itraconazole | 1 | 100mg | Hộp 30 viên; Uống, viên nang cứng | 36 | VN-17320-13 | S.C.Slavia - Romania | Viên | 14880 |
117 | 337 | 295 | Micomedil | Miconazol | 1 | 2% (kl/kl) | Hộp 1 tube 15g kem bôi ngoài da | 36 | VN-18018-14 | Medochemie LTD., - Cyprus | Tuýp | 60000 |
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐÂU NỬA ĐẦU | ||||||||||||
118 | 342 | 336 | Sibelium | Flunarizine hydrochloride, 5mg Flunarizine | 5 | 5mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, viên nén, Uống | 24 | VN-15477-12 | Janssen-Cilag S.p.A. (Đóng gói và xuất xưởng : Olic (Thailand) Ltd.) - Ý (Đóng gói: Thái Lan) | Viên | 4870 |
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH : | ||||||||||||
8.1. Thuốc điều trị ung thư | ||||||||||||
1 | 15 | 306 | Farmorubicina Inj 10mg 1's | Epirubicin Hydrochloride | BD | 10mg | 1 lọ/hộp+1 ống dd pha tiêm 5ml,Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch | 48 | VN-11232-10 | Actavis Italy S.P.A-Ý | Hộp | 267500 |
2 | 16 | 306 | Farmorubicina Inj 50mg 1's | Epirubicin Hydrochloride | BD | 50mg | 1 lọ/ hộp,Bột pha tiêm , Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch | 36 | VN-11231-10 | Actavis Italy S.P.A-Ý | Lọ | 845300 |
3 | 21 | 393 | Nolvadex-D Tab 20mg 30's | Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) | BD | 20mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống | 60 | VN-19007-15 | AstraZeneca UK Ltd.-Anh | Viên | 5683 |
4 | 22 | 352 | Endoxan | Cyclophosphamide | BD | 200mg | Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg, Bột pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm | 36 | VN-16581-13 | Baxter Oncology GmbH - Đức | Lọ | 49829 |
5 | 23 | 369 | Zoladex Inj 3.6mg 1's | Goserelin | BD | 3.6mg | Hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa thuốc cấy phóng thích chậm (depot),Thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm), Tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm) | 36 | VN-8435-09 | AstraZeneca UK Ltd.-Anh | Bơm tiêm | 2568297 |
6 | 24 | 367 | Iressa Tab 250mg 30's | Gefitinib | BD | 250mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-15209-12 | AstraZeneca UK Ltd.; đóng gói AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd.-Anh, đóng gói Trung Quốc | Viên | 1199076 |
7 | 25 | 392 | Nexavar Tab 200mg 6x10's | Sorafenib tosylate | BD | 200mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim,Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-9946-10 | Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 983334 |
8 | 26 | 473 | Neupogen Inj 30MU/0.5ml 1's | Filgrastim | BD | 30 MU/0,5ml | Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn chứa filgrastim 30MU/0,5ml,Dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | QLSP-0809-14 | F. Hoffmann-La Roche Ltd.-Thụy Sỹ | Bơm tiêm | 966915 |
127 | 346 | 348 | Kemocarb 150mg/15ml | Carboplatin | 2 | 150mg/15ml | Hộp 01 lọ 15ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-14671-12 | Fresenius kabi -India | Lọ | 145000 |
128 | 347 | 350 | Cisplatin "Ebewe" Inj 50mg/100ml 1's | Cisplatin | 1 | 50mg/100ml | Hộp 1 lọ 100ml,Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-17424-13 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG-Áo | Lọ | 253179 |
129 | 349 | 359 | Adrim 10mg/5ml | Doxorubicin | 2 | 10mg/5ml | Tiêm truyền, dung dịch tiêm truyền | 24 | VN-17713-14 | Fresenius kabi -India | Lọ | 43000 |
130 | 350 | 346 | BFS- Calcium folinate | Folinic acid (dưới dạng Calcium folinate) | 3 | 10mg/ml x 5ml | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | VD-21547-14 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 49000 |
131 | 351 | 363 | Exedral 25 | Exemestan | 1 | 25 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | 36 | 22938/QLD-KD | Remedica Ltd/ Cyprus | viên | 70000 |
132 | 353 | 366 | UracilSBK 500 | 5-Fluorouracil | 3 | 500mg/ 10ml | Hộp 5 ống dung dịch tiêm | 24 | QLĐB-417-13 | Vidipha - Việt Nam | Ống | 42000 |
133 | 354 | 368 | Santabin | Gemcitabin | 1 | 200mg | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm | 36 | VN2-158-13 | Thymoorgan Pharmazie - Đức | Lọ | 195000 |
134 | 356 | 368 | CKDGemtan Injection |
Gemcitabin | 2 | 200 mg | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | VN2-275-14 | Chong kun dang pharmaceutical Corp.- Hàn Quốc | Lọ | 142000 |
135 | 358 | 386 | Oxaliplatin "Ebewe" Inj 50mg 1's | Oxaliplatin | 1 | 50mg | Hộp 1 lọ 50mg/10ml,Bột pha dung dịch tiêm truyền , Tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | VN-19466-15 | Oncotec Pharma Produktion GmbH; CS đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG-Đức, đóng gói Áo | Lọ | 514479 |
136 | 359 | 387 | Paclitaxel for Injection | Paclitaxel | 1 | 30mg/ 5ml | Hộp 10 lọ 5ml dung dịch tiêm | 36 | VN2-322-15 | Biolyse Pharma Corporation - Canada | Lọ | 300000 |
137 | 360 | 388 | Pamidia 90mg/6ml | Pamidronat | 1 | 90mg/6ml | Hộp 1 ống 6ml, dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 | VN-16459-13 | Holopack Verpackungstecknik GmbH - Germany | Ống | 2680000 |
138 | 361 | 403 | Pataxel | Paclitaxel | 1 | 300mg | Hộp 1 lọ 300mg/ 50ml dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-17868-14 | Vianex S.A- Nhà máy C - Hy Lạp | Lọ | 3980000 |
8.2. Thuốc điều hòa miến dịch | ||||||||||||
139 | 366 | 405 | Sandimmun Neoral Cap 25mg 10x5's | Ciclosporin | 1 | 25mg | Hộp 10 vỉ x 5 viên,Viên nang mềm, Uống | 24 | VN-14760-12 | Catalent Germany Eberbach GmbH-Đức | Viên | 16938 |
140 | 367 | 405 | Sandimmun Inf 50mg/ml 1mlx10's | Ciclosporin | 1 | 50mg/ ml | Hộp 10 lọ x 1ml,Dung dịch đậm đặc dể tiêm truyền, Tiêm | 48 | VN-15102-12 | Novartis Pharma Stein AG-Thụy Sĩ | Lọ | 63328 |
141 | 368 | 408 | Aslem | Glycin funtumin Hydroclorid | 3 | 0,3mg/ 1ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-13920-11 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 39900 |
142 | 370 | 410 | Thuốc mỡ Tacropic | Tacrolimus | 3 | 0,1%/10g | Hộp 1 tube 10g thuốc mỡ bôi da | 36 | VD-20364-13 | Davipharm - Việt Nam | Tuýp | 170000 |
143 | 371 | 410 | Graftac Cap 1mg 5x10's | Tacrolimus | 2 | 1mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên,Viên nang cứng, Uống | 24 | VN-17720-14 | Sandoz Private Ltd-Ấn Độ | Viên | 42398 |
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU | ||||||||||||
1 | 27 | 412 | XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs | Alfuzosin HCL | BD | 10mg | Hộp 1 vỉ x 30 viên,viên nén phóng thích chậm, Uống | 36 | VN-14355-11 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Viên | 15291 |
10. THUỐC CHỐNG PARKINSON | ||||||||||||
145 | 375 | 421 | Madopar HBS (Đóng gói bởi: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) | Levodopa + Benserazide | 1 | 100mg + 25mg | Hộp 1 chai x 100 viên, Viên nang, Uống | 36 | VN-14669-12 | Roche S.p.A - Ý | Viên | 2663 |
146 | 376 | 425 | Danapha - Trihex 2 | Trihexylphenidyl | 3 | 2mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, uống | 36 | VD-14177-11 | Danapha - Việt Nam | Viên | 210 |
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU: | ||||||||||||
11.1. Thuốc chống thiếu máu | ||||||||||||
147 | 377 | 429 | Gestiferrol | Fumarate sắt + Acid Folic | 1 | 200mg + 500 mcg | Hộp 3 vỉ x 12 viên nén, uống | 36 | VN-9478-10 | Kela .N.V - Bỉ | Viên | 2900 |
148 | 381 | 432 | Globac-PM | Acid Folic + Phức hợp sắt III hydroxide Polymaltose | 2 | 1,5mg + 100mg | Hộp 5 vỉ x 30 viên nang mềm, uống | 36 | VN-11548-10 | Cadila - Ấn Độ |
Viên | 2870 |
149 | 383 | 434 | Venoject | Sắt Sucrose | 2 | 100mg/5ml | Hộp 2 ống 5ml, dung dịch tiêm | 36 | VN-13668-11 | Gland Pharma Ltd - India | Ống | 53000 |
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu: | ||||||||||||
1 | 30 | 443 | LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml | Enoxaparin Natri | BD | 40mg/ 0,4ml | Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml,Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm, tiêm (SC & IV) | 24 | QLSP-892-15 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Bơm tiêm | 85381 |
2 | 31 | 443 | LOVENOX 60mg Inj B/ 2 syringes x 0,6ml | Enoxaparin Natri | BD | 60mg/ 0,6ml | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml,Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm, tiêm (SC & IV) | 24 | QLSP-893-15 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Bơm tiêm | 113163 |
152 | 385 | 438 | Vincerol 4mg | Acenocoumarol | 3 | 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên nén, uống | 36 | VD-24906-16 | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 2163 |
153 | 386 | 444 | Vincynon | Ethamsylat | 3 | 250mg/ 2ml | Hộp 5 ống, hộp 10 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-20893-14 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 13230 |
154 | 388 | 444 | Cyclonamine 12,5% | Ethamsylat | 1 | 12,5%/ 2ml | Hộp 5 ống dung dịch tiêm | 36 | VN-14311-11 | Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A - Ba Lan | Ống | 24000 |
155 | 389 | 445 | Heparin Belmed | Heparin | 2 | 25000 UI/ 5ml | Hộp 5 lọ 5ml, dung dịch tiêm truyền | 36 | VN-18524-14 | Belmed preparaty Rue - Belarus | Ống | 87500 |
156 | 391 | 448 | Vinphyton | Vitamin K1 | 3 | 10mg/ 1ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 24 | VD-12444-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2415 |
157 | 392 | 448 | Vinphyton | Vitamin K1 | 3 | 1mg/ 1ml | Hộp 10 ống, hộp 50 ống dung dịch tiêm | 24 | VD-16307-12 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 1533 |
11.3. Máu và chế phẩm máu | ||||||||||||
158 | 396 | 455 | Human Albumin Baxter Inj 250g/l 50ml 1's | Human albumin | 1 | 250 g/l | Hộp 1 chai 50ml,Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | QLSP-0702-13 | Baxter AG-Áo | Chai | 921900 |
159 | 397 | 455 | Albiomin 20% | Human Albumin | 1 | 20% 100ml | Hộp 1 lọ x 100ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | QLSP-0797-14 | Biotest Pharma GmbH Germany |
Chai | 1289000 |
11.4. Dung dịch cao phân tử: | ||||||||||||
160 | 399 | 469 | Haecodesum | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
2 | 6% /400ml | chai thủy tinh 200ml , 400 ml dung dịch tiêm truyền | 24 | VN-18662-15 | Yuria Pharm -Ukraine | Chai | 90000 |
11.5. Thuốc khác | ||||||||||||
161 | 401 | 472 | Hemax | Erythropoietin | 2 | 2000 IU | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi pha tiêm | 24 | VN-13619-11 | Bio Sidus S.A - Argentina | Lọ | 220000 |
162 | 404 | 472 | Nanokine 4000IU | Erythropoietin alfa | 3 | 4000IU | Hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1ml; Dung dịch tiêm, Tiêm dưới da/tĩnh mạch | 24 | QLSP-919-16 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược Nanogen, Việt Nam | Lọ | 320000 |
163 | 405 | 472 | Betahema | Erythropoietin Beta | 2 | 2000 IU | Hộp 1 lọ 1ml dung dịch tiêm | 24 | VN-15769-12 | Laboratorio Pablo Cassará S.R.L - Argentina | Lọ | 220000 |
12. THUỐC TIM MẠCH | ||||||||||||
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực | ||||||||||||
1 | 34 | 477 | Herbesser R200 | Diltiazem Hydrochloride | BD | 200mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang giải phóng có kiểm soát, Uống | 36 | VN-16507-13 | Mitsubishi Tanabe Pharma Factory Ltd. - Nhật | Viên | 4460 |
2 | 35 | 481 | Vastarel MR Tab 35mg 60's | Trimetazidine dihydrochloride | BD | 35mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên,viên nén bao phim giải phóng có biến đổi, Uống | 36 | VN-17735-14 | Les Laboratories Servier Industrie-Pháp | Viên | 2705 |
166 | 411 | 478 | Nitromint aerosol 10g | Nitroglycerin | 1 | Nitroglycerin 10g chứa 8g dung dịch cồn 1% Nitroglycerin | Hộp 1 lọ, dung dịch khí dung, xịt | 36 | 16397/QLD-KD Ngày 25/09/2014 | Egis - Hungary | lọ | 81900 |
167 | 412 | 478 | Nitralmyl | Nitroglycerine | 3 | 2.6mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | 36 | VD-7514-09 | Hà Tây - Việt Nam | Viên | 1200 |
168 | 413 | 479 | Nadecin 10mg | Isosorbid dinitrat | 1 | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống | 36 | VN-17014-13 | S.C. Arena Group S.A - Romania | Viên | 2600 |
12.2. Thuốc chống loạn nhịp | ||||||||||||
1 | 36 | 483 | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | Amiodarone HCL | BD | 150mg/ 3ml | Hộp 6 ống x 3ml,Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm tĩnh mạch (IV) | 24 | VN-11316-10 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Ống | 30048 |
2 | 37 | 483 | CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs | Amiodarone hydrochloride | BD | 200 mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên,Viên nén, Uống | 24 | VN-16722-13 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Viên | 6750 |
171 | 417 | 485 | Savi Ivabradine 7.5 | Ivabradin | 2 | 7.5mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống | 36 | VD-14405-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi, Việt Nam | viên | 7800 |
172 | 418 | 486 | Lidocain | Lidocain | 3 | 40mg/ 2ml | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-24901-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 490 |
173 | 420 | 487 | Dorocardyl 40mg | Propranolol hydrochlorid 40mg | 3 | 40mg | Chai 100 VNE, Viên nén, Uống | 48 | VD-25425-16 | DOMESCO- Việt Nam | Viên | 273 |
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp: | ||||||||||||
1 | 39 | 493 | Concor Tab 5mg 3x10'S | Bisoprolol fumarate | BD | 5mg | 3 vỉ x 10 viên/ hộp,Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-17521-13 | Merck KGaA - Đức; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal - Áo-Đức, đóng gói Áo | Viên | 4173 |
2 | 40 | 515 | Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's | Metoprolol succinat | BD | Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) | a | 36 | VN-17244-13 | AstraZeneca AB-Thụy Điển | Viên | 5779 |
3 | 42 | 519 | Adalat LA Tab 20mg 30's | Nifedipine | BD | 20 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên phóng thích kéo dài, Uống | 36 | VN-15727-12 | Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 5950 |
4 | 44 | 520 | Coversyl Tab 5mg 30's | Perindopril arginine | BD | 5 mg | Hộp 1 lọ 30 viên,Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-17087-13 | Les Laboratories Servier Industrie-Pháp | Viên | 5650 |
5 | 45 | 526 | Micardis | Telmisartan | BD | 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 48 | VN-18820-15 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | Viên | 10349 |
179 | 422 | 491 | Resines 5mg | Amlodipine besylate | 1 | 5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén; Uống | 48 | VN-13552-11 | West Pharma Portugal |
Viên | 677 |
180 | 437 | 512 | Losar-Denk 100 | Losartan | 1 | 100mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén, uống | 30 | VN-17418-13 | Denk Pharma - Đức | Viên | 9450 |
181 | 438 | 514 | Methyldopa 250mg H100 | Methyl dopa | 1 | 250mg | HHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | 60 | 18718/QLD-KD (Ngày:02/10/2015) | Remedica - Síp | viên | 1627.5 |
182 | 439 | 515 | Egilok | Metoprolol tartrate | 1 | 25mg | Hộp 1 lọ 60 viên nén, uống | 36 | VN-15892-12 | Egis - Hungary | Viên | 2250 |
183 | 441 | 518 | NIKP-Nicardipin injecion 2mg/2ml | Nicardipine hydroclorid | 1 | 2mg/2ml | Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm | 36 | 14801/QLD-KD | Nichi-Iko Pharmaceutical Co.,Ltd., Aichi Plant, Nhật Bản | Ống | 79000 |
184 | 444 | 519 | Trafedin | Nifedipin | 3 | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 36 | VD-15240-11 | Traphaco - Việt Nam | Viên | 600 |
185 | 445 | 519 | Nifehexal Retard Tab 20mg 3x10's | Nifedipine | 1 | 20mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén phóng thích kéo dài, Uống | 24 | VN-12499-11 | Rottendorf Pharma GmbH-Đức | Viên | 780 |
186 | 451 | 526 | Telart 20mg | Telmisartan | 2 | 20mg | Hộp 2 vỉ nhôm/nhôm x 7 viên nén , uống | 24 | VN-10257-10 | Getz Pharma - Pakistan | viên | 1500 |
12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp: | ||||||||||||
187 | 457 | 530 | Hept-a-myl 187,8mg | Heptaminol Hydrochlorid | 1 | 187,8mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 60 | VN-18269-14 | Sanofi Winthrop Industrie/ Pháp | Viên | 2950 |
12.5. Thuốc điều trị suy tim: | ||||||||||||
188 | 460 | 532 | Digoxin | Digoxin | 1 | 250mcg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén; Uống | 36 | Số 15192/QLD-KD | Actavis UK Limited; Anh | Viên | 735 |
189 | 461 | 533 | Dobutamin - Hameln 5mg/ml | Dobutamin | 1 | 250mg/ 50ml | Lọ 50ml dung dịch tiêm truyền | 24 | VN-16187-13 | Hameln - Đức | Lọ | 145000 |
190 | 463 | 534 | Dopamin 200mg 5ml | Dopamin hydrochloride | 1 | 200mg/5ml | Hộp 10 vỉ x 10 ống, dung dịch pha loãng để truyền tĩnh mạch, tiêm | 48 | VN-15124-12 | Rotex - Đức | ống | 19950 |
191 | 464 | 535 | Milrinone 1mg/ml | Milrinone | 1 | 10mg/ 10ml | Hộp 10 ống dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | 18495/ QLD-KD ngày 29/09/ 2015 | Cenexi - Pháp | Ống | 1650000 |
12.6. Thuốc chống huyết khối | ||||||||||||
1 | 46 | 539 | Actilyse | Alteplase (Tissue plasminogen activator) | BD | 50mg | Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm, Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền, Tiêm | 36 | QLSP-948-16 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG - Đức | Lọ | 10323588 |
193 | 466 | 538 | Dekasiam | Acetylsalicylic acid | 3 | 100mg | Hộp 20 gói chứa 725mg pellet bao tan trong ruột, uống | 24 | VD-22510-15 | Sao Kim - Việt Nam | Gói | 2500 |
194 | 468 | 540 | Pidocar | Clopidogrel | 4 | 75mg | Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao phim, Uống | 36 | VD-16658-12 | CTCP Pymepharco - Việt Nam | Viên | 7980 |
195 | 470 | 540 | Ucyrin 75mg | Clopidogrel | 1 | 75mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim; Uống | 24 | VN-15810-12 | Laboratorios Lesvi S.L Spain |
Viên | 2625 |
12.7. Thuốc hạ Lipid máu: | ||||||||||||
1 | 47 | 553 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | BD | 200mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | VN-17205-13 | Recipharm Fontaine - Pháp | Viên | 7053 |
197 | 473 | 549 | Tormeg-10 | Atorvastatin (Dưới dạng Atorvastatin canxi) | 1 | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 24 | VN-18558-14 | Pharmathen S.A - Hy Lạp | Viên | 1900 |
198 | 484 | 558 | Pms-Rosuvastatin | Rosuvastatin | 1 | 5mg | Lọ 100 viên; Lọ 500 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống | 36 | VN-18412-14 | Pharmascience Inc., Canada | viên | 6500 |
199 | 485 | 559 | Simlo-20 | Simvastatin | 2 | 20mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 24 | VN-15067-12 | Ipca Laboratories Ltd.- Ấn Độ | Viên | 1420 |
12.8. Thuốc khác | ||||||||||||
1 | 49 | 572 | Nimotop Inj 10mg 50ml | Nimodipine | BD | 10mg/50ml | Hộp 1 chai 50ml,Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | 36 | 10728/QLD-KD | Bayer Pharma AG - Đóng gói thứ cấp bởi: KVP Pharma + Veterinär Produkte GmbH, Đức-Đức | Chai | 605500 |
201 | 491 | 562 | Vinocerate | Cholin Alfoscerat | 3 | 1g/ 4ml | Hộp 5 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-20894-14 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 27993 |
202 | 492 | 562 | Odinvo 1000mg/4ml | Choline alfoscerat | 1 | 1g/4ml | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm 250mg/ml, tiêm | 36 | 11141/QLD-KD | S.C.Rompharm Company S.R.L/Romania | Ống | 62800 |
203 | 493 | 563 | Difosfocin | Citicolin | 1 | 500mg | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm | 60 | VN-14764-12 | Mitim S.R.L - Italy | Ống | 52500 |
204 | 496 | 563 | PT-Colin | Citicolin | 3 | 100 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | 36 | VD-19996-13 | Mediplantex/ Việt Nam |
viên | 9500 |
205 | 498 | 565 | FDP Fisiopharma | Fructose 1,6 diphosphat | 1 | 5g/50ml | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 bộ dây truyền dịch./ Tiêm truyền tĩnh mạch; Bột đông khô pha tiêm truyền TM | 60 | VN-15192-12 | Fisiopharma S.R.L - Italy | Lọ | 321300 |
206 | 507 | 575 | Latren 0.5mg/ml | Pentoxifyllin | 2 | 100mg/200ml | Hộp 01 chai 200ml dung dịch tiêm | 24 | VN-19375-15 | Yuria Pharm -Ukraine | Chai | 135000 |
207 | 514 | 576 | Pilixitam | Piracetam | 2 | 4g/ 20ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm truyền |
48 | VN-16544-13 | Farmak JSC - Ukraine | Ống | 32340 |
208 | 517 | 576 | Memotropil | Piracetam | 1 | 12g/ 60ml | Hộp 1 lọ 60ml dung dịch tiêm truyền | 24 | VN-15122-12 | Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A - Ba Lan | Lọ | 102000 |
209 | 519 | 579 | Mezavitin | Vincamin + Rutin | 3 | 20mg +40mg | Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | 24 tháng | VD-20443-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây/ Việt Nam | Viên | 4473 |
210 | 521 | 580 | Vinphaton | Vinpocetin | 3 | 10mg/ 2ml | Hộp 10 ống, hộp 50 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-13010-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 3570 |
211 | 522 | 580 | Vinphaton | Vinpocetin | 3 | 5mg | Hộp 50 vỉ x 25 viên nén, uống | 36 | VD-15671-11 | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 270 |
212 | 524 | 80 +576 |
Phezam | Cinnarizin + Piracetam |
1 | 25mg + 400 mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | 36 | VN-15701-12 | Balkanpharma Dupnitsa AD - Bulgari |
Viên | 3024 |
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU: | ||||||||||||
1 | 52 | 595 | Eumovate 5g Cre 0.05% 5g | Clobetasone Butyrate 5g | BD | 5g , 0.05% | Hộp 1 tuýp,Kem bôi, Dùng ngoài | 24 | VN-18307-14 | Glaxo Operations UK Ltd -Anh-Anh | Tuýp | 20269 |
214 | 525 | 590 | Potriolac | Calcipotriol + Betamethasone |
3 | 0,75mg + 7,5mg | Tuýp 15g thuốc mỡ dùng ngoài | 24 | VD-22526-15 | Dopharma - Việt Nam | Tuýp | 199980 |
215 | 527 | 608 | Pesancort | Acid Fusidic +Betamethason valerat | 3 | 2%(100mg); 0,1% (5mg) |
Hộp 1 tuýp 5g; Dùng ngoài, thuốc mỡ | 36 | VD-24421-16 | Công ty CP LD DP Medipharco - Tenamyd BR s.r.l - Việt Nam | Tuýp | 21600 |
216 | 528 | 616 | Derimucin | Mupirocin | 3 | 100mg/ 5g | Tuýp 5g thuốc mỡ dùng ngoài | 24 | VD-22229-15 | Dopharma - Việt Nam | Tuýp | 35000 |
217 | 530 | 627 | Tyrosur Gel | Tyrothricin | 1 | 0,1g/ 100g | Hộp 1 tube x 5g gel bôi ngoài da | 36 | VN-12229-11 | Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG - Đức | Tube | 59850 |
14.2. Thuốc cản quang | ||||||||||||
1 | 53 | 635 | Magnevist Inj 10ml 1's | Gadopentetate dimeglumine | BD | 469.01mg/ml; 10ml | Hộp 1 lọ 10ml,Dung dịch tiêm, Tiêm tĩnh mạch (IV) | 60 | VN-14921-12 | Bayer Pharma AG-Đức | Lọ | 525000 |
2 | 54 | 642 | Xenetic 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol) | BD | 300mg/ ml x 50ml | Hộp 25 lọ 50ml dung dịch tiêm | 36 | VN-16786-13 | Guerbet - Pháp | Lọ | 282000 |
220 | 532 | 641 | Dotarem | Gadoteric acid | 1 | 0,5mmol/ml | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm | 36 | VN-15929-12 | Guerbet - Pháp | Lọ | 562380 |
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | ||||||||||||
221 | 533 | 656 | Povidone | Povidon iod | 3 | 10%/ 200ml |
Chai nhựa HD chứa 200ml, dung dịch dùng ngoài | 36 | VD-17882-12 | Agimexpharm - Việt Nam | Chai | 29000 |
222 | 534 | 656 | Povidon -Iod HD 20ml | Povidon Iod | 3 | 2g/20ml | Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch dùng ngoài | 36 | VD-18443-13 | HD Pharma - Việt Nam | lọ | 3300 |
223 | 535 | 656 | PVP-Iodine 10% | Povidone iodine | 3 | 10%-100ml | Lọ 100ml, dung dịch dùng ngoài, sát khuẩn | 24 | VD-23736-15 | Ceteco US - Việt Nam | Lọ | 10350 |
224 | 537 | 658 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 3 | 4,5g/500ml | Chai 500ml, Dung dịch dùng ngoài | 36 | VD-18441-13 | HD Pharma - Việt Nam | Chai | 7500 |
16. THUỐC LỢI TIỂU: | ||||||||||||
1 | 58 | 661 | Aldactone Tab 25mg 100's | Spironolactone | BD | 25 mg | 10 vĩ x 10 viên,Viên nén, Uống | 36 | VN-16854-13 | Olic (Thailand) Ltd-Thái Lan | Viên | 1975 |
226 | 539 | 659 | Vinzix | Furosemid | 3 | 40mg | Hộp 5 vỉ x 50 viên nén, uống | 36 | VD-15672-11 | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 120 |
227 | 540 | 659 | Furosemide Salf | Furosemide | 1 | 20mg/ 2ml | Hộp 5 ống, dung dịch tiêm | 36 | VN-16437-13 | S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico - Ý | ống | 4400 |
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ: | ||||||||||||
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng lên đường tiêu hoá: | ||||||||||||
1 | 59 | 678 | Nexium Mups tab 40mg 2x7's | Esomeprazole magnesium trihydrate | BD | 40mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên,Viên nén kháng dịch dạ dày , Uống | 24 | VN-11681-11 | AstraZeneca AB-Thụy Điển | Viên | 22456 |
229 | 555 | 671 | Trimafort | Nhôm Hydroxyd gel (nhôm oxyd) + Magnesium hydroxide + Simethicone | 2 | 400mg + 800,4mg + 80mg | Hộp 20 gói x 10ml hỗn dịch uống | 36 | VN-14658-12 | Daewoong Pharm - Hàn Quốc | Gói | 3950 |
230 | 556 | 677 | Ozogast 40 | Omeprazole | 2 | 40mg | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm + 1 xi lanh | 24 | VN-19447-15 | Incepta - Bangladesh | Hộp | 32950 |
231 | 558 | 678 | Emanera 20mg | Esomeprazol | 1 | 20mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nang cứng, uống | 24 | VN-18443-14 | Krka - Slovenia | Viên | 13440 |
232 | 559 | 678 | Vinxium | Esomeprazol | 3 | 40mg | Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm | 24 | VD-22552-15 | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 24150 |
233 | 560 | 678 | Asgizole | Esomeprazol | 1 | 20mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim, uống | 24 | VN-18249-14 | Valpharma International S.p.a, Italia | Viên | 10900 |
234 | 561 | 678 | Esonix 40mg | Esomeprazole | 2 | 40mg | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống 5ml Natri clorid 0,9% | 24 | VN-13017-11 | Incepta - Bangladesh | Hộp | 76000 |
17.2. Thuốc chống nôn: | ||||||||||||
235 | 583 | 685 | Vintanil | Acetyl - DL - Leucin | 3 | 500mg/ 5ml | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-20275-13 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 12600 |
236 | 586 | 518 | Granisetron Hameln 1mg/ml injection | Granisetron | 1 | 1mg/1ml | Hộp 10 ống 1ml dung dich đậm đặc để tiêm, tiêm truyền | 36 | VN-19846-16 | Hameln Pharmaceutical GmbH-Đức | ống | 57000 |
237 | 588 | 691 | Onda | Ondansetron | 1 | 8 mg/ 4ml | Hộp 1 ống x 4ml dung dịch tiêm | 36 | VN-19890-16 | Vianex S.A- Nhà máy A - Hy Lạp | Ống | 32400 |
17.3. Thuốc chống co thắt: | ||||||||||||
238 | 596 | 697 | Vinopa | Drotaverin hydroclorid | 3 | 40mg/ 2ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-18008-12 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 3087 |
239 | 598 | 699 | Opeverin | Mebeverin HCL | 3 | 135mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 36 | VD-21678 -14 | OPV - Việt Nam | Viên | 2800 |
240 | 599 | 700 | Paparin | Papaverin HCl | 3 | 40mg/ 2ml | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-20485-14 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 4410 |
241 | 600 | 701 | Fluximem injection | Phloroglucinol hydrate + Trimethyl Phloroglucinol | 5 | 40mg + 0.04mg/4ml | Hộp 6 ống 4ml; Dung dịch tiêm; Tiêm | 36 | VN-15182-12 | Nanjing Hencer Pharmaceutical Factory, Trung Quốc | ống | 28000 |
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng: | ||||||||||||
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy | ||||||||||||
242 | 610 | 715 | Sorbitol 5g | Sorbitol | 3 | 5g | Hộp 20 gói x 5g thuốc bột, uống | 24 | VD-9979-10 | Danapha - Việt Nam | Gói | 453 |
243 | 613 | 719 | Enterobella | Bacillus clausii | 3 | 1.109 - 2.109 CFU | Hộp 25 gói x 1g thuốc bột uống | 36 | QLSP-0795-14 | Mekophar - Việt Nam | Gói | 5000 |
244 | 618 | 725 | Zinc-Kid Inmed | Kẽm gluconate | 3 | 70mg/ 3g | Hộp 25 gói x 3g cốm pha uống | 24 | VD-18674-13 | Nam Hà - Việt Nam | Gói | 3280 |
245 | 625 | 718+726 | Merika Fort | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | 3 | 200 triệu CFU + 1 tỷ CFU |
Hộp 20 gói x 1g thuốc bột pha uống | 24 | QLSP-0807-14 | Vacxin Paster Đà Lạt -Việt Nam | Gói | 2800 |
17.6. Thuốc điều trị trĩ: | ||||||||||||
246 | 628 | 619 | Proctolog Sup 10's | Trimebutineg, Ruscogenins | 1 | 120 mg Trimebutine + 10mg ruscogenins | 2 vỉ *5 viên,Viên đặt trực tràng, Đặt trực tràng | 36 | VN-6763-08 | Farmea-Pháp | Viên | 5152 |
247 | 631 | 736 | Daflon (L) Tab 500mg 60's | Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg) | 1 | 450mg; 50mg | Hộp 4 vỉ x 15 viên,Viên nén bao phim, Uống | 48 | VN-15519-12 | Les Laboratories Servier Industrie-Pháp | Viên | 3258 |
17.7. Thuốc khác: | ||||||||||||
248 | 632 | 743 | Entraviga | Arginin hydroclorid | 3 | 500mg | Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm, uống | 30 | VD-19395-13 | Nam Hà - Việt Nam | Viên | 2450 |
249 | 633 | 745 | Kyominotin | Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein | 1 | (40mg + 400mg + 15,37mg)/ 20ml | Hộp 10 ống x 20ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | 18444/QLD-KD ngày 29/9/2015 | Harasawa Pharmaceutical Co., Ltd. Saitama Plant - Nhật Bản | Ống | 106470 |
250 | 634 | 745 | Avigly | Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein Hydrochlorid | 5 | (40mg+400mg+20mg)/20ml | Hộp 10 ống x 20ml dung dịch tiêm | 36 | VN-19456-15 | Beijing Kawin Technology Share-holding Co.,Ltd-Trung Quốc | Ống | 70000 |
251 | 636 | 747 | Hepa-Merz | L-Ornithin L-aspartat | 1 | 5g/10ml | Hộp 5 ống 10ml; Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền; Tiêm truyền | 36 | VN-17364-13 | B.Braun Melsungen AG, Đức | ống | 115000 |
252 | 642 | 753 | Glypressin | Terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate 1mg) | 1 | 0,86mg (1mg) | Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml, Bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm | 24 | VN-19154-15 | Ferring GmbH - Đức | Lọ | 744870 |
253 | 643 | 756 | SaviUrso 300 | Ursodeoxycholic acid | 2 | 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống | 36 | VD-23009-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi, Việt Nam | viên | 8300 |
18. HORMON VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT: | ||||||||||||
18.1. Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế: | ||||||||||||
1 | 61 | 775 | Medrol Tab 16mg 30's | Methylprednisolone | BD | 16mg | 3 vỉ x 10 viên/ hộp,Viên nén, Uống | 24 | VN-13806-11 | Pfizer Italia S.r.l-Ý | Viên | 3672 |
2 | 62 | 775 | Solu-Medrol Inj 40mg 1's | Methylprednisolone Sodium succinate | BD | 40mg | 1 lọ/ hộp,Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | 24 | VN-11234-10 | Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ | Lọ | 33100 |
3 | 63 | 775 | Medrol Tab 4mg 30's | Methylprednisolone | BD | 4mg | 3 vỉ * 10 viên,Viên nén, Uống | 36 | VN-13805-11 | Pfizer Italia S.r.l-Ý | Viên | 983 |
257 | 645 | 762 | Foracort 100 | Formolterol fumarate dihydrate + Budesonide | 2 | 6,6mcg+105 mcg/liều xịt | Lọ 120 liều xịt họng | 24 | VN-18650-15 | Cipla- Ấn Độ | Lọ | 150000 |
258 | 647 | 766 | Dexamethason 4mg | Dexamethason | 3 | 4mg/ 1ml | Hộp 10 ống, hộp 50 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-12443-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 900 |
259 | 648 | 772 | Hydrocortison-Lidocain-Richter 125mg/5ml H1 | Hydrocortison Acetate | 1 | 125mg/5ml | Hộp 1 lọ, hỗn dịch tiêm, tiêm | 24 | VN-17952-14 | Gedeon Richter - Hungary | lọ | 31500 |
260 | 655 | 775 | Methylprednisolon Sopharma | Methyl prednisolon | 1 | 40mg | Tiêm truyền, bột đông khô pha tiêm truyền | 24 | VN-19812-16 | Sopharma-Bulgari | Lọ | 32500 |
18.2. Các chế phẩm androgen , estrogen và progesteron: | ||||||||||||
261 | 662 | 795 | Utrogestan 100mg | Progesteron | 1 | 100 mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm uống, | 36 | VN-19019-15 | Capsugel Ploermel - Pháp (Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi: Besins Manufacturing Belgium - Bỉ) | Viên | 7000 |
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết: | ||||||||||||
1 | 64 | 798 | Glucobay Tab 100mg 100's | Acarbose | BD | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén, Uống | 36 | VN-10757-10 | Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 4738 |
2 | 65 | 798 | Glucobay Tab 50mg 100's | Acarbose | BD | 50mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén, Uống | 36 | VN-10758-10 | Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 2760 |
3 | 66 | 800 | Diamicron MR Tab 30mg 60's | Gliclazide | BD | 30mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên,Viên nén giải phóng có kiểm sóat, Uống | 36 | VN-12558-11 | Les Laboratories Servier Industrie-Pháp | Viên | 2865 |
4 | 68 | 808 | Glucovance 500mg/2.5 mg Tab 30's | Metformin HCI; Glibenclamide | BD | 500mg/2,5mg | 2 vỉ x 15 viên/ hộp,Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-8829-09 | Merck Sante s.a.s - Pháp-Pháp | Viên | 4183 |
5 | 69 | 806 | APIDRA Solostar 300IU B/5 pens x 3ml | Insulin glulisine | BD | 100 đơn vị/ml | Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm,Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn, tiêm | 24 | QLSP-915-16 | Sanofi - Aventis Deutschland GmbH-Đức | Bút | 200000 |
267 | 680 | 805 | Mixtard 30 FlexPen | Insulin người (rDNA) | 1 | 100IU/ml | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm | 30 | QLSP-927-16 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Bút | 153999 |
268 | 681 | 803 | Scilin N | Insulin người chậm | 1 | 100UI/ml x 10ml | Hộp 1 lọ 10ml, Hỗn dịch, Tiêm | 36 | QLSP-850-15 | Bioton S.A - Ba Lan | Lọ | 128900 |
269 | 682 | 804 | Actrapid | Insulin người, rADN | 1 | 100IU/ml | Hộp 1 lọ x 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 30 | QLSP-0598-12 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Lọ | 129000 |
270 | 683 | 807 | Panfor SR 500 | Metformin Hydrochloride | 4 | 500mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng thích chậm, uống | 36 | VN-11193-10 | Inventia Healthcare - Ấn Độ | Viên | 1200 |
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp | ||||||||||||
271 | 691 | 814 | Navacarzol | Carbimazole | 1 | 5mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, uống | 36 | VN-17813-14 | Industria Farmaceutica Nova Argentia S.P.A - Ý | viên | 900 |
272 | 692 | 815 | Disthyrox | Levothyroxin natri | 3 | 100 mcg | Hộp 05 vỉ x 20 viên nén, uống | 24 tháng | VD-21846-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây/ Việt Nam | Viên | 294 |
273 | 693 | 815 | Levothyrox Tab 50mcg 3x10's | Levothyroxine natri | 2 | 50mcg | 3 vỉ x 10 viên/ hộp,Viên nén, Uống | 36 | VN-17750-14 | Merck KGaA - Đức; đóng gói và xuất xưởng bởi Merck S.A de C.V - Mexico-Đức, đóng gói & xuất xưởng tại Mexico | Viên | 923 |
274 | 694 | 816 | Rieserstat | Propylthiouracil | 1 | 50mg | Hộp 1 lọ 100 viên, Viên nén, Uống | 60 | VN-14969-12 | Lomapharm Rudolf Lomann GmbH KG - Đức | Viên | 1240 |
275 | 696 | 817 | Onandis 5mg | Thiamazol | 1 | 5mg | Hộp 4 vỉ x 25 viên nén uống | 36 | VN-9506-10 | Lindopharm GmbH - Đức | Viên | 1150 |
18.5. Thuốc điều trị đái tháo nhạt | ||||||||||||
276 | 699 | 818 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 120mcg | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | 1 | 120mcg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên đông khô dạng uống, Uống | 36 | VN-18300-14 | Catalent U.K. Swindon Zydis Limited - Anh | Viên | 39840 |
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH: | ||||||||||||
277 | 702 | 825 | Huyết thanh kháng uốn ván tinh chế | Huyết thanh kháng uốn ván | 3 | 1500UI/ 1ml | Hộp 20 ống dung dịch tiêm | 24 | QLSP- 0404-11 |
Viện vacxin và sinh phẩm y tế - Việt Nam | Ống | 22932 |
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE: | ||||||||||||
278 | 705 | 830 | Vingalan | Galantamin hydrobromide | 3 | 2,5mg/ ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-20274-13 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 11970 |
279 | 706 | 830 | Nivalin | Galantamine hydrobromide | 1 | 2,5mg/ ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | 60 | VN-17333-13 | Sopharma AD - Bungari | Ống | 63000 |
280 | 707 | 830 | Nivalin 5mg | Galantamine hydrobromide | 1 | 5mg | Hộp 1 vỉ x 20 viên nén, uống | 60 | 13399/ QLD-KD ngày 14/7/ 2016 | Sopharma AD - Bungari | Viên | 22050 |
281 | 708 | 832 | BFS- Neostigmine | Neostigmin metylsulfat | 3 | 0,5mg/ml | Hộp 20 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 24 | VD-24009-15 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 6825 |
282 | 710 | 838 | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | Rocuronium Bromide | 1 | 10mg/ml | Hộp 10 lọ 5ml,Dung dịch tiêm, Truyền tĩnh mạch | 36 | VN-18303-14 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | Lọ | 72000 |
283 | 711 | 835 | Arduan | Pipecuronium bromide | 1 | 4mg/ 2ml | Hộp 25 lọ bột đông khô + 25 ống dung môi pha tiêm | 36 | VN-5361-10 | Gedeon Richter - Hungary | Lọ | 31710 |
284 | 712 | 839 | Suxamethonium Chloride 100mg/2ml | Suxamethonium HCl | 1 | 100mg/2ml | Hộp 1 vỉ x 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 24 | VN-16040-12 | Rotex - Đức | ống | 15750 |
285 | 716 | 842 | MYDOCALM | Tolperison | 1 | 50mg | Hộp 3Vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | VN-19158-15 |
Gedeon Richter Plc. Hungary |
Viên | 1239 |
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG: | ||||||||||||
21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt | ||||||||||||
1 | 71 | 881 | Vismed | Natri Hyaluronate | BD | 0.0018 | Hộp 20 ống đơn liều 0,3ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 36 | VN-15419-12 | Holopack Verpackungstecknik GmbH - Đức | Ống | 10199 |
2 | 72 | 235 | Oflovid | Ofloxacin | BD | 15mg/5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 36 | VN-19341-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto - Nhật | Lọ | 55872 |
288 | 720 | 860 | Cornergel | Dexpanthenol | 1 | 5% | Hộp 1 tuýp 10g , gel nhỏ mắt | 24 | VN-15470-12 | Dr. Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh - Đức | tuýp | 50500 |
289 | 721 | 868 | Indocollyre | Indomethacin | 1 | 0,1% x 5ml | Hộp 1 lọ 5ml, dung dịch nhỏ mắt | 18 | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin - Pháp | lọ | 66000 |
290 | 722 | 203 | Maxitrol | Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate | 1 | 0,1% + 3500IU/ ml + 6000IU/ ml | Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 24 | VN-10720-10 | s.a Alcon Couvreur NV - Bỉ | Lọ | 39900 |
291 | 723 | 203 | Maxitrol | Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate | 1 | 1% + 3500IU/ g + 6000IU/ g | Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt | 48 | VN-12147-11 | s.a Alcon Couvreur NV - Bỉ | tuýp | 49499 |
292 | 725 | 886 | Pataday | Olopatadine hydrochloride | 1 | 0,2% x 2,5ml | Hộp 1 chai 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 24 | VN-13472-11 | Alcon Laboratories, Inc. - Mỹ | Chai | 131099 |
293 | 727 | 873 | Isotic moxisone | Moxifloxacin hydrochloride + Dexamethasone phosphate | 5 | 0,5% + 0,1% | Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 24 | VD-18725-13 | DP Hà Nội - Việt Nam | Lọ | 25000 |
294 | 729 | 881 | Tearbalance | Natri hyaluronate | 1 | 0,1%/ 5ml | Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt | 24 | VN-18776-15 | Senju - Nhật Bản | Lọ | 60850 |
295 | 730 | 883 | Q-mumasa baby | Natri clorid (không chất bảo quản) | 3 | 0.9% x 10ml | Hộp 50 ống, dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 24 | VD-22002-14 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 4800 |
296 | 732 | 904 | Tobiwel | Natri chondroitin sulfat + Retinol panmitat + Cholin hydrotartrat + B2 + B1 | 3 | 120mg + 2000 UI + 25mg + 6mg + 30mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | 36 | GC-0218-13 | Hataphar - Việt Nam | Viên | 1800 |
297 | 733 | 896+894 | Duotrav | Travoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | 1 | 0,04mg/ ml + 5mg/ ml | Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 36 | VN-16936-13 | s.a Alcon Couvreur NV - Bỉ | Lọ | 320000 |
16 | 734 | Mydrin-P | Tropicamide + Phenylephrine HCl | 1 (cao hon KH) | 0,5% + 0,5% | Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 30 | VN-14357-11 | Santen OY - Phần Lan | Lọ | 46200 | |
21.2. Thuốc tai, mũi, họng | ||||||||||||
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON: | ||||||||||||
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ: | ||||||||||||
299 | 742 | 919 | Oxytocin 10UI | Oxytocin | 1 | 10 UI | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | 36 | VN-9978-10 | Rotex - Đức | Ống | 10000 |
22.2. Thuốc chống đẻ non | ||||||||||||
300 | 744 | 918 | Methyl Ergometrin 0,2mg 1ml | Methyl Ergometrin | 1 | 0,2mg 1ml | Hộp 1 vỉ x 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 48 | VN-5607-10 | Rotex - Đức | ống | 14416 |
301 | 747 | 926 | Vinsalmol | Salbutamol | 3 | 0,5mg/ 1ml | Hộp 50 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-13011-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2079 |
302 | 748 | 926 | Salbutamol | Salbutamol | 3 | 4mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên nén, uống | 36 | VD-15664-11 | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 85 |
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN | ||||||||||||
24.1. Thuốc an thần | ||||||||||||
303 | 749 | 933 | Seduxen 5mg | Diazepam | 1 | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | 60 | VN-19162-15 | Gedeon Richter - Hungary | Viên | 630 |
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần | ||||||||||||
304 | 752 | 940 | Golheal | Acid thioctic | 3 | 300mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên; Uống, viên nang mềm | 36 | VD-24075-16 | Nam Hà - Việt Nam | Viên | 12000 |
305 | 754 | 943 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin HCl | 3 | 25mg/ 2ml | Hộp 20 ống x 2ml dung dịch tiêm | 36 | VD-15685-11 | Danapha - Việt Nam | Ống | 1250 |
306 | 755 | 949 | Haloperidol 2mg | Haloperidol | 3 | 2mg | Hộp 1 lọ x 200 viên nén, uống | 36 | VD-18188-13 | Danapha - Việt Nam | Viên | 168 |
307 | 756 | 949 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | 3 | 5mg/ ml | Hộp 20 ống x 1ml dung dịch tiêm | 36 | VD-15330-11 | Danapha - Việt Nam | Ống | 1680 |
308 | 758 | 953 | Olmed 5mg | Olanzapine | 1 | 5mg | Hộp 04 vỉ x 7 viên nén bao phim, uống | 36 tháng | VN-17627-14 | Actavis Ltd/ Malta | Viên | 3990 |
309 | 760 | 956 | Sulpirid 200mg | Sulpyrid | 3 | 200mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống | 36 | VD-18907-13 | Danapha - Việt Nam | Viên | 735 |
310 | 761 | 956 | Sulpirid 50mg | Sulpyrid | 3 | 50mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống | 36 | VD-11431-10 | Danapha - Việt Nam | Viên | 189 |
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP: | ||||||||||||
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: | ||||||||||||
1 | 75 | 973 | Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's | Budesonid | BD | 500mcg/2ml | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml,Hỗn dịch khí dung dùng để hít, xông | 24 | VN-19559-16 | AstraZeneca AB-Thụy Điển | Ống | 13834 |
2 | 76 | 980 | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | Salbutamol sulfate 100mcg | BD | 100mcg/liều | Hộp 1 bình xịt 200 liều,Huyền dịch xịt qua bình định liều , Xịt theo đường miệng | 24 | VN-18791-15 | Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd - Úc)-Tây Ban Nha, đóng gói Úc | Bình xịt | 76379 |
3 | 78 | 974 | Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 | Budesonide, Formoterol fumarat dihydrate | BD | Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonide 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg | Hộp chứa 1 ống hít 60 liều,Bột dùng để hít, Hít | 24 | VN-12852-11 | AstraZeneca AB-Thụy Điển | Ống | 286440 |
4 | 79 | 982 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | Salmeterol xinafoate 25mcg/liều; Fluticasone propionate 125mcg | BD | 125mcg/liều + 25mcg/liều | Bình xịt 120 liều,Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Hít qua đường miệng | 24 | VN-15448-12 | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha-Tây Ban Nha | Bình xịt | 225996 |
5 | 80 | 983 | Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's | Terbutaline Sulfate | BD | 0,5mg/ml | Hộp 5 ống x 1ml,Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh mạch (IV) | 24 | VN-10736-10 | Cenexi-Pháp | Ống | 11990 |
316 | 765 | 975 | Casalmux | Carbocistein + Salbutamol sulphat | 3 | 250mg + 1mg | Hộp 20 gói x 2g, thuốc bột uống, uống | 36 | VD-24506-16 | Công ty Roussel Việt Nam, Việt Nam | Gói | 3556 |
317 | 767 | 976 | Berodual | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | 5 | 250mcg/ml + 500mcg/ml | Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch khí dung, Xịt | 60 | VN-16958-13 | Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda - Brazil | Lọ | 96870 |
318 | 768 | 979 | Trahes 5mg | Natri Montelukast | 3 | 5mg | Hộp 28 gói x 1g bột pha hỗn dịch, uống | 36 | VD-23790-15 | Thephaco - Việt Nam | Gói | 5800 |
319 | 772 | 980 | Salbules | Salbutamol | 5 | 2,5mg/ 2,5ml | Hộp 50 ống 2,5ml, Dung dịch khí dung, Khí dung | 24 | VN-16573-13 | Amanta Healthcare Limited - Hong Kong | Ống | 3550 |
320 | 776 | 984 | Dasutam | Terbutalin sulfat + guaiphenesin |
3 | (22,5mg + 997,5 mg)/ 75ml | Hộp 1 chai 75ml siro, uống | 36 | VD-17558-12 | TW3 - Việt Nam | Chai | 24100 |
25.2. Thuốc chữa ho: | ||||||||||||
321 | 787 | 998 | Oribier 200mg | N- Acetylcystein | 3 | 200mg/8ml | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống, 100 ống x 8ml dung dịch uống | 36 | VD-11672-10 | Công ty CP Dược phẩm Phương Đông, Việt Nam | Ống | 3050 |
25.3. Thuốc khác | ||||||||||||
1 | 81 | 1000 | Broncho Vaxom Children | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae, Diplococcus pneumoniae, Klebsiella pneumoniae,Klebsiella Ozaenae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans and Neisseria catarrhalis |
BD | 3,5 mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nang uống | 60 | VN-15048-12 | OM Pharma - Thụy Sỹ | Viên | 11000 |
2 | 82 | 1004 | Curosurf | Phospholipid chiết từ phổi lợn | BD | 80mg/ ml x 1,5ml | Hộp 1 lọ 1,5ml hỗn dịch bơm nội khí quản | 18 | VN-18909-15 | Chiesi Farmaceutici S.p.A - Italy | Lọ | 14200000 |
324 | 790 | 1003 | Momate | Mometason Furoate | 5 | 0,05% | Hộp 1 chai 60 liều, hỗn dịch xịt mũi | 24 ` | VN-19174-15 | Glemark Pharmaceuticals Ltd. - Ấn độ | lọ | 145000 |
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG AXIT - BASE | ||||||||||||
26.1. Thuốc uống | ||||||||||||
325 | 792 | 1005 | Kaldyum | Kali clorid | 1 | 600 mg |
Hộp 1 lọ 50 viên, viên nang giải phóng chậm, uống | 48 | VN- 15428-12 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary |
Viên | 1800 |
326 | 793 | 1005 | Kali Clorid | Kali Clorid | 3 | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | VD-17365-12 | Công ty CPDP 2/9, Việt Nam | Viên | 630 |
327 | 794 | 1007 | Panangin | Magnesi Aspartat + Kali Aspartat |
1 | 140 mg + 158 mg | Hộp 1 lọ 50 viên nén bao phim, uống | 60 | VN-5367-10 | Gedeon Richter - Hungary | Viên | 1544 |
328 | 797 | 1010 | Oremute 5 | Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm gluconat | 3 | 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg | Hộp 50 gói x 4,148g thuốc bột pha dung dịch uống | 24 | QLĐB-459-14 | Hasan Dermapharm - Việt Nam | Gói | 2750 |
329 | 799 | 1011 | Chiamin-S-2 Injection | Acid amin | 2 | 9,12%/ 20ml | Hộp 5 ống x 20ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-14366-11 | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. - Đài Loan | Ống | 16590 |
26.2. Thuốc tiêm truyền | ||||||||||||
330 | 801 | 1011 | Hepagold | Acid amin | 5 | 8% x 250ml | Thùng 10 túi 250ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền | 24 | VN-13096-11 | JW Life Science Corporation - Korea | Túi | 95000 |
331 | 803 | 1011 | Vaminolact Sol 100ml 1's | ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | 1 | 100ml | Chai thủy tinh 100ml,Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền | 24 | VN-19468-15 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | Chai | 129000 |
332 | 805 | 1011 | Aminol-RF | Acid Amin hướng thận | 2 | 7,4%- 200ml | Chai 200ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | VN-16301-13 | Taiwan Biotech - Đài Loan | Chai | 110000 |
333 | 808 | 1013 | Nutriflex Lipid Special 625 ml | Acid amin + Lipid + glucose + chất điện giải | 1 | (35,9g + 25g + 90g)/ 625ml | Thùng 5 túi nhũ dịch tiêm truyền | 24 | VN-10696-10 | B.Braun Melsungen AG - Đức | Túi | 840000 |
334 | 809 | 1014 | Calci clorid | Calci clorid | 3 | 500mg/ 5ml | Hộp 50 ống dung tịch tiêm | 36 | VD-24898-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 1100 |
335 | 810 | 1015 | Glucose | Glucose | 3 | 30%, 5ml | Hộp 50 ống dung tịch tiêm | 36 | VD-24900-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 1008 |
336 | 811 | 1015 | 5% Dextrose in Water | Glucose | 2 | 5%/ 500ml | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-14667-12 | Euro Med- Philippin | Chai | 12000 |
337 | 812 | 1015 | Glucose 5% 500ml | Glucose khan 25g | 3 | 5%/500ml | Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-17664-12 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | chai | 8190 |
338 | 813 | 1015 | 10% Dextrose in Water | Glucose | 2 | 10%/ 500ml | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-16753-13 | Euro-Med- Philippin | Chai | 14700 |
339 | 814 | 1015 | 20% Dextrose in Water | Glucose | 2 | 20%/ 500ml | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-16754-13 | Euro-Med- Philippin | Chai | 16000 |
340 | 815 | 1015 | 30% Dextrose in Water | Glucose | 2 | 30%/ 500ml | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-16755-13 | Euro-Med- Philippin | Chai | 17000 |
341 | 816 | 567 + 1017 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | 1 | 1g/ 10ml | Hộp 50 ống PP x 10ml , Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm tuyền, Tiêm truyền | 36 | VN-16303-13 | Laboratoire Aguettant - Pháp | Ống | 5500 |
342 | 818 | 1017 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 3 | 500mg/ 5ml | Hộp 20 ống, hộp 50 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-25325-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2079 |
343 | 820 | 1018 | Magnesium Sulphate Proamp 0,15g/ml | Magnesium sulphate heptahydrate | 1 | 0,15g/ ml | Hộp 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | 14447/QLD-KD | Laboratoire Aguettant - Pháp | Ống | 6600 |
344 | 821 | 1020 | Mannitol 250ml | D-Mannitol 50g | 3 | 20%/250ml | Thùng 30 chai x 250ml dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-23168-15 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Chai nhựa PPKB | 18270 |
345 | 822 | 1021 | Natri clorid 10% | Natri clorid | 3 | 500mg/ 5ml | Hộp 50 ống dung tịch tiêm | 36 | VD-20890-14 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 2310 |
346 | 823 | 1027 | Natri clorid 0,9% 100ml | Natri clorid 0,9g | 3 | 0,9%/100ml | Thùng 80 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-21954-14 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Chai | 6615 |
347 | 825 | 1027 | Natri clorid 0,45% 500ml | Natri clorid | 3 | 0,45%/ 500ml | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-18094-12 | B.Braun - Việt Nam | Chai | 12000 |
348 | 826 | 1021 | Natriclorid 0,9% 500ml | Natri clorid 4,5g | 3 | 0,9%/500ml | Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-21954-14 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Chai | 7770 |
349 | 827 | 1021 | 0.9 % Sodium Chloride |
Natri clorid | 2 | 0,9%/ 500ml | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-16752-13 | Euro Med- Philippin | Chai | 12000 |
350 | 828 | 1021 | 0.9 % Sodium Chloride |
Natri clorid | 2 | 0,9%/ 1000ml | Chai 1.000ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-16752-13 | Euro Med- Philippin | Chai | 14700 |
351 | 829 | 1025 | Lipocithin 100 | Soyabean oil 10g Egg lecithin 1,2g Glycerol 2,2g (Nhũ dịch Lipid 10%) |
5 | 10%/ 100ml | Chai 100ml nhũ dịch truyền tĩnh mạch |
36 | VN-15649-12 | Sichuan - Trung Quốc | Chai | 97000 |
352 | 830 | 1025 | Lipovenoes 10% PLR 250ml 10's | Dầu đậu nành tinh chế | 5 | 10%, 250ml | Thùng 10 chai 250ml,Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | 24 | VN-17439-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | Chai | 95000 |
353 | 832 | 1026 | Ringer lactate 500ml | Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g Natri lactat 1,6g Calci clorid.2H2O 0,135g |
3 | 500ml | Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền | 36 | VD-22591-15 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Chai | 8190 |
354 | 833 | 1026 | Lactated Ringers | Ringer Lactat | 2 | 500ml | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 60 | VN-14668-12 | Euro Med- Philippin | Chai | 12000 |
26.3. Thuốc khác | ||||||||||||
355 | 835 | 1028 | Sterilised Water for Injection BP | Nước cất pha tiêm | 2 | 5ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa 5ml | 48 | VN-18494-14 | Amanta Healthcare Limited - India | Ống | 1400 |
356 | 836 | 1028 | Nước cất | Nước cất pha tiêm | 3 | 5ml | Hộp 50 ống dung môi pha tiêm | 48 | VD-24904-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 567 |
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN : | ||||||||||||
357 | 844 | 1034 | A.T Calmax 500 | Calci lactat | 3 | 500mg/10ml | Hộp 30 ống x 10ml, dung dịch uống, uống | 24 | VD-24726-16 | Công ty CPDP An Thiên, Việt Nam | Ống | 4300 |
358 | 853 | 1049 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 3 | 100mg/ 1ml | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-13012-10 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 540 |
359 | 857 | 1050 | 3BPluzs | Vitamin B1 + B6 + B12 | 3 | 75mg + 75mg + 50mcg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | 36 | VD-8026-09 | Phương Đông - Việt Nam | Viên | 850 |
360 | 858 | 1050 | Vinrovit | Vitamin B1 + B6 + B12 | 3 | 125mg + 125mg + 50mcg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | 24 | VD-15859-11 | Vinphaco - Việt Nam | Viên | 700 |
361 | 859 | 1050 | Vinrovit 5000 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 3 | 50mg + 250mg + 5mg | Hộp 4 lọ bột đông khô pha tiêm | 36 | VD-24344-16 | Vinphaco - Việt Nam | Lọ | 8945 |
362 | 861 | 1055 | Pimagie | Vitamin B6 + Magie lactac | 3 | 5mg + 470mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | 36 | VD-18020-12 | Mediplantex - Việt Nam | Viên | 1500 |
363 | 863 | 1056 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | 3 | 1000 mcg/ 1ml | Hộp 100 ống dung dịch tiêm | 36 | VD-24910-16 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 525 |
364 | 865 | 1057 | Limcee siro | Vitamin C | Nhóm 3 | 100mg/5ml | Hộp 01 chai 100ml dung dịch uống | 24 | VD-20899-14 | Công ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex - Việt Nam | Chai | 29820 |
365 | 866 | 1057 | VitCbebe300 | Vitamin C | 3 | 300mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 24 | VD-23737-15 | TW3 - Việt Nam | Viên | 630 |
366 | 870 | 1060 | D3 Care | Vitamin D3 | Nhóm 3 | 15000 IU/10ml | Hộp 1 lọ 10 ml, Dung dịch uống | 36 | VD-13504-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam | Lọ | 31920 |
367 | 872 | 1061 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E | 2 | 400mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 24 | VN-17386-13 | Incepta Pharmaceuticals Limited- Bangladesh | Viên | 1830 |
368 | 874 | 1064 | Vitamin PP 50mg | Vitamin PP | 3 | 50mg | Lọ 100 viên nén, uống | 24 | VD-11054-10 | Cty CPDP Hà Tây, Việt Nam | Viên | 50 |
28. THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP QUỐC GIA, ĐÀM PHÁN GIÁ | ||||||||||||
1 | 91 | 347 | Xeloda | Capecitabin | BD | 500mg | Hộp 12 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 24 | VN-17939-14 | Productos Roche S.A. de C.V. - Mexico | Viên | 66979 |
2 | 92 | 561 | Cerebrolysin | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | BD | 5ml | Hộp 5 ống dung dịch tiêm | 60 | QLSP-845-15 | Ebewe - Áo | Ống | 64428 |
3 | 93 | 561 | Cerebrolysin | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | BD | 10ml | Hộp 5 ống dung dịch tiêm | 60 | QLSP-845-15 | Ebewe - Áo | Ống | 111930 |
372 | 877 | 347 | Xalvobin 500mg | Capecitabin | 1 | 500mg | Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 24 | VN2-277-14 | Remedica - Cyprus | Viên | 52500 |
373 | 878 | 358 | TAXOTERE 80mg/4ml B/ 1 Vial x 4ml | Docetaxel | 1 | 80mg /4ml | Hộp 1 lọ x 4ml,Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN2-129-13 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH-Đức | Lọ | 11212990 |
374 | 879 | 386 | Norameg | Oxaliplatin | 1 | 100mg | Hộp 1 lọ bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 36 | VN2-375-15 | Oncotec Pharma Produktion - Đức | Lọ | 988130 |
375 | 880 | 387 | Paclitaxel "Ebewe" Inj 100mg/16.7ml 1's | Paclitaxel,6mg/ml | 1 | 100MG/16.7ML | Hộp 1 lọ 16.7ml,Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | VN-12433-11 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG-Áo | Lọ | 849379 |
Esmeron 50mg/10ml | 50mg/10ml | ống | 126000 | |||||||||
Mỡ Silvirin | tuýp | 17340 | ||||||||||
Oxy già | Lọ | 1200 | ||||||||||
Hyvaspin | Methyl ergomin | Ống | 12300 | |||||||||
11 | 9 | Aerrane | Isoflurane | 1 | 100%/100ml | Chai 100ml, Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi dùng để gây mê qua đường hô hấp, Dạng hít | 60 | VN-10747-10 | Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico - Mỹ | Chai | 387200 | |
771 | 980 | Vinsalmol | Salbutamol | 3 | 2,5mg/ 2,5ml | Hộp 50 ống dung dịch khí dung | 36 | VD-23730-15 | Vinphaco - Việt Nam | Ống | 4410 | |
462 | 533 | Dobutamin 12,5mg/ml | Dobutamine hydrochloride | 1 | 250mg/20ml | Tiêm truyền, dung dịch tiêm truyền | 36 | VN-15324-12 | Hameln -Germany | ống | 60000 | |
785 | 998 | Acetylcystein | N-acetylcystein | 3 | 200mg | H/100gói/1g, thuốc bột, uống | 36 | VD-21827-14 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | gói | 371 | |
609 | 716 | Sathom | Sorbitol + Natri citrat | 3 | 5g + 0,72g | Hộp 10 tube x 10g gel thụt trực tràng | 36 | VD-22622-15 | Merap -Việt Nam | Tube | 15500 | |
Nước cất 10ml | ống | |||||||||||
60 | 48 | Paracetamol Infusion 10mg/ml | Paracetamol | 2 | 10mg/ml, 50ml | Chai 50ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | VN-14902-12 | Amanta Healthcare Ltd, Ấn Độ | Chai | 32500 | |
679 | 805 | Scilin M30 (30/70) |
Insulin trộn, hỗn hợp 30/70 | 1 | 400UI/ 10ml | Hộp 1 lọ 10ml, Hỗn dịch, Tiêm | 36 | QLSP-0648-13 | Bioton S.A - Ba Lan | Lọ | 104000 | |
Quyết định khác | ||||||||||||
Morphin | Ống | 3240 | ||||||||||
29. CHẾ PHẨM Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||||||||||||
2. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thuỷ | ||||||||||||
Actisô HĐ | DL | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương, Việt Nam | Viên | 2100 | ||||||||
Quanliver | DL | Hải Dương - Việt Nam | Viên | 1249 | ||||||||
Kim tiền thảo bài thạch | DL | Hà Thành - Việt Nam | Viên | 400 | ||||||||
3. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp | ||||||||||||
4. Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì | ||||||||||||
Siro Bổ Tỳ P/H | DL | Phúc Hưng - Việt Nam | Chai | 28500 | ||||||||
Biofil | DL | Thephaco - Việt Nam | Ống | 2500 | ||||||||
5. Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm | ||||||||||||
An thần | DL | Ypharco -Việt Nam | Viên | 2100 | ||||||||
Cebraton | DL | Traphaco CNC - Việt Nam | Viên | 2100 | ||||||||
Cerecaps | DL | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex - Việt Nam | Viên | 2835 | ||||||||
An thần bổ tâm - f | DL | Fito Pharma-Việt Nam | Viên | 945 | ||||||||
6. Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế | ||||||||||||
Mẫu sinh đường | DL | Quảng Ninh - Việt Nam | Lọ | 40000 | ||||||||
7. Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí | ||||||||||||
Thập toàn đại bổ TW3 | DL | Trung ương 3 - Việt Nam | Viên | 2400 | ||||||||
Thuốc tiêu trĩ Safinar | DL | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex - Việt Nam | Viên | 5500 | ||||||||
8. Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết | ||||||||||||
Lục vị - f | DL | Fito Pharma - Việt Nam | Viên | 756 | ||||||||
9. Nhóm thuốc điều kinh, an thai | ||||||||||||
10. Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan | ||||||||||||
Sáng mắt | DL | Traphaco CNC - Việt Nam | Viên | 650 |